Trắc Nghiệm Sinh 12 Kết Nối Tri Thức Bài 3 thuộc chương trình Sinh học lớp 12 theo bộ sách giáo khoa Kết nối tri thức với cuộc sống, tập trung vào chủ đề “Đột biến số lượng gen và đột biến cấu trúc gen” – giúp học sinh hiểu rõ hơn về các dạng đột biến ảnh hưởng đến hệ gen và sự biểu hiện tính trạng. Đây là đề trắc nghiệm Sinh học lớp 12 Kết nối tri thức do thầy Lê Hữu Phước – giáo viên môn Sinh học tại Trường THPT Nguyễn Trường Tộ (TP. Huế) biên soạn năm 2024, được sử dụng như một tài liệu ôn tập hiệu quả cho các bài kiểm tra giữa kỳ và học kỳ.
Trắc nghiệm môn Sinh 12 ở bài này bao gồm các câu hỏi nhận biết, thông hiểu và vận dụng cao, tập trung vào nguyên nhân phát sinh đột biến, hậu quả sinh học, cũng như cách nhận diện các dạng đột biến qua dữ kiện bài toán. Nền tảng detracnghiem.edu.vn hỗ trợ học sinh luyện tập tiện lợi, nhận kết quả trực tiếp và tiếp cận lời giải chi tiết từng câu hỏi. Đây là công cụ lý tưởng giúp học sinh nâng cao năng lực tư duy và kỹ năng làm bài. Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Trắc Nghiệm Sinh Học 12 – Kết Nối Tri Thức
Chương I: Di Truyền Phân Tử
Bài 3: Điều hoà biểu hiện gene
Câu 1. [Nhận biết] Trong mô hình cấu trúc của operon Lac ở vi khuẩn E. coli, thành phần nào sau đây không thuộc cấu trúc của một operon?
A. Vùng khởi động (promoter).
B. Các gene cấu trúc Z, Y, A.
C. Gene điều hòa (R) và sản phẩm.
D. Vùng vận hành (operator).
Câu 2. [Thông hiểu] Vai trò chính của vùng vận hành (operator) trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac là gì?
A. Là vị trí liên kết của protein ức chế để ngăn cản quá trình phiên mã.
B. Là nơi mà enzyme RNA polymerase bám vào để khởi đầu phiên mã gene.
C. Là nơi chứa thông tin mã hóa cho các enzyme phân giải đường lactose.
D. Là trình tự nucleotide đặc biệt mang tín hiệu kết thúc quá trình phiên mã.
Câu 3. [Nhận biết] Theo cơ chế điều hòa của operon Lac, chất nào đóng vai trò là chất cảm ứng làm bất hoạt protein ức chế?
A. Đường glucose.
B. Đường lactose.
C. Enzyme permease.
D. Enzyme β-galactosidase.
Câu 4. [Thông hiểu] Điều gì xảy ra với hoạt động của operon Lac khi môi trường nuôi cấy vi khuẩn E. coli hoàn toàn không có lactose?
A. Các gene cấu trúc Z, Y, A vẫn được phiên mã ở mức độ thấp để thăm dò môi trường.
B. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành, làm cho operon ở trạng thái bị ức chế.
C. Gene điều hòa (R) ngừng hoạt động, không tổng hợp protein ức chế để tiết kiệm.
D. Lactose từ bên trong tế bào sẽ được tạo ra để kích hoạt operon hoạt động trở lại.
Câu 5. [Nhận biết] Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của cơ chế điều hòa biểu hiện gene đối với tế bào là gì?
A. Giúp tế bào có thể tạo ra tất cả các loại protein cần thiết cùng một lúc.
B. Đảm bảo tất cả các gene trong tế bào đều được biểu hiện với mức độ như nhau.
C. Giúp tế bào chỉ tổng hợp các protein cần thiết, tiết kiệm vật chất, năng lượng.
D. Cho phép tế bào thay đổi cấu trúc của các gene để thích nghi với môi trường.
Câu 6. [Thông hiểu] Trong thí nghiệm của Monod và Jacob, tại sao ở lô đối chứng (nuôi cấy E. coli trong môi trường không có lactose), lượng enzyme β-galactosidase đánh dấu phóng xạ lại không tăng đáng kể?
A. Vì môi trường không có lactose đã làm biến tính enzyme β-galactosidase có sẵn.
B. Vì vi khuẩn không có khả năng tổng hợp được enzyme phân giải đường lactose.
C. Vì operon Lac không hoạt động nên các gene mã hóa enzyme không được phiên mã.
D. Vì các acid amin đánh dấu phóng xạ đã không được vi khuẩn hấp thụ vào bên trong.
Câu 7. [Vận dụng] Một đột biến xảy ra ở vùng vận hành (O) của operon Lac làm cho vùng này không còn khả năng liên kết với protein ức chế. Hậu quả của đột biến này là gì?
A. Các gene cấu trúc Z, Y, A sẽ không bao giờ được phiên mã, ngay cả khi có lactose.
B. Các gene cấu trúc Z, Y, A sẽ được phiên mã liên tục, ngay cả khi không có lactose.
C. Enzyme RNA polymerase sẽ không thể bám vào vùng khởi động để bắt đầu phiên mã.
D. Gene điều hòa (R) sẽ tăng cường sản xuất protein ức chế để bù lại sự thiếu hụt.
Câu 8. [Nhận biết] Ở sinh vật nhân thực đa bào, điều hòa biểu hiện gene có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?
A. Chỉ trong quá trình giảm phân tạo giao tử.
B. Chỉ trong quá trình tự nhân đôi của DNA.
C. Trong quá trình phát triển và biệt hóa tế bào.
D. Chỉ trong quá trình đáp ứng với stress nhiệt.
Câu 9. [Thông hiểu] Tại sao một tế bào cơ và một tế bào thần kinh của cùng một cơ thể lại có hình dạng và chức năng rất khác nhau, mặc dù chúng có cùng một bộ gene?
A. Do trong quá trình phát triển, một số gene ở tế bào cơ đã bị đột biến mất đi.
B. Do sự biểu hiện của các bộ gene khác nhau được bật hoặc tắt ở mỗi loại tế bào.
C. Do tế bào thần kinh có số lượng nhiễm sắc thể nhiều hơn so với tế bào cơ.
D. Do tế bào cơ và tế bào thần kinh có nguồn gốc từ các hợp tử khác nhau ban đầu.
Câu 10. [Nhận biết] Theo sách giáo khoa, gene nào được coi là một proto-oncogene có thể trở thành gene gây ung thư (oncogene) khi bị đột biến?
A. Gene kiểm soát sự phân chia bình thường của tế bào.
B. Gene quy định tổng hợp enzyme phân giải lactose.
C. Gene mã hóa cho các kháng thể chống lại vi khuẩn.
D. Gene quy định màu sắc của hoa hoặc quả ở thực vật.
Câu 11. [Vận dụng] Một chủng vi khuẩn E. coli bị đột biến làm mất chức năng của gene lacZ (mã hóa cho β-galactosidase). Nếu nuôi chủng vi khuẩn này trong môi trường có lactose là nguồn carbon duy nhất, hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. Vi khuẩn không thể phát triển được do không phân giải được lactose.
B. Vi khuẩn vẫn phát triển bình thường nhờ hoạt động của gene lacY và lacA.
C. Vi khuẩn sẽ chuyển sang sử dụng một loại đường khác có sẵn trong môi trường.
D. Vi khuẩn sẽ kích hoạt một con đường chuyển hóa khác để tổng hợp lactose.
Câu 12. [Thông hiểu] Sự điều hòa hoạt động của gene ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn so với sinh vật nhân sơ chủ yếu là do đâu?
A. Do cấu trúc hệ gene phức tạp, tế bào có màng nhân và trải qua biệt hóa.
B. Do sinh vật nhân thực có kích thước lớn hơn và vòng đời dài hơn sinh vật nhân sơ.
C. Do DNA của sinh vật nhân thực có dạng vòng, còn DNA của nhân sơ có dạng thẳng.
D. Do sinh vật nhân thực không có operon như ở sinh vật nhân sơ để điều hòa.
Câu 13. [Nhận biết] Trong cấu trúc của operon Lac, sản phẩm của gene nào sau đây có chức năng như một protein vận chuyển, giúp đưa lactose từ môi trường vào trong tế bào?
A. Gene lacZ.
B. Gene lacY.
C. Gene lacA.
D. Gene điều hòa R.
Câu 14. [Thông hiểu] Dựa vào cơ chế của operon Lac, có thể kết luận rằng lactose đóng vai trò gì đối với các gene cấu trúc Z, Y, A?
A. Là một chất ức chế quá trình phiên mã các gene này.
B. Là nguồn cung cấp năng lượng trực tiếp cho phiên mã.
C. Là một chất kích hoạt, cảm ứng sự phiên mã các gene.
D. Là một enzyme tham gia vào quá trình dịch mã sau đó.
Câu 15. [Nhận biết] Trong nghiên cứu về di truyền biểu sinh (epigenetics), yếu tố nào từ thức ăn được đề cập có thể làm thay đổi biểu hiện gene mà không làm thay đổi trình tự nucleotide?
A. Nhóm phosphate (-PO₄).
B. Nhóm hydroxyl (-OH).
C. Nhóm carboxyl (-COOH).
D. Nhóm methyl (-CH₃).
Câu 16. [Vận dụng] Giả sử gene điều hòa (R) của operon Lac bị đột biến dẫn đến việc tạo ra protein ức chế mất khả năng liên kết với lactose, nhưng vẫn có thể liên kết với vùng vận hành. Chuyện gì sẽ xảy ra?
A. Operon Lac sẽ hoạt động liên tục ngay cả khi môi trường có hoặc không có lactose.
B. Operon Lac chỉ hoạt động khi môi trường có lactose với nồng độ rất cao bất thường.
C. Operon Lac sẽ luôn ở trạng thái bị ức chế, ngay cả khi môi trường có lactose.
D. Operon Lac sẽ không bị ảnh hưởng gì, hoạt động bình thường như trước đột biến.
Câu 17. [Vận dụng cao] Một nhà khoa học muốn sử dụng vi khuẩn E. coli để sản xuất một loại protein X của người. Họ đã chèn gene mã hóa protein X vào sau vùng khởi động (P) của operon Lac, thay thế cho các gene Z, Y, A. Để thu được lượng protein X cao nhất, họ nên nuôi vi khuẩn trong môi trường nào?
A. Môi trường có nhiều glucose và không có lactose.
B. Môi trường không có cả glucose và lactose.
C. Môi trường có nhiều glucose và nhiều lactose.
D. Môi trường không có glucose và có nhiều lactose.
Câu 18. [Thông hiểu] Vai trò của việc điều hòa biểu hiện gene trong ứng dụng thực tiễn ở ngành y học là gì?
A. Sản xuất các thuốc ức chế hoạt động của gene gây bệnh, ví dụ như trong điều trị ung thư.
B. Tạo ra các loại vaccine mới bằng cách loại bỏ hoàn toàn các gene gây bệnh khỏi vi sinh vật.
C. Thay đổi hệ gene của người bệnh để họ có thể thích nghi với các loại thuốc điều trị khác.
D. Xác định chính xác trình tự nucleotide của tất cả các gene trong hệ gene của con người.
Câu 19. [Nhận biết] Trong operon Lac, enzyme nào chịu trách nhiệm thực hiện quá trình phiên mã các gene cấu trúc khi operon ở trạng thái hoạt động?
A. Enzyme DNA polymerase.
B. Enzyme β-galactosidase.
C. Enzyme RNA polymerase.
D. Enzyme permease.
Câu 20. [Thông hiểu] Sự điều hòa biểu hiện gene là một quá trình linh hoạt. Điều này có nghĩa là gì?
A. Một gene chỉ được biểu hiện một lần duy nhất trong suốt vòng đời của tế bào.
B. Một gene có thể được bật hoặc tắt ở các thời điểm khác nhau tùy theo nhu cầu.
C. Tất cả các gene trong một tế bào luôn được biểu hiện đồng thời với nhau.
D. Cấu trúc của gene có thể thay đổi liên tục để đáp ứng với điều kiện môi trường.
Câu 21. [Vận dụng] Trong môi trường có cả glucose và lactose, vi khuẩn E. coli sẽ ưu tiên sử dụng glucose. Điều này ngụ ý gì về hoạt động của operon Lac?
B. Operon Lac hoạt động ở mức độ rất thấp hoặc không hoạt động cho đến khi hết glucose.
C. Operon Lac sẽ bị hỏng vĩnh viễn và không thể hoạt động lại được nữa.
D. Operon Lac sẽ chuyển sang mã hóa cho các enzyme phân giải đường glucose.
A. Operon Lac vẫn hoạt động ở mức tối đa để tận dụng cả hai nguồn đường.
Câu 22. [Nhận biết] Theo thông tin trong mục “Em có biết”, hiện tượng di truyền biểu sinh giải thích điều gì?
A. Tại sao các cặp song sinh cùng trứng lại có ngoại hình hoàn toàn khác biệt.
B. Cách thức các đột biến gene được di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
C. Cách thức môi trường và lối sống có thể ảnh hưởng đến biểu hiện của gene.
D. Lý do vì sao các gene gây bệnh luôn được biểu hiện ở tất cả các cá thể.
Câu 23. [Thông hiểu] Khi nói về điều hòa biểu hiện gene ở sinh vật nhân thực, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Mức độ điều hòa chủ yếu và quan trọng nhất là ở giai đoạn dịch mã protein.
B. Sự điều hòa có thể diễn ra ở nhiều cấp độ, từ trước phiên mã đến sau dịch mã.
C. Tất cả các gene đều được điều hòa bởi cùng một cơ chế chung giống như operon.
D. Các yếu tố môi trường không có khả năng ảnh hưởng đến sự biểu hiện của gene.
Câu 24. [Vận dụng cao] Một đột biến ở gene lacI (gene điều hòa R) làm cho protein ức chế được tạo ra nhưng không có khả năng bám vào vùng vận hành (O). Khi không có lactose, hiện tượng nào sẽ xảy ra?
A. Các gene cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục do không có gì ngăn cản RNA polymerase.
B. Các gene cấu trúc không được phiên mã vì thiếu chất cảm ứng là lactose cần thiết.
C. Enzyme RNA polymerase sẽ không thể bám vào vùng khởi động (P) để phiên mã.
D. Tế bào sẽ chết vì sản xuất quá nhiều enzyme phân giải đường không cần thiết.
Câu 25. [Vận dụng] Trong một thí nghiệm, người ta đưa một operon Lac hoàn chỉnh vào một loài vi khuẩn không có khả năng sử dụng lactose. Sau đó, nuôi vi khuẩn này trong môi trường có lactose. Kết quả nào có khả năng xảy ra nhất?
A. Vi khuẩn vẫn không thể sử dụng lactose vì nó thiếu các con đường chuyển hóa khác.
B. Vi khuẩn sẽ ngay lập tức có khả năng sử dụng lactose một cách hiệu quả nhất.
C. Operon Lac được đưa vào sẽ không hoạt động vì môi trường tế bào không phù hợp.
D. Vi khuẩn sẽ bị chết do nhiễm độc từ các sản phẩm của operon Lac tạo ra đó.
Câu 26. [Thông hiểu] Dựa vào kiến thức đã học, tại sao việc ăn uống lành mạnh lại có thể giúp phòng ngừa một số bệnh liên quan đến lão hóa?
A. Vì thức ăn lành mạnh cung cấp năng lượng để hệ thống sửa sai DNA hoạt động.
B. Vì nó giúp loại bỏ hoàn toàn các gene gây bệnh lão hóa ra khỏi cơ thể người.
C. Vì nó có thể ảnh hưởng đến biểu hiện của các gene liên quan đến quá trình lão hóa.
D. Vì nó làm thay đổi trình tự nucleotide của các gene để chúng trở nên tốt hơn.
Câu 27. [Nhận biết] Trong thí nghiệm của Monod và Jacob, việc sử dụng các dòng đột biến khác nhau có mục đích chính là gì?
A. Xác định chức năng của từng thành phần trong operon (gene, vùng điều hòa).
B. Làm tăng tốc độ phân giải lactose của vi khuẩn E. coli trong thí nghiệm.
C. Tạo ra một dòng vi khuẩn mới có khả năng sử dụng lactose hiệu quả hơn.
D. Chứng minh rằng lactose là nguồn năng lượng duy nhất của vi khuẩn E. coli.
Câu 28. [Vận dụng cao] Nếu một đột biến làm thay đổi trình tự vùng khởi động (P) của operon Lac khiến RNA polymerase không thể bám vào được nữa, hậu quả sẽ là gì?
A. Operon Lac sẽ hoạt động liên tục vì protein ức chế không thể bám vào được.
B. Operon Lac sẽ không bao giờ hoạt động, ngay cả khi có mặt của chất cảm ứng lactose.
C. Gene điều hòa (R) sẽ tăng cường hoạt động để bù đắp cho sự thiếu hụt này.
D. Các gene cấu trúc vẫn được phiên mã nhờ một loại enzyme polymerase khác.
Câu 29. [Thông hiểu] Trong ứng dụng nông nghiệp, việc điều khiển sự ra hoa ở cây trồng theo ý muốn dựa trên nguyên tắc nào?
A. Thay đổi vĩnh viễn cấu trúc các gene quy định sự ra hoa của cây trồng.
B. Sử dụng các yếu tố ngoại cảnh (ánh sáng, hormone) để điều khiển biểu hiện gene.
C. Loại bỏ hoàn toàn các gene ức chế sự ra hoa ra khỏi bộ gene của cây.
D. Lai tạo giữa các giống cây ra hoa sớm với các giống cây ra hoa muộn nhất.
Câu 30. [Nhận biết] Sản phẩm của gene cấu trúc lacZ trong operon Lac là enzyme nào và có chức năng gì?
A. Là β-galactosidase, có chức năng phân giải đường lactose thành glucose và galactose.
B. Là permease, có chức năng vận chuyển đường lactose từ ngoài vào trong tế bào.
C. Là transacetylase, có chức năng loại bỏ các chất độc hại sinh ra trong quá trình.
D. Là protein ức chế, có chức năng điều hòa hoạt động của toàn bộ operon Lac này.