Câu Hỏi Và Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 19 (Có Đáp Án)

Môn Học: Sinh học 12
Trường: Trường THPT Phạm Văn Đồng – tỉnh Quảng Ngãi
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Cô Mai Thị Thuận
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Chân trời sáng tạo
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Sinh 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 19 là một phần kiến thức quan trọng trong chương trình Sinh học lớp 12 theo bộ sách giáo khoa Chân trời sáng tạo, tập trung vào chủ đề “Sinh thái học và mối quan hệ giữa các loài trong hệ sinh thái” – một nội dung thiết yếu giúp học sinh hiểu cách thức tương tác giữa các loài và tác động đến cân bằng sinh thái. Đây là đề trắc nghiệm Sinh học lớp 12 Chân trời sáng tạo do cô Mai Thị Thuận – giáo viên môn Sinh học tại Trường THPT Phạm Văn Đồng (Quảng Ngãi) biên soạn vào năm 2024, nhằm phục vụ quá trình ôn thi học kỳ và kỳ thi THPT Quốc gia hiệu quả.

Trắc nghiệm môn Sinh 12 trong bài này bao gồm câu hỏi lý thuyết và bài tập ứng dụng, giúp học sinh phân tích mối quan hệ như cạnh tranh, cộng sinh, ký sinh và các chuỗi thức ăn – lưới thức ăn sinh thái. Nền tảng detracnghiem.edu.vn cung cấp giao diện luyện tập trực tuyến tiện lợi, cho phép học sinh làm bài không giới hạn, nhận giải thích chi tiết và theo dõi tiến độ thông qua biểu đồ kết quả học tập. Đề bài giúp học sinh rèn luyện kiến thức và tư duy phân tích nhạy bén. Trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Sinh Học 12 – Chân Trời Sáng Tạo

Chương V: Sự Phát Sinh Và Phát Triển Của Sự Sống Trên Trái Đất

Bài 19: Sự phát triển sự sống

Câu 1. [Nhận biết] Cơ sở chính để các nhà khoa học phân chia lịch sử Trái Đất thành các đại địa chất là dựa vào những biến đổi lớn nào?
A. Dựa trên sự thay đổi của các chu kì băng hà và gian băng.
B. Dựa trên sự thay đổi của từ trường Trái Đất theo thời gian.
C. Dựa trên những biến đổi địa chất và hoá thạch sinh vật.
D. Dựa trên sự thay đổi về thành phần của khí quyển và đại dương.

Câu 2. [Thông hiểu] Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt ở ranh giới giữa các đại địa chất có vai trò quan trọng như thế nào đối với quá trình tiến hoá?
A. Gây ra sự thoái hoá đồng loạt ở tất cả các loài sinh vật.
B. Làm cho quá trình tiến hoá của sinh giới bị ngưng trệ lại.
C. Thúc đẩy các loài có kích thước lớn phát triển mạnh mẽ hơn.
D. Tạo điều kiện cho các nhóm sống sót phát triển đa dạng.

Câu 3. [Nhận biết] Dựa vào bảng 19.1, thực vật có hạt xuất hiện lần đầu tiên ở đại nào trong lịch sử phát triển của sinh giới?
A. Trong đại Tân sinh, sau khi khủng long bị tuyệt chủng.
B. Trong đại Cổ sinh, cùng thời với sự phát triển của cá.
C. Trong đại Nguyên sinh, khi sinh vật nhân thực xuất hiện.
D. Trong đại Trung sinh, cùng lúc với sự thống trị của bò sát.

Câu 4. [Vận dụng] Một mẫu hoá thạch của loài bò sát khổng lồ được tìm thấy. Theo bảng niên đại địa chất, mẫu hoá thạch này nhiều khả năng thuộc về lớp đất đá của đại nào?
A. Thuộc về lớp đất đá của đại Trung sinh.
B. Thuộc về lớp đất đá của đại Cổ sinh.
C. Thuộc về lớp đất đá của đại Tân sinh.
D. Thuộc về lớp đất đá của đại Thái cổ.

Câu 5. [Thông hiểu] Đặc điểm nổi bật nhất về sự phát triển của sinh giới trong đại Tân sinh (Cenozoic) được mô tả chính xác là gì?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài bò sát và cây hạt trần.
B. Sự xuất hiện của các sinh vật nhân thực và tảo đa bào.
C. Sự phồn thịnh của các loài thú, chim và cây hạt kín.
D. Sự phát triển của lưỡng cư và các loài côn trùng lớn.

Câu 6. [Nhận biết] Theo quá trình tiến hoá của loài người, dạng người nào được cho là đã xuất hiện đầu tiên trong chi Homo?
A. Dạng người đứng thẳng (Homo erectus).
B. Dạng người hiện đại (Homo sapiens).
C. Dạng người Neanderthal (Homo neanderthalensis).
D. Dạng người khéo léo (Homo habilis).

Câu 7. [Thông hiểu] Việc Australopithecus có thể đi bằng hai chân đã mang lại ưu thế tiến hoá quan trọng nào?
A. Giúp giải phóng đôi tay để sử dụng công cụ lao động.
B. Giúp bộ não phát triển lớn hơn so với các loài vượn.
C. Giúp chúng có thể chạy nhanh hơn để săn bắt con mồi.
D. Giúp cơ thể phát triển lớn hơn, chống lại kẻ thù.

Câu 8. [Vận dụng cao] Khi phân tích hai lớp trầm tích kế tiếp, nhà khoa học nhận thấy lớp dưới có nhiều hoá thạch bò sát lớn, lớp trên lại có nhiều hoá thạch thú. Sự thay đổi này phản ánh ranh giới giữa hai đại nào?
A. Ranh giới giữa đại Cổ sinh và đại Trung sinh.
B. Ranh giới giữa đại Thái cổ và đại Nguyên sinh.
C. Ranh giới giữa đại Trung sinh và đại Tân sinh.
D. Ranh giới giữa đại Nguyên sinh và đại Cổ sinh.

Câu 9. [Thông hiểu] Sự kiện nào được xem là “vụ nổ sự sống” ở kỉ Cambri, đánh dấu sự đa dạng hoá của các ngành động vật?
A. Sự di cư hàng loạt của các loài sinh vật từ biển lên cạn.
B. Sự xuất hiện và phát triển của các loài khủng long lớn.
C. Sự phát sinh đột ngột nhiều ngành động vật không xương.
D. Sự phát triển ưu thế của các loài thực vật có hoa.

Câu 10. [Nhận biết] Dựa vào Hình 19.2, trình tự xuất hiện đúng của các dạng người trong quá trình tiến hoá là gì?
A. Homo habilis → Australopithecus → Homo erectus → Homo sapiens.
B. Australopithecus → Homo habilis → Homo erectus → Homo sapiens.
C. Australopithecus → Homo erectus → Homo habilis → Homo sapiens.
D. Homo erectus → Australopithecus → Homo habilis → Homo sapiens.

Câu 11. [Thông hiểu] Đặc điểm nào về thể tích hộp sọ là một xu hướng tiến hoá rõ rệt từ Australopithecus đến Homo sapiens?
A. Thể tích hộp sọ giảm dần theo thời gian tiến hoá.
B. Thể tích hộp sọ không có sự thay đổi đáng kể.
C. Thể tích hộp sọ biến đổi không theo một quy luật.
D. Thể tích hộp sọ có xu hướng ngày càng tăng lên.

Câu 12. [Vận dụng] Các nhà khảo cổ tìm thấy các công cụ lao động bằng đá ghè đẽo thô sơ bên cạnh các mẩu hoá thạch. Những công cụ này có khả năng cao được tạo ra bởi dạng người nào?
A. Dạng người khéo léo (Homo habilis).
B. Dạng người Australopithecus phương Nam.
C. Dạng người vượn cổ Dryopithecus.
D. Dạng người hiện đại (Homo sapiens).

Câu 13. [Thông hiểu] Sự xuất hiện các đặc điểm của đời sống xã hội như chế tạo công cụ, tiếng nói, đời sống bầy đàn có vai trò gì trong sự tiến hoá của loài người?
A. Làm cho quá trình tiến hoá diễn ra chậm lại.
B. Giúp con người phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
C. Hạn chế sự phát triển của trí tuệ và bộ não.
D. Giúp con người ít lệ thuộc vào tự nhiên.

Câu 14. [Nhận biết] Theo thông tin từ sách giáo khoa, sự kiện sinh vật từ môi trường nước di cư lên cạn bắt đầu diễn ra ở đại nào?
A. Diễn ra ở trong lòng đại Cổ sinh.
B. Diễn ra ở trong lòng đại Trung sinh.
C. Diễn ra ở trong lòng đại Tân sinh.
D. Diễn ra ở trong lòng đại Nguyên sinh.

Câu 15. [Thông hiểu] Tại sao việc phát hiện ra các bức vẽ trong hang động lại được xem là bằng chứng cho thấy sự phát triển vượt bậc của Người hiện đại (Homo sapiens)?
A. Cho thấy họ đã có khả năng săn bắt các loài thú lớn.
B. Cho thấy họ đã biết sử dụng lửa một cách thành thạo.
C. Cho thấy họ đã có tư duy trừu tượng và đời sống văn hoá.
D. Cho thấy họ đã có khả năng đi bằng hai chân vững vàng.

Câu 16. [Vận dụng cao] Nghiên cứu của Svante Pääbo về DNA của người Neanderthal cho thấy một tỉ lệ gene của họ có trong người hiện đại. Điều này chứng tỏ điều gì về mối quan hệ giữa các loài?
A. Người Neanderthal đã tiến hoá trực tiếp thành người hiện đại.
B. Người hiện đại và Neanderthal là hai cá thể của cùng một loài.
C. Người hiện đại đã tiêu diệt hoàn toàn người Neanderthal xưa.
D. Đã có sự giao phối, di truyền gene giữa hai nhóm người này.

Câu 17. [Nhận biết] Đại địa chất nào trong lịch sử Trái Đất có thời gian kéo dài nhất theo bảng niên đại 19.1?
A. Đại Cổ sinh (Paleozoic).
B. Đại Trung sinh (Mesozoic).
C. Đại Tân sinh (Cenozoic).
D. Đại Nguyên sinh (Proterozoic).

Câu 18. [Thông hiểu] Việc Người hiện đại (Homo sapiens) có tầm vóc nhỏ hơn nhưng bộ não lớn hơn Người Neanderthal cho thấy chọn lọc tự nhiên đã ưu tiên phát triển yếu tố nào?
A. Ưu tiên sự phát triển của trí tuệ và khả năng thích nghi.
B. Ưu tiên sự phát triển của sức mạnh cơ bắp và thể lực.
C. Ưu tiên sự phát triển của kích thước cơ thể để tự vệ.
D. Ưu tiên sự phát triển của khả năng chịu đựng thời tiết.

Câu 19. [Vận dụng] Một nhà cổ sinh vật học phát hiện một hoá thạch xương hàm có cấu trúc còn thô, nhưng đã có sự phân hoá răng. Hoá thạch này khả năng cao không thuộc về nhóm sinh vật nào sau đây?
A. Nhóm người Homo erectus.
B. Nhóm vượn người phương nam.
C. Nhóm người Homo sapiens.
D. Nhóm người Homo habilis.

Câu 20. [Nhận biết] Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt ở cuối kỉ Permi, kết thúc đại Cổ sinh, đã dẫn đến sự biến mất của nhóm sinh vật nào?
A. Hầu hết các loài khủng long và cây hạt kín.
B. Hầu hết các loài thú và các loài chim lớn.
C. Nhiều loài động vật không xương sống ở biển.
D. Nhiều loài linh trưởng và vượn người cổ.

Câu 21. [Vận dụng cao] Một học sinh cho rằng “con người có nguồn gốc từ loài tinh tinh”. Dựa trên kiến thức về sự phát triển của loài người, hãy chỉ ra điểm chưa chính xác trong phát biểu này.
A. Con người và tinh tinh có cùng tổ tiên chung gần đây.
B. Con người và tinh tinh thuộc hai lớp động vật khác nhau.
C. Con người tiến hoá trước, sau đó mới đến tinh tinh.
D. Con người và tinh tinh tiến hoá từ hai nhánh riêng biệt.

Câu 22. [Thông hiểu] Sự hình thành oxy trong khí quyển ở đại Nguyên sinh có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của sinh giới?
A. Làm cho tất cả các sinh vật kị khí bị tuyệt chủng.
B. Khiến cho quá trình tiến hoá bị chậm lại đáng kể.
C. Không gây ra ảnh hưởng nào đối với sinh vật lúc đó.
D. Thúc đẩy sự tiến hoá của các sinh vật hiếu khí.

Câu 23. [Nhận biết] Dạng người nào được cho là đã có khả năng chế tạo công cụ lao động và có một nền văn hoá phức tạp, sống thành xã hội?
A. Dạng người Australopithecus.
B. Dạng người Homo sapiens.
C. Dạng người Homo erectus.
D. Dạng người Homo habilis.

Câu 24. [Thông hiểu] So sánh quá trình phát sinh loài người với các loài khác, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Quá trình tiến hoá của người diễn ra nhanh hơn.
B. Quá trình tiến hoá của người không chịu tác động.
C. Quá trình tiến hoá của người có thêm nhân tố xã hội.
D. Quá trình tiến hoá của người chỉ dựa vào biến dị.

Câu 25. [Vận dụng] Trong một cuộc khai quật, người ta tìm thấy hoá thạch Người Neanderthal và Người hiện đại trong cùng một khu vực nhưng ở hai tầng đất khác nhau. Điều này chứng tỏ điều gì?
A. Hai loài này đã cùng tồn tại trong một khoảng thời gian.
B. Hai loài này không có mối quan hệ họ hàng với nhau.
C. Hai loài này đã có sự giao tranh để tranh giành lãnh thổ.
D. Hai loài này đã sống ở hai thời điểm khác nhau tại đây.

Câu 26. [Nhận biết] Đại địa chất nào được mệnh danh là “thời đại của bò sát” do sự thống trị của các loài khủng long?
A. Đại Cổ sinh.
B. Đại Tân sinh.
C. Đại Nguyên sinh.
D. Đại Trung sinh.

Câu 27. [Thông hiểu] Sự kiện khí hậu Trái Đất lạnh đi và khô hơn vào cuối đại Trung sinh đã tác động như thế nào đến sinh giới?
A. Giúp cho các loài bò sát phát triển mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
B. Thúc đẩy các loài thực vật hạt trần phát triển khắp nơi.
C. Gây khó khăn cho các loài bò sát và tạo lợi thế cho thú.
D. Tạo điều kiện cho các loài lưỡng cư thống trị trên cạn.

Câu 28. [Vận dụng cao] Nếu so sánh bộ xương của Australopithecus và Homo erectus, sự khác biệt về cấu trúc xương chậu và xương đùi phản ánh sự thích nghi tiến bộ hơn với hoạt động nào?
A. Thích nghi tốt hơn với việc đi thẳng trên mặt đất.
B. Thích nghi tốt hơn với việc leo trèo trên cây cao.
C. Thích nghi tốt hơn với việc bơi lội dưới nước.
D. Thích nghi tốt hơn với việc chạy tốc độ rất cao.

Câu 29. [Thông hiểu] Vì sao sự hình thành loài người hiện đại (Homo sapiens) lại được coi là một cuộc “cách mạng” trong lịch sử tiến hoá?
A. Vì con người đã có thể chế tạo ra công cụ bằng đá.
B. Vì con người đã biết sử dụng lửa để nấu chín thức ăn.
C. Vì con người đã có thể đi thẳng hoàn toàn bằng hai chân.
D. Vì con người có trí tuệ, ngôn ngữ và đời sống xã hội.

Câu 30. [Nhận biết] Theo bảng 19.1, đại địa chất nào chứng kiến sự phát sinh của cả động vật có vú và thực vật có hoa?
A. Đại Cổ sinh.
B. Đại Trung sinh.
C. Đại Tân sinh.
D. Đại Nguyên sinh. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: