Câu Hỏi Và Bài Tập Trắc Nghiệm Sinh 12 Cánh Diều Bài 2 (Có Đáp Án)

Môn Học: Sinh học 12
Trường: Trường THPT Nguyễn Chí Thanh – TP. Huế
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Thầy Trần Văn Hòa
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Sinh 12 Cánh Diều Bài 2 là phần nội dung trọng tâm trong chương trình Sinh học lớp 12 theo sách giáo khoa Cánh Diều, tập trung vào chủ đề “Đột biến gen” – một kiến thức nền tảng trong Di truyền học, giúp học sinh hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế và hậu quả của các biến đổi nhỏ trong cấu trúc gen. Đây là đề trắc nghiệm Sinh học lớp 12 Cánh Diều do thầy Trần Văn Hòa – giáo viên môn Sinh học tại Trường THPT Nguyễn Chí Thanh (TP. Huế) biên soạn năm 2024, được sử dụng như tài liệu ôn luyện trước các kỳ kiểm tra và thi học kỳ.

Trắc nghiệm môn Sinh 12 trên hệ thống detracnghiem.edu.vn, học sinh có thể luyện tập không giới hạn, nhận kết quả nhanh và tiếp cận lời giải chi tiết giúp củng cố kiến thức và kỹ năng làm bài. Trắc nghiệm lớp 12.

Trắc Nghiệm Sinh Học 12 – Cánh Diều

Phần V: Di Truyền Học

Bài 2: Sự biểu hiện thông tin di truyền

Câu 1. [NB] Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase trượt trên mạch mã gốc của gene theo chiều nào?
A. Chiều từ 5’ đến 3’ của mạch mã gốc để tổng hợp nên phân tử RNA.
B. Chiều từ 3’ đến 5’ của mạch bổ sung để tổng hợp nên phân tử RNA.
C. Chiều từ 3’ đến 5’ của mạch mã gốc để tổng hợp nên phân tử RNA.
D. Chiều ngẫu nhiên tùy thuộc vào cấu trúc của từng loại gene khác nhau.

Câu 2. [NB] Trong các loại RNA, loại nào có chức năng vận chuyển các amino acid đến ribosome để tham gia vào quá trình dịch mã?
A. Phân tử RNA thông tin (mRNA) mang bộ ba mã hóa cho amino acid.
B. Phân tử RNA ribosome (rRNA) là thành phần cấu tạo nên ribosome.
C. Các phân tử RNA nhỏ (siRNA) có vai trò điều hòa biểu hiện gene.
D. Phân tử RNA vận chuyển (tRNA) mang bộ ba đối mã và amino acid.

Câu 3. [TH] Đặc điểm nào của mã di truyền cho phép một amino acid có thể được mã hóa bởi nhiều bộ ba khác nhau?
A. Mã di truyền có tính đặc hiệu cao, một bộ ba chỉ mã hóa một acid amin.
B. Mã di truyền có tính thoái hóa, nhiều bộ ba cùng mã hóa một acid amin.
C. Mã di truyền có tính phổ biến, được dùng chung cho hầu hết các loài.
D. Mã di truyền được đọc liên tục theo từng bộ ba không gối lên nhau.

Câu 4. [TH] Điều gì đảm bảo cho quá trình dịch mã diễn ra một cách chính xác, đúng với thông tin trên phân tử mRNA?
A. Sự liên kết giữa tiểu đơn vị lớn và tiểu đơn vị bé của ribosome.
B. Sự di chuyển liên tục của ribosome trên phân tử mRNA theo chiều 5’-3’.
C. Sự hình thành của các liên kết peptide giữa các amino acid kế tiếp.
D. Sự khớp cặp bổ sung chính xác giữa codon và anticodon tương ứng.

Câu 5. [VD] Một phân tử mRNA trưởng thành ở sinh vật nhân thực có chiều dài 306 nm. Số amino acid trong chuỗi polypeptide hoàn chỉnh do nó mã hóa là bao nhiêu? (Biết mỗi nucleotide dài 0,34 nm).
A. 299 amino acid.
B. 299 amino acid.
C. 300 amino acid.
D. 301 amino acid.

Câu 6. [TH] Ở sinh vật nhân thực, quá trình xử lí và biến đổi RNA sơ khai thành mRNA trưởng thành không bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Cắt bỏ các đoạn intron và nối các đoạn exon lại với nhau.
B. Gắn thêm một chóp 7-methylguanosine ở đầu 5’ của phân tử.
C. Thực hiện quá trình phiên mã ngược để tạo ra đoạn cDNA.
D. Gắn thêm một đuôi poly-A vào đầu 3’ của phân tử RNA.

Câu 7. [NB] Bộ ba nào sau đây trên phân tử mRNA không mã hóa cho bất kỳ một amino acid nào trên chuỗi polypeptide?
A. Bộ ba AUG (Methionine).
B. Bộ ba GGG (Glycine).
C. Bộ ba UAG (kết thúc).
D. Bộ ba UUU (Phenylalanine).

Câu 8. [TH] Quá trình phiên mã ngược, được xúc tác bởi enzyme phiên mã ngược, có bản chất là gì?
A. Quá trình tổng hợp chuỗi polypeptide từ khuôn mẫu là RNA.
B. Quá trình tổng hợp phân tử DNA từ khuôn mẫu là DNA mẹ.
C. Quá trình tổng hợp chuỗi DNA mạch đơn từ khuôn mẫu là RNA.
D. Quá trình tự nhân đôi của phân tử RNA ở một số loài virus.

Câu 9. [VD] Một gene ở vi khuẩn dài 4080 Å. Gene này phiên mã tạo ra một mRNA, sau đó mRNA này được dịch mã. Nếu không có đột biến, số lượng amino acid tối đa có trong chuỗi polypeptide do gene này quy định là bao nhiêu?
A. 401 amino acid.
B. 400 amino acid.
C. 399 amino acid.
D. 398 amino acid.

Câu 10. [TH] Hiện tượng nhiều ribosome cùng trượt trên một phân tử mRNA (polyribosome) có ý nghĩa sinh học như thế nào?
A. Giúp tạo ra nhiều loại protein khác nhau từ một phân tử mRNA.
B. Giúp tăng hiệu suất tổng hợp, tạo ra nhiều chuỗi polypeptide cùng loại.
C. Giúp quá trình dịch mã diễn ra chính xác hơn và ít bị sai sót.
D. Giúp bảo vệ phân tử mRNA không bị các enzyme phân hủy nhanh.

Câu 11. [TH] Sơ đồ thể hiện dòng thông tin di truyền trung tâm trong tế bào (thuyết trung tâm) được mô tả chính xác là:
A. DNA qua phiên mã tạo RNA, RNA qua dịch mã tạo ra protein.
B. RNA qua dịch mã tạo DNA, DNA qua phiên mã tạo ra protein.
C. Protein qua phiên mã tạo RNA, RNA qua dịch mã tạo ra DNA.
D. DNA qua dịch mã tạo RNA, RNA qua phiên mã tạo ra protein.

Câu 12. [NB] Ở sinh vật nhân thực, quá trình dịch mã để tổng hợp nên chuỗi polypeptide diễn ra chủ yếu ở đâu?
A. Trong nhân tế bào.
B. Trên màng sinh chất.
C. Tại ribosome trong tế bào chất.
D. Tại bộ máy Golgi.

Câu 13. [VDC] Một đoạn của chuỗi polypeptide có trình tự là –Lys–Asp–Ala–. Biết rằng Lys được mã hóa bởi AAA, Asp được mã hóa bởi GAU và Ala được mã hóa bởi GXX. Trình tự nucleotide trên mạch mã gốc của gene tương ứng là gì?
A. 5’–TTT–XTA–XGG–3’.
B. 3’–AAA–GAT–GXX–5’.
C. 5’–AAA–GAT–GXX–3’.
D. 3’–TTT–XTA–XGG–5’.

Câu 14. [TH] Sự khác biệt cơ bản trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?
A. Ở sinh vật nhân sơ, quá trình phiên mã xảy ra trong tế bào chất.
B. Ở sinh vật nhân thực, có nhiều loại enzyme RNA polymerase hơn.
C. Ở sinh vật nhân sơ, không có sự tham gia của enzyme RNA polymerase.
D. Ở sinh vật nhân thực, mRNA sơ khai phải qua xử lí để thành dạng trưởng thành.

Câu 15. [NB] Trên mỗi phân tử RNA vận chuyển (tRNA) có một bộ ba đặc hiệu có khả năng nhận biết và liên kết bổ sung với bộ ba trên mRNA. Bộ ba đó được gọi là gì?
A. Bộ ba mã hóa.
B. Bộ ba đối mã.
C. Bộ ba mở đầu.
D. Bộ ba kết thúc.

Câu 16. [TH] Vì sao mã di truyền có tính phổ biến, nghĩa là hầu hết các loài đều sử dụng chung một bộ mã di truyền?
A. Vì tất cả các loài sinh vật đều có chung một nguồn gốc duy nhất.
B. Vì tất cả các loài sinh vật đều có cấu trúc tế bào giống nhau.
C. Vì các loài đều tiến hóa từ một tổ tiên chung duy nhất xa xưa.
D. Vì các loài sinh vật đều sống trong cùng một môi trường chung.

Câu 17. [VDC] Trong một thí nghiệm, người ta đưa một mRNA nhân tạo chỉ có một loại nucleotide là Uracil (poly-U) vào hệ thống dịch mã vô bào. Sản phẩm thu được sẽ là một chuỗi polypeptide chỉ chứa loại amino acid nào sau đây?
A. Chuỗi chỉ chứa Alanine (Ala).
B. Chuỗi chỉ chứa Glycine (Gly).
C. Chuỗi chỉ chứa Phenylalanine (Phe).
D. Chuỗi chỉ chứa Methionine (Met).

Câu 18. [NB] Quá trình dịch mã được khởi đầu bằng bộ ba nào trên phân tử RNA thông tin (mRNA)?
A. UAG.
B. UAA.
C. UGA.
D. AUG.

Câu 19. [TH] Các loại kháng sinh như tetracycline và streptomycin có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách tác động vào cấu trúc nào, gây cản trở quá trình sinh học nào?
A. Tác động vào ribosome, từ đó ức chế quá trình tổng hợp protein.
B. Tác động vào màng sinh chất, từ đó làm rối loạn trao đổi chất.
C. Tác động vào DNA, từ đó ngăn cản quá trình tái bản của vi khuẩn.
D. Tác động vào thành tế bào, từ đó làm cho tế bào vi khuẩn bị vỡ.

Câu 20. [TH] Yếu tố nào sau đây là yếu tố chính quyết định trình tự các amino acid trong một chuỗi polypeptide được tổng hợp?
A. Trình tự của các anticodon trên các phân tử tRNA trong tế bào.
B. Cấu trúc không gian và chức năng của các ribosome tham gia dịch mã.
C. Trình tự các nucleotide trên mạch khuôn của gene mã hóa protein đó.
D. Nồng độ của các loại amino acid tự do có trong môi trường nội bào.

Câu 21. [NB] Enzyme chính tham gia vào quá trình phiên mã tổng hợp nên phân tử RNA là gì?
A. DNA polymerase.
B. Ligase.
C. RNA polymerase.
D. Helicase.

Câu 22. [VD] Một gene cấu trúc ở sinh vật nhân thực có 4 exon và 3 intron. Các exon có kích thước lần lượt là 102 Å, 153 Å, 204 Å và 126 Å. Số amino acid trong phân tử protein hoàn chỉnh được tạo ra từ gene này là bao nhiêu?
A. 195 amino acid.
B. 196 amino acid.
C. 194 amino acid.
D. 193 amino acid.

Câu 23. [TH] Quá trình hoạt hóa amino acid, bước đầu tiên của dịch mã, có mục đích chính là gì?
A. Làm cho các amino acid trở nên bền vững hơn trong môi trường tế bào.
B. Gắn amino acid vào đúng loại tRNA tương ứng để chuẩn bị cho dịch mã.
C. Cung cấp năng lượng cần thiết cho ribosome để bắt đầu dịch mã.
D. Giúp cho ribosome có thể nhận biết được bộ ba mở đầu trên phân tử mRNA.

Câu 24. [NB] Đơn phân nào sau đây không phải là đơn phân cấu tạo nên các loại phân tử RNA?
A. Adenine (A).
B. Uracil (U).
C. Guanine (G).
D. Thymine (T).

Câu 25. [VDC] Một đột biến xảy ra trên gene làm cho bộ ba UAX ở trên mRNA bị thay thế bằng bộ ba UAA. Hậu quả có khả năng xảy ra nhất đối với chuỗi polypeptide là gì?
A. Quá trình dịch mã sẽ không thể bắt đầu từ bộ ba mở đầu.
B. Quá trình dịch mã sẽ kết thúc sớm hơn so với bình thường.
C. Không có sự thay đổi nào xảy ra với chuỗi polypeptide.
D. Một amino acid mới sẽ được thay thế vào vị trí tương ứng.

Câu 26. [TH] So với DNA, phân tử RNA có cấu trúc kém bền vững hơn. Nguyên nhân chính của đặc điểm này là gì?
A. Phân tử RNA có chứa Uracil thay vì Thymine nên liên kết yếu.
B. Phân tử RNA có kích thước phân tử nhỏ hơn nhiều so với DNA.
C. Phân tử RNA chỉ tồn tại tạm thời trong tế bào rồi bị phân hủy.
D. Phân tử RNA thường có cấu trúc mạch đơn và đường ribose không ổn định.

Câu 27. [NB] Thành phần nào sau đây là thành phần cấu trúc của phân tử RNA nhưng không phải của phân tử DNA?
A. Đường ribose và bazơ nitơ loại Uracil.
B. Đường deoxyribose và bazơ nitơ loại Uracil.
C. Đường ribose và bazơ nitơ loại Thymine.
D. Đường deoxyribose và bazơ nitơ loại Adenine.

Câu 28. [TH] Quá trình dịch mã sẽ dừng lại khi ribosome trên mRNA gặp phải yếu tố nào sau đây?
A. Một trong ba bộ ba kết thúc là UAA, UAG hoặc UGA.
B. Một đoạn trình tự đặc biệt nằm ở cuối phân tử mRNA.
C. Một cấu trúc kẹp tóc được hình thành trên phân tử mRNA.
D. Một phân tử tRNA đặc biệt không mang theo amino acid.

Câu 29. [VD] Người ta tổng hợp một phân tử mRNA nhân tạo có trình tự các nucleotide lặp lại là 5’…XAU GAU XAU GAU…3′. Khi đưa phân tử này vào hệ thống dịch mã, chuỗi polypeptide tạo thành sẽ có trình tự amino acid như thế nào?
A. Gồm hai loại amino acid là His và Asp lặp lại xen kẽ nhau.
B. Gồm hai loại amino acid là Tyr và Asp lặp lại xen kẽ nhau.
C. Gồm hai loại amino acid là His và Asp lặp lại xen kẽ nhau.
D. Gồm một loại amino acid là Asp được lặp lại nhiều lần.

Câu 30. [VDC] Trong tự nhiên, một số virus như HIV có khả năng tổng hợp DNA từ RNA. Điều này cho thấy dòng thông tin di truyền không phải lúc nào cũng tuân theo thuyết trung tâm một cách cứng nhắc. Phát biểu này phản ánh điều gì?
A. Thông tin di truyền có thể truyền trực tiếp từ protein sang DNA.
B. Thông tin di truyền có thể chảy ngược từ RNA trở lại thành DNA.
C. Thông tin di truyền có thể được tạo ra mới từ các phân tử RNA.
D. Thông tin di truyền có thể bị biến đổi trong quá trình dịch mã. 

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: