Trắc Nghiệm Sinh 12 Cánh Diều Ôn Tập Phần 6 là bộ đề ôn luyện tổng kết nằm trong chương trình Sinh học lớp 12 theo sách giáo khoa Cánh diều. Đề được biên soạn bởi thầy Phạm Văn Hiếu – giáo viên Sinh học tại Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, tỉnh Quảng Nam – trong năm học 2024–2025. Phần ôn tập 6 là phần cuối của chương trình, tổng hợp kiến thức về công nghệ sinh học và sinh thái học, bao gồm: công nghệ gen, công nghệ tế bào, bảo vệ môi trường, phát triển bền vững và chu trình sinh địa hóa. Các câu hỏi được xây dựng dưới dạng trắc nghiệm Sinh học 12 cánh diều, giúp học sinh hệ thống hóa toàn bộ kiến thức chương cuối và nâng cao kỹ năng vận dụng tổng hợp.
Trắc nghiệm môn Sinh 12 trên detracnghiem.edu.vn cung cấp kho đề luyện tập phong phú, có đáp án chi tiết và thống kê kết quả theo từng chuyên đề, giúp học sinh nhận diện mức độ hiểu bài và điều chỉnh chiến lược học tập hiệu quả. Đây là công cụ học tập thiết thực cho học sinh lớp 12 đang chuẩn bị cho các kỳ thi lớn qua hình thức trắc nghiệm lớp 12.
Trắc Nghiệm Sinh Học 12 – Cánh Diều
Ôn Tập Phần VI
Câu 1. (Nhận biết) Bằng chứng nào sau đây được xem là bằng chứng trực tiếp, cho biết về lịch sử phát sinh, phát triển và diệt vong của các loài sinh vật?
A. Các cơ quan tương đồng giữa các loài có họ hàng gần gũi.
B. Sự tương đồng về cấu trúc và chức năng của tế bào sống.
C. Các di tích của sinh vật được lưu giữ trong lớp đất đá.
D. Trình tự các nuclêôtit tương tự trong ADN của các loài.
Câu 2. (Thông hiểu) Gai xương rồng và tua cuốn của cây đậu Hà Lan là các cơ quan tương đồng vì chúng đều có chung một nguồn gốc. Sự biến đổi này phản ánh quá trình nào?
A. Tiến hoá hội tụ, các cơ quan thực hiện chức năng như nhau.
B. Tiến hoá đồng quy, hình thành các đặc điểm thích nghi giống nhau.
C. Tiến hoá song hành, các loài cùng tồn tại và phát triển song song.
D. Tiến hoá phân li, các cơ quan biến đổi để thích nghi điều kiện.
Câu 3. (Thông hiểu) Theo quan niệm của Darwin, đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các đặc điểm thích nghi trên cơ thể sinh vật trong tự nhiên?
A. Do sự thay đổi đột ngột của các điều kiện ngoại cảnh gây ra.
B. Do sự tích lũy các biến dị có lợi dưới tác động của chọn lọc.
C. Do sự chủ động biến đổi cơ thể để phù hợp với môi trường.
D. Do sự di truyền các đặc tính thu được trong đời sống cá thể.
Câu 4. (Vận dụng) Một quần thể côn trùng ban đầu có nhiều cá thể màu xanh và một số ít cá thể màu nâu. Sau một trận cháy rừng làm thân cây cháy đen, những cá thể màu nâu lại chiếm ưu thế. Cơ chế nào giải thích cho sự thay đổi này?
A. Giao phối không ngẫu nhiên đã làm thay đổi cấu trúc di truyền.
B. Đột biến đã tạo ra các cá thể màu nâu có sức sống vượt trội.
C. Phiêu bạt di truyền đã loại bỏ ngẫu nhiên các cá thể màu xanh.
D. Chọn lọc tự nhiên đã ưu tiên giữ lại các cá thể thích nghi hơn.
Câu 5. (Nhận biết) Theo thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại, đơn vị cơ sở của quá trình tiến hoá được xác định là gì?
A. Cá thể sinh vật.
B. Quần thể giao phối.
C. Loài sinh học.
D. Nhiễm sắc thể.
Câu 6. (Thông hiểu) Trong các nhân tố tiến hóa, nhân tố nào vừa làm thay đổi tần số alen, vừa có thể làm xuất hiện các alen hoàn toàn mới trong quần thể?
A. Nhân tố chọn lọc tự nhiên.
B. Nhân tố di – nhập gen.
C. Nhân tố đột biến gen.
D. Nhân tố giao phối không ngẫu nhiên.
Câu 7. (Vận dụng) Một cơn bão lớn đã quét qua một hòn đảo, làm giảm đột ngột kích thước của một quần thể chim. Hiện tượng này có khả năng cao sẽ dẫn đến kết quả nào sau đây đối với vốn gen của quần thể chim đó?
A. Làm tăng đáng kể sự đa dạng di truyền trong quần thể còn lại.
B. Làm thay đổi tần số alen một cách ngẫu nhiên và không định hướng.
C. Giúp quần thể nhanh chóng hình thành các đặc điểm thích nghi mới.
D. Loại bỏ hoàn toàn các alen có hại ra khỏi quần thể chim trên đảo.
Câu 8. (Thông hiểu) Tại sao hiện tượng giao phối gần (tự thụ phấn ở thực vật, giao phối cận huyết ở động vật) thường dẫn đến sự thoái hóa giống?
A. Vì nó làm thay đổi tần số các alen trong quần thể theo hướng xấu.
B. Vì nó luôn tạo ra các đột biến gen gây hại cho các thế hệ sau.
C. Vì nó làm tăng tỉ lệ kiểu gen đồng hợp tử, trong đó có cả đồng hợp lặn.
D. Vì nó ngăn cản sự phát tán của các cá thể đi đến môi trường mới.
Câu 9. (Nhận biết) Quá trình hình thành loài mới bằng con đường cách li địa lí thường diễn ra theo trình tự nào sau đây?
A. Hình thành loài mới → Cách li địa lí → Hình thành nòi địa lí.
B. Cách li địa lí → Hình thành nòi địa lí → Cách li sinh sản.
C. Cách li sinh sản → Cách li địa lí → Hình thành loài mới.
D. Hình thành nòi địa lí → Cách li sinh sản → Cách li địa lí.
Câu 10. (Vận dụng thấp) Ở một hồ nước tại Nicaragua, hai loài cá cichlid có quan hệ họ hàng rất gần gũi cùng chung sống nhưng không giao phối với nhau. Một loài sống ở tầng nước sâu và ăn côn trùng, loài còn lại sống ở tầng nước mặt và ăn ốc. Đây là một ví dụ điển hình về cơ chế nào?
A. Cách li sau hợp tử dẫn đến việc con lai sinh ra bị chết yểu.
B. Hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
C. Cách li sinh thái dẫn đến sự hình thành loài mới cùng khu vực.
D. Cách li địa lí do một chướng ngại vật chia cắt khu vực sống.
Câu 11. (Thông hiểu) Tại sao sự hình thành loài bằng con đường lai xa kèm đa bội hóa lại phổ biến ở thực vật nhưng rất hiếm gặp ở các loài động vật?
A. Vì động vật có hệ thần kinh phát triển, cơ chế cách li rất phức tạp.
B. Vì thực vật có khả năng sinh sản vô tính giúp duy trì thể đa bội.
C. Vì cơ thể thực vật có cấu trúc đơn giản hơn so với động vật nhiều.
D. Vì động vật bậc cao thường có bộ nhiễm sắc thể với số lượng lớn.
Câu 12. (Nhận biết) Thí nghiệm của Miller và Urey (1953) đã chứng minh cho giả thuyết nào sau đây trong quá trình phát sinh sự sống trên Trái Đất?
A. Các tế bào nguyên thuỷ đầu tiên được hình thành trong khí quyển.
B. Sự sống trên Trái Đất có nguồn gốc từ các hành tinh khác đến.
C. Các hợp chất hữu cơ đơn giản có thể được tạo ra từ chất vô cơ.
D. Axit nuclêic đã được hình thành trước các phân tử prôtêin.
Câu 13. (Thông hiểu) Sự kiện nào sau đây được xem là mốc đánh dấu sự chuyển biến từ tiến hóa hóa học sang giai đoạn tiến hóa sinh học?
A. Sự hình thành của các phân tử hữu cơ đơn giản như axit amin.
B. Sự xuất hiện của các tế bào sơ khai đầu tiên (protobiont).
C. Sự hình thành của các đại phân tử sinh học như prôtêin, ADN.
D. Sự xuất hiện của quá trình quang hợp ở các vi khuẩn lam.
Câu 14. (Vận dụng) Giả thuyết “Thế giới ARN” cho rằng ARN là vật chất di truyền đầu tiên vì nó sở hữu hai đặc tính quan trọng. Hai đặc tính đó là gì?
A. Vừa có khả năng sao chép, vừa có thể tổng hợp nên prôtêin.
B. Vừa có thể lưu trữ thông tin, vừa có thể hoạt động như enzim.
C. Vừa có cấu trúc bền vững, vừa có khả năng biến đổi đa dạng.
D. Vừa có thể tự nhân đôi, vừa có thể tạo ra màng tế bào sống.
Câu 15. (Nhận biết) Đặc điểm tiến hóa nổi bật nhất của loài người hiện đại (Homo sapiens) so với các loài vượn người khác trong chi Homo là gì?
A. Khả năng đi thẳng hoàn toàn bằng hai chân trên mặt đất.
B. Cấu trúc bàn tay với ngón cái đối diện các ngón còn lại.
C. Thể tích hộp sọ lớn, não bộ phát triển, có tư duy trừu tượng.
D. Biết chế tạo và sử dụng các công cụ lao động bằng đá.
Câu 16. (Thông hiểu) Yếu tố nào sau đây được xem là động lực chủ yếu chi phối sự tiến hóa của loài người từ giai đoạn vượn người hóa thạch đến người hiện đại?
A. Sự thay đổi của các điều kiện khí hậu và địa chất khắc nghiệt.
B. Quá trình lao động và sự phát triển của tư duy, tiếng nói.
C. Sự cạnh tranh sinh tồn với các loài động vật ăn thịt khác.
D. Sự xuất hiện các đột biến gen có lợi một cách ngẫu nhiên.
Câu 17. (Vận dụng) Việc phân tích ADN ti thể của người hiện đại ở các châu lục khác nhau cho thấy họ đều có nguồn gốc từ một nhóm người ở châu Phi. Điều này củng cố cho giả thuyết nào?
A. Loài người hiện đại đã tiến hóa đồng thời ở nhiều khu vực.
B. Tất cả các dạng người cổ đều góp gen vào người hiện đại.
C. Loài người hiện đại ra đời ở châu Phi rồi di cư đến nơi khác.
D. Người Neanderthal chính là tổ tiên trực tiếp của người châu Âu.
Câu 18. (Nhận biết) Trong tiến hoá nhỏ, quá trình nào sau đây không làm thay đổi tần số alen nhưng lại làm thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên.
B. Giao phối không ngẫu nhiên.
C. Đột biến gen.
D. Di – nhập gen.
Câu 19. (Thông hiểu) Điều nào sau đây giải thích tại sao phiêu bạt di truyền (biến động di truyền) thường có tác động mạnh hơn đối với các quần thể có kích thước nhỏ?
A. Vì quần thể nhỏ có khả năng phát sinh đột biến cao hơn.
B. Vì quần thể nhỏ ít chịu ảnh hưởng của chọn lọc tự nhiên.
C. Vì yếu tố ngẫu nhiên dễ làm thay đổi tần số alen đáng kể.
D. Vì quần thể nhỏ có tỉ lệ giao phối không ngẫu nhiên lớn.
Câu 20. (Vận dụng thấp) Sự xuất hiện của các loài kháng thuốc kháng sinh ở vi khuẩn là một ví dụ về quá trình tiến hóa diễn ra nhanh chóng. Trong trường hợp này, thuốc kháng sinh đóng vai trò là gì?
A. Tác nhân gây đột biến làm cho vi khuẩn trở nên kháng thuốc.
B. Tác nhân chọn lọc, giữ lại những vi khuẩn đã có sẵn gen kháng.
C. Môi trường để vi khuẩn có thể giao phối và trao đổi gen kháng.
D. Chất xúc tác giúp cho quá trình biến đổi của vi khuẩn tốt hơn.
Câu 21. (Nhận biết) Loài và sự hình thành loài là ranh giới giữa hai quá trình tiến hoá nào?
A. Tiến hoá hoá học và tiến hoá sinh học.
B. Tiến hoá tiền sinh học và tiến hoá sinh học.
C. Tiến hoá phân li và tiến hoá hội tụ.
D. Tiến hoá nhỏ và tiến hoá lớn.
Câu 22. (Thông hiểu) Hai loài chim sẻ sống trên cùng một hòn đảo, một loài chỉ ăn hạt cứng, loài kia chỉ ăn sâu bọ. Mặc dù chúng có thể giao phối nhưng con lai tạo ra thường kém thích nghi và không thể cạnh tranh thức ăn hiệu quả. Đây là biểu hiện của cơ chế cách li nào?
A. Cách li tập tính.
B. Cách li cơ học.
C. Cách li thời gian.
D. Cách li sau hợp tử.
Câu 23. (Vận dụng) Trong một khu rừng, quần thể bướm bạch dương ban đầu chủ yếu có màu trắng. Khi các nhà máy công nghiệp hoạt động, thân cây bị bám muội đen, dạng bướm màu đen trở nên phổ biến. Khi môi trường được cải thiện, thân cây sáng màu trở lại, dạng bướm trắng lại chiếm ưu thế. Hiện tượng này minh họa cho vai trò nào của chọn lọc tự nhiên?
A. Vừa tạo ra biến dị, vừa định hướng cho quá trình tiến hóa.
B. Chỉ có vai trò đào thải các cá thể mang kiểu hình có hại.
C. Định hướng sự tích lũy biến dị, quy định chiều hướng tiến hóa.
D. Luôn làm tăng sự đa dạng di truyền của các quần thể sinh vật.
Câu 24. (Nhận biết) Sự kiện tuyệt chủng hàng loạt của khủng long vào cuối kỷ Phấn trắng đã tạo ra một “khoảng trống sinh thái”, tạo điều kiện cho sự phát triển và đa dạng hóa của nhóm động vật nào?
A. Bò sát.
B. Lưỡng cư.
C. Động vật có vú.
D. Các loài chim.
Câu 25. (Vận dụng) Dựa vào nguyên tắc của thuyết tiến hóa hiện đại, tại sao việc sử dụng một loại thuốc trừ sâu duy nhất liên tục trong thời gian dài thường làm giảm hiệu quả diệt sâu hại?
A. Thuốc trừ sâu làm cho sâu hại phát sinh các đột biến kháng thuốc.
B. Sâu hại có khả năng tự thay đổi cơ thể để thích nghi với thuốc.
C. Thuốc trừ sâu đã chọn lọc và làm tăng số lượng cá thể kháng thuốc.
D. Sâu hại học được cách tránh né các khu vực phun thuốc trừ sâu.
Câu 26. (Thông hiểu) So với quan niệm của Darwin, thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại đã có những bổ sung quan trọng nào?
A. Làm rõ nguyên nhân phát sinh biến dị và cơ chế di truyền biến dị.
B. Khẳng định vai trò sáng tạo chủ đạo của chọn lọc tự nhiên.
C. Phát hiện ra sự tồn tại của các bằng chứng hóa thạch trung gian.
D. Đưa ra khái niệm về sự đấu tranh sinh tồn giữa các cá thể.
Câu 27. (Nhận biết) Hiện tượng dòng gen (di – nhập gen) được hiểu là sự trao đổi các alen giữa các quần thể khác nhau. Hiện tượng này có vai trò như thế nào đối với quá trình tiến hóa?
A. Luôn làm tăng sự khác biệt về vốn gen giữa các quần thể.
B. Có thể làm thay đổi tần số alen và thành phần kiểu gen.
C. Thường làm nghèo vốn gen của các quần thể trong tự nhiên.
D. Chỉ xảy ra ở các quần thể động vật có khả năng di chuyển.
Câu 28. (Vận dụng khó) Hai quần thể của một loài được chia cắt bởi một dãy núi cao. Theo thời gian, hai quần thể này đã tích lũy nhiều sai khác về di truyền và hình thái. Để xác định xem chúng đã trở thành hai loài riêng biệt hay chưa, phương pháp hiệu quả và trực tiếp nhất là gì?
A. Phân tích, so sánh trình tự ADN của các cá thể từ hai quần thể.
B. So sánh các đặc điểm hình thái và giải phẫu của hai quần thể đó.
C. Cho các cá thể từ hai quần thể giao phối với nhau trong phòng thí nghiệm.
D. Nghiên cứu môi trường sống và các ổ sinh thái của hai quần thể.
Câu 29. (Thông hiểu) Đặc điểm nào không phải là đặc trưng của quá trình tiến hóa lớn?
A. Diễn ra trên quy mô rộng lớn, trong thời gian địa chất rất dài.
B. Dẫn đến sự hình thành các đơn vị phân loại trên loài (chi, họ).
C. Nghiên cứu dựa trên các bằng chứng gián tiếp như hóa thạch.
D. Có thể quan sát trực tiếp và nghiên cứu bằng thực nghiệm.
Câu 30. (Vận dụng khó) Khi nói về sự phát sinh loài người, phát biểu nào sau đây thể hiện một cách chính xác mối quan hệ tiến hóa?
A. Loài người và các loài vượn người hiện đại có chung một tổ tiên gần.
B. Loài người hiện đại (Homo sapiens) tiến hóa trực tiếp từ loài tinh tinh.
C. Trong quá trình tiến hóa, thể tích não bộ luôn tăng dần một cách đều đặn.
D. Người Neanderthal đã tuyệt chủng và không để lại dấu vết di truyền nào.
Câu 31. (Nhận biết) Theo thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại, nguồn nguyên liệu sơ cấp, cung cấp các trạng thái khác nhau của gen cho quá trình tiến hoá là gì?
A. Quá trình giao phối ngẫu nhiên trong quần thể.
B. Sự biến đổi thường xuyên của điều kiện môi trường.
C. Quá trình phát sinh các đột biến của sinh vật.
D. Sự trao đổi cá thể giữa các quần thể khác nhau.
Câu 32. (Thông hiểu) Sự đa dạng của các loài chim sẻ trên quần đảo Galápagos, với mỗi loài thích nghi với một loại thức ăn riêng, là kết quả của quá trình nào?
A. Sự hình thành loài mới bằng con đường lai xa và đa bội hóa.
B. Sự phân li tính trạng do tác động trực tiếp của chọn lọc nhân tạo.
C. Sự cách li địa lí hoàn toàn giữa các hòn đảo trên quần đảo.
D. Sự chọn lọc tự nhiên theo các hướng khác nhau trong môi trường.
Câu 33. (Vận dụng) Dựa vào bảng 15.1 trong sách giáo khoa, phân tích mức độ giống nhau về gen của một số loài, hãy xác định mối quan hệ họ hàng gần gũi nhất của loài Gừng (Zingiber officinale) là với loài nào sau đây?
A. Loài lúa (Oryza sativa) với mức độ tương đồng gen là 76,3%.
B. Loài đu đủ (Carica papaya) với mức độ tương đồng gen là 72,7%.
C. Loài thông (Pinus elliottii) với mức độ tương đồng gen là 57,4%.
D. Không thể xác định được mối quan hệ họ hàng giữa các loài này.
Câu 34. (Thông hiểu) Theo quan niệm tiến hoá hiện đại, chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào và với cấp độ nào?
A. Tác động trực tiếp lên kiểu hình và gián tiếp làm biến đổi vốn gen.
B. Tác động trực tiếp lên kiểu gen và làm thay đổi kiểu hình cá thể.
C. Tác động trực tiếp lên alen và làm thay đổi cấu trúc quần thể.
D. Tác động trực tiếp lên cá thể và làm thay đổi đặc tính của loài.
Câu 35. (Nhận biết) Theo thang thời gian địa chất được trình bày trong sách, sự kiện tuyệt chủng hàng loạt làm nhiều loài, trong đó có khủng long, biến mất xảy ra vào thời điểm nào?
A. Ranh giới giữa đại Cổ sinh và đại Trung sinh.
B. Ranh giới giữa đại Trung sinh và đại Tân sinh.
C. Ranh giới giữa kỉ Tam điệp và kỉ Jura.
D. Ranh giới giữa kỉ Than đá và kỉ Permi.
Câu 36. (Vận dụng) Một vài cá thể của một loài thực vật vô tình được gió mang hạt đến một hòn đảo mới chưa có loài đó sinh sống. Sau một thời gian, quần thể trên đảo có vốn gen khác biệt đáng kể so với quần thể đất liền. Hiện tượng này được giải thích bởi cơ chế nào?
A. Sự cách li sinh sản hoàn toàn giữa hai quần thể.
B. Hiệu ứng cổ chai do một thiên tai gây ra.
C. Hiệu ứng sáng lập và tác động của phiêu bạt di truyền.
D. Dòng gen liên tục từ đất liền ra đảo.
Câu 37. (Thông hiểu) Cánh của chim và cánh của côn trùng đều dùng để bay nhưng lại có nguồn gốc cấu tạo khác nhau. Đây là một ví dụ điển hình về bằng chứng tiến hoá nào?
A. Cơ quan tương đồng, phản ánh sự tiến hoá phân li.
B. Cơ quan thoái hoá, cho thấy sự tiêu biến chức năng.
C. Bằng chứng phôi sinh học so sánh giữa các loài.
D. Cơ quan tương tự, phản ánh sự tiến hoá hội tụ.
Câu 38. (Nhận biết) Theo sơ đồ nguồn gốc loài người (hình 19.3), nhánh tiến hoá dẫn đến người hiện đại (Homo sapiens) đã tách ra từ nhánh của loài người nào sau đây?
A. Loài người khéo léo (Homo habilis).
B. Loài người cổ Homo heidelbergensis.
C. Loài người đứng thẳng (Homo erectus).
D. Loài vượn người Australopithecus.
Câu 39. (Vận dụng khó) Một quần thể thực vật có 100% cá thể mang kiểu gen dị hợp Aa. Nếu quần thể này tiến hành tự thụ phấn bắt buộc qua 3 thế hệ liên tiếp, tỉ lệ kiểu gen dị hợp (Aa) ở thế hệ thứ ba (F3) sẽ là bao nhiêu?
A. Tỉ lệ của kiểu gen này sẽ là 50,0%.
B. Tỉ lệ của kiểu gen này sẽ là 12,5%.
C. Tỉ lệ của kiểu gen này sẽ là 25,0%.
D. Tỉ lệ của kiểu gen này sẽ là 75,0%.
Câu 40. (Thông hiểu) Điều gì giải thích tại sao quá trình hình thành loài mới bằng con đường đa bội hóa thường diễn ra một cách nhanh chóng hơn so với con đường địa lí?
A. Vì thể đa bội thường có sức sống và khả năng sinh sản vượt trội.
B. Vì thể đa bội luôn tạo ra các đặc điểm thích nghi ưu việt hơn.
C. Vì đột biến đa bội làm thay đổi nhanh chóng cấu trúc của gen.
D. Vì thể đa bội mới được tạo ra bị cách li sinh sản ngay với dạng gốc.
Câu 41. (Nhận biết) Trong tiến hoá, các nhân tố làm thay đổi tần số alen của quần thể không theo một hướng xác định được gọi chung là gì?
A. Các nhân tố chọn lọc.
B. Các nhân tố hữu hướng.
C. Các yếu tố ngẫu nhiên.
D. Các nhân tố cách li.
Câu 42. (Thông hiểu) Sự tồn tại song song của hai loài sáo ở miền Đông và miền Tây nước Mỹ (hình 18.3) mà không giao phối với nhau dù lãnh thổ chồng lấn là một ví dụ về kết quả của quá trình nào?
A. Hình thành loài khác khu vực địa lí.
B. Hình thành loài nhờ lai xa và đa bội.
C. Hình thành loài cùng khu vực địa lí.
D. Hình thành loài do đột biến lớn.
Câu 43. (Vận dụng) Trong chăn nuôi, người ta thường dùng phương pháp lai kinh tế để tạo ra con lai có ưu thế lai cao. Tuy nhiên, người ta không dùng con lai này để làm giống. Vì sao?
A. Vì ưu thế lai biểu hiện cao nhất ở đời F1 và giảm dần ở các đời sau.
B. Vì con lai kinh tế thường có sức đề kháng yếu, dễ mắc bệnh tật.
C. Vì quá trình sinh sản của con lai kinh tế thường gặp nhiều khó khăn.
D. Vì con lai kinh tế thường có ngoại hình không đồng nhất, khó bán.
Câu 44. (Nhận biết) Theo quan niệm của Đacuyn, động lực chính của quá trình chọn lọc nhân tạo là gì?
A. Sự biến đổi của các điều kiện thời tiết, khí hậu.
B. Nhu cầu, thị hiếu và lợi ích của con người.
C. Sự đấu tranh sinh tồn giữa các cá thể nuôi trồng.
D. Khả năng phát sinh đột biến ở các vật nuôi.
Câu 45. (Thông hiểu) Tại sao ruột thừa ở người được coi là một cơ quan thoái hoá, một bằng chứng của quá trình tiến hoá?
A. Vì nó không còn tồn tại ở tất cả các cá thể người.
B. Vì nó có cấu trúc hoàn toàn khác so với manh tràng.
C. Vì nó là di tích của manh tràng phát triển ở động vật.
D. Vì nó vẫn thực hiện một chức năng quan trọng.
Câu 46. (Vận dụng khó) Một quần thể có tần số alen A là 0,4 và alen a là 0,6 đang ở trạng thái cân bằng di truyền. Nếu chọn lọc tự nhiên đào thải hoàn toàn các cá thể có kiểu gen đồng hợp lặn (aa), thì tần số alen a ở thế hệ tiếp theo sẽ thay đổi như thế nào?
A. Sẽ không thay đổi so với tần số ban đầu.
B. Sẽ giảm xuống so với tần số ban đầu.
C. Sẽ tăng lên so với tần số ban đầu.
D. Sẽ bằng không ngay ở thế hệ kế tiếp.
Câu 47. (Nhận biết) Trong các nhân tố tiến hoá, nhân tố nào có thể làm phong phú thêm vốn gen của một quần thể?
A. Đột biến và quá trình di – nhập gen.
B. Giao phối không ngẫu nhiên và di gen.
C. Chọn lọc tự nhiên và phiêu bạt di truyền.
D. Đột biến gen và chọn lọc tự nhiên.
Câu 48. (Thông hiểu) Sự phát triển phôi của các loài động vật có xương sống lặp lại các giai đoạn của tổ tiên (ví dụ phôi người có khe mang) đã được Haeckel phát biểu thành định luật nào?
A. Định luật phân li độc lập.
B. Định luật đồng tính.
C. Định luật tóm tắt phôi.
D. Định luật bảo toàn gen.
Câu 49. (Vận dụng) Việc so sánh trình tự axit amin của cùng một loại prôtêin ở các loài khác nhau cho phép chúng ta suy luận điều gì?
A. Loài nào có prôtêin phức tạp hơn thì tiến hóa hơn.
B. Loài nào có nhiều prôtêin hơn thì tiến hóa hơn.
C. Mức độ khác biệt phản ánh thời gian tuyệt chủng.
D. Mức độ khác biệt phản ánh quan hệ họ hàng.
Câu 50. (Nhận biết) Theo thuyết tiến hoá tổng hợp hiện đại, quá trình tiến hoá nhỏ kết thúc khi nào?
A. Khi có sự xuất hiện của cách li sinh sản với quần thể gốc.
B. Khi quần thể mới có kích thước lớn hơn quần thể ban đầu.
C. Khi các cá thể trong quần thể mới có tuổi thọ cao hơn.
D. Khi quần thể mới di cư đến một môi trường sống khác.