Trắc Nghiệm Sinh 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 16 là một phần nội dung then chốt trong chương trình Sinh học lớp 12 theo sách giáo khoa Chân trời sáng tạo, xoay quanh chủ đề “Bằng chứng và cơ chế hình thành các đặc điểm thích nghi” – giúp học sinh hiểu rõ cách sinh vật tiến hóa để thích nghi với môi trường sống. Đây là đề trắc nghiệm Sinh học lớp 12 Chân trời sáng tạo do cô Lê Thị Mỹ Hạnh – giáo viên Sinh học Trường THPT Phan Châu Trinh (Đà Nẵng) biên soạn năm 2024, nhằm hỗ trợ học sinh củng cố kiến thức phục vụ kỳ thi học kỳ và thi THPT Quốc gia.
Trắc nghiệm môn Sinh 12 trong đề được thiết kế đa dạng từ nhận biết đến vận dụng, giúp học sinh phân tích rõ ràng các ví dụ thực tiễn về thích nghi sinh học, các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến tiến hóa và vai trò của chọn lọc tự nhiên. Với sự hỗ trợ từ hệ thống detracnghiem.edu.vn, học sinh có thể luyện tập dễ dàng, nắm chắc kiến thức trọng tâm và nâng cao năng lực tư duy sinh học. Đây là một nền tảng học tập đáng tin cậy cho học sinh lớp 12. Trắc nghiệm môn học lớp 12.
Trắc Nghiệm Sinh Học 12 – Chân Trời Sáng Tạo
Chương IV: Bằng Chứng Và Cơ Chế Tiến Hoá
Bài 16: Quan niệm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài
Câu 1. [Nhận biết] Theo quan niệm của Đacuyn, động lực cơ bản dẫn đến cuộc đấu tranh sinh tồn giữa các cá thể trong quần thể là
A. sự biến đổi đột ngột của các điều kiện thời tiết và khí hậu.
B. sự chênh lệch giữa tiềm năng sinh sản lớn và nguồn sống giới hạn.
C. sự xuất hiện của các loài sinh vật mới có sức cạnh tranh cao hơn.
D. sự tác động chủ quan của con người vào môi trường tự nhiên.
Câu 2. [Thông hiểu] Cách giải thích của Đacuyn về sự hình thành chiếc cổ dài ở hươu cao cổ nhấn mạnh đến vai trò của yếu tố nào sau đây?
A. Sự nỗ lực vươn cổ của từng cá thể để thích ứng với môi trường.
B. Sự sống sót và sinh sản ưu thế của các cá thể có sẵn cổ dài hơn.
C. Tác động của đột biến lớn làm xuất hiện đồng loạt các cá thể cổ dài.
D. Sự di truyền các tính trạng tập nhiễm trong đời sống của cá thể.
Câu 3. [Vận dụng] Trong một khu công nghiệp, quần thể bướm bạch dương ban đầu có màu trắng chiếm ưu thế. Sau khi môi trường bị ô nhiễm, thân cây bị bám muội đen, dạng bướm màu đen lại chiếm ưu thế. Hiện tượng này minh chứng cho điều gì?
A. Biến dị phát sinh có định hướng để đáp ứng sự thay đổi môi trường.
B. Chọn lọc tự nhiên đã tác động trực tiếp lên kiểu gen của quần thể.
C. Màu sắc của môi trường quyết định chiều hướng biến đổi của sinh vật.
D. Chọn lọc tự nhiên làm thay đổi tần số kiểu hình qua chọn lọc kiểu gen.
Câu 4. [Nhận biết] Trong học thuyết của Đacuyn, nhân tố chính chi phối quá trình chọn lọc nhân tạo là
A. nhu cầu và thị hiếu đa dạng của con người trong quá trình sản xuất.
B. điều kiện tự nhiên khắc nghiệt và sự giới hạn của nguồn tài nguyên.
C. sự cạnh tranh sinh tồn giữa các cá thể trong cùng một quần thể.
D. sự phát sinh các biến dị cá thể một cách ngẫu nhiên và vô hướng.
Câu 5. [Thông hiểu] Theo Đacuyn, kết quả trực tiếp và quan trọng nhất của quá trình chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Tạo ra sự đa dạng và phong phú của các loài sinh vật trong tự nhiên.
B. Làm phát sinh các biến dị cá thể mới trong quần thể một cách liên tục.
C. Sự hình thành các đặc điểm thích nghi của sinh vật với môi trường sống.
D. Sự đào thải hoàn toàn các cá thể kém thích nghi ra khỏi quần thể đó.
Câu 6. [Thông hiểu] Luận điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất quan niệm của Đacuyn về sự hình thành loài mới trong tự nhiên?
A. Loài mới hình thành nhanh chóng qua các đột biến lớn và ngẫu nhiên.
B. Loài mới hình thành dần qua tích lũy biến dị có lợi dưới tác động CLTN.
C. Loài mới hình thành do sự thay đổi đột ngột của môi trường sống.
D. Loài mới là kết quả của sự lai giống giữa các cá thể của loài khác.
Câu 7. [Nhận biết] Chuyến hành trình có vai trò quyết định trong việc hình thành học thuyết tiến hoá của Đacuyn được thực hiện trên con tàu nào?
A. Tàu Beagle.
B. Tàu Discovery.
C. Tàu Endeavour.
D. Tàu Challenger.
Câu 8. [Vận dụng] Một người nông dân muốn tạo ra một giống lúa có khả năng chịu mặn tốt từ một giống lúa ban đầu có sự đa dạng về tính trạng này. Theo nguyên lí của chọn lọc nhân tạo, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Gây đột biến để tạo ra các giống mới có khả năng chịu mặn tốt hơn.
B. Cho giống lúa ban đầu giao phấn ngẫu nhiên qua nhiều thế hệ liên tục.
C. Chọn những cây lúa chịu mặn tốt nhất để làm giống cho vụ tiếp theo.
D. Trồng giống lúa ban đầu trong điều kiện không có nồng độ muối cao.
Câu 9. [Thông hiểu] Theo Đacuyn, biến dị cá thể có vai trò quan trọng trong tiến hoá vì nó
A. luôn được di truyền cho thế hệ sau một cách nguyên vẹn nhất.
B. luôn đảm bảo cho cá thể có thể thích nghi với môi trường sống.
C. xuất hiện đồng loạt theo một hướng xác định trước sự thay đổi.
D. là nguồn nguyên liệu để chọn lọc tự nhiên sàng lọc và tích lũy.
Câu 10. [Nhận biết] Đacuyn cho rằng, các loài sinh vật trên Trái Đất đều có chung một nguồn gốc và đã tiến hoá theo con đường nào?
A. Đồng quy tính trạng.
B. Phân li tính trạng.
C. Song song tính trạng.
D. Phân hoá tính trạng.
Câu 11. [Thông hiểu] Việc Đacuyn quan sát các loài chim sẻ trên quần đảo Galápagos đã giúp ông đưa ra nhận định quan trọng nào?
A. Tất cả các loài chim sẻ đều có cùng một loại thức ăn ưa thích.
B. Môi trường sống không ảnh hưởng đến sự hình thành loài mới.
C. Từ một loài gốc, loài mới hình thành qua thích nghi môi trường.
D. Chọn lọc nhân tạo có vai trò quyết định trong tự nhiên hoang dã.
Câu 12. [Thông hiểu] Yếu tố nào sau đây được Đacuyn xem là cơ chế chính dẫn đến sự tiến hoá hình thành các loài mới từ một tổ tiên chung?
A. Chọn lọc tự nhiên tác động thông qua đặc tính biến dị và di truyền.
B. Sự di truyền các tính trạng tập nhiễm được trong đời sống cá thể.
C. Tác động trực tiếp của ngoại cảnh gây ra biến đổi trên cơ thể.
D. Tác động của các đột biến lớn làm thay đổi cấu trúc cơ thể đó.
Câu 13. [Vận dụng] Giả sử một quần thể hươu cổ ngắn tồn tại ở một khu vực mà nguồn thức ăn ở tầm thấp trở nên khan hiếm. Theo quan điểm của Đacuyn, quá trình tiến hoá hình thành hươu cổ dài sẽ diễn ra như thế nào?
A. Tất cả các con hươu đều cố gắng vươn cổ và truyền lại cho thế hệ sau.
B. Các cá thể có sẵn cổ dài hơn sẽ có lợi thế sống sót và sinh sản hơn.
C. Một đột biến ngẫu nhiên tạo ra hươu cổ dài và dạng này chiếm ưu thế.
D. Quần thể sẽ di cư đến nơi khác có nguồn thức ăn phù hợp hơn với nó.
Câu 14. [Nhận biết] Trong quan niệm của Đacuyn, đối tượng của chọn lọc tự nhiên là gì?
A. Quần thể.
B. Loài.
C. Cá thể.
D. Giao tử.
Câu 15. [Thông hiểu] Điểm chung trong quan niệm của Lamac và Đacuyn khi giải thích về sự tiến hoá của sinh giới là gì?
A. Sinh vật biến đổi dưới tác động của môi trường và có tính di truyền.
B. Đều xem chọn lọc tự nhiên là nhân tố chính của quá trình tiến hoá.
C. Coi cá thể là đơn vị tiến hoá cơ sở để hình thành nên các loài mới.
D. Đều cho rằng các biến dị phát sinh một cách ngẫu nhiên và vô hướng.
Câu 16. [Nhận biết] Tác phẩm nổi tiếng nhất của Đacuyn, công bố năm 1859, đặt nền móng cho học thuyết tiến hoá hiện đại có tên là
A. “Nguồn gốc các loài”.
B. “Hệ thống tự nhiên”.
C. “Triết học động vật”.
D. “Sự biến đổi của loài”.
Câu 17. [Vận dụng] Việc con người từ cây cải dại đã tạo ra nhiều loại rau như súp lơ, bắp cải (Hình 16.4) cho thấy chọn lọc nhân tạo có thể
A. làm phát sinh các biến dị có lợi cho chính bản thân sinh vật đó.
B. làm tăng sự đa dạng di truyền trong một quần thể so với ban đầu.
C. dẫn đến sự phân hoá mạnh mẽ về các đặc điểm theo hướng khác.
D. chỉ tác động lên các tính trạng số lượng, không tác động lên khác.
Câu 18. [Thông hiểu] Theo Đacuyn, sự đa dạng của các mỏ chim sẻ ở quần đảo Galápagos là kết quả của quá trình
A. giao phối ngẫu nhiên giữa các cá thể chim sẻ trên cùng một đảo.
B. thích nghi với các loại thức ăn khác nhau ở từng hòn đảo riêng.
C. đột biến đồng loạt để đáp ứng với sự thay đổi của nguồn thức ăn.
D. di cư của các cá thể chim sẻ giữa các hòn đảo khác nhau liên tục.
Câu 19. [Nhận biết] Theo Đacuyn, nhân tố nào sau đây không phải là một quan sát làm cơ sở cho học thuyết của ông?
A. Sinh vật có xu hướng sinh sản nhiều hơn số lượng có thể sống sót.
B. Quần thể có xu hướng duy trì kích thước tương đối ổn định theo.
C. Các cá thể trong quần thể có sự biến dị về nhiều đặc điểm khác.
D. Các biến dị luôn có lợi và được di truyền nguyên vẹn cho đời sau.
Câu 20. [Vận dụng cao] Nếu áp dụng quan niệm của Đacuyn, việc sử dụng một loại thuốc trừ sâu liên tục trong thời gian dài thường dẫn đến hiệu quả giảm sút là do
A. sâu bọ có khả năng kháng thuốc tự nhiên tồn tại và sinh sản nhiều.
B. sâu bọ quen dần với thuốc trừ sâu và truyền đặc tính đó cho con.
C. thuốc trừ sâu gây ra đột biến kháng thuốc ở các cá thể sâu bọ đó.
D. tất cả các cá thể sâu bọ đều biến đổi để chống lại thuốc trừ sâu.
Câu 21. [Thông hiểu] Một trong những hạn chế trong học thuyết của Đacuyn là ông chưa
A. nhận ra được vai trò của chọn lọc tự nhiên trong quá trình tiến hoá.
B. giải thích được cơ chế phát sinh biến dị và cơ chế di truyền biến dị.
C. đưa ra được các bằng chứng thuyết phục về sự tiến hoá của sinh vật.
D. thấy được sự biến đổi của sinh vật là một quá trình lịch sử lâu dài.
Câu 22. [Vận dụng cao] Khi xem xét về sự hình thành các giống vật nuôi, cây trồng, vai trò của chọn lọc nhân tạo được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Làm tăng tần số xuất hiện các đột biến có lợi cho quá trình sản xuất.
B. Tạo ra sự đa dạng di truyền lớn hơn so với quần thể trong tự nhiên.
C. Giữ lại và nhân lên các biến dị có lợi cho con người, loại bỏ khác.
D. Thúc đẩy quá trình giao phối ngẫu nhiên giữa các cá thể trong loài.
Câu 23. [Thông hiểu] Điểm khác biệt căn bản trong quan niệm của Đacuyn so với các nhà khoa học trước đó về sự biến đổi của loài là
A. khẳng định vai trò quyết định của chọn lọc tự nhiên và đấu tranh.
B. cho rằng sinh vật biến đổi do tác động trực tiếp của môi trường.
C. coi sự biến đổi của sinh vật là một quá trình diễn ra rất nhanh.
D. phủ nhận hoàn toàn vai trò của môi trường đối với sự tiến hoá.
Câu 24. [Nhận biết] Theo Đacuyn, thực chất của quá trình chọn lọc tự nhiên là
A. sự tích lũy các biến dị trung tính trong quần thể một cách ngẫu nhiên.
B. sự đào thải tất cả các cá thể mang biến dị khỏi quần thể sinh vật đó.
C. sự phát sinh các biến dị theo một hướng đã xác định từ trước đó.
D. sự phân hoá khả năng sống sót và sinh sản của các cá thể trong loài.
Câu 25. [Vận dụng] Trong một thí nghiệm, người ta thả hai dạng bướm (trắng và đen) vào một khu rừng có thân cây màu sáng. Sau một thời gian, số lượng bướm trắng tăng lên trong khi bướm đen giảm đi. Kết quả này ủng hộ cho luận điểm nào của Đacuyn?
A. Biến dị là ngẫu nhiên, không liên quan đến khả năng sống sót.
B. Kẻ thù sẽ ưu tiên ăn thịt những cá thể có màu sắc nổi bật hơn.
C. Chọn lọc tự nhiên tác động thông qua đặc tính biến dị, di truyền.
D. Môi trường sống luôn biến đổi theo hướng có lợi cho sinh vật.
Câu 26. [Thông hiểu] Vì sao có thể nói chọn lọc nhân tạo là một bằng chứng quan trọng cho học thuyết của Đacuyn?
A. Vì nó chứng minh rằng con người có thể thay đổi được các loài.
B. Vì nó diễn ra nhanh hơn và cho kết quả rõ rệt hơn chọn lọc tự nhiên.
C. Vì nó minh hoạ cho cơ chế chọn lọc và tích luỹ biến dị tương tự.
D. Vì nó là quá trình duy nhất tạo ra các loài sinh vật mới ngày nay.
Câu 27. [Vận dụng cao] Giả thuyết nào sau đây phù hợp nhất với quan niệm của Đacuyn khi giải thích sự tồn tại song song của nhiều giống chó nhà có hình dạng rất khác nhau?
A. Con người đã chọn lọc và giữ lại những biến dị theo mục đích riêng.
B. Các giống chó đã phát sinh đột biến lớn để thích nghi với con người.
C. Các giống chó khác nhau có nguồn gốc từ nhiều loài chó hoang dã.
D. Môi trường sống đa dạng đã tạo ra các giống chó khác nhau đó.
Câu 28. [Thông hiểu] Theo Đacuyn, quá trình hình thành các đặc điểm thích nghi là một quá trình
A. diễn ra tức thời khi môi trường thay đổi một cách đột ngột.
B. có mục đích từ trước nhằm giúp sinh vật hoàn thiện hơn lên.
C. do ý chí chủ quan của sinh vật muốn thích ứng với môi trường.
D. tích luỹ dần các biến dị có lợi qua nhiều thế hệ nối tiếp nhau.
Câu 29. [Vận dụng cao] Một quần thể vi khuẩn được nuôi cấy trong môi trường có thuốc kháng sinh. Phần lớn vi khuẩn bị tiêu diệt, nhưng một số ít sống sót và phát triển thành một quần thể kháng thuốc. Hiện tượng này được giải thích là do
A. thuốc kháng sinh đã gây ra đột biến kháng thuốc cho một số vi khuẩn.
B. tất cả vi khuẩn đều biến đổi để thích nghi với môi trường kháng sinh.
C. trong quần thể ban đầu đã có sẵn các vi khuẩn mang gen kháng thuốc.
D. vi khuẩn có khả năng tự thay đổi cấu trúc để chống lại thuốc kháng.
Câu 30. [Nhận biết] Theo Đacuyn, đơn vị tác động của chọn lọc tự nhiên là
A. cá thể.
B. quần thể.
C. loài.
D. phân tử.