Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 6 Online Có Đáp Án

Môn Học: Hoá học 12
Trường: Trường THPT Lê Hồng Phong
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Thầy Trần Văn Nam
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Kết nối tri thức
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 6 là bộ đề ôn tập kiến thức trọng tâm môn Hóa học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do thầy Trần Văn Nam – giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Lê Hồng Phong biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 6: Tinh bột và cellulose” xoay quanh cấu trúc phân tử (mạch amylose, amylopectin và mạch thẳng cellulose), tính chất vật lí và các phản ứng hóa học đặc trưng như thuỷ phân và phản ứng màu với iodine của tinh bột. Hệ thống trắc nghiệm hoá 12 kết nối tri thức này là tài liệu quan trọng giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức về polysaccharide, chuẩn bị cho bài kiểm tra cuối chương.

Hệ thống Trắc nghiệm Hóa học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để trở thành công cụ luyện thi hiệu quả và toàn diện. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát toàn bộ chương trình và được phân loại theo các mức độ khó, từ nhận biết đến vận dụng cao, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích cặn kẽ, giúp các em nhanh chóng lấp đầy lỗ hổng kiến thức và hiểu sâu bản chất vấn đề. Biểu đồ theo dõi tiến độ cá nhân là một tính năng hữu ích, giúp học sinh xây dựng chiến lược ôn tập thông minh cho giai đoạn tiếp theo. Đây là người bạn đồng hành không thể thiếu giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Trắc Nghiệm Hoá 12 Kết Nối Tri Thức Bài 6 – Tinh bột và cellulose

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về khái niệm tinh bột?
A. Tinh bột là monome thiên nhiên, chỉ gồm các đơn vị glocozơ.
B. Tinh bột là polime thiên nhiên, gồm amilozơ và amilopectin.
C. Tinh bột là hợp chất chỉ có chức alcohol trong phân tử.
D. Tinh bột là chất rắn, không tan trong nước nóng.

Câu 2: Thành phần amilozơ trong tinh bột có cấu tạo như thế nào?
A. Gồm nhiều đơn vị β-glucozơ, mạch không phân nhánh.
B. Gồm nhiều đơn vị α-glucozơ, mạch có phân nhánh.
C. Gồm nhiều đơn vị β-glucozơ, mạch thẳng.
D. α-glucozơ liên kết α-1,4-glicozit, mạch không nhánh, xoắn.

Câu 3: Tính chất hóa học nào của tinh bột được ứng dụng để nhận biết sự có mặt của nó trong thực phẩm hoặc mẫu thử?
A. Phản ứng thủy phân tạo glocozơ.
B. Phản ứng lên men tạo etanol.
C. Phản ứng tạo màu xanh tím với dung dịch iot.
D. Phản ứng với dung dịch đồng(II) hiđroxit.

Câu 4: Khi thủy phân hoàn toàn tinh bột trong môi trường acid, sản phẩm cuối cùng thu được là gì?
A. Mantozơ.
B. Dextrin.
C. Fructozơ.
D. Glucozơ.

Câu 5: Đặc điểm cấu tạo nào của xenlulozơ khiến nó khác biệt cơ bản so với tinh bột và ảnh hưởng đến tính chất vật lí của nó?
A. Xenlulozơ có công thức phân tử khác tinh bột.
B. Cấu tạo từ β-glucozơ, mạch không nhánh, bền vững.
C. Xenlulozơ có ít nhóm hiđroxit hơn tinh bột.
D. Xenlulozơ có khối lượng phân tử nhỏ hơn tinh bột.

Câu 6: Loại polymer thiên nhiên nào sau đây có công thức (C6H10O5)n và cấu tạo từ các đơn vị β-glucozơ liên kết β-1,4-glicozit?
A. Tinh bột.
B. Saccarozơ.
C. Xenlulozơ.
D. Mantozơ.

Câu 7: Để hòa tan xenlulozơ, người ta thường dùng dung dịch nào?
A. Nước nóng.
B. Dung dịch natri hiđroxit.
C. Dung môi hữu cơ thông thường như benzen.
D. Nước Schweizer (Cu(OH)2 trong NH3).

Câu 8: Phản ứng giữa xenlulozơ với acid nitric đặc (xúc tác acid sunfuric đặc) tạo ra sản phẩm nào có ứng dụng trong sản xuất thuốc nổ không khói?
A. Xenlulozơ axetat.
B. Xenlulozơ sulfat.
C. Xenlulozơ trinitrat.
D. Xenlulozơ triaxetat.

Câu 9: Cho 16,2 gam tinh bột thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid, sau đó cho toàn bộ sản phẩm tác dụng với dung dịch bạc nitrat trong amoniac (thuốc thử Tollens) dư, đun nóng. Khối lượng bạc (Ag) thu được là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: H=1; C=12; O=16; Ag=108)
A. 10,8 gam.
B. 21,6 gam.
C. 43,2 gam.
D. 108 gam.

Câu 10: Quá trình chuyển hóa tinh bột trong cơ thể người diễn ra theo trình tự nào sau đây?
A. Tinh bột → dextrin → mantozơ → glocozơ.
B. Tinh bột → glocozơ → dextrin → mantozơ.
C. Tinh bột → mantozơ → dextrin → glocozơ.
D. Tinh bột → dextrin → glocozơ → mantozơ.

Câu 11: Tại sao xenlulozơ rất bền và khó thủy phân hơn tinh bột, đòi hỏi điều kiện phản ứng khắc nghiệt hơn?
A. Vì xenlulozơ có khối lượng phân tử lớn hơn tinh bột.
B. Vì xenlulozơ không có liên kết glicozit.
C. Do liên kết β-glucozơ, mạch thẳng, bền, khó tiếp cận.
D. Vì xenlulozơ là chất rắn, không tan trong nước.

Câu 12: Nhận định nào sau đây là đúng về tính chất vật lí của tinh bột?
A. Rắn, trắng, không tan nước lạnh nhưng tạo hồ khi đun nóng.
B. Tinh bột tan tốt trong nước lạnh.
C. Tinh bột có vị ngọt đậm.
D. Tinh bột là chất lỏng không màu.

Câu 13: Phản ứng tổng hợp tinh bột trong cây xanh từ cacbon đioxit và nước được gọi là quá trình gì?
A. Hô hấp tế bào.
B. Quang hợp.
C. Lên men.
D. Thủy phân.

Câu 14: Ứng dụng quan trọng nhất của tinh bột trong đời sống con người là gì?
A. Sản xuất sợi dệt và giấy.
B. Chế tạo vật liệu xây dựng.
C. Nguồn lương thực chính.
D. Làm thuốc nổ không khói.

Câu 15: Thành phần nào của tinh bột có cấu tạo phân nhánh?
A. Amilozơ.
B. Dextrin.
C. Amilopectin.
D. Mantozơ.

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về ứng dụng của xenlulozơ?
A. Là thành phần chính của giấy.
B. Được dùng làm vật liệu xây dựng (gỗ).
C. Được dùng để làm chất kết dính trong thực phẩm.
D. Là nguyên liệu sản xuất sợi tự nhiên (bông).

Câu 17: Để nhận biết một mẫu thử có chứa tinh bột, người ta thường nhỏ vài giọt dung dịch iot vào. Hiện tượng nào sau đây xác nhận có tinh bột?
A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
B. Xuất hiện kết tủa trắng.
C. Sủi bọt khí.
D. Dung dịch chuyển sang màu đỏ nâu.

Câu 18: Khi thủy phân tinh bột không hoàn toàn, sản phẩm có thể thu được là gì?
A. Chỉ glocozơ.
B. Chỉ dextrin.
C. Hỗn hợp dextrin, mantozơ và glocozơ.
D. Chỉ mantozơ.

Câu 19: Khả năng hòa tan của xenlulozơ trong nước Schweizer là do tính chất nào của xenlulozơ?
A. Có nhiều nhóm hiđroxit, tạo phức với Cu(II).
B. Nó có tính acid mạnh.
C. Nó là một alcohol đa chức.
D. Nó có khối lượng phân tử thấp.

Câu 20: Phân tử xenlulozơ có bao nhiêu nhóm hiđroxit tự do trong mỗi đơn vị glocozơ có khả năng phản ứng với acid nitric để tạo xenlulozơ trinitrat?
A. 1.
B. 2.
C. 4.
D. 3.

Câu 21: Các loại liên kết glicozit nào có mặt trong phân tử amilopectin?
A. Chỉ α-1,4-glicozit.
B. Chỉ α-1,6-glicozit.
C. Chỉ β-1,4-glicozit.
D. α-1,4-glicozit và α-1,6-glicozit.

Câu 22: Xenlulozơ không bị thủy phân trong nước sôi. Để thủy phân xenlulozơ thành glocozơ trong phòng thí nghiệm, cần sử dụng điều kiện nào?
A. Đun sôi với dung dịch natri hiđroxit loãng.
B. Đun nóng với dung dịch acid mạnh (HCl/H2SO4) đặc.
C. Đun nóng với nước brom.
D. Đun nóng với dung dịch bạc nitrat trong amoniac.

Câu 23: Xenlulozơ có trạng thái vật lí và độ tan như thế nào?
A. Rắn dạng sợi, trắng, không tan trong nước và dung môi hữu cơ.
B. Là chất lỏng không màu, tan tốt trong nước.
C. Là chất rắn màu trắng, tan trong nước lạnh.
D. Là chất rắn màu trắng, tan tốt trong các dung môi hữu cơ.

Câu 24: Một mẫu vật liệu không phản ứng với dung dịch iot nhưng khi thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid lại cho sản phẩm có khả năng tráng gương. Mẫu vật liệu đó có thể là chất nào?
A. Tinh bột.
B. Saccarozơ.
C. Xenlulozơ.
D. Mantozơ.

Câu 25: So với tinh bột, xenlulozơ có tính ứng dụng cao hơn trong lĩnh vực nào?
A. Vật liệu xây dựng, giấy, sợi dệt.
B. Lương thực, thực phẩm.
C. Chất tạo ngọt.
D. Sản xuất cồn.

Câu 26: Cho 32,4 gam tinh bột phản ứng thủy phân hoàn toàn. Giả sử hiệu suất phản ứng là 75%, khối lượng glocozơ thu được là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: H=1; C=12; O=16)
A. 27 gam.
B. 32,4 gam.
C. 24,3 gam.
D. 36 gam.

Câu 27: Khi tiến hành thí nghiệm thủy phân tinh bột, người ta thường đun cách thủy trong 10 phút. Mục đích của việc đun cách thủy là gì?
A. Giúp phản ứng xảy ra nhanh hơn mà không làm cháy tinh bột.
B. Đảm bảo nhiệt độ ổn định, kiểm soát thủy phân.
C. Để tinh bột chuyển sang trạng thái hồ tinh bột.
D. Để loại bỏ tạp chất khỏi tinh bột.

Câu 28: Trong ngành công nghiệp, xenlulozơ được sử dụng làm nguyên liệu để điều chế xenlulozơ trinitrat. Điều này dựa trên đặc điểm cấu tạo nào của xenlulozơ?
A. Có các nhóm hiđroxit (-OH) tự do phản ứng với acid nitric.
B. Cấu tạo từ các đơn vị β-glucozơ.
C. Tính chất polymer thiên nhiên.
D. Khả năng tan trong nước Schweizer.

Câu 29: Điều nào sau đây là không chính xác khi so sánh tinh bột và xenlulozơ?
A. Cả hai đều là polisaccharide có công thức chung (C6H10O5)n.
B. Cả hai đều là sản phẩm của quá trình quang hợp ở thực vật.
C. Cả hai đều có thể thủy phân hoàn toàn thành glocozơ.
D. Cả hai đều tạo màu xanh tím với dung dịch iot.

Câu 30: Các liên kết glicozit trong amilozơ và amilopectin đều là loại liên kết nào?
A. β-glicozit.
B. α-glicozit.
C. Liên kết este.
D. Liên kết ion.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: