Bài Tập Trắc Nghiệm Hóa Học 12 Cánh Diều Bài 13 thuộc chương trình Hóa học lớp 12 theo sách giáo khoa Cánh Diều, tập trung vào chương cuối của hóa học hữu cơ: Este – Lipit. Đây là trắc nghiệm môn Hóa học 12 Cánh Diều được thiết kế như một đề luyện thi hiệu quả, giúp học sinh lớp 12 ôn tập tổng quát các kiến thức về cấu tạo, phản ứng thủy phân, phản ứng xà phòng hóa và ứng dụng thực tiễn của este và chất béo. Bộ đề được biên soạn bởi cô Đoàn Thị Hồng Nhung – giáo viên Hóa học tại trường THPT Ngô Gia Tự (TP. Pleiku), năm học 2024–2025.
Trắc nghiệm Hóa học 12 trên hệ thống học tập thông minh detracnghiem.edu.vn mang đến trải nghiệm luyện tập trực tuyến hiệu quả, phù hợp với nhiều trình độ học sinh khác nhau. Các câu hỏi được chọn lọc, kèm lời giải chi tiết, giúp học sinh vừa củng cố kiến thức vừa phát triển kỹ năng tư duy hóa học. Với hệ thống đánh giá tự động và biểu đồ học tập cá nhân, học sinh dễ dàng theo dõi sự tiến bộ của mình sau mỗi bài luyện tập. Trắc nghiệm lớp 12 là lựa chọn tối ưu giúp các em tự tin và chủ động hơn trong quá trình chinh phục kỳ thi THPT Quốc gia.
Trắc Nghiệm Hóa Học 12 Cánh Diều
Bài 13: Cấu tạo và tính chất vật lí của kim loại
Câu 1: Nguyên nhân chính quyết định các tính chất vật lí chung (tính dẻo, dẫn điện, dẫn nhiệt, ánh kim) của kim loại là do
A. cấu trúc mạng tinh thể kim loại rất trật tự và đặc khít.
B. các ion dương kim loại dao động liên tục tại nút mạng.
C. sự có mặt của các electron hóa trị tự do trong mạng tinh thể.
D. lực hút tĩnh điện mạnh mẽ giữa các ion dương kim loại.
Câu 2: Kim loại có tính dẻo vì các lớp ion dương trong mạng tinh thể
A. có thể trượt lên nhau dễ dàng mà không phá vỡ liên kết.
B. liên kết với nhau bằng lực hút tĩnh điện rất yếu.
C. bị giữ chặt tại các nút mạng, khó bị phá vỡ cấu trúc.
D. có kích thước rất nhỏ nên dễ dàng thay đổi vị trí.
Câu 3: Hiện tượng bề mặt kim loại có khả năng phản xạ tốt những tia sáng có thể nhìn thấy được gọi là
A. tính khúc xạ.
B. tính dẫn điện.
C. tính dẻo.
D. ánh kim.
Câu 4: Khi nhiệt độ của kim loại tăng lên, tính dẫn điện của kim loại sẽ
A. giảm xuống do dao động của các ion dương cản trở electron.
B. tăng lên do các electron hóa trị chuyển động nhanh hơn.
C. không thay đổi vì số lượng electron tự do là không đổi.
D. lúc đầu tăng sau đó giảm do cấu trúc mạng bị phá vỡ.
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây là tính chất vật lí riêng của kim loại, không phải tính chất chung?
A. Khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt.
B. Khối lượng riêng và độ cứng.
C. Tính dẻo và khả năng biến dạng.
D. Bề mặt có ánh kim đặc trưng.
Câu 6: Trong mạng tinh thể kim loại, các hạt tham gia cấu tạo nên mạng gồm
A. các nguyên tử kim loại và các electron hóa trị.
B. các ion dương và các ion âm của kim loại.
C. các nguyên tử kim loại đứng yên tại nút mạng.
D. các ion dương kim loại và các electron hóa trị tự do.
Câu 7: Liên kết kim loại được hình thành bởi
A. lực hút tĩnh điện giữa ion kim loại dương và electron tự do.
B. sự dùng chung các cặp electron giữa các nguyên tử.
C. lực hút tĩnh điện giữa các ion kim loại trái dấu.
D. sự cho và nhận electron giữa nguyên tử kim loại và phi kim.
Câu 8: Nhận định nào sau đây về cấu tạo nguyên tử của hầu hết các kim loại là đúng?
A. Có bán kính nguyên tử nhỏ hơn phi kim cùng chu kì.
B. Có 5, 6 hoặc 7 electron ở lớp vỏ ngoài cùng.
C. Có 1, 2 hoặc 3 electron ở lớp vỏ ngoài cùng.
D. Có độ âm điện lớn, dễ dàng nhận thêm electron.
Câu 9: Kim loại nào sau đây có nhiệt độ nóng chảy cao nhất, thường dùng làm dây tóc bóng đèn?
A. Đồng (Cu).
B. Wonfram (W).
C. Sắt (Fe).
D. Chì (Pb).
Câu 10: Kim loại nào sau đây mềm nhất, có thể cắt được bằng dao?
A. Crom (Cr).
B. Sắt (Fe).
C. Xesi (Cs).
D. Nhôm (Al).
Câu 11: Trong các kim loại: Ag, Cu, Al, Fe. Kim loại nào có khả năng dẫn điện kém nhất?
A. Ag.
B. Cu.
C. Al.
D. Fe.
Câu 12: Tính chất nào của kim loại cho phép chúng được kéo thành sợi hoặc dát mỏng thành lá?
A. Tính dẫn điện.
B. Tính dẻo.
C. Ánh kim.
D. Tính cứng.
Câu 13: Kim loại nặng nhất trong tất cả các kim loại đã biết là
A. Liti (Li).
B. Wonfram (W).
C. Osmi (Os).
D. Thủy ngân (Hg).
Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa liên kết kim loại và liên kết ion là
A. liên kết kim loại hình thành giữa các nguyên tử, còn liên kết ion hình thành giữa các ion.
B. liên kết kim loại không định hướng, còn liên kết ion có tính định hướng rõ rệt.
C. electron trong liên kết kim loại là chung, còn trong liên kết ion là của riêng từng ion.
D. lực tương tác trong liên kết kim loại yếu hơn nhiều so với liên kết ion.
Câu 15: Hầu hết các kim loại đều ở trạng thái rắn ở điều kiện thường, ngoại trừ kim loại nào?
A. Natri (Na).
B. Chì (Pb).
C. Thủy ngân (Hg).
D. Gali (Ga).
Câu 16: Dãy các kim loại nào sau đây được sắp xếp theo chiều tăng dần về tính cứng?
A. Cr, Fe, Al, Cs.
B. Cs, Al, Fe, Cr.
C. Al, Fe, Cs, Cr.
D. Cs, Fe, Al, Cr.
Câu 17: Dựa vào dãy dẫn điện: Ag > Cu > Au > Al > Fe, kim loại nào thường được dùng làm dây dẫn điện trong gia đình vì yếu tố kinh tế và kĩ thuật?
A. Bạc (Ag).
B. Vàng (Au).
C. Đồng (Cu).
D. Nhôm (Al).
Câu 18: Kim loại X có các tính chất: nhẹ (khối lượng riêng nhỏ), rất cứng, nhiệt độ nóng chảy cao. X có thể là kim loại nào sau đây?
A. Natri (Na).
B. Nhôm (Al).
C. Chì (Pb).
D. Sắt (Fe).
Câu 19: Dãy các kim loại nào sau đây được sắp xếp theo chiều tăng dần nhiệt độ nóng chảy?
A. W, Cu, Hg.
B. Hg, Cu, W.
C. Hg, W, Cu.
D. Cu, Hg, W.
Câu 20: Phát biểu nào sau đây là không đúng?
A. Kim loại có tính dẻo cao nhất là vàng (Au).
B. Kim loại có độ cứng lớn nhất là crom (Cr).
C. Kim loại có khối lượng riêng lớn nhất là liti (Li).
D. Kim loại dẫn điện tốt nhất là bạc (Ag).
Câu 21: Một sợi dây kim loại bị uốn cong nhiều lần nhưng vẫn có khả năng dẫn điện. Điều này chứng tỏ
A. liên kết kim loại không bị phá vỡ khi kim loại biến dạng.
B. nhiệt độ của dây kim loại không thay đổi khi bị uốn cong.
C. các electron tự do đã sắp xếp lại trật tự trong mạng tinh thể.
D. tính cứng của kim loại đã tăng lên sau khi bị biến dạng.
Câu 22: Dây chảy trong cầu chì thường được làm từ hợp kim có nhiệt độ nóng chảy thấp. Việc lựa chọn vật liệu này dựa trên nguyên tắc nào?
A. Để dây chảy dễ dàng uốn cong và lắp đặt vào cầu chì một cách thuận tiện.
B. Để dây chảy có thể nóng chảy và tự ngắt mạch khi dòng điện tăng đột ngột.
C. Để giảm chi phí sản xuất cầu chì do các hợp kim này thường rẻ tiền.
D. Để đảm bảo dây chảy dẫn điện tốt, không gây hao hụt năng lượng điện.
Câu 23: Nhôm được dùng làm giấy gói thực phẩm và vỏ hộp vì tính dẻo. Đồng thời, nó cũng được dùng làm các tấm tản nhiệt trong máy tính. Tính chất nào của nhôm giải thích cho ứng dụng thứ hai này?
A. Nhôm là kim loại nhẹ và có màu trắng bạc.
B. Nhôm có khả năng dẫn nhiệt tốt.
C. Nhôm là kim loại có độ cứng khá cao.
D. Nhôm có khả năng chống ăn mòn tốt.
Câu 24: Tại sao người ta thường dùng bạc hoặc vàng để làm đồ trang sức mà ít dùng sắt, mặc dù sắt rẻ hơn nhiều?
A. Vì sắt có khối lượng riêng lớn hơn bạc và vàng nên đeo nặng.
B. Vì sắt không có ánh kim đẹp như bạc và vàng.
C. Vì sắt cứng hơn, khó gia công, chế tác thành các chi tiết nhỏ.
D. Vì sắt dễ bị ăn mòn, mất đi vẻ đẹp, còn vàng, bạc thì bền.
Câu 25: Một vật làm bằng kim loại, khi để ngoài không khí ẩm lâu ngày bị mất đi ánh kim. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?
A. Bề mặt kim loại bị bám bụi bẩn trong không khí.
B. Lớp electron tự do trên bề mặt đã di chuyển vào trong.
C. Kim loại đã bị oxi hóa tạo thành một lớp hợp chất mỏng.
D. Ánh sáng mặt trời đã làm biến đổi cấu trúc bề mặt.
Câu 26: Trong một phòng thí nghiệm, có 4 mẫu kim loại: Mg, Al, Fe, Cu. Để phân biệt 4 mẫu này chỉ bằng cách đo một tính chất vật lí, ta nên chọn đo
A. khả năng dẫn điện.
B. nhiệt độ nóng chảy.
C. khối lượng riêng.
D. độ cứng.
Câu 27: Trong hàn điện, người thợ hàn phải đeo mặt nạ bảo vệ. Nguyên nhân chủ yếu là do
A. hồ quang điện phát ra tia tử ngoại (UV) cường độ cao gây hại cho mắt.
B. nhiệt độ rất cao từ hồ quang điện có thể làm bỏng da mặt.
C. kim loại nóng chảy bắn ra có thể gây thương tích.
D. cả ba lí do trên đều đúng và cần được phòng tránh.
Câu 28: Than chì (graphite) có khả năng dẫn điện tương tự kim loại nhưng lại rất giòn và không thể kéo thành sợi. Sự khác biệt này được giải thích là do
A. các electron trong than chì không tự do như trong kim loại.
B. liên kết giữa các lớp trong than chì yếu, dễ bị tách rời.
C. than chì có nhiệt độ nóng chảy cao hơn hầu hết kim loại.
D. khối lượng riêng của than chì nhỏ hơn nhiều so với kim loại.
Câu 29: Để chế tạo vỏ máy bay, người ta ưu tiên sử dụng hợp kim của nhôm mà không dùng thép, mặc dù thép cứng và bền hơn. Sự lựa chọn này chủ yếu dựa trên sự kết hợp tối ưu của những yếu tố nào?
A. Khối lượng riêng nhỏ và khả năng chống ăn mòn cao.
B. Giá thành rẻ và khả năng dẫn điện tốt của hợp kim nhôm.
C. Nhiệt độ nóng chảy cao và tính dẻo vượt trội.
D. Màu sắc sáng đẹp và khả năng tái chế dễ dàng.
Câu 30: Mặc dù nhôm (Al) là kim loại vừa rẻ, vừa dẫn điện tốt, tại sao người ta không dùng nó để làm dây chảy trong cầu chì thay cho hợp kim chì-thiếc?
A. Vì nhôm có tính dẻo kém, khó tạo thành dây mỏng.
B. Vì nhôm có nhiệt độ nóng chảy quá cao, không thể tự ngắt mạch ở nhiệt độ an toàn.
C. Vì nhôm khi bị oxi hóa tạo lớp màng Al₂O₃ bền, cản trở sự nóng chảy.
D. Vì nhôm dẫn nhiệt quá tốt, làm nhiệt lượng tỏa ra môi trường nhanh, khó nóng chảy.