Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 2 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Hóa học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Đặng Thùy Linh – giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Lương Thế Vinh (Hà Nội) biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 2: Xà phòng và chất giặt rửa” xoay quanh khái niệm, thành phần, phương pháp sản xuất xà phòng từ chất béo, cũng như cấu tạo và ưu nhược điểm của chất giặt rửa tổng hợp. Hệ thống trắc nghiệm hoá 12 kết nối tri thức này giúp học sinh phân biệt rõ hai loại hợp chất quan trọng trong đời sống và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra 15 phút.
Hệ thống Trắc nghiệm Hóa 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, được phân loại rõ ràng theo từng bài học và mức độ khó, từ nhận biết đến vận dụng cao, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ ghi nhớ mà còn hiểu sâu sắc bản chất và cơ chế hoạt động của các chất tẩy rửa. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm môn học lớp 12.
Trắc Nghiệm Hoá 12 Kết Nối Tri Thức Bài 2 – Xà phòng và chất giặt rửa
Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về khái niệm xà phòng theo nội dung sách giáo khoa?
A. Xà phòng là hỗn hợp muối natri hoặc kali của acid béo.
B. Xà phòng là hỗn hợp các acid béo mạch dài, không phân nhánh.
C. Xà phòng là muối natri hoặc kali của một loại acid vô cơ.
D. Xà phòng là hợp chất hữu cơ có khả năng tẩy rửa các vết bẩn dầu mỡ.
Câu 2: Thành phần chính quyết định khả năng tẩy rửa của xà phòng là muối natri hoặc kali của loại acid nào?
A. Acid clohiđric.
B. Acid sulfuric.
C. Acid palmitic hoặc stearic.
D. Acid cacbonic.
Câu 3: Cấu tạo chung của một phân tử chất hoạt động bề mặt (trong xà phòng hoặc chất giặt rửa tổng hợp) bao gồm những phần nào?
A. Một gốc hydrocacbon kị nước và một nhóm hydroxyl ưa nước.
B. Gồm phần kị nước (đuôi) và phần ưa nước (đầu).
C. Một gốc acid béo và một gốc alcohol.
D. Một nhóm cacboxyl và một liên kết đôi.
Câu 4: Khi so sánh xà phòng với chất giặt rửa tổng hợp, đặc điểm nào sau đây không đúng về chất giặt rửa tổng hợp?
A. Thường có khả năng hòa tan tốt hơn trong nước cứng.
B. Có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường acid.
C. Được sản xuất chủ yếu từ dầu mỏ.
D. Dễ phân hủy sinh học, thân thiện môi trường.
Câu 5: Quá trình nào dưới đây là phương pháp chính để sản xuất xà phòng trong công nghiệp?
A. Xà phòng hóa chất béo bằng dung dịch kiềm nóng.
B. Este hóa giữa alcohol và acid béo.
C. Thủy phân chất béo trong môi trường acid.
D. Cộng hợp hydro vào chất béo lỏng.
Câu 6: Nhóm chức nào đại diện cho “đầu ưa nước” trong phân tử xà phòng?
A. Nhóm -OSO3Na.
B. Nhóm -COONa.
C. Nhóm -SO3Na.
D. Nhóm -COOH.
Câu 7: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về cơ chế giặt rửa của xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp?
A. Chúng tạo ra bọt giúp cuốn trôi vết bẩn.
B. Chúng chỉ đơn giản là hòa tan vết bẩn trong nước.
C. Chúng phản ứng hóa học trực tiếp với vết bẩn.
D. Giảm sức căng bề mặt, phân tán vết bẩn.
Câu 8: Tại sao xà phòng lại kém tác dụng khi sử dụng trong nước cứng (nước chứa nhiều ion Ca2+, Mg2+)?
A. Xà phòng bị phân hủy bởi các ion kim loại.
B. Các ion Ca2+, Mg2+ làm tăng sức căng bề mặt của nước.
C. Tạo kết tủa với ion Ca2+, Mg2+, giảm hiệu quả.
D. Xà phòng tạo liên kết hydrogen mạnh với ion Ca2+, Mg2+.
Câu 9: Sản phẩm chính của phản ứng xà phòng hóa chất béo bằng dung dịch natri hiđroxit là gì?
A. Glycerol và muối natri của acid béo.
B. Glycerol và acid béo.
C. Muối natri của acid béo và hydro.
D. Este của glycerol và muối natri.
Câu 10: Một chất giặt rửa tổng hợp phổ biến có công thức cấu tạo là CH3(CH2)10CH2OSO3Na. Nhóm nào sau đây là nhóm ưa nước của chất này?
A. CH3(CH2)10.
B. CH3(CH2)10CH2.
C. CH2OSO3Na.
D. -OSO3Na.
Câu 11: Vai trò của “đuôi kị nước” trong phân tử xà phòng hoặc chất giặt rửa tổng hợp là gì?
A. Làm tăng độ tan của chất giặt rửa trong nước.
B. Thâm nhập vào các vết bẩn dầu mỡ.
C. Giúp phân tử chất giặt rửa liên kết với nhau.
D. Tạo ra mùi thơm dễ chịu cho sản phẩm.
Câu 12: Nhận định nào sau đây là đúng khi nói về quá trình sản xuất chất giặt rửa tổng hợp?
A. Được sản xuất bằng cách xà phòng hóa chất béo.
B. Thường chỉ qua một giai đoạn đơn giản.
C. Luôn sử dụng natri hiđroxit làm nguyên liệu chính.
D. Tổng hợp từ dầu mỏ, qua nhiều giai đoạn.
Câu 13: Mục đích của việc khuấy liên tục trong thí nghiệm xà phòng hóa chất béo là gì?
A. Tăng diện tích tiếp xúc, tăng tốc độ phản ứng.
B. Giúp kiểm soát nhiệt độ phản ứng.
C. Ngăn chặn chất béo bay hơi.
D. Đảm bảo chất béo và kiềm không bị phân hủy.
Câu 14: Các sản phẩm từ thiên nhiên như bồ hòn, bồ kết cũng có tính chất giặt rửa. Nguyên lý nào sau đây giúp chúng tẩy rửa vết bẩn?
A. Chúng chứa nhiều khoáng chất giúp làm mềm nước.
B. Chúng tạo ra phản ứng axit-bazơ mạnh với vết bẩn.
C. Chứa saponin, có tính hoạt động bề mặt.
D. Chúng có khả năng hấp thụ trực tiếp các vết bẩn.
Câu 15: Điều nào sau đây là một trong những nhược điểm chính của chất giặt rửa tổng hợp so với xà phòng?
A. Khó tạo bọt hơn trong nước.
B. Gây ô nhiễm môi trường do khó phân hủy.
C. Hiệu quả giặt rửa kém hơn.
D. Chi phí sản xuất cao hơn.
Câu 16: Cho phản ứng: (C17H35COO)3C3H5 + 3NaOH → X + Y. Chất X và Y lần lượt là gì?
A. C17H35COOH và C3H5(OH)3.
B. C17H35COONa và C2H5OH.
C. C17H35COOH và C2H4(OH)2.
D. C3H5(OH)3 và C17H35COONa.
Câu 17: Ion nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra tính “cứng” của nước, làm giảm hiệu quả giặt rửa của xà phòng?
A. Na+ và K+.
B. Ca2+ và Mg2+.
C. Cl- và SO4(2-).
D. H+ và OH-.
Câu 18: Ứng dụng phổ biến nào sau đây không phải của xà phòng mà chủ yếu là của chất giặt rửa tổng hợp?
A. Rửa chén bát và lau sàn nhà.
B. Tắm rửa hàng ngày.
C. Rửa tay sát khuẩn.
D. Giặt quần áo bằng tay.
Câu 19: Khi xà phòng hóa hoàn toàn m gam tristearin bằng dung dịch NaOH, thu được 9,2 gam glycerol. Giá trị của m là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: H=1; C=12; O=16; Na=23)
A. 89 gam.
B. 178 gam.
C. 890 gam.
D. 920 gam.
Câu 20: Phân tử chất giặt rửa tổng hợp CH3(CH2)10CH2SO3Na có cấu trúc như thế nào để thể hiện tính chất hoạt động bề mặt?
A. Toàn bộ phân tử là phần ưa nước.
B. Toàn bộ phân tử là phần kị nước.
C. Phần kị nước ngắn và phần ưa nước rất dài.
D. Đuôi kị nước (hydrocacbon), đầu ưa nước (sulfonate).
Câu 21: Đối với vết bẩn là dầu mỡ, “đuôi kị nước” của phân tử xà phòng sẽ hoạt động như thế nào để loại bỏ vết bẩn?
A. Đẩy vết bẩn ra khỏi bề mặt vải.
B. Hòa tan, lôi cuốn các vết dầu mỡ.
C. Liên kết hóa học với các phân tử nước.
D. Phản ứng trực tiếp với dầu mỡ để phân hủy chúng.
Câu 22: Chất nào sau đây là thành phần chính của một loại chất giặt rửa tổng hợp?
A. CH3[CH2]14COONa.
B. C17H35COOH.
C. CH3[CH2]10CH2SO3Na.
D. (C17H35COO)3C3H5.
Câu 23: Để đảm bảo phản ứng xà phòng hóa trong công nghiệp đạt hiệu suất cao nhất, người ta thường đun nóng chất béo với lượng kiềm như thế nào?
A. Lượng kiềm bằng đúng lượng phản ứng.
B. Lượng kiềm ít hơn so với lượng cần thiết.
C. Dùng kiềm loãng và đun ở nhiệt độ thấp.
D. Dùng dung dịch kiềm dư, đun nóng.
Câu 24: Các ion Ca2+ và Mg2+ trong nước cứng khi gặp xà phòng sẽ tạo ra kết tủa. Kết tủa này có đặc điểm gì?
A. Là chất lỏng, không tan trong nước.
B. Là chất kết tủa rắn, không tan.
C. Là chất khí, dễ bay hơi.
D. Là chất rắn, dễ tan trong nước.
Câu 25: Nhóm nào sau đây không phải là “đầu ưa nước” của các chất hoạt động bề mặt thông thường?
A. -COONa.
B. -OSO3Na.
C. -CH2CH2CH3.
D. -SO3Na.
Câu 26: Loại chất nào sau đây có thể sử dụng được trong nước cứng và môi trường acid mà không bị giảm hiệu quả đáng kể?
A. Xà phòng làm từ dầu dừa.
B. Xà phòng làm từ mỡ động vật.
C. Xà phòng truyền thống.
D. Chất giặt rửa tổng hợp.
Câu 27: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt cơ bản giữa xà phòng và chất giặt rửa tổng hợp về mặt hóa học?
A. Xà phòng là chất hữu cơ, còn chất giặt rửa tổng hợp là chất vô cơ.
B. Xà phòng là muối của acid béo, chất giặt rửa tổng hợp thì không.
C. Xà phòng chỉ tẩy được vết bẩn dầu mỡ, chất giặt rửa tổng hợp thì không.
D. Xà phòng được tổng hợp, chất giặt rửa tổng hợp có sẵn trong tự nhiên.
Câu 28: Trong quá trình giặt rửa, sau khi đuôi kị nước đã thâm nhập vào vết bẩn, vai trò của đầu ưa nước là gì?
A. Phân tán các hạt bẩn vào nước.
B. Hấp thụ nước và làm cho vết bẩn nặng hơn.
C. Đẩy vết bẩn sâu hơn vào trong vật liệu.
D. Tăng sức căng bề mặt của dung dịch.
Câu 29: Chất nào sau đây là sản phẩm phụ của phản ứng xà phòng hóa chất béo nhưng lại có nhiều ứng dụng trong công nghiệp mỹ phẩm, dược phẩm?
A. Muối natri palmitat.
B. Acid stearic.
C. Chất béo ban đầu.
D. Glycerol.
Câu 30: Khi điều chế xà phòng từ chất béo, nếu muốn thu được xà phòng rắn, người ta thường dùng dung dịch kiềm nào để thực hiện phản ứng xà phòng hóa?
A. Dung dịch NaOH loãng.
B. Dung dịch KOH loãng.
C. Dung dịch NaOH đặc.
D. Dung dịch KOH đặc.