Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 10 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Hóa học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Lê Thị Thu Hằng – giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Yên Hòa biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 10: Protein và enzyme” xoay quanh khái niệm, cấu trúc, các tính chất quan trọng của protein như sự thuỷ phân, phản ứng màu biuret, và vai trò của protein cũng như khái niệm và cơ chế xúc tác của enzyme. Hệ thống trắc nghiệm hoá 12 kết nối tri thức này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững kiến thức về các hợp chất nền tảng của sự sống.
Hệ thống Luyện đề trắc nghiệm Hóa 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập toàn diện. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát toàn bộ chương và được phân loại theo các mức độ khó, từ nhận biết đến vận dụng cao, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Sau mỗi lần làm bài, hệ thống sẽ cung cấp đáp án kèm lời giải chi tiết, giúp các em nhanh chóng lấp đầy lỗ hổng kiến thức và hiểu sâu bản chất vấn đề. Biểu đồ theo dõi tiến độ cá nhân là một tính năng hữu ích, giúp học sinh xây dựng chiến lược ôn tập thông minh cho giai đoạn tiếp theo. Đây là người bạn đồng hành không thể thiếu để các em Củng cố kiến thức lớp 12.
Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 10 – Protein và enzyme
Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm protein?
A. Protein là hợp chất cao phân tử cấu tạo từ các chuỗi polipeptit.
B. Protein là hợp chất chỉ chứa liên kết peptit trong phân tử.
C. Protein là polime thiên nhiên được tạo thành từ các monosaccharide.
D. Protein là hợp chất cao phân tử được cấu tạo từ các acid béo.
Câu 2: Đơn vị cấu tạo cơ bản của protein là gì?
A. α-amino acid.
B. α,ω-amino acid.
C. Các peptide nhỏ hơn.
D. Nucleotide.
Câu 3: Tính chất vật lí đặc trưng nào sau đây của keratin (protein có ở tóc, móng) được nhắc đến trong sách giáo khoa?
A. Tan tốt trong nước tạo dung dịch keo.
B. Là chất lỏng ở nhiệt độ thường.
C. Dạng sợi và không tan trong nước.
D. Có tính chất đông tụ khi đun nóng.
Câu 4: Khi thủy phân hoàn toàn một protein trong môi trường acid hoặc kiềm, sản phẩm cuối cùng thu được là gì?
A. Các peptit có khối lượng phân tử lớn hơn.
B. Các α-amino acid.
C. Hỗn hợp alcohol và acid.
D. Các nucleotide.
Câu 5: Phản ứng nào sau đây được sử dụng để nhận biết sự có mặt của protein trong dung dịch?
A. Phản ứng màu biuret.
B. Phản ứng với dung dịch bạc nitrat trong amoniac.
C. Phản ứng với nước brom.
D. Phản ứng với dung dịch iot.
Câu 6: Khi cho dung dịch lòng trắng trứng tác dụng với dung dịch acid nitric đặc, hiện tượng quan sát được là gì?
A. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím.
B. Dung dịch chuyển sang màu vàng.
C. Có khí thoát ra.
D. Dung dịch trong suốt không màu.
Câu 7: Hiện tượng đông tụ protein là sự biến đổi như thế nào của protein?
A. Biến đổi thuận nghịch của cấu trúc protein.
B. Protein bị phân hủy thành các amino acid.
C. Biến đổi không thuận nghịch của cấu trúc protein.
D. Protein bị oxi hóa bởi tác nhân bên ngoài.
Câu 8: Vai trò nào sau đây là không phải của protein đối với sự sống của cơ thể?
A. Là chất nền để xây dựng và duy trì các mô, tế bào.
B. Điều hòa quá trình trao đổi chất.
C. Là chất xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
D. Là thành phần chính của các vitamin tan trong nước.
Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về enzyme?
A. Enzyme là hợp chất vô cơ có khả năng tăng tốc độ phản ứng.
B. Enzyme là protein chỉ có vai trò cấu trúc trong cơ thể sống.
C. Phần lớn enzyme là protein, xúc tác phản ứng hóa học/sinh hóa.
D. Enzyme chỉ xúc tác các phản ứng trong môi trường acid.
Câu 10: Tính chất đặc trưng nào của enzyme khiến chúng trở thành chất xúc tác hiệu quả trong các quá trình sinh học?
A. Tính chọn lọc cao (mỗi enzyme chỉ xúc tác một hoặc ít phản ứng).
B. Khả năng chịu nhiệt độ cao.
C. Không bị biến đổi trong quá trình phản ứng.
D. Dễ bị đông tụ dưới tác dụng của acid.
Câu 11: Insulin là một hoocmon loại protein có vai trò quan trọng trong cơ thể. Vai trò của insulin là gì?
A. Xúc tác cho quá trình đông máu.
B. Vận chuyển oxi trong máu.
C. Tạo ra năng lượng trực tiếp cho tế bào.
D. Điều hòa quá trình chuyển hóa glocozơ.
Câu 12: Phản ứng màu biuret được thực hiện bằng cách cho protein tác dụng với chất nào trong môi trường kiềm?
A. Đồng(II) hiđroxit.
B. Axit nitric đặc.
C. Nước brom.
D. Dung dịch iot.
Câu 13: Protein bị đông tụ khi tiếp xúc với yếu tố nào sau đây?
A. Nhiệt độ thấp.
B. Dung dịch nước muối loãng.
C. Nhiệt độ cao.
D. Dung dịch đệm.
Câu 14: Các ứng dụng nào sau đây của enzyme trong công nghiệp thực phẩm được nhắc đến trong bài?
A. Sản xuất vật liệu xây dựng.
B. Tổng hợp polymer.
C. Chế biến và bảo quản thực phẩm.
D. Sản xuất thuốc nổ.
Câu 15: Hợp chất nào sau đây là protein đơn giản?
A. Hemoglobin (có thành phần phi protein).
B. Albumin (chỉ chứa α-amino acid).
C. Lipoprotein (kết hợp với lipid).
D. Nucleoprotein (kết hợp với nucleic acid).
Câu 16: Khi thủy phân không hoàn toàn một protein, sản phẩm có thể thu được là gì?
A. Các peptit nhỏ hơn.
B. Chỉ các amino acid.
C. Chỉ các protein nhỏ hơn.
D. Hỗn hợp nước và cacbon đioxit.
Câu 17: Các protein có dạng hình cầu như hemoglobin và albumin thường có đặc điểm vật lí nào?
A. Không tan trong nước và các dung môi thông thường.
B. Tan được trong nước tạo dung dịch keo.
C. Có tính chất dẻo dai và bền chắc.
D. Là chất rắn có mùi đặc trưng.
Câu 18: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự đông tụ protein?
A. Protein bị kết tủa hoặc kết khối khi đun nóng/cho acid.
B. Protein bị hòa tan hoàn toàn trong dung dịch.
C. Protein chuyển từ dạng rắn sang dạng lỏng.
D. Protein tạo phức màu với Cu(OH)2.
Câu 19: Vai trò của enzyme trong công nghệ dược phẩm có thể là gì?
A. Sản xuất thuốc nhuộm.
B. Sản xuất enzyme thay thế, vaccine.
C. Tổng hợp vật liệu xây dựng.
D. Chế tạo nhiên liệu sinh học.
Câu 20: Phản ứng màu biuret được dùng để nhận biết peptit có từ bao nhiêu liên kết peptit trở lên?
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
Câu 21: Các yếu tố nào sau đây có thể gây đông tụ protein?
A. Nhiệt độ thấp, nước muối loãng, đường.
B. Nhiệt độ cao, acid, bazơ mạnh, muối kim loại nặng.
C. Nhiệt độ thường, nước cất, alcohol.
D. Ánh sáng, không khí, nhiệt độ vừa phải.
Câu 22: Khi đun nóng dung dịch lòng trắng trứng, hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra?
A. Dung dịch chuyển sang màu xanh.
B. Lòng trắng trứng tan hoàn toàn.
C. Có bọt khí thoát ra.
D. Lòng trắng trứng bị đông tụ (vón cục).
Câu 23: Khả năng tạo thành sản phẩm màu vàng với dung dịch acid nitric đặc của protein là do sự hiện diện của các nhóm nào trong phân tử protein?
A. Các gốc amino acid có vòng benzen.
B. Nhóm peptit.
C. Nhóm hiđroxit.
D. Liên kết disulfide.
Câu 24: Mối liên hệ giữa peptit và protein là gì?
A. Peptit là đơn vị cấu tạo của protein.
B. Protein là polime từ nhiều chuỗi polipeptit α-amino acid.
C. Protein là sản phẩm thủy phân của peptit.
D. Peptit và protein là hai chất hoàn toàn khác nhau.
Câu 25: Ứng dụng của enzyme trong kỹ thuật di truyền là gì?
A. Xúc tác cho phản ứng lên men.
B. Giúp chuyển đổi chất béo thành đường.
C. Tăng cường khả năng miễn dịch.
D. Tham gia tạo thông tin di truyền mới.
Câu 26: Protein nào sau đây được nhắc đến với đặc điểm “dạng sợi” trong sách giáo khoa?
A. Hemoglobin.
B. Albumin.
C. Insulin.
D. Keratin.
Câu 27: Phản ứng thủy phân protein là quá trình biến đổi protein thành các chất đơn giản hơn. Phản ứng này có thể được xúc tác bởi loại chất nào?
A. Chỉ acid.
B. Chỉ bazơ.
C. Chỉ enzyme.
D. Acid, bazơ hoặc enzyme.
Câu 28: Trong điều kiện nào protein bị biến tính và mất hoạt tính sinh học của mình?
A. Trong dung dịch đệm ở nhiệt độ phòng.
B. Trong nước muối sinh lí.
C. Khi tiếp xúc nhiệt độ cao hoặc dung dịch acid/bazơ mạnh.
D. Khi hòa tan vào các dung môi thông thường.
Câu 29: Vai trò nào sau đây của protein giúp cơ thể chống lại các tác nhân có hại?
A. Tạo ra hoocmon điều hòa.
B. Cung cấp năng lượng dự trữ.
C. Đảm bảo hoạt động miễn dịch.
D. Tham gia cấu tạo nên da, tóc.
Câu 30: Protein nào sau đây được nhắc đến với vai trò vận chuyển oxi trong máu?
A. Insulin.
B. Keratin.
C. Albumin.
D. Hemoglobin.