Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 4 là bộ đề ôn tập kiến thức khởi đầu chương mới môn Hóa học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Hoàng Thị Lan Anh – giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Hoàng Hoa Thám (Quận Bình Thạnh, TP.HCM) biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 4: Giới thiệu về carbohydrate. Glucose và fructose” xoay quanh khái niệm, phân loại carbohydrate và đi sâu vào cấu trúc, tính chất vật lí, hoá học (tính chất của anđehit, poliancol) của hai monosaccarit quan trọng là glucose và fructose. Hệ thống trắc nghiệm hoá 12 kết nối tri thức này là tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm vững kiến thức nền tảng về carbohydrate.
Hệ thống Trắc nghiệm Hóa 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, được phân loại rõ ràng theo từng bài học và mức độ khó, từ nhận biết đến vận dụng cao, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ ghi nhớ công thức mà còn hiểu sâu sắc bản chất các phản ứng hóa học. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Trắc Nghiệm Hoá 12 Kết Nối Tri Thức Bài 4 – Giới thiệu về carbohydrate
Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm carbohydrate?
A. Carbohydrate là hợp chất hữu cơ tạp chức, thường có công thức Cn(H2O)m.
B. Carbohydrate là những hợp chất chỉ chứa nhóm hiđroxit và nhóm cacboxyl.
C. Carbohydrate là hợp chất hữu cơ có công thức chung là Cx(H2O)y.
D. Carbohydrate là những polime sinh học được tạo thành từ các đơn vị amino acid.
Câu 2: Loại carbohydrate nào sau đây khi thủy phân hoàn toàn chỉ thu được một phân tử monosaccharide duy nhất?
A. Disaccharide.
B. Polysaccharide.
C. Oligosaccharide.
D. Không có đáp án nào đúng.
Câu 3: Glixerol (glycerol) và glucozơ đều có khả năng hòa tan đồng(II) hiđroxit tạo dung dịch màu xanh lam ở nhiệt độ thường. Tính chất hóa học này chứng tỏ cả hai hợp chất đều có đặc điểm cấu tạo nào?
A. Có nhiều nhóm hiđroxit liền kề.
B. Có một nhóm anđehit trong phân tử.
C. Có một nhóm xeton trong phân tử.
D. Có nhiều nguyên tử cacbon.
Câu 4: Khi nhỏ dung dịch bạc nitrat trong amoniac (thuốc thử Tollens) vào ống nghiệm chứa dung dịch X, đun nóng nhẹ thấy xuất hiện lớp bạc sáng bóng bám vào thành ống. Chất X có thể là:
A. Glucozơ.
B. Saccarozơ.
C. Fructozơ.
D. Tinh bột.
Câu 5: Dựa vào cấu tạo phân tử, glocozơ có những loại nhóm chức nào?
A. Chỉ có nhóm hiđroxit.
B. Chỉ có nhóm anđehit.
C. Nhóm anđehit và nhiều nhóm hiđroxit.
D. Nhóm anđehit và nhóm cacboxyl.
Câu 6: Nhận định nào sau đây là sai khi nói về fructozơ?
A. Fructozơ có công thức phân tử C6H12O6.
B. Fructozơ có nhóm anđehit trong cấu tạo mạch hở.
C. Fructozơ là monosaccharide.
D. Fructozơ có tính chất của một polialcohol.
Câu 7: Để phân biệt glocozơ và fructozơ bằng phương pháp hóa học mà không cần đun nóng, có thể sử dụng thuốc thử nào?
A. Dung dịch đồng(II) hiđroxit.
B. Dung dịch bạc nitrat trong amoniac.
C. Dung dịch natri hiđroxit.
D. Nước brom.
Câu 8: Phản ứng lên men glocozơ (enzim xúc tác) tạo ra những sản phẩm chính nào?
A. Etanol và khí cacbonic.
B. Acid lactic.
C. Có thể tạo etanol và khí CO2 hoặc acid lactic.
D. Glixerol và khí cacbonic.
Câu 9: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi cho glocozơ tác dụng với nước brom?
A. Màu của dung dịch brom bị mất đi.
B. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
C. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
D. Có khí thoát ra.
Câu 10: Trong tự nhiên, glocozơ có mặt chủ yếu ở đâu?
A. Trong nho chín, máu người, thực vật.
B. Trong củ khoai tây và lúa gạo.
C. Trong sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Trong thịt và trứng.
Câu 11: Nhóm chức hemiacetal trong phân tử glocozơ ở dạng mạch vòng có khả năng phản ứng với alcohol như metanol (có xúc tác acid) để tạo thành hợp chất nào?
A. Metyl axetat.
B. Metyl glucosit.
C. Metyl fomat.
D. Metyl saccarat.
Câu 12: Khi nhỏ dung dịch Cu(OH)2 vào ống nghiệm chứa dung dịch fructozơ, hiện tượng quan sát được là gì?
A. Dung dịch không thay đổi màu sắc.
B. Xuất hiện kết tủa trắng.
C. Có khí thoát ra.
D. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
Câu 13: Phân loại carbohydrate thành monosaccharide, disaccharide và polysaccharide dựa trên tiêu chí nào?
A. Khả năng thủy phân thành monosaccharide.
B. Số lượng nguyên tử cacbon trong phân tử.
C. Tính chất hóa học đặc trưng của chúng.
D. Nguồn gốc tự nhiên của chúng.
Câu 14: Fructozơ có thể tham gia phản ứng với dung dịch bạc nitrat trong amoniac (thuốc thử Tollens) khi đun nóng là do hiện tượng nào?
A. Fructozơ là một anđehit ẩn.
B. Fructozơ có liên kết đôi cacbon-cacbon.
C. Trong môi trường kiềm, fructozơ chuyển hóa một phần thành glocozơ.
D. Fructozơ bị phân hủy tạo ra hợp chất có nhóm anđehit.
Câu 15: Vai trò chính của glocozơ đối với cơ thể người và động vật là gì?
A. Là thành phần cấu tạo nên xương và răng.
B. Tham gia vào quá trình đông máu.
C. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.
Câu 16: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về ứng dụng của glocozơ?
A. Là thực phẩm và đồ uống cung cấp năng lượng.
B. Là nguyên liệu sản xuất etanol.
C. Được dùng trong y học để bồi bổ cơ thể.
D. Là nguyên liệu chính để sản xuất tinh bột.
Câu 17: Các carbohydrate không thể thủy phân được gọi là gì?
A. Disaccharide.
B. Monosaccharide.
C. Polysaccharide.
D. Oligosaccharide.
Câu 18: Khi đun nóng dung dịch glocozơ với dung dịch đồng(II) hiđroxit trong môi trường kiềm, hiện tượng quan sát được là gì?
A. Dung dịch màu xanh lam đậm hơn.
B. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
C. Dung dịch mất màu.
D. Xuất hiện kết tủa trắng.
Câu 19: Tinh bột và xenlulozơ là những ví dụ điển hình của loại carbohydrate nào?
A. Monosaccharide.
B. Polysaccharide.
C. Disaccharide.
D. Oligosaccharide.
Câu 20: Phân tử fructozơ ở dạng mạch hở chứa nhóm chức nào mà glocozơ không có?
A. Nhóm xeton.
B. Nhóm anđehit.
C. Nhóm hiđroxit.
D. Nhóm cacboxyl.
Câu 21: Cho các phát biểu sau:
(1) Glucozơ và fructozơ đều có công thức phân tử C6H12O6.
(2) Dung dịch glocozơ và fructozơ đều hòa tan Cu(OH)2 tạo dung dịch màu xanh lam ở nhiệt độ thường.
(3) Glucozơ có thể tham gia phản ứng tráng gương, còn fructozơ thì không.
(4) Glucozơ và fructozơ đều có trong mật ong.
Số phát biểu đúng là:
A. 1.
B. 2.
C. 4.
D. 3.
Câu 22: Chất nào sau đây là disaccharide?
A. Glucozơ.
B. Saccarozơ.
C. Fructozơ.
D. Tinh bột.
Câu 23: Công thức cấu tạo mạch hở của glocozơ là CH2OH–(CHOH)4–CHO. Điều này chứng tỏ glocozơ là một:
A. Alcohol đa chức.
B. Xeton.
C. Ete.
D. Anđehit và alcohol đa chức.
Câu 24: Trong dung dịch, glocozơ và fructozơ tồn tại chủ yếu ở dạng nào?
A. Dạng mạch hở.
B. Dạng mạch vòng và một phần nhỏ dạng mạch hở.
C. Dạng mạch vòng.
D. Chỉ dạng mạch vòng alpha.
Câu 25: Acid gluconic là sản phẩm của phản ứng giữa glocozơ với chất nào sau đây?
A. Nước brom.
B. Dung dịch bạc nitrat trong amoniac.
C. Đồng(II) hiđroxit khi đun nóng.
D. Dung dịch natri hiđroxit.
Câu 26: Để bảo quản máu người, người ta thường dùng dung dịch glocozơ với nồng độ thích hợp. Điều này dựa trên ứng dụng nào của glocozơ?
A. Là nguồn năng lượng duy trì hoạt động tế bào máu.
B. Glocozơ là chất kháng khuẩn.
C. Glocozơ có khả năng làm tăng nhiệt độ máu.
D. Glocozơ giúp máu đông nhanh hơn.
Câu 27: Mối quan hệ đồng phân giữa glocozơ và fructozơ được thể hiện qua điều gì?
A. Chúng có cùng nhóm chức anđehit.
B. Có cùng công thức phân tử nhưng khác cấu tạo.
C. Chúng có cùng số nhóm hiđroxit.
D. Chúng có cùng trạng thái vật lí.
Câu 28: Trong môi trường kiềm, glocozơ và fructozơ có thể chuyển hóa qua lại lẫn nhau. Tính chất này được gọi là gì?
A. Phản ứng trùng hợp.
B. Phản ứng oxi hóa khử.
C. Phản ứng thủy phân.
D. Phản ứng đồng phân hóa.
Câu 29: Phản ứng của glocozơ với Cu(OH)2 ở nhiệt độ thường để tạo dung dịch màu xanh lam là minh chứng cho tính chất nào của glocozơ?
A. Tính chất anđehit.
B. Tính chất acid yếu.
C. Tính chất este.
D. Tính chất polialcohol.
Câu 30: Nhóm chức xeton trong fructozơ có công thức cấu tạo nào?
A. -CHO.
B. -COOH.
C. -C(=O)-.
D. -OH.