Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 20 Online Có Đáp Án

Môn Học: Hoá học 12
Trường: Trường THPT Hùng Vương
Năm thi: 2025
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: thầy Đặng Minh Khôi
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Kết nối tri thức
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 20 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Hóa học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do thầy Đặng Minh Khôi – giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Hùng Vương biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 20: Kim loại trong tự nhiên và phương pháp tách kim loại” xoay quanh các dạng tồn tại của kim loại trong tự nhiên, các nguyên tắc chung và các phương pháp điều chế kim loại cụ thể như thuỷ luyện, nhiệt luyện và điện phân. Hệ thống trắc nghiệm hoá học 12 kết nối tri thức này là tài liệu quan trọng giúp học sinh nắm vững các phương pháp điều chế và giải quyết các bài toán liên quan.

Hệ thống Kho câu hỏi trắc nghiệm Hóa 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để mang lại trải nghiệm học tập toàn diện và tương tác. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát toàn bộ chương 6 và được phân loại theo các mức độ khó, từ nhận biết đến vận dụng cao, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Sau mỗi lần làm bài, hệ thống sẽ cung cấp đáp án kèm lời giải chi tiết, giúp các em nhanh chóng lấp đầy lỗ hổng kiến thức và hiểu sâu bản chất vấn đề. Biểu đồ theo dõi tiến độ cá nhân là một tính năng hữu ích, giúp học sinh xây dựng chiến lược ôn tập thông minh cho giai đoạn tiếp theo. Đây là người bạn đồng hành không thể thiếu giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm ôn thi 12.

Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 20 – Kim loại trong tự nhiên và phương pháp tách kim loại

Câu 1: Quặng nào sau đây là nguyên liệu chính để sản xuất sắt (Fe)?
A. Quặng Bauxit.
B. Quặng blen kẽm.
C. Quặng pirit.
D. Quặng Hematit.

Câu 2: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều chế các kim loại hoạt động hóa học mạnh như natri (Na), kali (K), magie (Mg), nhôm (Al)?
A. Phương pháp điện phân nóng chảy.
B. Phương pháp thủy luyện.
C. Phương pháp nhiệt luyện.
D. Phương pháp điện phân dung dịch.

Câu 3: Trong quá trình điện phân nhôm oxit (Al2O3) nóng chảy, thành phần nào sau đây đóng vai trò hạ nhiệt độ nóng chảy của Al2O3 và tạo dung dịch có tính dẫn điện tốt?
A. Than chì.
B. Criolit.
C. Nhôm.
D. Oxi.

Câu 4: Quặng Chalcopyrite (CuFeS2) là nguyên liệu chính để sản xuất kim loại nào?
A. Sắt (Fe).
B. Kẽm (Zn).
C. Nhôm (Al).
D. Đồng (Cu).

Câu 5: Kim loại nào sau đây thường tồn tại ở dạng đơn chất trong tự nhiên do tính trơ hóa học?
A. Sắt (Fe).
B. Kẽm (Zn).
C. Vàng (Au).
D. Đồng (Cu).

Câu 6: Trong một bình điện phân, quá trình oxi hóa xảy ra ở đâu?
A. Ở catot (cực âm).
B. Ở anot (cực dương).
C. Trong dung dịch điện li.
D. Ở nguồn điện ngoài.

Câu 7: Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn đúng phản ứng nhiệt luyện kẽm oxit (ZnO) bằng than cốc (C), biết kẽm bay hơi ở nhiệt độ phản ứng?
A. ZnO(r) + C(r) →𝑡𝑜 Zn(g) + CO(g)
B. ZnO(r) + C(r) →𝑡𝑜 Zn(l) + CO2(g)
C. 2ZnO(r) + C(r) →𝑡𝑜 2Zn(l) + CO(g)
D. ZnO(r) + C(r) →𝑡𝑜 Zn(r) + CO2(g)

Câu 8: Kim loại nào sau đây được sản xuất bằng phương pháp điện phân nóng chảy hợp chất của nó?
A. Fe.
B. Cu.
C. Zn.
D. Mg.

Câu 9: Để điều chế đồng (Cu) từ dung dịch đồng(II) clorua (CuCl2) bằng phương pháp điện phân dung dịch, tại catot xảy ra quá trình nào?
A. Cu → Cu2+ + 2e.
B. Cl- → Cl2 + 2e.
C. Cu2+ + 2e → Cu.
D. H2O → O2 + 4H+ + 4e.

Câu 10: Phương pháp thủy luyện thường được dùng để tách kim loại nào?
A. Kim loại hoạt động hóa học mạnh.
B. Kim loại hoạt động kém như bạc (Ag), vàng (Au).
C. Kim loại hoạt động trung bình.
D. Kim loại hoạt động mạnh và trung bình.

Câu 11: Trong công nghiệp, phương pháp chính để sản xuất nhôm là gì?
A. Điện phân nhôm oxit nóng chảy.
B. Nhiệt luyện nhôm oxit bằng cacbon.
C. Điện phân dung dịch nhôm clorua.
D. Dùng kim loại mạnh khử nhôm clorua.

Câu 12: Nhận định nào sau đây là đúng?
A. Mọi kim loại trong tự nhiên đều tồn tại ở dạng hợp chất.
B. Natri được điều chế bằng cách nhiệt luyện NaCl.
C. Thủy luyện dùng để điều chế các kim loại hoạt động mạnh.
D. Nguyên tắc điều chế kim loại là khử ion kim loại thành nguyên tử.

Câu 13: Nguyên tắc chung để điều chế kim loại là gì?
A. Oxi hóa ion kim loại thành nguyên tử.
B. Khử ion kim loại thành nguyên tử.
C. Cộng hợp kim loại với chất khử.
D. Biến đổi nguyên tử kim loại thành ion.

Câu 14: Kim loại nào sau đây thường được điều chế bằng phương pháp nhiệt luyện trong lò cao?
A. Sắt (Fe).
B. Natri (Na).
C. Nhôm (Al).
D. Magie (Mg).

Câu 15: Trong quá trình điện phân dung dịch CuSO4 với điện cực trơ, tại catot xảy ra quá trình nào?
A. Oxi hóa Cu.
B. Oxi hóa H2O.
C. Khử Cu2+.
D. Khử SO4(2-).

Câu 16: Ưu điểm nổi bật của phương pháp nhiệt luyện trong điều chế kim loại là gì?
A. Điều chế kim loại trung bình và yếu từ oxit với quy mô lớn.
B. Có thể điều chế kim loại hoạt động mạnh.
C. Điều chế kim loại tinh khiết cao.
D. Không cần nhiệt độ cao.

Câu 17: Các kim loại nào sau đây được tái chế nhiều nhất và việc tái chế chúng góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường?
A. Chì, thủy ngân, cadmi.
B. Vàng, bạc, platin.
C. Natri, kali, magie.
D. Sắt, nhôm, đồng.

Câu 18: Để tách sắt từ quặng hematit (Fe2O3) bằng phương pháp nhiệt luyện, chất khử thường dùng là gì?
A. Khí hiđro.
B. Cacbon monoxit (CO).
C. Kẽm.
D. Đồng.

Câu 19: Điện phân muối clorua nóng chảy của magie (MgCl2) tạo ra sản phẩm nào ở catot?
A. Cl2.
B. Mg2+.
C. Mg.
D. MgCl2.

Câu 20: Phản ứng điện phân Al2O3 nóng chảy tạo ra sản phẩm nào ở anot?
A. Al.
B. O2.
C. CO2 (là sản phẩm phụ khi O2 tác dụng với anot than chì).
D. Al3+.

Câu 21: Quặng Bauxit là nguyên liệu chính để sản xuất kim loại nào?
A. Sắt (Fe).
B. Đồng (Cu).
C. Kẽm (Zn).
D. Nhôm (Al).

Câu 22: Khi điện phân dung dịch NaCl bão hòa không màng ngăn, sản phẩm nào được tạo thành và ứng dụng làm nước tẩy rửa?
A. H2 và Cl2.
B. Nước Gia-ven (hỗn hợp NaCl, NaClO).
C. Chỉ Cl2.
D. Chỉ NaOH.

Câu 23: Phương pháp thủy luyện dùng Fe để khử Cu2+ từ dung dịch muối CuSO4. Phương trình ion rút gọn là gì?
A. Fe + Cu → Fe2+ + Cu2+.
B. Fe + Cu2+ → Fe3+ + Cu.
C. Fe + Cu2+ → Fe2+ + Cu.
D. Fe2+ + Cu → Fe + Cu2+.

Câu 24: Quặng blen kẽm có thành phần chính là gì?
A. ZnS.
B. ZnO.
C. ZnCO3.
D. FeS2.

Câu 25: Để điều chế đồng (Cu) có độ tinh khiết cao từ dung dịch muối CuSO4, người ta thường dùng phương pháp nào?
A. Nhiệt luyện.
B. Điện phân dung dịch.
C. Điện phân nóng chảy.
D. Thủy luyện bằng kim loại yếu hơn.

Câu 26: Tái chế nhôm có ý nghĩa quan trọng trong công nghiệp vì điều gì?
A. Nhôm là kim loại dễ bị ăn mòn.
B. Nhôm có giá thành rất cao.
C. Tiết kiệm năng lượng so với sản xuất nhôm từ quặng.
D. Nhôm là kim loại nhẹ.

Câu 27: Trong công nghệ mạ điện, quá trình oxi hóa xảy ra ở cực nào?
A. Catot (cực âm).
B. Bề mặt vật được mạ.
C. Dung dịch điện phân.
D. Anot (cực dương).

Câu 28: Tái chế đồng giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể và làm giảm lượng CO2 thải ra so với sản xuất từ quặng. Nhận định này đúng hay sai?
A. Đúng.
B. Sai.
C. Không thể xác định.
D. Tùy thuộc vào loại đồng.

Câu 29: Phương pháp điện phân dung dịch được sử dụng để điều chế các kim loại hoạt động nào?
A. Kim loại hoạt động mạnh (như Na, K).
B. Chỉ kim loại hoạt động yếu (như Ag, Au).
C. Kim loại hoạt động trung bình và yếu (sau Al).
D. Chỉ kim loại hoạt động rất yếu.

Câu 30: Mục đích của việc điện phân dung dịch đồng(II) sunfat (CuSO4) với điện cực trơ là gì?
A. Sản xuất khí hiđro.
B. Tinh chế đồng thô.
C. Sản xuất axit sunfuric.
D. Điều chế đồng kim loại và khí oxi.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: