Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 13 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Hóa học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Bùi Minh Nguyệt – giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Mạc Đĩnh Chi biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 13: Vật liệu polymer” xoay quanh các loại vật liệu phổ biến như chất dẻo, tơ, cao su và keo dán, bao gồm thành phần, tính chất và ứng dụng thực tiễn của chúng. Hệ thống trắc nghiệm hoá 12 kết nối tri thức này là tài liệu quan trọng giúp học sinh liên hệ kiến thức lý thuyết với ứng dụng trong đời sống.
Hệ thống Trắc nghiệm môn Hóa 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để mang lại trải nghiệm học tập toàn diện và tương tác. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát toàn bộ chương và được phân loại theo các mức độ khó, từ nhận biết đến vận dụng cao, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Sau mỗi lần làm bài, hệ thống sẽ cung cấp đáp án kèm lời giải chi tiết, giúp các em nhanh chóng lấp đầy lỗ hổng kiến thức và hiểu sâu bản chất vấn đề. Biểu đồ theo dõi tiến độ cá nhân là một tính năng hữu ích, giúp học sinh xây dựng chiến lược ôn tập thông minh cho giai đoạn tiếp theo. Đây là người bạn đồng hành không thể thiếu giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm ôn thi cuối cấp.
Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 13 – Vật liệu polymer
Câu 1: Vật liệu nào sau đây được định nghĩa là vật liệu polymer có tính dẻo, có khả năng biến dạng khi chịu tác dụng của nhiệt, áp lực bên ngoài và vẫn giữ được sự biến dạng đó khi thôi tác dụng?
A. Chất dẻo.
B. Tơ.
C. Cao su.
D. Keo dán.
Câu 2: Polymer nào sau đây được điều chế bằng phương pháp trùng hợp?
A. Poli(phenol fomandehit).
B. Polipropilen.
C. Nilon-6,6.
D. Capron.
Câu 3: Polietilen (PE) được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất túi nilon, bao gói, màng bọc thực phẩm. Tính chất vật lí nào sau đây của PE là cơ sở cho ứng dụng này?
A. Cứng, bền cơ học.
B. Cách điện tốt.
C. Có tính dẻo, bền, không thấm nước.
D. Có tính đàn hồi cao.
Câu 4: Vật liệu composite là loại vật liệu được tạo thành từ những thành phần chính nào?
A. Chỉ vật liệu nền.
B. Chỉ vật liệu cốt.
C. Các vật liệu truyền thống như kim loại và gỗ.
D. Vật liệu cốt và vật liệu nền.
Câu 5: Tơ là loại vật liệu polymer có đặc điểm nào sau đây về cấu trúc và hình thái?
A. Dạng sợi mảnh, có độ bền nhất định.
B. Dạng khối, có tính đàn hồi cao.
C. Dạng keo, có khả năng kết dính.
D. Dạng hạt, không tan trong nước.
Câu 6: Cao su nào sau đây được tạo ra từ phản ứng trùng hợp isopren?
A. Cao su buna.
B. Cao su isopren.
C. Cao su buna-S.
D. Cao su clopren.
Câu 7: Keo dán là loại vật liệu có khả năng đặc biệt nào?
A. Biến dạng khi chịu lực.
B. Dẫn điện và nhiệt.
C. Kết dính bề mặt vật liệu rắn mà không biến đổi bản chất.
D. Chống ăn mòn hóa học.
Câu 8: Các nguyên liệu chính để sản xuất poli(phenol fomandehit) (PPF) là gì?
A. Etylen và phenol.
B. Metyl metacrylat.
C. Caprolactam.
D. Phenol và fomandehit.
Câu 9: Nhựa săm và săm (dạng dung dịch keo của cao su) thường được dùng để sửa chữa những hư hỏng nào trong đời sống?
A. Thủng săm xe hoặc lốp.
B. Gãy vỡ kim loại.
C. Nứt gãy gỗ.
D. Hở điện.
Câu 10: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa gây ra?
A. Tăng cường sử dụng túi nilon dùng một lần.
B. Phân loại rác thải nhựa và tái chế.
C. Đốt rác thải nhựa để giảm thể tích.
D. Chôn lấp rác thải nhựa trực tiếp xuống đất.
Câu 11: Polymer nào sau đây được ứng dụng làm ống dẫn nước, vỏ cáp điện?
A. Polietilen (PE).
B. Polipropilen (PP).
C. Poli(vinyl clorua) (PVC).
D. Polistyren (PS).
Câu 12: Vật liệu cốt trong vật liệu composite có thể là gì?
A. Nhựa polymer.
B. Keo dán.
C. Cao su.
D. Sợi thủy tinh, sợi hữu cơ, sợi cacbon.
Câu 13: Loại tơ nào sau đây là tơ tự nhiên?
A. Len.
B. Nilon-6,6.
C. Tơ visco.
D. Tơ nitron.
Câu 14: Cao su tự nhiên được tạo thành từ monome nào?
A. Buta-1,3-đien.
B. Isopren.
C. Stiren.
D. Clopren.
Câu 15: Keo dán poli(ure-fomandehit) được điều chế từ những nguyên liệu nào?
A. Phenol và fomandehit.
B. Etylen và ure.
C. Ure và fomandehit.
D. Cao su và ure.
Câu 16: Poli(metyl metacrylat) được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất vật liệu nào?
A. Túi nilon, màng bọc.
B. Ống nước, vỏ dây điện.
C. Lốp xe, đệm.
D. Thủy tinh hữu cơ, kính máy bay.
Câu 17: Các polymer có đặc điểm nóng chảy như thế nào?
A. Nóng chảy ở một khoảng nhiệt độ khá rộng.
B. Nóng chảy ở một nhiệt độ xác định và rất thấp.
C. Nóng chảy ở một nhiệt độ xác định và rất cao.
D. Không nóng chảy mà phân hủy ở nhiệt độ cao.
Câu 18: Vật liệu composite nào sau đây thường được dùng để chế tạo vỏ máy bay, thân tàu thuyền?
A. Composite cốt hạt.
B. Composite cốt sợi.
C. Composite cốt gỗ.
D. Composite cốt kim loại.
Câu 19: Đặc điểm nào sau đây của tơ nitron (poliacrilonitrin) khiến nó được dùng để dệt quần áo ấm, vải bạt?
A. Mịn, thấm hút mồ hôi tốt.
B. Có tính đàn hồi cao.
C. Bền với nhiệt và giữ nhiệt tốt.
D. Dễ bị phân hủy sinh học.
Câu 20: Phản ứng nào sau đây được dùng để làm tăng độ bền, độ đàn hồi của cao su tự nhiên?
A. Trùng hợp.
B. Thủy phân.
C. Oxi hóa.
D. Lưu hóa.
Câu 21: Cao su Buna-S được điều chế từ monome nào?
A. Hỗn hợp buta-1,3-đien và stiren.
B. Buta-1,3-đien.
C. Stiren.
D. Clopren.
Câu 22: Khi poli(vinyl axetat) tác dụng với dung dịch natri hiđroxit (NaOH), phản ứng nào sau đây xảy ra?
A. Phản ứng trùng hợp.
B. Thủy phân nhóm este trong mạch polymer.
C. Phản ứng cắt mạch polymer.
D. Phản ứng tăng mạch.
Câu 23: Khối lượng polipropilen (PP) thu được từ 84 kg propilen (CH2=CH-CH3) với hiệu suất phản ứng 80% là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: H=1; C=12)
A. 84 kg.
B. 105 kg.
C. 67,2 kg.
D. 53,76 kg.
Câu 24: Các loại tơ tổng hợp phổ biến hiện nay bao gồm:
A. Bông, len, tơ tằm.
B. Tơ visco, tơ xenlulozơ axetat.
C. Tinh bột, xenlulozơ.
D. Nilon-6,6, capron, nitron.
Câu 25: Cao su Buna-N là sản phẩm trùng hợp đồng thời của buta-1,3-đien và monomer nào?
A. Acrilonitrin.
B. Isopren.
C. Stiren.
D. Clopren.
Câu 26: Để tái chế nhựa, biện pháp nào sau đây được khuyến nghị?
A. Đốt nhựa để giảm thể tích chôn lấp.
B. Thu gom, phân loại và tái chế nhựa phù hợp.
C. Vứt bỏ nhựa cùng rác thải hữu cơ.
D. Chôn lấp nhựa sâu dưới lòng đất.
Câu 27: Ưu điểm vượt trội của vật liệu composite so với vật liệu truyền thống là gì?
A. Chi phí sản xuất thấp hơn nhiều.
B. Dễ dàng tái chế và thân thiện với môi trường hơn.
C. Có tính chất vượt trội như độ bền, độ cứng, chịu nhiệt cao.
D. Dẫn điện tốt hơn các vật liệu truyền thống.
Câu 28: Tơ tằm là loại tơ tự nhiên nổi tiếng với đặc điểm nào?
A. Dai, bền, không thấm mồ hôi.
B. Bền với nhiệt, giữ nhiệt tốt.
C. Khả năng chống cháy tốt.
D. Mềm mại, thoáng khí, hút ẩm tốt, thích hợp hè.
Câu 29: Cao su nào sau đây có độ bền đối với dầu mỡ, xăng tốt hơn cao su tự nhiên?
A. Cao su buna.
B. Cao su buna-N.
C. Cao su buna-S.
D. Cao su isopren.
Câu 30: Nilon-6,6 được điều chế bằng phản ứng trùng ngưng giữa axit ađipic và hexametylendiamin. Công thức của axit ađipic là:
A. HOOC-(CH2)4-COOH.
B. H2N-(CH2)6-NH2.
C. H2N-(CH2)5-COOH.
D. HOOC-(CH2)5-COOH.
Câu 31: Poli(vinyl axetat) là polymer được điều chế từ monome nào?
A. CH2=CH2.
B. CH2=CH-Cl.
C. CH2=CH-OCOCH3.
D. CH2=CH-C6H5.
Câu 32: Cao su clopren (hay cao su neopren) có tính chất vượt trội nào so với cao su buna?
A. Độ đàn hồi cao hơn.
B. Dễ bị phân hủy sinh học hơn.
C. Kém chịu nhiệt hơn.
D. Chống lão hóa, chịu nhiệt, dầu, xăng, hóa chất tốt hơn.
Câu 33: Khi thủy phân hoàn toàn capron (nilon-6) trong môi trường kiềm, sản phẩm thu được là gì?
A. Muối natri của axit aminocaproic.
B. Hexametylendiamin và axit ađipic.
C. Poliamit.
D. Muối amoni của axit aminocaproic.
Câu 34: Phương pháp tổng hợp tơ nitron (poliacrilonitrin) là gì?
A. Trùng ngưng.
B. Trùng hợp.
C. Trùng ngưng vòng.
D. Thủy phân.
Câu 35: Cao su tự nhiên sau khi lưu hóa sẽ có những tính chất nào so với cao su ban đầu?
A. Tính đàn hồi giảm, mềm hơn.
B. Dễ tan hơn trong dung môi hữu cơ.
C. Tính đàn hồi tăng, bền hơn, ít biến đổi khi nhiệt độ thay đổi.
D. Độ bền kém hơn, dễ bị lão hóa.
Câu 36: Keo dán epoxy được tạo thành từ những thành phần chính nào?
A. Cao su và lưu huỳnh.
B. Ure và fomandehit.
C. Vinyl axetat.
D. Hợp chất hữu cơ có nhóm epoxy và các amin.
Câu 37: Polymer nào sau đây có tính chất đặc trưng là xốp, được dùng làm vật liệu cách nhiệt, cách âm?
A. Polietilen (PE).
B. Polistyren (PS) dạng xốp.
C. Poli(vinyl clorua) (PVC).
D. Polipropilen (PP).
Câu 38: Tơ visco và tơ xenlulozơ axetat thuộc loại tơ nào?
A. Tơ tự nhiên.
B. Tơ tổng hợp.
C. Tơ bán tổng hợp.
D. Tơ protein.
Câu 39: Ứng dụng phổ biến nào sau đây là của cao su trong đời sống?
A. Sản xuất thủy tinh hữu cơ.
B. Làm vật liệu cách nhiệt trong xây dựng.
C. Chế tạo đồ dùng trong suốt.
D. Sản xuất lốp xe, ống dẫn, băng tải.
Câu 40: Để giảm thiểu ô nhiễm do chất dẻo, việc sử dụng các sản phẩm “phân hủy sinh học” có ý nghĩa như thế nào?
A. Giúp nhựa dễ dàng phân hủy, giảm tích tụ chất thải.
B. Giúp nhựa bền hơn, tái sử dụng được nhiều lần.
C. Giúp nhựa tan tốt hơn trong nước.
D. Giúp nhựa dễ dàng được chôn lấp hơn.