Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 28 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Hóa học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Vũ Thị Hạnh – giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Đa Phúc biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 28: Sơ lược về phức chất” xoay quanh khái niệm, cách xác định thành phần (ion trung tâm, ligand, số phối trí) và gọi tên một số phức chất đơn giản, cùng với vai trò của chúng trong hoá học và đời sống. Hệ thống trắc nghiệm hoá 12 kết nối tri thức này là tài liệu quan trọng giúp học sinh làm quen với một dạng hợp chất mới và phức tạp.
Hệ thống Trắc nghiệm Hóa 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để mang lại trải nghiệm học tập toàn diện và tương tác. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát toàn bộ chương 8 và được phân loại theo các mức độ khó, từ nhận biết đến vận dụng cao, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Sau mỗi lần làm bài, hệ thống sẽ cung cấp đáp án kèm lời giải chi tiết, giúp các em nhanh chóng lấp đầy lỗ hổng kiến thức và hiểu sâu bản chất vấn đề. Biểu đồ theo dõi tiến độ cá nhân là một tính năng hữu ích, giúp học sinh xây dựng chiến lược ôn tập thông minh cho giai đoạn tiếp theo. Đây là người bạn đồng hành không thể thiếu giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm môn học lớp 12.
Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 28 – Sơ lược về phức chất
Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm phức chất?
A. Phức chất là hợp chất chỉ chứa kim loại và phi kim.
B. Phức chất là hợp chất ion đơn thuần.
C. Phức chất là hợp chất chứa nguyên tử/ion trung tâm.
D. Phức chất là hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng.
Câu 2: Trong phức chất [Cu(H2O)6]2+, nguyên tử trung tâm là gì?
A. H2O.
B. Đồng (Cu).
C. Oxi.
D. Hiđro.
Câu 3: Trong phức chất [Co(NH3)6]3+, phối tử là gì?
A. Amoniac (NH3).
B. Coban (Co).
C. Ion Co3+.
D. Ion NH3+.
Câu 4: Dạng hình học nào sau đây là phổ biến của các phức chất có số phối trí 4?
A. Bát diện.
B. Tam giác phẳng.
C. Tứ diện/ vuông phẳng.
D. Tam giác đôi.
Câu 5: Liên kết giữa nguyên tử trung tâm và phối tử trong phức chất là loại liên kết gì?
A. Liên kết cho – nhận.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết cộng hóa trị không cực.
D. Liên kết hiđro.
Câu 6: Phức chất nào sau đây có điện tích -2?
A. [Co(NH3)6]3+.
B. [Zn(OH)4]2-.
C. [Fe(CO)5].
D. [Cu(H2O)6]2+.
Câu 7: Phức chất aqua của ion kim loại chuyển tiếp thường có dạng hình học nào?
A. Tứ diện.
B. Vuông phẳng.
C. Tam giác phẳng.
D. Bát diện.
Câu 8: Màu sắc nào sau đây là màu của dung dịch đồng(II) sunfat (CuSO4) ngậm nước?
A. Xanh lam.
B. Trắng.
C. Đỏ.
D. Vàng.
Câu 9: Khi nhỏ dung dịch NaOH vào dung dịch FeCl3, hiện tượng nào xảy ra?
A. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
B. Xuất hiện kết tủa trắng.
C. Xuất hiện kết tủa xanh lam.
D. Xuất hiện kết tủa nâu đỏ.
Câu 10: Vai trò quan trọng của phức chất trong cơ thể sống là gì?
A. Điều hòa nhiệt độ.
B. Vận chuyển oxi.
C. Tổng hợp năng lượng.
D. Vận chuyển khí hiđro.
Câu 11: Trong phức chất [PtCl2(NH3)2], nguyên tử trung tâm là gì?
A. Platin (Pt).
B. Clo.
C. Amoniac.
D. Hydro.
Câu 12: Phối tử là gì trong phức chất?
A. Là ion kim loại trung tâm.
B. Là các phân tử hoặc ion có cặp electron chưa liên kết.
C. Là chất nhận electron.
D. Là chất chỉ có điện tích âm.
Câu 13: Phức chất [Co(NH3)6]3+ có điện tích bao nhiêu?
A. 0.
B. +3.
C. -3.
D. +2.
Câu 14: Dạng hình học nào sau đây có số phối trí 6?
A. Tứ diện.
B. Vuông phẳng.
C. Tam giác đôi.
D. Bát diện.
Câu 15: Trong phức chất [Zn(OH)4]2-, nguyên tử trung tâm là gì?
A. Oxi.
B. Kẽm (Zn).
C. Hiđro.
D. Nhóm hiđroxit.
Câu 16: Tính chất nổi bật của các ion kim loại chuyển tiếp trong dung dịch là gì?
A. Không có màu sắc.
B. Chỉ tạo phức chất với nước.
C. Thường tạo phức chất aqua.
D. Chỉ tồn tại ở một trạng thái oxi hóa.
Câu 17: Phối tử liên kết với nguyên tử trung tâm bằng cách nào?
A. Nhận electron từ nguyên tử trung tâm.
B. Góp chung electron với nguyên tử trung tâm.
C. Nhường electron cho nguyên tử trung tâm.
D. Nhường cặp electron chưa liên kết vào orbital trống của nguyên tử trung tâm.
Câu 18: Khi nhỏ dung dịch NaOH vào dung dịch CuCl2, hiện tượng nào sau đây được quan sát?
A. Dung dịch chuyển sang màu tím.
B. Xuất hiện kết tủa xanh lam.
C. Xuất hiện kết tủa trắng.
D. Dung dịch trong suốt.
Câu 19: Phức chất nào sau đây không mang điện tích (phức chất trung hòa)?
A. [Fe(CO)5].
B. [Co(NH3)6]3+.
C. [Zn(OH)4]2-.
D. [Cu(H2O)6]2+.
Câu 20: Phức chất aqua [Cu(H2O)6]2+ có dạng hình học nào?
A. Tứ diện.
B. Vuông phẳng.
C. Bát diện.
D. Tam giác phẳng.
Câu 21: Số phối trí của nguyên tử trung tâm là gì?
A. Tổng số electron của nguyên tử trung tâm.
B. Số electron hóa trị của nguyên tử trung tâm.
C. Điện tích của phức chất.
D. Số lượng phối tử liên kết trực tiếp với nguyên tử/ion trung tâm.
Câu 22: Ion Fe2+ trong dung dịch thường có màu gì?
A. Xanh lục nhạt.
B. Nâu đỏ.
C. Xanh lam.
D. Vàng.
Câu 23: Trong phức chất [Co(NH3)6]3+, số phối trí của Co3+ là bao nhiêu?
A. 3.
B. 6.
C. 4.
D. 5.
Câu 24: Một số phức chất của Platin (Pt) có vai trò quan trọng trong điều trị bệnh ung thư. Phát biểu này thể hiện ứng dụng nào của phức chất?
A. Ứng dụng trong nông nghiệp.
B. Ứng dụng trong công nghiệp.
C. Ứng dụng trong y học/dược phẩm.
D. Ứng dụng trong môi trường.
Câu 25: Thành phần nào của phức chất quyết định phần lớn các tính chất hóa học đặc trưng của nó?
A. Cầu ngoài (ion ngoài cầu).
B. Điện tích của phức chất.
C. Tên gọi của phức chất.
D. Cầu nội (ion/nguyên tử trung tâm và phối tử).
Câu 26: Trong phức chất [Zn(OH)4]2-, số phối trí của Zn2+ là bao nhiêu?
A. 4.
B. 2.
C. 3.
D. 5.
Câu 27: Phức chất nào sau đây có trong hemoglobin, giúp vận chuyển oxi trong máu?
A. Phức chất của đồng.
B. Phức chất của mangan.
C. Phức chất của sắt.
D. Phức chất của coban.
Câu 28: Khi nhỏ dung dịch NaOH vào dung dịch FeCl3 và CuCl2, hiện tượng kết tủa màu nâu đỏ xuất hiện ở ống nghiệm chứa muối nào?
A. CuCl2.
B. Cả hai ống nghiệm.
C. Không ống nghiệm nào.
D. FeCl3.
Câu 29: Các phức chất của ion kim loại chuyển tiếp thường có đặc điểm gì về màu sắc?
A. Luôn không màu.
B. Có màu đặc trưng.
C. Luôn màu xanh.
D. Luôn màu vàng.
Câu 30: Phức chất [Fe(CO)5] có số phối trí của Fe là bao nhiêu?
A. 5.
B. 3.
C. 4.
D. 6.