Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 5 là bộ đề ôn tập kiến thức trọng tâm môn Hóa học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Phạm Thu Hà – giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Trần Phú – Hoàn Kiếm (Hà Nội) biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 5: Saccarose và maltose” xoay quanh cấu tạo, tính chất vật lí, và tính chất hóa học (đặc biệt là phản ứng thuỷ phân) của hai loại disaccharide phổ biến, giúp học sinh so sánh sự khác biệt giữa chúng. Hệ thống trắc nghiệm hoá 12 kết nối tri thức này giúp học sinh phân biệt rõ hai loại đường đôi này và vận dụng giải các bài tập liên quan, chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra 1 tiết.
Hệ thống Trắc nghiệm Hóa học 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập hiện đại và hiệu quả. Với kho câu hỏi phong phú, được phân loại rõ ràng theo từng bài học và mức độ khó, từ nhận biết đến vận dụng cao, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ ghi nhớ công thức mà còn hiểu sâu sắc bản chất các phản ứng hóa học của carbohydrate. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân là tính năng nổi bật, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng chiến lược ôn tập khoa học. Đây là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm môn học lớp 12.
Trắc Nghiệm Hoá 12 Kết Nối Tri Thức Bài 5 – Saccarose và maltose
Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất cấu tạo phân tử của saccarozơ?
A. Saccarozơ được cấu tạo từ hai đơn vị α-glucozơ.
B. Saccarozơ là một polisaccharide đơn giản.
C. Saccarozơ chỉ tồn tại ở dạng mạch hở trong dung dịch.
D. Là α-glucozơ và β-fructozơ liên kết α-1,2-glicozit.
Câu 2: Khi nhỏ dung dịch đồng(II) hiđroxit (Cu(OH)2) vào ống nghiệm chứa dung dịch saccarozơ ở nhiệt độ thường, hiện tượng quan sát được là gì?
A. Xuất hiện kết tủa trắng.
B. Không có hiện tượng gì xảy ra.
C. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
D. Dung dịch chuyển sang màu đỏ gạch.
Câu 3: Phản ứng nào sau đây chứng tỏ saccarozơ có tính chất của một polialcohol?
A. Phản ứng thủy phân trong môi trường acid.
B. Phản ứng tráng gương.
C. Phản ứng lên men.
D. Phản ứng với đồng(II) hiđroxit ở nhiệt độ thường.
Câu 4: Sản phẩm của phản ứng thủy phân hoàn toàn mantozơ trong môi trường acid là gì?
A. Chỉ glocozơ.
B. Fructozơ và glocozơ.
C. Saccarozơ.
D. Glucozơ và tinh bột.
Câu 5: Điều nào sau đây là điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc giữa saccarozơ và mantozơ ảnh hưởng đến tính chất hóa học của chúng?
A. Saccarozơ có công thức phân tử khác mantozơ.
B. Saccarozơ không có nhóm hemiacetal, mantozơ có.
C. Saccarozơ có ít nhóm hiđroxit hơn mantozơ.
D. Saccarozơ được cấu tạo từ hai monosaccharide khác loại.
Câu 6: Khi đun nóng dung dịch saccarozơ với dung dịch bạc nitrat trong amoniac (thuốc thử Tollens), hiện tượng nào sau đây xảy ra?
A. Không có hiện tượng gì xảy ra.
B. Xuất hiện kết tủa bạc sáng bóng.
C. Dung dịch chuyển màu xanh.
D. Có khí thoát ra.
Câu 7: Để phân biệt saccarozơ và glocozơ, người ta có thể sử dụng thuốc thử nào sau đây trong điều kiện thích hợp?
A. Dung dịch đồng(II) hiđroxit ở nhiệt độ thường.
B. Nước brom.
C. Dung dịch natri hiđroxit.
D. Dung dịch bạc nitrat trong amoniac, đun nóng.
Câu 8: Mantozơ thường có mặt nhiều trong các sản phẩm nào sau đây?
A. Mía và củ cải đường.
B. Mạch nha và các sản phẩm từ lúa mạch nảy mầm.
C. Các loại trái cây ngọt.
D. Máu người và mật ong.
Câu 9: Cho 34,2 gam saccarozơ thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid, sau đó trung hòa acid dư rồi cho toàn bộ sản phẩm tác dụng với dung dịch bạc nitrat trong amoniac (thuốc thử Tollens) dư, đun nóng. Khối lượng bạc (Ag) thu được là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: H=1; C=12; O=16; Ag=108)
A. 10,8 gam.
B. 21,6 gam.
C. 43,2 gam.
D. 86,4 gam.
Câu 10: Vai trò chính của saccarozơ trong đời sống và sản xuất công nghiệp là gì?
A. Chất tạo ngọt phổ biến trong thực phẩm và đồ uống.
B. Nguyên liệu sản xuất cồn sinh học.
C. Chất kháng khuẩn tự nhiên.
D. Thành phần chính của giấy.
Câu 11: Tại sao saccarozơ không có phản ứng tráng gương trực tiếp nhưng sau khi đun nóng với dung dịch acid loãng lại có khả năng tráng gương?
A. Acid làm tăng khả năng hòa tan của saccarozơ.
B. Acid giúp saccarozơ chuyển hóa thành polialcohol.
C. Thủy phân tạo glocozơ và fructozơ đều tráng gương.
D. Acid trực tiếp tạo ra bạc từ thuốc thử Tollens.
Câu 12: Loại liên kết glicozit chủ yếu tồn tại trong phân tử mantozơ là gì?
A. Liên kết α-1,4-glicozit.
B. Liên kết β-1,2-glicozit.
C. Liên kết α-1,6-glicozit.
D. Liên kết β-1,4-glicozit.
Câu 13: Phát biểu nào sau đây là sai về tính chất hóa học của saccarozơ?
A. Có khả năng hòa tan đồng(II) hiđroxit.
B. Có khả năng phản ứng với nước brom.
C. Bị thủy phân trong môi trường acid.
D. Bị thủy phân dưới tác dụng của enzyme.
Câu 14: Mantozơ là một disaccharide có khả năng khử. Điều này được chứng minh bằng phản ứng nào sau đây?
A. Phản ứng với nước brom.
B. Hòa tan đồng(II) hiđroxit ở nhiệt độ thường.
C. Phản ứng tráng gương (với thuốc thử Tollens).
D. Thủy phân trong môi trường acid.
Câu 15: Nguồn nguyên liệu chính nào sau đây được sử dụng để sản xuất saccarozơ trong công nghiệp?
A. Tinh bột và xenlulozơ.
B. Cây mía và củ cải đường.
C. Các loại trái cây và mật ong.
D. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
Câu 16: Saccarozơ và mantozơ đều có điểm chung nào sau đây về tính chất vật lí?
A. Là chất rắn kết tinh, ngọt, dễ tan nước.
B. Đều là chất lỏng, không màu.
C. Đều có vị đắng.
D. Đều khó tan trong nước.
Câu 17: Mantozơ thường được sử dụng làm nguyên liệu chính trong ngành công nghiệp nào?
A. Sản xuất sợi dệt.
B. Sản xuất bia.
C. Sản xuất nhựa.
D. Sản xuất thuốc nổ.
Câu 18: Khi so sánh saccarozơ và mantozơ, điều nào sau đây là đúng?
A. Cả hai đều có phản ứng tráng gương trực tiếp.
B. Cả hai đều không bị thủy phân trong môi trường acid.
C. Cả hai đều chỉ tồn tại ở dạng mạch vòng.
D. Cả hai đều hòa tan Cu(OH)2 tạo dung dịch xanh lam.
Câu 19: Đặc điểm nào trong cấu tạo phân tử mantozơ cho phép nó tồn tại cả dạng mạch hở và mạch vòng, và thể hiện tính khử?
A. Liên kết α-1,4-glicozit.
B. Một đơn vị glocozơ còn nhóm hemiacetal tự do.
C. Có hai nhóm hiđroxit.
D. Có công thức phân tử C12H22O11.
Câu 20: Phản ứng thủy phân saccarozơ dưới tác dụng của enzyme thường diễn ra ở điều kiện nào?
A. Nhiệt độ rất cao.
B. Môi trường acid mạnh.
C. Nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ sinh học thích hợp.
D. Môi trường kiềm mạnh.
Câu 21: Một dung dịch X được chuẩn bị bằng cách hòa tan một lượng saccarozơ vào nước. Nếu lấy dung dịch X này đun nóng với một ít acid sunfuric loãng, sau đó nhỏ dung dịch bạc nitrat trong amoniac vào và đun nóng, sẽ quan sát được hiện tượng gì?
A. Xuất hiện kết tủa bạc sáng bóng.
B. Không có hiện tượng gì.
C. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
D. Có khí thoát ra.
Câu 22: Saccarozơ không làm mất màu dung dịch nước brom, trong khi glocozơ thì có. Điều này chứng tỏ saccarozơ:
A. Là monosaccharide.
B. Là một chất polialcohol.
C. Không có khả năng thủy phân.
D. Không có nhóm anđehit tự do.
Câu 23: Cả saccarozơ và mantozơ đều được phân loại là disaccharide vì lí do nào?
A. Chúng có cùng công thức phân tử C12H22O11.
B. Khi thủy phân, mỗi phân tử tạo hai monosaccharide.
C. Chúng đều có vị ngọt.
D. Chúng đều tan tốt trong nước.
Câu 24: Một trong những ứng dụng phổ biến của saccarozơ trong công nghiệp là gì?
A. Làm thuốc nhuộm vải.
B. Chế tạo vật liệu xây dựng.
C. Sản xuất bánh kẹo và nước giải khát.
D. Nguyên liệu sản xuất cao su.
Câu 25: Sự khác biệt về liên kết glicozit giữa saccarozơ (α-1,2) và mantozơ (α-1,4) ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất nào sau đây của chúng?
A. Khối lượng phân tử.
B. Khả năng tồn tại dạng mạch hở và tính khử.
C. Vị ngọt.
D. Độ tan trong nước.
Câu 26: Trong quá trình sản xuất mạch nha, mantozơ được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?
A. Thủy phân tinh bột.
B. Phản ứng tổng hợp trực tiếp từ glocozơ.
C. Phản ứng lên men.
D. Oxi hóa glocozơ.
Câu 27: Phát biểu nào sau đây về saccarozơ là đúng?
A. Saccarozơ bị oxi hóa bởi nước brom.
B. Saccarozơ là một polisaccharide.
C. Saccarozơ là đồng phân của fructozơ.
D. Không có dạng mạch hở, không có tính khử.
Câu 28: Khi đun nóng dung dịch mantozơ với dung dịch bạc nitrat trong amoniac, hiện tượng quan sát được là gì?
A. Xuất hiện kết tủa bạc sáng bóng.
B. Dung dịch chuyển màu xanh lam.
C. Không có hiện tượng gì.
D. Dung dịch mất màu.
Câu 29: Chất nào sau đây là sản phẩm của phản ứng thủy phân saccarozơ?
A. Chỉ glocozơ.
B. Glucozơ và fructozơ.
C. Chỉ fructozơ.
D. Saccarozơ bị phân hủy hoàn toàn thành nước và cacbonic.
Câu 30: Nhận định nào sau đây là chính xác về vai trò của mantozơ trong cơ thể sống hoặc công nghiệp?
A. Là nguồn năng lượng chính cho não bộ.
B. Được cơ thể hấp thụ trực tiếp mà không cần tiêu hóa.
C. Là chất trung gian khi tiêu hóa tinh bột thành glocozơ.
D. Chủ yếu có trong sữa và các sản phẩm từ sữa.