Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 14 Online Có Đáp Án

Môn Học: Hoá học 12
Trường: Trường THPT Trưng Vương
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: cô Trần Mai Anh
Đối tượng thi: Học sinh 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Kết nối tri thức
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 14 là bộ đề ôn tập kiến thức tổng hợp cuối chương môn Hóa học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Trần Mai Anh – giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Trưng Vương biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 14: Ôn tập chương 4” xoay quanh toàn bộ kiến thức về polymer và vật liệu polymer, bao gồm khái niệm, phân loại, các phương pháp điều chế và ứng dụng của chất dẻo, tơ, cao su. Hệ thống trắc nghiệm hoá học 12 kết nối tri thức này giúp học sinh hệ thống hoá kiến thức, chuẩn bị cho bài kiểm tra 1 tiết quan trọng.

Hệ thống Kho câu hỏi trắc nghiệm Hóa 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để mang lại trải nghiệm học tập toàn diện và tương tác. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát toàn bộ chương 4 và được phân loại theo các mức độ khó, từ nhận biết đến vận dụng cao, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Sau mỗi lần làm bài, hệ thống sẽ cung cấp đáp án kèm lời giải chi tiết, giúp các em nhanh chóng lấp đầy lỗ hổng kiến thức và hiểu sâu bản chất vấn đề. Biểu đồ theo dõi tiến độ cá nhân là một tính năng hữu ích, giúp học sinh xây dựng chiến lược ôn tập thông minh cho giai đoạn tiếp theo. Đây là người bạn đồng hành không thể thiếu giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm ôn thi cuối cấp.

Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 14 – Ôn tập chương 4

Câu 1: Chất dẻo nào sau đây chứa nguyên tố clo trong công thức cấu tạo của nó?
A. Polietilen (PE).
B. Poli(vinyl clorua) (PVC).
C. Polistyren (PS).
D. Poli(phenol fomandehit) (PPF).

Câu 2: Trùng hợp stiren (styrene) thu được polime có kí hiệu viết tắt là gì?
A. PS.
B. PE.
C. PP.
D. PVC.

Câu 3: Polietilen (PE) là một polime thông dụng, dùng làm chất dẻo. PE được điều chế từ monome nào sau đây?
A. Propilen (propylene).
B. Stiren (styrene).
C. Etylen (ethylene).
D. Vinyl clorua (vinyl chloride).

Câu 4: Monome nào sau đây được sử dụng để điều chế polipropilen (PP) bằng phản ứng trùng hợp?
A. H2N-[CH2]5-COOH.
B. CH2=CH-CH3.
C. HOOC-[CH2]4-COOH.
D. H2N-[CH2]6-NH2.

Câu 5: Phương trình hóa học nào sau đây biểu diễn đúng phản ứng điều chế nilon-6 (capron) từ monome tương ứng?
A. nH2N-[CH2]6-COOH →𝑡𝑜,𝑝 (-HN-[CH2]6-CO-)n + nH2O
B. nH2N-[CH2]5-COOH →𝑡𝑜,𝑝 (-HN-[CH2]5-CO-)n + nH2O
C. nHOOC-[CH2]4-COOH + nH2N-[CH2]6-NH2 →𝑡𝑜,𝑝 (-CO-[CH2]4-CO-NH-[CH2]6-NH-)n + 2nH2O
D. nCH2=CH-CN →𝑡𝑜,𝑝 (-CH2-CH(CN)-)n

Câu 6: Cao su buna-S được sử dụng phổ biến làm lốp xe, băng tải,… Cao su buna-S được tổng hợp từ các chất nào sau đây?
A. Buta-1,3-đien và stiren.
B. Buta-1,3-đien và etylen.
C. Buta-1,3-đien và lưu huỳnh.
D. Buta-1,3-đien và propilen.

Câu 7: Keo dán loại “siêu dính 502” có thành phần chính là metyl xianoacrylat. Phản ứng xảy ra trong quá trình dán keo 502 là loại phản ứng nào?
A. Trùng ngưng.
B. Trùng hợp.
C. Thủy phân.
D. Cộng.

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vật liệu composite?
A. Vật liệu polymer duy nhất.
B. Chỉ gồm một thành phần vật liệu cốt.
C. Tính chất tương tự vật liệu nền.
D. Tổ hợp hai hay nhiều vật liệu khác nhau.

Câu 9: Loại tơ nào sau đây là tơ bán tổng hợp?
A. Tơ tằm.
B. Len.
C. Tơ visco.
D. Nilon-6,6.

Câu 10: Cao su tự nhiên được khai thác từ loại cây nào?
A. Cây bông.
B. Cây đay.
C. Cây dầu.
D. Cây cao su.

Câu 11: Keo dán nào sau đây được tạo thành từ phản ứng trùng ngưng giữa ure và fomandehit?
A. Keo poli.
B. Keo epoxy.
C. Nhựa và săm.
D. Keo dán 502.

Câu 12: Tính chất nào sau đây là đặc điểm chung của các loại chất dẻo như PE, PP, PVC, PS?
A. Nhiệt độ nóng chảy cố định.
B. Dễ tan trong nước.
C. Tính đàn hồi cao.
D. Có tính dẻo.

Câu 13: Vật liệu cốt trong vật liệu composite có vai trò chính là gì?
A. Dẫn nhiệt và điện.
B. Tạo độ dẻo và đàn hồi.
C. Đảm bảo độ bền cơ học.
D. Chống thấm nước.

Câu 14: Loại tơ nào sau đây có độ bền cao, mềm mại, thoáng khí, hút ẩm tốt và được dùng phổ biến để dệt vải may trang phục mùa hè?
A. Len.
B. Tơ nitron.
C. Tơ tằm.
D. Nilon-6,6.

Câu 15: Phản ứng lưu hóa cao su là một ví dụ của phản ứng nào của polymer?
A. Phản ứng cắt mạch.
B. Phản ứng tăng mạch.
C. Phản ứng giữ nguyên mạch.
D. Phản ứng thủy phân.

Câu 16: Polime nào sau đây được điều chế bằng phản ứng trùng ngưng?
A. Polietilen (PE).
B. Nilon-6,6.
C. Polistyren (PS).
D. Poli(metyl metacrylat).

Câu 17: Poliacrilonitrin (tơ nitron) được tổng hợp từ monome nào?
A. Buta-1,3-đien.
B. Stiren.
C. Acrilonitrin.
D. Isopren.

Câu 18: Vật liệu composite cốt sợi được ứng dụng để làm gì?
A. Vỏ máy bay, tàu thuyền.
B. Vỏ bọc dây điện.
C. Túi nilon.
D. Kính xe.

Câu 19: Cao su nào sau đây có khả năng chống lão hóa, chịu nhiệt, dầu, xăng, hóa chất tốt hơn cao su buna và cao su tự nhiên?
A. Cao su buna.
B. Cao su buna-S.
C. Cao su clopren.
D. Cao su isopren.

Câu 20: Keo dán epoxy được tạo thành từ hợp chất hữu cơ chứa nhóm epoxy và các hợp chất nào khác?
A. Các acid béo.
B. Các ancol.
C. Các este.
D. Các amin.

Câu 21: Khi poli(vinyl axetat) tác dụng với dung dịch natri hiđroxit (NaOH), sản phẩm thu được gồm poli(vinyl alcohol) và muối nào?
A. Natri axetat.
B. Natri fomiat.
C. Natri propanoat.
D. Natri butyrat.

Câu 22: Loại tơ nào có thành phần chính là protein và được lấy từ động vật như cừu, dê?
A. Tơ tằm.
B. Len.
C. Bông.
D. Tơ nitron.

Câu 23: Khối lượng polipropilen (PP) thu được từ 168 kg propilen (CH2=CH-CH3) với hiệu suất phản ứng 75% là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: H=1; C=12)
A. 168 kg.
B. 134,4 kg.
C. 126 kg.
D. 224 kg.

Câu 24: Nhựa và săm thường được sử dụng để dán những vật liệu nào?
A. Kim loại và thủy tinh.
B. Gỗ và gốm.
C. Xi măng và gạch.
D. Cao su và nhựa.

Câu 25: Tơ visco có cấu trúc phân tử như xenlulozơ nhưng được sản xuất bằng phương pháp nào?
A. Tổng hợp từ dầu mỏ.
B. Trùng ngưng từ các amino acid.
C. Chế biến từ xenlulozơ tự nhiên (gỗ, bông).
D. Lấy trực tiếp từ cây bông.

Câu 26: Công thức hóa học của buta-1,3-đien là gì?
A. CH2=CH2.
B. CH2=CH-CH3.
C. CH2=CH-CH=CH2.
D. C6H5-CH=CH2.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây về môi trường do chất dẻo và rác thải nhựa là đúng?
A. Rác thải nhựa dễ phân hủy sinh học trong môi trường tự nhiên.
B. Rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường do khó phân hủy.
C. Đốt rác thải nhựa là phương pháp an toàn và hiệu quả nhất để xử lí.
D. Rác thải nhựa không gây hại cho sinh vật.

Câu 28: Tơ nào sau đây là loại tơ được lấy từ kén của con tằm?
A. Tơ tằm.
B. Len.
C. Bông.
D. Tơ visco.

Câu 29: Monomer nào sau đây được sử dụng để điều chế nilon-6,6 bằng phản ứng trùng ngưng?
A. H2N-[CH2]5-COOH.
B. Caprolactam.
C. Axit ađipic và hexametylendiamin.
D. Acrilonitrin.

Câu 30: Poli(metyl metacrylat) được tổng hợp bằng phương pháp nào?
A. Trùng ngưng.
B. Trùng hợp.
C. Thủy phân.
D. Oxi hóa.

Câu 31: Cao su Buna được tổng hợp từ monome nào?
A. Isopren.
B. Stiren.
C. Buta-1,3-đien.
D. Clopren.

Câu 32: Tơ nào sau đây có độ bền với nhiệt và giữ nhiệt tốt, thường dùng để dệt quần áo ấm và vải bạt?
A. Tơ visco.
B. Tơ nitron.
C. Tơ tằm.
D. Len.

Câu 33: Vật liệu composite cốt hạt thường được ứng dụng để làm gì?
A. Sản xuất gỗ nhựa.
B. Thân máy bay.
C. Vỏ tàu thuyền.
D. Sợi dệt.

Câu 34: Phương trình nào sau đây biểu diễn đúng phản ứng lưu hóa cao su?
A. n(C5H8) →𝑡𝑜,𝑝 (-C5H8-)n
B. (-C6H10O5-)n + nH2O →𝐻+,𝑡𝑜 nC6H12O6
C. nS + (-C5H8-)n →𝑡𝑜 Cao su lưu hóa (mạng lưới)
D. (-CH2-CH(OCOCH3)-)n + nNaOH → (-CH2-CH(OH)-)n + nCH3COONa

Câu 35: Chất dẻo có đặc tính nào giúp nó dễ dàng được tạo ra nhiều sản phẩm ứng dụng trong đời sống và sản xuất?
A. Khối lượng phân tử thấp.
B. Khả năng dẫn điện.
C. Tính biến dạng không bị mất khi chịu nhiệt, áp lực.
D. Khó bị biến dạng.

Câu 36: Nilon-6,6 thuộc loại tơ nào?
A. Tơ tự nhiên.
B. Tơ bán tổng hợp.
C. Tơ protein.
D. Tơ tổng hợp.

Câu 37: Khi thủy phân hoàn toàn poli(metyl metacrylat) trong môi trường acid, sản phẩm thu được là gì?
A. Metyl metacrylat.
B. Poli(metyl alcohol) và axit metacrylic.
C. Axit metacrylic và metanol.
D. Metanol và metyl axetat.

Câu 38: Polistyren (PS) được sử dụng để làm gì?
A. Sản xuất ống nước, vỏ cáp điện.
B. Sản xuất bao gói thực phẩm, hộp xốp, vật liệu cách nhiệt.
C. Sản xuất túi nilon, màng bọc.
D. Sản xuất lốp xe, băng tải.

Câu 39: Đặc điểm nào sau đây là của cao su tự nhiên?
A. Có tính đàn hồi, không dẫn điện, chịu mài mòn.
B. Dễ tan trong xăng, benzen.
C. Không có tính đàn hồi.
D. Chịu nhiệt tốt hơn cao su nhân tạo.

Câu 40: Polymer nào sau đây có đặc điểm là chất rắn, không nóng chảy hoặc nóng chảy ở một khoảng nhiệt độ khá rộng và bị phân hủy bởi nhiệt độ cao?
A. Chỉ chất dẻo.
B. Chỉ tơ.
C. Chỉ cao su.
D. Tất cả các loại polymer.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: