Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 12 là bộ đề ôn tập kiến thức khởi đầu chương mới môn Hóa học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Hoàng Thu Thảo – giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Lê Lợi biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 12: Đại cương về Polymer” xoay quanh các khái niệm cơ bản như polymer, monomer, mắt xích, hệ số polime hoá, cũng như phân loại và các phương pháp điều chế polymer (trùng hợp, trùng ngưng). Hệ thống trắc nghiệm hoá 12 kết nối tri thức này là tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm vững kiến thức nền tảng về hợp chất cao phân tử.
Hệ thống Kho câu hỏi trắc nghiệm Hóa 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập toàn diện. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát toàn bộ chương 4 và được phân loại theo các mức độ khó, từ nhận biết đến vận dụng cao, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Sau mỗi lần làm bài, hệ thống sẽ cung cấp đáp án kèm lời giải chi tiết, giúp các em nhanh chóng lấp đầy lỗ hổng kiến thức và hiểu sâu bản chất vấn đề. Biểu đồ theo dõi tiến độ cá nhân là một tính năng hữu ích, giúp học sinh xây dựng chiến lược ôn tập thông minh cho giai đoạn tiếp theo. Đây là người bạn đồng hành không thể thiếu giúp học sinh tự tin chinh phục các Bài tập trắc nghiệm lớp 12.
Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 12 – Đại cương về Polymer
Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm polymer?
A. Polymer là hợp chất có khối lượng phân tử nhỏ, được tạo thành từ các đơn vị lặp lại.
B. Polymer là hợp chất phân tử khối rất lớn từ nhiều đơn vị nhỏ.
C. Polymer là những hợp chất chỉ có liên kết đơn trong phân tử.
D. Polymer là chất rắn, không nóng chảy ở nhiệt độ cao.
Câu 2: Monomer nào sau đây được dùng để tổng hợp poli(vinyl clorua) (PVC)?
A. CH2=CH-CH3.
B. CH2=CH-COOH.
C. CH2=CHCl.
D. CH2=CH-C6H5.
Câu 3: Tính chất vật lí chung nào sau đây là của hầu hết các polymer?
A. Dễ tan trong nước.
B. Nóng chảy ở nhiệt độ xác định.
C. Có khả năng dẫn điện tốt.
D. Không tan nước, chỉ tan trong một số dung môi hữu cơ.
Câu 4: Phản ứng cắt mạch polymer là quá trình nào sau đây?
A. Các monomer liên kết với nhau tạo thành polymer.
B. Các mạch polymer bị phân cắt thành đoạn ngắn hoặc monomer.
C. Các mạch polymer nối với nhau thành mạng lưới.
D. Các mạch polymer bị biến tính dưới tác dụng của chất xúc tác.
Câu 5: Phương pháp tổng hợp polymer nào sau đây là quá trình kết hợp nhiều phân tử nhỏ (monomer) thành phân tử lớn (polymer) đồng thời giải phóng những phân tử nhỏ khác (thường là nước)?
A. Phản ứng trùng hợp.
B. Phản ứng lưu hóa.
C. Phản ứng trùng ngưng.
D. Phản ứng este hóa.
Câu 6: Polietylen (PE) có công thức cấu tạo nào sau đây?
A. (-CH2-CH(C6H5)-)n.
B. (-CH2-CH=CH-CH2-)n.
C. (-CH2-CH(Cl)-)n.
D. (-CH2-CH2-)n.
Câu 7: Chất nào sau đây là monomer của poli(phenol formandehit) (PPF)?
A. Etylen và phenol.
B. Phenol và fomandehit.
C. Caprolactam.
D. Adipic acid và hexametylendiamin.
Câu 8: Tính chất vật lí nào sau đây không được nhắc đến là của một số loại polymer?
A. Tính dẻo.
B. Tính đàn hồi (cao su).
C. Có khả năng dẫn điện tốt.
D. Có thể kéo sợi.
Câu 9: Khi đun nóng polistiren (PS) ở nhiệt độ cao, nó bị phân hủy thành monomer ban đầu. Phản ứng này thuộc loại nào?
A. Phản ứng trùng hợp.
B. Phản ứng tăng mạch.
C. Phản ứng giữ nguyên mạch.
D. Phản ứng cắt mạch.
Câu 10: Để tổng hợp poli(metyl metacrylat), monomer cần sử dụng là chất nào?
A. CH2=C(CH3)-COOCH3.
B. CH2=CH-CH3.
C. CH2=CH-COOH.
D. CH2=CH-COOCH3.
Câu 11: Phản ứng lưu hóa cao su là một ví dụ điển hình của loại phản ứng nào của polymer?
A. Phản ứng cắt mạch.
B. Phản ứng thủy phân.
C. Phản ứng oxi hóa.
C. Phản ứng tăng mạch.
Câu 12: Khi thủy phân hoàn toàn nilon-6,6 trong môi trường acid, sản phẩm thu được là gì?
A. Hexametylendiamin.
B. Axit ađipic và hexametylendiamin.
C. Axit aminocaproic.
D. Capron.
Câu 13: Polymer nào sau đây được điều chế bằng phản ứng trùng hợp?
A. Nilon-6,6.
B. Capron.
C. Polibuta-1,3-đien.
D. Tơ tằm.
Câu 14: Khi poli(vinyl axetat) tác dụng với dung dịch natri hiđroxit (NaOH), phản ứng xảy ra như thế nào?
A. Nhóm este bị thủy phân, mạch chính không đổi.
B. Mạch polymer bị cắt thành các đoạn nhỏ.
C. Mạch polymer bị trùng hợp thêm.
D. Polymer bị đông tụ và mất tính dẻo.
Câu 15: Điều kiện cơ bản để một monomer có thể tham gia phản ứng trùng ngưng là gì?
A. Phải có liên kết đôi hoặc vòng kém bền.
B. Phải là một chất khí ở nhiệt độ phòng.
C. Phải có khả năng tự trùng hợp.
C. Phải có ít nhất hai nhóm chức phản ứng.
Câu 16: Polyme nào sau đây được gọi tên theo tên của monome của nó?
A. Capron.
B. Nilon-6,6.
C. Poli(phenol fomandehit).
D. Polipropilen.
Câu 17: Nhiệt độ nóng chảy của polymer thường có đặc điểm nào?
A. Nóng chảy ở một khoảng nhiệt độ khá rộng.
B. Nóng chảy ở một nhiệt độ xác định và rất thấp.
C. Nóng chảy ở nhiệt độ xác định và rất cao.
D. Nóng chảy ở khoảng nhiệt độ hẹp.
Câu 18: Tinh bột và xenlulozơ là những polime thiên nhiên. Khi bị thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid hoặc dưới tác dụng của enzyme, chúng đều cho sản phẩm là gì?
A. Fructozơ.
B. Saccarozơ.
C. Glucozơ.
D. Mantozơ.
Câu 19: Polymer nào sau đây có tính dai, bền và có thể kéo thành sợi?
A. Polistyren.
B. Nilon-6,6.
C. Polietilen.
D. Poli(vinyl clorua).
Câu 20: Phương pháp tổng hợp polymer nào là quá trình kết hợp nhiều phân tử nhỏ giống nhau hoặc tương tự nhau thành phân tử có khối lớn (polymer)?
A. Phản ứng trùng ngưng.
B. Phản ứng cộng.
C. Phản ứng thế.
D. Phản ứng trùng hợp.
Câu 21: Monomer caprolactam dùng để điều chế polymer nào?
A. Nilon-6,6.
B. Poli(vinyl clorua).
C. Capron (Nilon-6).
D. Polietilen.
Câu 22: Polymer nào sau đây có khả năng bị thủy phân hoàn toàn trong môi trường acid hoặc bazơ?
A. Poliamit (như Capron).
B. Polistyren.
C. Polietilen.
D. Poliisopren.
Câu 23: Khẳng định nào sau đây là sai khi nói về tính dẫn điện của polymer?
A. Hầu hết polymer không dẫn điện.
B. Một số polymer có thể dẫn điện bán dẫn.
C. Tất cả các polymer đều là chất cách điện hoàn hảo.
D. Tính dẫn điện của polymer phụ thuộc vào cấu trúc.
Câu 24: Nilon-6,6 được điều chế từ axit ađipic và hexametylendiamin thông qua phản ứng nào?
A. Trùng hợp.
B. Trùng ngưng.
C. Cộng.
D. Thủy phân.
Câu 25: Monomer của poliisopren là gì?
A. CH2=C(CH3)-CH=CH2.
B. CH2=CH-CH3.
C. CH2=CH-CH=CH2.
D. CH2=C(CH3)-COOH.
Câu 26: Vật liệu nào sau đây được ứng dụng để làm túi đựng rác hoặc túi siêu thị?
A. Poli(phenol fomandehit).
B. Polistyren.
C. Nilon-6,6.
D. Polietilen.
Câu 27: Phản ứng lưu hóa cao su là quá trình tạo thành các liên kết nào giữa các mạch polymer?
A. Liên kết hiđro.
B. Cầu nối lưu huỳnh (-S-S-).
C. Liên kết cacbon-cacbon đơn.
D. Liên kết este.
Câu 28: Khi so sánh polipropilen (PP) và poli(vinyl clorua) (PVC), điểm khác biệt nào sau đây về tính chất vật lí là chính xác?
A. PVC cứng và khó nóng chảy hơn PP.
B. PP dễ tan trong nước hơn PVC.
C. PVC có tính dẻo hơn PP.
D. PP nóng chảy ở nhiệt độ thấp hơn PVC.
Câu 29: Điều kiện nào để monomer tham gia phản ứng trùng hợp?
A. Phải có ít nhất hai nhóm chức có khả năng phản ứng.
B. Phải có liên kết bội (đôi/ba) hoặc vòng kém bền.
C. Phải giải phóng phân tử nhỏ khi tạo polymer.
D. Phải có cấu trúc vòng bền vững.
Câu 30: Polymer nào được ứng dụng làm vật liệu cách nhiệt và cách âm tốt?
A. Polistyren (dạng xốp).
B. Poli(vinyl clorua).
C. Polietilen.
D. Nilon-6,6.