Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 7 là bộ đề ôn tập kiến thức tổng hợp cuối chương môn Hóa học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Phạm Thị Mai – giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Nguyễn Trãi biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 7: Ôn tập chương 2” xoay quanh toàn bộ kiến thức về carbohydrate, từ monosaccharide (glucose, fructose) đến disaccharide (saccharose, maltose) và polysaccharide (tinh bột, cellulose), bao gồm cấu trúc, tính chất và các dạng bài tập nhận biết, tính toán. Hệ thống trắc nghiệm hoá 12 kết nối tri thức này giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức, chuẩn bị cho bài kiểm tra 1 tiết quan trọng.
Hệ thống Trắc nghiệm Hóa 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được thiết kế để mang lại trải nghiệm học tập toàn diện. Với kho câu hỏi phong phú, bao quát toàn bộ chương 2 và được phân loại theo các mức độ khó, từ nhận biết đến vận dụng cao, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Sau mỗi lần làm bài, hệ thống sẽ cung cấp đáp án kèm lời giải chi tiết, giúp các em nhanh chóng lấp đầy lỗ hổng kiến thức và hiểu sâu bản chất vấn đề. Biểu đồ theo dõi tiến độ cá nhân là một tính năng hữu ích, giúp học sinh xây dựng chiến lược ôn tập thông minh cho giai đoạn tiếp theo. Đây là người bạn đồng hành không thể thiếu giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm môn học lớp 12.
Trắc Nghiệm Hoá 12 Kết Nối Tri Thức Bài 7 – Ôn tập chương 2
Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm carbohydrate?
A. Carbohydrate là những hợp chất chỉ chứa nguyên tố cacbon và hydro.
B. Carbohydrate là polime tổng hợp có nguồn gốc từ thiên nhiên.
C. Carbohydrate là những hợp chất hữu cơ đơn chức.
D. Carbohydrate là hợp chất hữu cơ tạp chức, công thức chung Cn(H2O)m.
Câu 2: Chất nào sau đây thuộc loại monosaccharide?
A. Saccarozơ.
B. Mantozơ.
C. Fructozơ.
D. Tinh bột.
Câu 3: Khi cho dung dịch đồng(II) hiđroxit (Cu(OH)2) vào dung dịch glocozơ, hiện tượng quan sát được ở nhiệt độ thường là gì?
A. Xuất hiện kết tủa màu xanh lam.
B. Không có hiện tượng gì.
C. Xuất hiện kết tủa đỏ gạch.
D. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
Câu 4: Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu nước brom?
A. Fructozơ.
B. Saccarozơ.
C. Xenlulozơ.
D. Glucozơ.
Câu 5: Điều kiện để glocozơ và fructozơ có thể chuyển hóa qua lại lẫn nhau là gì?
A. Trong môi trường axit mạnh.
B. Khi đun nóng ở nhiệt độ cao.
C. Trong môi trường kiềm.
D. Dưới tác dụng của enzyme đặc hiệu.
Câu 6: Khi thủy phân hoàn toàn saccarozơ, sản phẩm thu được gồm những chất nào?
A. Chỉ glocozơ.
B. Chỉ fructozơ.
C. Glucozơ và tinh bột.
D. Glucozơ và fructozơ.
Câu 7: Để phân biệt dung dịch saccarozơ và dung dịch mantozơ, có thể sử dụng thuốc thử nào sau đây và đun nóng?
A. Thuốc thử Tollens.
B. Dung dịch iot.
C. Dung dịch đồng(II) hiđroxit.
D. Nước brom.
Câu 8: Tinh bột có phản ứng màu đặc trưng nào với dung dịch iot (iodine)?
A. Màu đỏ nâu.
B. Màu xanh tím.
C. Màu vàng nhạt.
D. Màu cam.
Câu 9: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về xenlulozơ?
A. Xenlulozơ là polisaccharide.
B. Xenlulozơ có công thức phân tử (C6H10O5)n.
C. Xenlulozơ tan tốt trong nước và dung môi thông thường.
D. Xenlulozơ bị thủy phân hoàn toàn tạo thành glocozơ.
Câu 10: Cho 16,2 gam tinh bột thủy phân hoàn toàn trong môi trường axit. Khối lượng glocozơ thu được là bao nhiêu? (Cho nguyên tử khối: H=1; C=12; O=16)
A. 10,8 gam.
B. 16,2 gam.
C. 180 gam.
D. 18 gam.
Câu 11: Trong cấu tạo phân tử của tinh bột, loại liên kết glicozit chủ yếu trong mạch thẳng là gì?
A. Liên kết β-1,4-glicozit.
B. Liên kết α-1,4-glicozit.
C. Liên kết α-1,2-glicozit.
D. Liên kết β-1,6-glicozit.
Câu 12: Tính chất hóa học nào sau đây là không có ở fructozơ nhưng có ở glocozơ?
A. Tác dụng với Cu(OH)2 tạo dung dịch xanh lam.
B. Bị lên men tạo etanol.
C. Làm mất màu nước brom ở nhiệt độ thường.
D. Phản ứng với dung dịch bạc nitrat trong amoniac (Tollens).
Câu 13: Phản ứng lên men glocozơ là quá trình được ứng dụng để sản xuất chất nào?
A. Acid lactic.
B. Saccarozơ.
C. Etanol.
D. Tinh bột.
Câu 14: Tại sao saccarozơ không có khả năng tráng gương trực tiếp, trong khi mantozơ lại có?
A. Saccarozơ có khối lượng phân tử lớn hơn mantozơ.
B. Mantozơ có nhiều nhóm -OH hơn saccarozơ.
C. Mantozơ dễ bị thủy phân hơn saccarozơ.
D. Mantozơ có nhóm hemiacetal tự do, saccarozơ không.
Câu 15: Để sản xuất cồn sinh học từ tinh bột hoặc xenlulozơ, cần trải qua giai đoạn trung gian nào để biến đổi chúng thành glocozơ trước khi lên men?
A. Phản ứng hiđro hóa.
B. Phản ứng thủy phân.
C. Phản ứng oxi hóa.
D. Phản ứng este hóa.
Câu 16: Glucozơ và fructozơ là hai monosaccharide đồng phân của nhau. Điều đó có nghĩa là gì?
A. Chúng có cùng công thức cấu tạo.
B. Cùng công thức phân tử nhưng khác cấu tạo.
C. Chúng có cùng tính chất hóa học.
D. Chúng có cùng nguồn gốc tự nhiên.
Câu 17: Khác với tinh bột, xenlulozơ không tạo màu xanh tím với dung dịch iot. Nguyên nhân là do đâu?
A. Xenlulozơ không chứa các đơn vị glocozơ.
B. Xenlulozơ chỉ tan trong nước nóng.
C. Xenlulozơ có cấu trúc mạch thẳng, không tạo dạng xoắn.
D. Xenlulozơ có cấu trúc mạch phân nhánh.
Câu 18: Saccarozơ là một chất làm ngọt phổ biến. Nguồn gốc chính của saccarozơ trong tự nhiên là từ đâu?
A. Cây mía và củ cải đường.
B. Mật ong và các loại hoa quả.
C. Ngũ cốc và khoai tây.
D. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
Câu 19: Tính chất nào sau đây là đặc điểm chung của glocozơ, fructozơ và saccarozơ?
A. Đều hòa tan Cu(OH)2 tạo dung dịch màu xanh lam.
B. Đều có phản ứng tráng gương.
C. Đều làm mất màu nước brom.
D. Đều bị thủy phân khi đun nóng với nước.
Câu 20: Amilopectin, một thành phần của tinh bột, có cấu trúc như thế nào?
A. Mạch phân nhánh, chứa α-1,4- và α-1,6-glicozit.
B. Mạch thẳng, không phân nhánh.
C. Mạch vòng, bền vững.
D. Mạch thẳng, chỉ chứa liên kết α-1,4-glicozit.
Câu 21: Khi thủy phân một chất X thu được glocozơ và fructozơ. Chất X là gì?
A. Saccarozơ.
B. Tinh bột.
C. Xenlulozơ.
D. Mantozơ.
Câu 22: Xenlulozơ trinitrat được điều chế từ xenlulozơ và acid nitric đặc. Ứng dụng quan trọng nhất của xenlulozơ trinitrat là gì?
A. Sản xuất thuốc nổ không khói.
B. Sản xuất sợi tơ nhân tạo.
C. Chế tạo giấy.
D. Làm chất kết dính.
Câu 23: Khối lượng xenlulozơ cần dùng để sản xuất 100 kg etanol, biết hiệu suất cả quá trình đạt 70%? (Cho C6H10O5 → C6H12O6 → 2C2H5OH; M(xenlulozơ)=162; M(etanol)=46)
A. Khoảng 97,2 kg.
B. Khoảng 130 kg.
C. Khoảng 250,7 kg.
D. Khoảng 185,7 kg.
Câu 24: Một mẫu vật liệu được lấy từ cây tre. Khi thử nghiệm, nó không tan trong nước và không phản ứng với dung dịch iot. Thủy phân mẫu này trong môi trường acid mạnh thu được glocozơ. Mẫu vật liệu đó là chất nào?
A. Tinh bột.
B. Saccarozơ.
C. Fructozơ.
D. Xenlulozơ.
Câu 25: Acid gluconic là sản phẩm của phản ứng giữa glocozơ với chất nào sau đây?
A. Đồng(II) hiđroxit khi đun nóng.
B. Nước brom.
C. Thuốc thử Tollens.
D. Alcohol etylic.
Câu 26: Khả năng hòa tan xenlulozơ trong nước Schweizer (dung dịch Cu(OH)2 trong NH3) chứng tỏ xenlulozơ có tính chất của:
A. Một polialcohol.
B. Một chất lưỡng tính.
C. Một alcohol có nhóm -OH bậc cao.
D. Một anđehit.
Câu 27: Trong các loại carbohydrate được học, chất nào được cơ thể tiêu hóa trực tiếp và hấp thụ nhanh nhất để cung cấp năng lượng?
A. Glucozơ.
B. Saccarozơ.
C. Tinh bột.
D. Mantozơ.
Câu 28: Khi đun nóng dung dịch glocozơ với dung dịch đồng(II) hiđroxit trong môi trường kiềm, hiện tượng nào sau đây xảy ra?
A. Dung dịch màu xanh lam đậm hơn.
B. Tạo kết tủa đỏ gạch.
C. Dung dịch không thay đổi màu.
D. Dung dịch chuyển sang màu đỏ gạch.
Câu 29: Chất nào sau đây là disaccharide, có trong mạch nha và có khả năng tham gia phản ứng tráng gương?
A. Saccarozơ.
B. Tinh bột.
C. Mantozơ.
D. Xenlulozơ.
Câu 30: Một trong những ứng dụng quan trọng của glocozơ trong y học là gì?
A. Dùng làm chất gây mê.
B. Dùng làm thuốc bồi bổ, dung dịch truyền tĩnh mạch.
C. Dùng làm thuốc kháng sinh.
D. Dùng làm nguyên liệu tổng hợp vitamin.