Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 29 là bộ đề ôn tập kiến thức chuyên sâu môn Hóa học lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Phan Thị Mai – giáo viên môn Hóa học tại Trường THPT Châu Văn Liêm biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 29: Một số tính chất và ứng dụng của phức chất” xoay quanh các tính chất đặc trưng như màu sắc, độ bền, và các ứng dụng quan trọng của chúng trong phân tích, y học và công nghiệp. Hệ thống trắc nghiệm hoá 12 kết nối tri thức này là tài liệu quan trọng giúp học sinh liên hệ kiến thức lý thuyết với thực tiễn, chuẩn bị cho kỳ thi học kỳ.
Hệ thống Trắc nghiệm Hóa lớp 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để mang lại trải nghiệm học tập toàn diện và tương tác. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát toàn bộ chương 8 và được phân loại theo các mức độ khó, từ nhận biết đến vận dụng cao, học sinh có thể thực hành không giới hạn. Sau mỗi lần làm bài, hệ thống sẽ cung cấp đáp án kèm lời giải chi tiết, giúp các em nhanh chóng lấp đầy lỗ hổng kiến thức và hiểu sâu bản chất vấn đề. Biểu đồ theo dõi tiến độ cá nhân là một tính năng hữu ích, giúp học sinh xây dựng chiến lược ôn tập thông minh cho giai đoạn tiếp theo. Đây là người bạn đồng hành không thể thiếu giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm ôn thi 12.
Trắc Nghiệm Hoá Học 12 Kết Nối Tri Thức Bài 29 – Tính chất và ứng dụng của phức chất
Câu 1: Dấu hiệu nào sau đây không phải là một trong những dấu hiệu chính của phản ứng tạo phức chất trong dung dịch?
A. Thay đổi màu sắc.
B. Hòa tan kết tủa.
C. Xuất hiện kết tủa của một phức chất ít tan.
D. Có khí thoát ra do phân hủy chất khác.
Câu 2: Khi nhỏ dung dịch natri hiđroxit (NaOH) vào dung dịch nhôm clorua (AlCl3), sau đó thêm từ từ dung dịch NaOH đến dư, hiện tượng nào sau đây được quan sát?
A. Xuất hiện kết tủa trắng không tan.
B. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam.
C. Xuất hiện kết tủa trắng, kết tủa tan dần tạo dung dịch trong suốt.
D. Có khí thoát ra và kết tủa trắng.
Câu 3: Phức chất [Cu(H2O)6]2+ có màu sắc gì trong dung dịch?
A. Màu xanh tím.
B. Màu xanh lam.
C. Màu vàng.
D. Màu nâu đỏ.
Câu 4: Phản ứng thế phối tử của phức chất trong dung dịch có đặc điểm nào sau đây?
A. Luôn là phản ứng một chiều.
B. Luôn làm thay đổi số oxi hóa của nguyên tử trung tâm.
C. Luôn tạo phức chất có điện tích dương.
D. Là phản ứng thuận nghịch, trong đó một phối tử được thay thế bằng phối tử khác.
Câu 5: Thuốc thử Tollens (phức chất [Ag(NH3)2]+) được sử dụng để nhận biết loại hợp chất hữu cơ nào?
A. Acid cacboxylic và este.
B. Anđehit.
C. Amin và anilin.
D. Alcohol và phenol.
Câu 6: Trong phức chất [Co(NH3)6]3+, nguyên tử/ion trung tâm và phối tử lần lượt là gì?
A. NH3 và Co3+.
B. Co và NH3.
C. Co3+ và NH4+.
D. Co3+ và NH3.
Câu 7: Khi nhỏ dung dịch natri hiđroxit (NaOH) vào dung dịch đồng(II) sunfat (CuSO4), sau đó thêm từ từ dung dịch amoniac (NH3) đến dư, hiện tượng nào sau đây xảy ra?
A. Xuất hiện kết tủa xanh lam, sau đó tan tạo dung dịch không màu.
B. Xuất hiện kết tủa xanh lam, kết tủa tan dần tạo dung dịch xanh đậm.
C. Dung dịch chuyển sang màu tím.
D. Dung dịch chuyển sang màu xanh vàng.
Câu 8: Phức chất [Fe(H2O)6]2+ có màu sắc gì trong dung dịch?
A. Vàng nhạt.
B. Nâu đỏ.
C. Lục nhạt.
D. Hồng đỏ.
Câu 9: Phức chất cisplatin [PtCl2(NH3)2] được ứng dụng trong y học để làm gì?
A. Chống ung thư.
B. Vận chuyển oxi.
C. Chống đông máu.
D. Điều hòa đường huyết.
Câu 10: Trong phức chất [CuCl4]2-, nguyên tử/ion trung tâm và phối tử lần lượt là gì?
A. Cl và Cu2+.
B. Cu và Cl.
C. Cu2+ và Cl-.
D. Cl- và Cu.
Câu 11: Phản ứng [PtCl4]2- + NH3 ⇌ [PtCl3(NH3)]- + Cl- là ví dụ của loại phản ứng nào?
A. Phản ứng oxi hóa – khử.
B. Phản ứng axit – bazơ.
C. Phản ứng trùng hợp.
D. Phản ứng thế phối tử.
Câu 12: Phức chất [Cr(H2O)6]3+ có màu sắc gì trong dung dịch?
A. Xanh rêu.
B. Xanh tím.
C. Màu vàng nhạt.
D. Lục nhạt.
Câu 13: Phản ứng ghép mạch cacbon trong công nghiệp tổng hợp hữu cơ thường sử dụng loại chất xúc tác nào?
A. Axit vô cơ.
B. Bazơ mạnh.
C. Kim loại nguyên chất.
D. Phức chất của kim loại chuyển tiếp.
Câu 14: Khi nhỏ từ từ dung dịch AgNO3 vào dung dịch NaCl dư, hiện tượng nào xảy ra?
A. Dung dịch trong suốt, không màu.
B. Xuất hiện kết tủa trắng, sau đó kết tủa tan.
C. Xuất hiện kết tủa trắng không tan.
D. Kết tủa trắng tan khi thêm amoniac.
Câu 15: Vai trò của phức chất Mg2+ trong diệp lục là gì?
A. Vận chuyển oxi.
B. Là trung tâm của phân tử diệp lục, đóng vai trò quan trọng cho quá trình quang hợp.
C. Điều hòa đường huyết.
D. Tạo màu đỏ cho máu.
Câu 16: Phức chất [Fe(CO)5] có đặc điểm nào sau đây?
A. Tan tốt trong nước.
B. Tạo dung dịch màu vàng.
C. Là chất lỏng, không màu, ít tan trong nước.
D. Tạo dung dịch màu lục nhạt.
Câu 17: Các phức chất của ion kim loại chuyển tiếp Mn+ thường có màu sắc phong phú. Điều này là do sự tồn tại của những electron nào?
A. Electron lớp ngoài cùng.
B. Electron của phối tử.
C. Electron ở phân lớp d chưa bão hòa.
D. Electron ở lớp vỏ bền trong.
Câu 18: Công thức cấu tạo của phức chất cisplatin (dạng cis) là gì?
A. [Pt(NH3)4]Cl2.
B. [PtCl4].
C. [Pt(NH3)2Cl4].
D. cis-[PtCl2(NH3)2].
Câu 19: Khi cho dung dịch đồng(II) sunfat (CuSO4) tác dụng với dung dịch natri hiđroxit (NaOH), hiện tượng nào sau đây xảy ra?
A. Dung dịch đổi màu sang tím.
B. Xuất hiện kết tủa xanh lam.
C. Dung dịch đổi màu sang xanh vàng.
D. Có khí thoát ra.
Câu 20: Phức chất [Fe(H2O)6]3+ có màu sắc gì trong dung dịch?
A. Lục nhạt.
B. Vàng nhạt hoặc vàng nâu.
C. Nâu đỏ.
D. Hồng đỏ.
Câu 21: Trong phức chất [Co(NH3)6]2+, nguyên tử/ion trung tâm và phối tử lần lượt là gì?
A. Co2+ và H2O.
B. NH3 và Co2+.
C. Co2+ và NH3.
D. Co3+ và NH3.
Câu 22: Phản ứng [Fe(H2O)6]2+ + 6CN- → [Fe(CN)6]4- + 6H2O là ví dụ của loại phản ứng nào?
A. Phản ứng oxi hóa – khử.
B. Phản ứng axit – bazơ.
C. Phản ứng tạo kết tủa.
D. Phản ứng thế phối tử.
Câu 23: Phức chất [Cr(OH)6]3- có màu sắc gì trong dung dịch?
A. Xanh rêu.
B. Xanh tím.
C. Vàng nhạt.
D. Lục nhạt.
Câu 24: Hemoglobin, chất vận chuyển oxi trong máu, là phức chất của nguyên tố kim loại nào?
A. Magie.
B. Sắt.
C. Coban.
D. Đồng.
Câu 25: Phức chất aqua của ion Co2+ ([Co(H2O)6]2+) có màu sắc gì trong dung dịch?
A. Xanh lam.
B. Vàng nâu.
C. Xanh tím.
D. Hồng đỏ.
Câu 26: Phản ứng nào sau đây thể hiện sự tạo thành phức chất aqua của ion kim loại chuyển tiếp khi hòa tan muối khan vào nước?
A. FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3↓ + 3NaCl.
B. CuSO4 (khan) + 6H2O → [Cu(H2O)6]SO4.
C. CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + Na2SO4.
D. AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3↓ + 3NaCl.
Câu 27: Phức chất [Co(NH3)6]2+ có màu sắc gì trong dung dịch?
A. Hồng đỏ.
B. Vàng nâu.
C. Xanh lục.
D. Xanh tím.
Câu 28: Trong phức chất [Cu(H2O)6]2+, ion đồng (Cu2+) liên kết với phân tử nước bằng loại liên kết nào?
A. Liên kết ion.
B. Liên kết cộng hóa trị.
C. Liên kết hiđro.
D. Liên kết cho – nhận.
Câu 29: Vitamin B12, có vai trò thiết yếu trong việc hình thành tế bào hồng cầu, là phức chất của nguyên tố kim loại nào?
A. Coban.
B. Sắt.
C. Magie.
D. Đồng.
Câu 30: Mục đích chính của việc nghiên cứu tính chất và ứng dụng của phức chất trong hóa học phân tích là gì?
A. Tạo ra vật liệu mới.
B. Tổng hợp năng lượng.
C. Nhận biết và xác định nồng độ các ion kim loại.
D. Nghiên cứu cơ chế phản ứng.