Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 9 Có Đáp Án

Môn Học: Địa lý 12
Trường: THPT Trần Hưng Đạo, TP. Hồ Chí Minh
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc Nghiệm
Người ra đề thi: Cô Nguyễn Thị Lan Phương
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12 ôn thi định kỳ và tốt nghiệp
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Chân Trời Sáng Tạo
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 9 là bộ câu hỏi ôn tập quan trọng của môn Địa lý lớp 12, được thiết kế bám sát chương trình sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Bài này tập trung vào vấn đề phát triển và phân bố nông nghiệp ở Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Đề được cô Nguyễn Thị Lan Phương – giáo viên Trường THPT Trần Hưng Đạo, TP. Hồ Chí Minh, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo này cũng được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, giúp học sinh dễ dàng luyện tập trực tuyến và theo dõi tiến độ học tập.

Trắc nghiệm môn Địa 12 được thiết kế theo nhiều cấp độ từ nhận biết đến vận dụng cao, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức và ứng dụng vào thực tế. Mỗi câu hỏi đều có lời giải súc tích, giúp học sinh tránh học vẹt mà nắm vững vấn đề. Đây là tài liệu hỗ trợ đắc lực cho học sinh lớp 12 trong quá trình ôn tập và chuẩn bị cho các kỳ kiểm tra, thi học kỳ và thi tốt nghiệp. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong kho tài liệu Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Việt Nam có hệ sinh thái phong phú chủ yếu nhờ:
A. Địa hình thấp
B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa và địa hình đa dạng
C. Nguồn nước dồi dào
D. Đất đai màu mỡ

Rừng nhiệt đới ẩm thường xanh phân bố chủ yếu ở:
A. Vùng đồi núi thấp có lượng mưa lớn
B. Ven biển
C. Cao nguyên bazan
D. Đồng bằng sông Cửu Long

Đặc điểm nổi bật của rừng nhiệt đới ẩm thường xanh:
A. Cây thấp, ít tầng
B. Cây cao, nhiều tầng, xanh quanh năm
C. Chủ yếu cây lá kim
D. Ít loài động vật

Rừng thưa khô nhiệt đới xuất hiện ở:
A. Đồng bằng Bắc Bộ
B. Vùng ít mưa, ven biển Nam Trung Bộ
C. Vùng núi cao
D. Tây Bắc

Rừng ngập mặn phân bố chủ yếu ở:
A. Đồng bằng Bắc Bộ
B. Ven biển Nam Bộ
C. Cao nguyên
D. Vùng núi

Rừng ngập mặn có đặc điểm:
A. Chịu ngập triều, cây thích nghi với môi trường mặn
B. Chỉ có cây lá kim
C. Không có giá trị kinh tế
D. Ít động vật

Hệ sinh thái rừng trên núi cao đặc trưng bởi:
A. Cây lá kim và động vật ôn đới
B. Cây rụng lá theo mùa
C. Rừng ngập mặn
D. Rừng tre nứa

Hệ sinh thái đồng cỏ phân bố ở:
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Vùng ít mưa, đất khô hạn
C. Rừng rậm nhiệt đới
D. Vùng núi cao

Sự đa dạng sinh học Việt Nam thể hiện ở:
A. Ít loài động vật
B. Số lượng loài động thực vật phong phú và đa dạng
C. Hệ sinh thái đơn điệu
D. Chỉ có rừng nhiệt đới

Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia nào về đa dạng sinh học?
A. Trung bình
B. Nhóm cao trên thế giới
C. Nhóm thấp
D. Nhóm rất thấp

Sinh vật Việt Nam có tính đặc hữu cao vì:
A. Địa hình bằng phẳng
B. Điều kiện tự nhiên đa dạng và biệt lập
C. Khí hậu khô hạn
D. Rừng bị suy giảm

Động vật đặc hữu tiêu biểu của Việt Nam:
A. Voọc chà vá chân nâu, sao la, tê giác Java
B. Hổ Siberia
C. Gấu trắng
D. Chuột túi

Nguyên nhân chính làm suy giảm đa dạng sinh học hiện nay:
A. Thiếu đất
B. Khai thác quá mức và phá rừng
C. Khí hậu lạnh
D. Thiếu nước

Biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học:
A. Xây dựng vườn quốc gia, khu bảo tồn và trồng rừng
B. Mở rộng đô thị
C. Khai thác tối đa rừng
D. Tăng diện tích đất nông nghiệp

Hệ sinh thái biển – đảo Việt Nam phong phú nhờ:
A. Bờ biển dài, khí hậu nhiệt đới ẩm
B. Nhiều núi lửa
C. Ít gió mùa
D. Khí hậu lạnh

Rừng Việt Nam được chia thành bao nhiêu kiểu chính?
A. 2
B. 3 kiểu chính: rừng nhiệt đới ẩm thường xanh, rừng thưa khô nhiệt đới, rừng trên núi cao
C. 4
D. 5

Rừng tràm U Minh thuộc loại rừng nào?
A. Rừng ngập nước ngọt
B. Rừng ngập mặn
C. Rừng nhiệt đới ẩm
D. Rừng tre nứa

Vùng sinh thái có tính đa dạng sinh học cao nhất Việt Nam:
A. Tây Bắc
B. Trường Sơn và Tây Nguyên
C. Đồng bằng Bắc Bộ
D. Nam Trung Bộ

Tầng cây gỗ ở rừng nhiệt đới ẩm thường xanh có chiều cao:
A. 25–30m, có tầng vượt tán
B. 10m
C. 5m
D. 40–50m

Đặc điểm của rừng thưa khô nhiệt đới:
A. Cây rụng lá vào mùa khô, thưa thớt
B. Xanh quanh năm
C. Chỉ toàn cây lá kim
D. Chỉ mọc ở núi cao

Hệ sinh thái ven biển có vai trò:
A. Bảo vệ bờ biển, phát triển thủy sản và du lịch
B. Không quan trọng
C. Chỉ để khai thác gỗ
D. Chỉ để nuôi tôm

Biện pháp quan trọng nhất bảo vệ rừng đặc dụng:
A. Quản lý khai thác, phục hồi và bảo tồn
B. Phá rừng làm rẫy
C. Chăn thả gia súc
D. Khai thác khoáng sản

Hệ sinh thái có độ che phủ cao nhất Việt Nam:
A. Rừng nhiệt đới ẩm thường xanh
B. Rừng thưa
C. Đồng cỏ
D. Rừng ngập mặn

Đặc điểm động vật rừng nhiệt đới ẩm:
A. Đa dạng loài, thích nghi với nhiều tầng rừng
B. Ít loài
C. Chỉ có động vật lớn
D. Chủ yếu chim di cư

Thảm thực vật trên núi cao chủ yếu:
A. Cây lá kim, cây bụi ôn đới
B. Cây nhiệt đới
C. Cây ngập mặn
D. Cây chịu hạn

Ý nghĩa kinh tế của rừng ngập mặn:
A. Bảo vệ bờ biển, nơi sinh sản của thủy hải sản
B. Không có giá trị
C. Chỉ để khai thác gỗ
D. Chỉ để nuôi cá

Đặc điểm hệ sinh thái đồng cỏ Việt Nam:
A. Phân bố ở vùng khô hạn, cây bụi thấp, thích hợp chăn nuôi
B. Cây cao xanh quanh năm
C. Chủ yếu rừng lá kim
D. Không có giá trị

Hệ sinh thái rừng tràm, rừng đước thuộc loại:
A. Rừng ngập nước và rừng ngập mặn
B. Rừng khô
C. Rừng nhiệt đới
D. Rừng lá kim

Sinh vật Việt Nam được chia thành mấy giới chính?
A. 2
B. 5 giới: khởi sinh, nguyên sinh, nấm, thực vật, động vật
C. 3
D. 4

Ý nghĩa của đa dạng sinh học đối với Việt Nam:
A. Cung cấp tài nguyên, duy trì cân bằng sinh thái và phát triển kinh tế
B. Không quan trọng
C. Chỉ để tham quan
D. Chỉ để bảo tồn

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: