Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 28 Có Đáp Án

Môn Học: Địa lý 12
Trường: THPT Lê Quý Đôn, TP. Hồ Chí Minh
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Thầy Trần Đức Long
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12 ôn thi định kỳ và cuối kỳ
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh Diều
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 28 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều. Bài học tập trung vào đặc điểm tự nhiên, kinh tế – xã hội của vùng Đông Nam Bộ, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và rèn luyện kỹ năng giải bài trắc nghiệm hiệu quả. Bộ đề này được thầy Trần Đức Long – giáo viên Trường THPT Lê Quý Đôn, TP. Hồ Chí Minh, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh Diều này được triển khai trên detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi tiến trình học tập và nâng cao hiệu quả ôn luyện.

Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 28 được thiết kế với nhiều cấp độ từ cơ bản đến vận dụng, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra cũng như kỳ thi cuối kỳ. Mỗi câu hỏi đều có lời giải súc tích, giúp người học không chỉ nhớ kiến thức mà còn áp dụng vào thực tiễn. Đây là nguồn tài liệu cần thiết cho học sinh lớp 12, giúp nâng cao kết quả học tập và sự tự tin trong các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong quá trình Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Vai trò chính của ngành thương mại trong nền kinh tế Việt Nam?
A. Giảm giao lưu hàng hóa
B. Hạn chế sản xuất
C. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa, kết nối sản xuất với tiêu dùng
D. Chỉ phục vụ nội địa

Đặc điểm thị trường trong nước Việt Nam hiện nay là:
A. Quy mô nhỏ
B. Đa dạng, sức mua tăng, mạng lưới phân phối rộng khắp
C. Chỉ ở đô thị
D. Ít biến động

Yếu tố thúc đẩy thương mại nội địa phát triển:
A. Giảm thu nhập dân cư
B. Đời sống nâng cao, hạ tầng giao thông cải thiện và công nghệ phát triển
C. Thu hẹp đô thị
D. Giảm sản xuất

Hệ thống chợ truyền thống Việt Nam có vai trò:
A. Chỉ phục vụ nông thôn
B. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, tạo việc làm và lưu thông hàng hóa địa phương
C. Không cần thiết
D. Chỉ tồn tại ở miền núi

Xu hướng phát triển thương mại hiện đại là:
A. Chỉ duy trì chợ truyền thống
B. Mở rộng siêu thị, trung tâm thương mại và thương mại điện tử
C. Không cần hiện đại hóa
D. Giảm dịch vụ trực tuyến

Vai trò của thương mại điện tử ở Việt Nam:
A. Hạn chế giao lưu
B. Mở rộng thị trường, giảm chi phí và tăng tiện lợi mua bán
C. Chỉ phục vụ thành phố
D. Tốc độ phát triển chậm

Hạn chế của thương mại trong nước:
A. Cạnh tranh gay gắt, chất lượng dịch vụ chưa đồng đều và hạ tầng logistics hạn chế
B. Thị trường rộng
C. Chất lượng cao
D. Phát triển đồng bộ

Vai trò thương mại quốc tế của Việt Nam:
A. Không đáng kể
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và hội nhập kinh tế toàn cầu
C. Chỉ nhập khẩu
D. Chỉ xuất khẩu

Các mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam:
A. Máy bay, ô tô
B. Dệt may, giày dép, nông sản và điện tử
C. Thép, dầu mỏ
D. Trang sức quý

Nhân tố thuận lợi thúc đẩy xuất khẩu Việt Nam:
A. Thiếu tài nguyên
B. Nguồn lao động dồi dào, vị trí địa lý thuận lợi và chính sách mở cửa
C. Cơ sở hạ tầng kém
D. Thu hẹp thị trường

Hạn chế của thương mại quốc tế Việt Nam:
A. Phụ thuộc vào thị trường bên ngoài và chất lượng sản phẩm chưa cao
B. Xuất khẩu đa dạng
C. Tỷ trọng tăng
D. Cạnh tranh mạnh

Vai trò của du lịch đối với kinh tế – xã hội Việt Nam?
A. Hạn chế giao lưu văn hóa
B. Tăng thu nhập, tạo việc làm, thúc đẩy dịch vụ và quảng bá hình ảnh đất nước
C. Chỉ phục vụ người nước ngoài
D. Không quan trọng

Yếu tố thuận lợi để Việt Nam phát triển du lịch:
A. Ít tài nguyên
B. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng, di sản văn hóa phong phú và vị trí địa lý thuận lợi
C. Cơ sở hạ tầng yếu
D. Khí hậu khắc nghiệt

Loại hình du lịch phổ biến ở Việt Nam:
A. Du lịch biển, sinh thái, văn hóa và nghỉ dưỡng
B. Du lịch công nghiệp
C. Du lịch tuyết
D. Du lịch vũ trụ

Trung tâm du lịch lớn nhất miền Bắc:
A. Huế
B. Hà Nội – Hạ Long – Sa Pa
C. Đà Nẵng
D. Nha Trang

Trung tâm du lịch lớn ở miền Trung:
A. Hà Nội
B. Huế – Đà Nẵng – Hội An
C. TP. Hồ Chí Minh
D. Cần Thơ

Trung tâm du lịch lớn ở miền Nam:
A. Đà Lạt – Nha Trang
B. TP. Hồ Chí Minh – Vũng Tàu – Phú Quốc
C. Hà Nội – Hạ Long
D. Huế – Hội An

Hạn chế chính của ngành du lịch Việt Nam:
A. Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, dịch vụ chưa chuyên nghiệp và ô nhiễm môi trường
B. Tài nguyên nghèo
C. Thiếu lao động
D. Nhiều trung tâm du lịch

Du lịch Việt Nam phát triển nhờ:
A. Giảm nhu cầu
B. Tăng thu nhập dân cư, hội nhập quốc tế và quảng bá hiệu quả
C. Thiếu đầu tư
D. Giảm số lượng điểm đến

Thị trường khách quốc tế chính của Việt Nam:
A. Đông Bắc Á, Đông Nam Á, châu Âu và Bắc Mỹ
B. Châu Phi
C. Nam Mỹ
D. Chỉ nội địa

Xu hướng phát triển du lịch Việt Nam hiện nay:
A. Đẩy mạnh du lịch xanh, bền vững và ứng dụng công nghệ số
B. Chỉ du lịch đại trà
C. Không cần hiện đại hóa
D. Giảm điểm đến

Vai trò của quảng bá và xúc tiến du lịch:
A. Không cần thiết
B. Thu hút khách, xây dựng thương hiệu và nâng cao hình ảnh du lịch quốc gia
C. Chỉ phục vụ nội địa
D. Giảm chi phí

Dịch vụ du lịch Việt Nam cần cải thiện ở khâu:
A. Nâng cao chất lượng dịch vụ, nhân lực và trải nghiệm khách hàng
B. Giảm quảng bá
C. Giảm đầu tư hạ tầng
D. Chỉ mở rộng quy mô

Phát triển du lịch bền vững cần chú ý:
A. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, văn hóa và giảm tác động môi trường
B. Tăng khai thác tài nguyên
C. Giảm bảo vệ di sản
D. Không cần bền vững

Lợi ích của việc liên kết vùng trong phát triển du lịch:
A. Tăng hiệu quả khai thác tài nguyên và thu hút khách du lịch
B. Giảm sự đa dạng
C. Hạn chế quảng bá
D. Thu hẹp thị trường

Vai trò của logistics trong thương mại:
A. Chỉ phục vụ kho bãi
B. Tối ưu vận chuyển, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả lưu thông hàng hóa
C. Không cần thiết
D. Chỉ phục vụ nội địa

Tác động của thương mại và du lịch tới hội nhập quốc tế:
A. Mở rộng quan hệ kinh tế, giao lưu văn hóa và nâng cao vị thế quốc gia
B. Hạn chế quan hệ
C. Giảm hợp tác
D. Không tác động

Hướng phát triển thương mại Việt Nam:
A. Hiện đại hóa mạng lưới phân phối, mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng
B. Giảm thương mại điện tử
C. Thu hẹp thị trường
D. Không cần đổi mới

Hướng phát triển du lịch Việt Nam:
A. Đa dạng hóa sản phẩm, tăng chất lượng dịch vụ và phát triển bền vững
B. Thu hẹp thị trường
C. Giảm điểm đến
D. Chỉ phục vụ khách quốc tế

Ý nghĩa phát triển thương mại và du lịch đối với Việt Nam:
A. Đóng góp lớn vào GDP, tạo việc làm và nâng cao đời sống xã hội
B. Giảm thu nhập
C. Hạn chế giao lưu
D. Chỉ phục vụ kinh tế địa phương

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: