Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 13 là tài liệu ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn theo nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Bài học tập trung vào đặc điểm phát triển và phân bố các ngành dịch vụ của Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và rèn luyện kỹ năng giải bài trắc nghiệm. Bộ đề do thầy Nguyễn Văn Tín – giáo viên Trường THPT Lê Quý Đôn, TP. Đà Nẵng, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo này còn được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, cho phép học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi tiến độ học tập và nâng cao hiệu quả ôn tập.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 13 được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, giúp học sinh nắm vững kiến thức, rèn luyện tư duy và chuẩn bị tốt cho các kỳ kiểm tra cũng như thi học kỳ. Mỗi câu hỏi đều đi kèm lời giải súc tích, giúp học sinh hiểu sâu bản chất thay vì học thuộc lòng. Đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp học sinh lớp 12 tự tin hơn trong hành trình ôn luyện và đạt kết quả cao trong các kỳ thi. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong bộ tài liệu Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Việt Nam có đường bờ biển dài khoảng:
A. 2000 km
B. 2500 km
C. 3260 km
D. 4000 km
Vùng biển Việt Nam có diện tích khoảng:
A. 500 nghìn km²
B. 1 triệu km²
C. 2 triệu km²
D. 1,5 triệu km²
Nguồn lợi sinh vật biển nước ta chủ yếu tập trung ở:
A. Vùng ven bờ và thềm lục địa
B. Vùng biển khơi
C. Vùng nước sâu
D. Vùng biển quốc tế
Nghề khai thác hải sản Việt Nam có lợi thế nhờ:
A. Bờ biển ngắn
B. Nguồn lợi thủy sản phong phú và đa dạng
C. Khí hậu lạnh
D. Biển đóng băng
Một trong những nguồn tài nguyên khoáng sản quan trọng ở biển Việt Nam là:
A. Than đá
B. Dầu khí
C. Sắt
D. Đồng
Tài nguyên năng lượng gió và sóng ở vùng biển nước ta:
A. Không có
B. Dồi dào, tiềm năng lớn
C. Rất ít
D. Không đáng kể
Hệ sinh thái điển hình ở vùng ven biển Việt Nam:
A. Rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển
B. Đồi núi
C. Sa mạc
D. Rừng lá kim
Vai trò của rừng ngập mặn:
A. Bảo vệ bờ biển, nuôi dưỡng thủy sản và hấp thu CO₂
B. Chỉ để lấy gỗ
C. Không quan trọng
D. Chỉ làm cảnh
Một trong những nguyên nhân suy giảm nguồn lợi thủy sản:
A. Khí hậu nóng
B. Khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường
C. Bờ biển dài
D. Thủy triều
Để khai thác bền vững tài nguyên biển, cần:
A. Đánh bắt tối đa
B. Quản lý tốt ngư trường và bảo vệ hệ sinh thái
C. Xây dựng cảng bừa bãi
D. Chỉ tập trung xuất khẩu
Ý nghĩa kinh tế của du lịch biển đảo:
A. Tạo việc làm, thu nhập và thúc đẩy dịch vụ ven biển
B. Chỉ để giải trí
C. Không quan trọng
D. Chỉ phục vụ người dân địa phương
Một trong những biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản:
A. Cấm khai thác trong mùa sinh sản và phát triển nuôi trồng bền vững
B. Đánh bắt bằng chất nổ
C. Tự do khai thác
D. Tăng cường tàu lớn
Đặc điểm tài nguyên hải sản Việt Nam:
A. Phong phú, đa dạng, nhiều loài có giá trị kinh tế cao
B. Rất nghèo nàn
C. Không quan trọng
D. Chủ yếu nuôi trồng
Khoáng sản phi kim loại chủ yếu ở vùng biển Việt Nam:
A. Muối biển và cát thủy tinh
B. Than đá
C. Vàng
D. Sắt
Ý nghĩa của thềm lục địa Việt Nam:
A. Giàu tài nguyên khoáng sản và nguồn lợi sinh vật
B. Chỉ để đánh bắt cá
C. Không quan trọng
D. Chỉ phục vụ du lịch
Hiện trạng môi trường biển Việt Nam đang bị đe dọa do:
A. Ô nhiễm, khai thác quá mức và biến đổi khí hậu
B. Bờ biển dài
C. Nguồn thủy sản nhiều
D. Gió mùa
Nguồn năng lượng tái tạo có tiềm năng lớn ở biển Việt Nam:
A. Gió, sóng và thủy triều
B. Than đá
C. Dầu mỏ
D. Khí đốt
Giải pháp hạn chế xói lở bờ biển:
A. Trồng rừng ngập mặn và xây dựng kè chắn sóng
B. Khai thác tối đa cát biển
C. Xây dựng bừa bãi
D. Chặt phá rừng
Vai trò của biển đảo trong phát triển kinh tế:
A. Chỉ phục vụ giao thông
B. Cung cấp tài nguyên, du lịch và giao thương quốc tế
C. Không quan trọng
D. Chỉ để đánh bắt cá
Vùng kinh tế trọng điểm phát triển kinh tế biển ở Việt Nam:
A. Nam Trung Bộ
B. Tây Bắc
C. Tây Nguyên
D. Đông Bắc Bộ
Hệ sinh thái rạn san hô có giá trị vì:
A. Chỉ làm đẹp biển
B. Bảo vệ bờ biển và cung cấp môi trường sống cho nhiều loài
C. Không quan trọng
D. Khai thác cát
Tài nguyên biển nước ta có ý nghĩa chiến lược vì:
A. Đảm bảo an ninh, chủ quyền và phát triển kinh tế
B. Chỉ khai thác hải sản
C. Chỉ làm du lịch
D. Không quan trọng
Một trong những nguyên nhân gây ô nhiễm biển:
A. Xả thải từ đất liền và hoạt động hàng hải
B. Nguồn thủy sản phong phú
C. Nước biển mặn
D. Đảo nhiều
Để phát triển kinh tế biển bền vững cần:
A. Khai thác hợp lý, bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học
B. Đánh bắt tự do
C. Tập trung xuất khẩu
D. Chỉ xây dựng cảng
Vai trò của đảo và quần đảo:
A. Bảo vệ chủ quyền, khai thác tài nguyên và phát triển du lịch
B. Chỉ để ở
C. Không quan trọng
D. Chỉ đánh bắt cá
Hiện trạng nguồn lợi thủy sản xa bờ của Việt Nam:
A. Còn tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác hiệu quả
B. Đã cạn kiệt hoàn toàn
C. Không đáng kể
D. Chỉ phục vụ nội địa
Vùng biển nào giàu tiềm năng dầu khí nhất ở Việt Nam?
A. Thềm lục địa Nam Bộ
B. Bắc Trung Bộ
C. Tây Bắc Bộ
D. Đông Bắc Bộ
Khai thác khoáng sản biển cần gắn với:
A. Bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học
B. Khai thác tối đa
C. Xuất khẩu thô
D. Không quản lý
Ý nghĩa của du lịch biển đảo về văn hóa:
A. Góp phần quảng bá hình ảnh đất nước và bảo tồn giá trị văn hóa
B. Chỉ để nghỉ dưỡng
C. Không quan trọng
D. Chỉ phục vụ địa phương
Khai thác tài nguyên biển đảo bền vững nhằm:
A. Đảm bảo lợi ích kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường
B. Khai thác tối đa
C. Xuất khẩu toàn bộ
D. Không cần quản lý