Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 23 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được thiết kế bám sát nội dung sách giáo khoa Cánh Diều. Bài học tập trung vào đặc điểm tự nhiên, kinh tế và xã hội của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, giúp học sinh củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng vận dụng. Bộ đề do thầy Nguyễn Văn Hoàng – giáo viên Trường THPT Lê Quý Đôn, Hà Nội, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh Diều này còn được triển khai trên detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi kết quả và cải thiện hiệu quả học tập.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 23 được xây dựng với nhiều mức độ từ nhận biết đến vận dụng cao, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức thay vì học thuộc lòng. Đây là tài liệu hữu ích cho quá trình ôn tập và chuẩn bị các bài kiểm tra cũng như kỳ thi cuối kỳ. Việc luyện tập thường xuyên với bộ đề này giúp học sinh nâng cao kỹ năng làm bài và tự tin hơn khi bước vào các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này là một phần không thể thiếu trong kho tài liệu Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Vai trò của thương mại đối với nền kinh tế là gì?
A. Giảm sản xuất
B. Chỉ phục vụ xuất khẩu
C. Kết nối sản xuất với tiêu dùng, thúc đẩy lưu thông hàng hóa
D. Làm tăng chi phí
Thị trường tiêu thụ hàng hóa trong nước phát triển nhờ:
A. Suy giảm dân số
B. Khí hậu khắc nghiệt
C. Tăng trưởng kinh tế, đô thị hóa và thu nhập dân cư nâng cao
D. Giảm sản xuất công nghiệp
Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam tăng nhờ:
A. Giảm hội nhập
B. Tăng giá nguyên liệu nhập khẩu
C. Đa dạng hóa mặt hàng, mở rộng thị trường và thu hút FDI
D. Suy thoái kinh tế
Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam hiện nay:
A. Máy bay và tàu ngầm
B. Điện thoại, dệt may, giày dép, nông sản và thủy sản
C. Dầu mỏ và vàng
D. Xe ô tô hạng sang
Vai trò của nhập khẩu với sản xuất trong nước:
A. Cung cấp máy móc, nguyên liệu và công nghệ cho sản xuất
B. Gây thất nghiệp
C. Làm giảm năng suất
D. Chỉ phục vụ tiêu dùng
Nguyên nhân Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu dịch vụ du lịch:
A. Khí hậu khắc nghiệt
B. Tài nguyên du lịch phong phú, nhu cầu quốc tế tăng và chính sách mở cửa
C. Ít tài nguyên thiên nhiên
D. Chi phí du lịch cao
Trung tâm thương mại quốc tế lớn nhất Việt Nam hiện nay:
A. Hải Phòng
B. TP. Hồ Chí Minh
C. Đà Nẵng
D. Cần Thơ
Hình thức thương mại hiện đại phát triển nhanh nhất:
A. Thương mại điện tử
B. Buôn bán qua chợ truyền thống
C. Trao đổi hàng hóa trực tiếp
D. Giao dịch không qua mạng
Du lịch được coi là ngành kinh tế tổng hợp vì:
A. Chỉ dựa vào dịch vụ lưu trú
B. Kết hợp nhiều ngành: giao thông, thương mại, văn hóa và dịch vụ
C. Không liên quan ngành khác
D. Chỉ phục vụ quốc tế
Loại hình du lịch phát triển mạnh ở Việt Nam:
A. Du lịch sa mạc
B. Du lịch sinh thái, văn hóa, biển đảo và nghỉ dưỡng
C. Du lịch băng tuyết
D. Du lịch vũ trụ
Hạn chế của thương mại Việt Nam:
A. Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, chất lượng hàng hóa chưa cao và cạnh tranh gay gắt
B. Nhiều mặt hàng xuất khẩu
C. Thị trường rộng lớn
D. Hội nhập sâu rộng
Tác động tích cực của du lịch đối với xã hội:
A. Gây ô nhiễm môi trường
B. Tạo việc làm, tăng thu nhập và bảo tồn văn hóa
C. Giảm giao lưu văn hóa
D. Tăng giá cả sinh hoạt
Nguyên nhân phát triển nhanh thương mại điện tử:
A. Ứng dụng công nghệ số, thanh toán trực tuyến và nhu cầu mua sắm tiện lợi
B. Hạn chế internet
C. Giảm nhu cầu tiêu dùng
D. Chỉ phục vụ nội địa
Vai trò của xuất khẩu đối với sản xuất:
A. Mở rộng thị trường, thúc đẩy sản xuất và thu hút đầu tư
B. Giảm năng suất lao động
C. Không ảnh hưởng
D. Tăng giá nguyên liệu
Định hướng phát triển thương mại Việt Nam:
A. Chỉ phát triển thị trường nội địa
B. Đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng và phát triển bền vững
C. Giảm xuất khẩu
D. Tập trung nhập khẩu
Việt Nam là thành viên của tổ chức thương mại quốc tế nào?
A. NAFTA
B. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới)
C. EU
D. G7
Nguyên nhân ngành du lịch Việt Nam thu hút khách quốc tế:
A. Chi phí cao
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, di sản văn hóa và chính sách visa thuận lợi
C. Ít điểm tham quan
D. Hạn chế giao thông
Hạn chế của du lịch Việt Nam:
A. Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, chất lượng dịch vụ chưa cao và cạnh tranh hạn chế
B. Tài nguyên phong phú
C. Thị trường rộng lớn
D. Nhiều loại hình du lịch
Vai trò của thị trường nội địa đối với doanh nghiệp:
A. Chỉ để thử nghiệm sản phẩm
B. Ổn định tiêu thụ hàng hóa, tạo nền tảng phát triển sản xuất
C. Không quan trọng
D. Giảm doanh thu
Xu hướng phát triển du lịch bền vững là:
A. Khai thác tối đa tài nguyên
B. Bảo vệ môi trường, bảo tồn văn hóa và phát triển kinh tế địa phương
C. Chỉ phát triển số lượng khách
D. Giảm đầu tư hạ tầng
Vai trò của thương mại quốc tế với Việt Nam:
A. Mở rộng quan hệ kinh tế, thu hút đầu tư và nâng cao vị thế quốc tế
B. Không quan trọng
C. Gây phụ thuộc kinh tế
D. Giảm giao lưu văn hóa
Loại hình du lịch có tiềm năng lớn ở miền Trung:
A. Du lịch núi băng
B. Du lịch biển đảo và di sản văn hóa
C. Du lịch sa mạc
D. Du lịch công nghiệp
Hạn chế về chất lượng hàng xuất khẩu của Việt Nam:
A. Chưa ổn định, hàm lượng công nghệ thấp và phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu
B. Chất lượng cao đồng đều
C. Giá trị gia tăng lớn
D. Công nghệ hiện đại
Yếu tố thúc đẩy thương mại Việt Nam phát triển:
A. Kinh tế tăng trưởng, hội nhập quốc tế và hạ tầng logistics cải thiện
B. Dân số giảm
C. Ít giao thương
D. Suy thoái toàn cầu
Việt Nam ưu tiên phát triển thị trường du lịch nào?
A. Du lịch nội địa và mở rộng thị trường quốc tế trọng điểm
B. Chỉ du lịch nội địa
C. Du lịch vùng núi băng
D. Du lịch xa xỉ
Hình thức xúc tiến thương mại quan trọng:
A. Hội chợ, triển lãm, quảng bá thương hiệu và thương mại điện tử
B. Giảm tiếp thị
C. Chỉ quảng cáo trên TV
D. Không cần xúc tiến
Tác động tiêu cực của du lịch nếu không quản lý tốt:
A. Ô nhiễm môi trường, quá tải hạ tầng và thương mại hóa văn hóa
B. Tạo việc làm
C. Tăng thu nhập
D. Bảo tồn di sản
Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam hiện nay:
A. Châu Phi
B. Hoa Kỳ, EU, Trung Quốc và ASEAN
C. Nam Mỹ
D. Trung Đông
Yếu tố con người trong phát triển du lịch:
A. Không quan trọng
B. Nâng cao kỹ năng phục vụ, ngoại ngữ và nhận thức bảo vệ tài nguyên
C. Giảm chất lượng dịch vụ
D. Chỉ tập trung cơ sở hạ tầng
Định hướng phát triển du lịch Việt Nam:
A. Phát triển du lịch chất lượng cao, đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường hội nhập quốc tế
B. Chỉ tập trung khách nội địa
C. Giảm số lượng khách
D. Khai thác tối đa tài nguyên