Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 16 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn dựa trên nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Bài học tập trung vào tổ chức lãnh thổ công nghiệp và dịch vụ ở Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Đề được thầy Nguyễn Văn Dương – giáo viên Trường THPT Phan Đình Phùng, Hà Nội, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng và đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo này còn được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, giúp học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi tiến trình học tập và nâng cao hiệu quả ôn luyện.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 16 được thiết kế với nhiều cấp độ từ nhận biết đến vận dụng, phù hợp cho việc ôn tập và chuẩn bị kiểm tra, thi học kỳ. Mỗi câu hỏi đều có lời giải súc tích, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức thay vì học thuộc lòng. Đây là nguồn tài liệu hữu ích, hỗ trợ học sinh lớp 12 tự tin hơn khi bước vào các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập và ôn luyện của Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Thương mại là gì?
A. Hoạt động sản xuất hàng hóa
B. Hoạt động trao đổi, mua bán hàng hóa và dịch vụ
C. Hoạt động chế biến
D. Hoạt động vận tải
Vai trò chính của thương mại đối với nền kinh tế:
A. Thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa
B. Giảm nhu cầu tiêu dùng
C. Hạn chế xuất nhập khẩu
D. Giảm giao lưu kinh tế
Xu hướng phát triển thương mại Việt Nam hiện nay:
A. Tự cung tự cấp
B. Mở rộng thị trường trong nước và hội nhập quốc tế
C. Chỉ phát triển nội thương
D. Chỉ chú trọng xuất khẩu
Yếu tố quan trọng thúc đẩy thương mại trong nước:
A. Tăng trưởng kinh tế và mức sống dân cư
B. Khí hậu lạnh
C. Địa hình núi cao
D. Sản xuất tự cung
Thị trường nội địa Việt Nam có lợi thế:
A. Dân số đông, nhu cầu tiêu dùng lớn
B. Dân số ít
C. Thu nhập thấp toàn diện
D. Nhu cầu thấp
Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam hiện nay:
A. Điện thoại, dệt may, thủy sản và nông sản
B. Dược phẩm
C. Kim loại quý
D. Sản phẩm gỗ duy nhất
Đặc điểm nổi bật của thị trường xuất khẩu Việt Nam:
A. Đa dạng, hội nhập sâu với nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ
B. Chỉ tập trung vào châu Á
C. Khó mở rộng
D. Chủ yếu ở Đông Âu
Vai trò của dịch vụ trong nền kinh tế:
A. Đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu dùng, tạo nhiều việc làm
B. Chỉ phục vụ sản xuất
C. Không quan trọng
D. Tăng chi phí xã hội
Dịch vụ nào phát triển mạnh nhất ở Việt Nam hiện nay?
A. Thương mại, vận tải, du lịch, viễn thông và tài chính
B. Khai thác khoáng sản
C. Sản xuất thép
D. Nông nghiệp
Nguyên nhân khiến ngành dịch vụ Việt Nam phát triển nhanh:
A. Tự cung tự cấp
B. Thu nhập dân cư tăng, đô thị hóa và hội nhập kinh tế
C. Khí hậu nhiệt đới
D. Giảm dân số
Hệ thống chợ truyền thống đóng vai trò:
A. Chỉ để xuất khẩu
B. Kênh phân phối hàng hóa chủ yếu ở nông thôn
C. Không quan trọng
D. Chỉ phục vụ thương nhân
Yếu tố quan trọng thúc đẩy thương mại điện tử ở Việt Nam:
A. Khí hậu khô
B. Hạ tầng internet phát triển và dân số trẻ
C. Giảm kết nối
D. Dân số ít
Dịch vụ vận tải có vai trò:
A. Kết nối sản xuất với thị trường, thúc đẩy lưu thông hàng hóa
B. Chỉ phục vụ nội thương
C. Giảm thương mại
D. Không quan trọng
Việt Nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới (WTO) vào năm:
A. 2004
B. 2005
C. 2007
D. 2008
Hoạt động xuất khẩu giúp:
A. Tăng nguồn thu ngoại tệ, mở rộng thị trường tiêu thụ
B. Giảm sản xuất
C. Chỉ phục vụ trong nước
D. Giảm hội nhập
Một trong những trung tâm thương mại lớn của Việt Nam:
A. TP. Hồ Chí Minh
B. Huế
C. Lào Cai
D. Đà Lạt
Dịch vụ nào thuộc nhóm dịch vụ tiêu dùng cá nhân:
A. Du lịch, y tế, giáo dục
B. Vận tải hàng hóa
C. Dịch vụ tài chính
D. Thương mại quốc tế
Hoạt động nhập khẩu có vai trò:
A. Chỉ tiêu tốn ngoại tệ
B. Đáp ứng nhu cầu về hàng hóa, máy móc và công nghệ
C. Giảm hội nhập
D. Không quan trọng
Sự phát triển của dịch vụ tài chính – ngân hàng giúp:
A. Tăng hiệu quả đầu tư và lưu thông vốn
B. Giảm thương mại
C. Giảm hội nhập
D. Chỉ phục vụ doanh nghiệp lớn
Thách thức lớn của thương mại Việt Nam hiện nay:
A. Cạnh tranh gay gắt và yêu cầu chất lượng cao từ thị trường quốc tế
B. Thị trường rộng
C. Không có đối thủ
D. Tự cung tự cấp
Nguyên nhân dẫn đến mất cân đối cán cân thương mại:
A. Nhập siêu lớn
B. Xuất khẩu vượt nhập khẩu
C. Xuất siêu liên tục
D. Cân bằng hoàn toàn
Chính sách quan trọng để thúc đẩy xuất khẩu bền vững:
A. Nâng cao chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa thị trường
B. Tăng giá bán
C. Giảm sản lượng
D. Đóng cửa thị trường
Dịch vụ logistics đóng vai trò:
A. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm chi phí lưu thông
B. Chỉ phục vụ sản xuất
C. Không quan trọng
D. Tăng chi phí
Sự phát triển thương mại quốc tế gắn liền với:
A. Hội nhập kinh tế và tự do hóa thương mại
B. Giảm hội nhập
C. Đóng cửa thị trường
D. Tự cung tự cấp
Ngành dịch vụ phát triển mạnh ở các đô thị lớn:
A. Thương mại, tài chính, viễn thông và vận tải
B. Nông nghiệp
C. Khai thác mỏ
D. Lâm nghiệp
Thương mại điện tử giúp:
A. Mở rộng thị trường, tiết kiệm chi phí và thời gian
B. Giảm nhu cầu tiêu dùng
C. Chỉ phục vụ doanh nghiệp lớn
D. Hạn chế giao thương
Dịch vụ du lịch của Việt Nam có lợi thế nhờ:
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và di sản văn hóa đa dạng
B. Khí hậu lạnh
C. Ít điểm tham quan
D. Dân số ít
Một trong những giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh thương mại:
A. Ứng dụng công nghệ, nâng cao chất lượng và xây dựng thương hiệu
B. Tăng nhập siêu
C. Giảm sản lượng
D. Đóng cửa thị trường
Phát triển dịch vụ chất lượng cao góp phần:
A. Nâng cao đời sống dân cư và thu hút đầu tư
B. Giảm nhu cầu tiêu dùng
C. Hạn chế thương mại
D. Tăng chi phí xã hội
Định hướng phát triển thương mại và dịch vụ bền vững của Việt Nam:
A. Hiện đại hóa, hội nhập quốc tế và bảo vệ môi trường
B. Đóng cửa thị trường
C. Tăng nhập siêu
D. Tự cung tự cấp