Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 32 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Bài học tập trung vào các vấn đề phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và hội nhập quốc tế của Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm hiệu quả. Bộ đề được cô Lê Thị Thanh Thảo – giáo viên Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP. Hồ Chí Minh, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo này cũng được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, giúp học sinh luyện tập mọi lúc và theo dõi tiến trình học tập.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 32 được thiết kế theo nhiều cấp độ từ nhận biết đến vận dụng, giúp học sinh làm quen với các dạng đề thường gặp trong kiểm tra và kỳ thi. Mỗi câu hỏi đều kèm lời giải ngắn gọn, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức thay vì học thuộc máy móc. Đây là nguồn tài liệu cần thiết cho học sinh lớp 12 trong quá trình ôn tập, giúp các em tự tin hơn trong các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong kho Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Nguyên nhân chính khiến môi trường Việt Nam bị ô nhiễm nghiêm trọng là:
A. Ít dân số
B. Công nghiệp hóa nhanh, quản lý chất thải chưa tốt
C. Khí hậu ôn hòa
D. Thiếu tài nguyên
Khu vực chịu ô nhiễm không khí nặng nhất ở Việt Nam thường là:
A. Miền núi
B. Các đô thị và khu công nghiệp
C. Nông thôn
D. Vùng biển
Nguồn gây ô nhiễm nước chính ở Việt Nam là:
A. Nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa xử lý
B. Nước mưa
C. Nước biển
D. Hồ tự nhiên
Hệ quả lớn nhất của biến đổi khí hậu đối với Việt Nam là:
A. Giảm dân số
B. Nước biển dâng, xâm nhập mặn và thời tiết cực đoan gia tăng
C. Nhiệt độ ổn định
D. Không ảnh hưởng
Thiên tai gây thiệt hại lớn nhất ở Việt Nam trong những năm gần đây là:
A. Bão, lũ lụt và sạt lở đất
B. Núi lửa
C. Tuyết lở
D. Động đất
Vùng thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão ở Việt Nam là:
A. Tây Nguyên
B. Duyên hải miền Trung và ven biển Bắc Bộ
C. Tây Bắc
D. Đồng bằng sông Cửu Long
Biện pháp quan trọng để giảm thiểu thiệt hại do thiên tai là:
A. Không phòng tránh
B. Dự báo sớm, nâng cao năng lực ứng phó và quy hoạch hợp lý
C. Chỉ dựa vào cứu trợ
D. Không trồng rừng
Vai trò của rừng trong bảo vệ môi trường:
A. Không quan trọng
B. Hấp thụ CO₂, bảo vệ đất và điều hòa khí hậu
C. Chỉ cung cấp gỗ
D. Giảm đa dạng sinh học
Khu vực chịu xâm nhập mặn nghiêm trọng nhất ở Việt Nam:
A. Trung du miền núi
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Tây Nguyên
D. Đông Bắc
Biện pháp quan trọng để giảm ô nhiễm không khí đô thị:
A. Tăng xe cá nhân
B. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng năng lượng sạch
C. Xây thêm nhà máy
D. Đốt rác tự do
Tài nguyên nào đang bị suy thoái nghiêm trọng ở Việt Nam?
A. Băng tuyết
B. Nước ngọt, đất và đa dạng sinh học
C. Dầu khí
D. Than đá
Ô nhiễm môi trường đất chủ yếu do:
A. Gió mạnh
B. Sử dụng hóa chất nông nghiệp và chất thải công nghiệp
C. Chăn nuôi gia súc
D. Nước mưa
Thiên tai đặc trưng của Tây Nguyên và Đông Nam Bộ là:
A. Bão mạnh
B. Hạn hán kéo dài
C. Tuyết rơi
D. Núi lửa
Mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững là:
A. Chỉ tăng trưởng kinh tế
B. Kết hợp hài hòa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường
C. Tăng dân số
D. Khai thác tối đa tài nguyên
Tác động tiêu cực của khai thác khoáng sản không hợp lý:
A. Ô nhiễm môi trường, mất đất canh tác và suy thoái hệ sinh thái
B. Tăng rừng
C. Giảm dân số
D. Tăng độ phì nhiêu đất
Nguồn năng lượng tái tạo đang được ưu tiên phát triển ở Việt Nam:
A. Dầu mỏ
B. Điện gió, điện mặt trời và thủy điện nhỏ
C. Than đá
D. Khí tự nhiên
Vùng thường xuyên xảy ra sạt lở đất ở Việt Nam là:
A. Đồng bằng
B. Miền núi có địa hình dốc, mưa lớn
C. Cao nguyên bazan
D. Vùng biển
Tác động của đô thị hóa nhanh đối với môi trường:
A. Không ảnh hưởng
B. Tăng ô nhiễm, suy giảm tài nguyên và áp lực hạ tầng
C. Giảm dân số
D. Tăng diện tích rừng
Biện pháp quan trọng để bảo vệ nguồn nước ngọt:
A. Quản lý khai thác hợp lý, xử lý nước thải và chống ô nhiễm
B. Xả thải trực tiếp
C. Tăng đập thủy điện không kiểm soát
D. Giảm diện tích rừng
Hình thức thiên tai ít xảy ra ở Việt Nam:
A. Bão
B. Lũ lụt
C. Núi lửa phun trào
D. Hạn hán
Nguyên nhân gây xói mòn, rửa trôi đất ở miền núi:
A. Mưa nhiều, độ dốc lớn và phá rừng
B. Ít mưa
C. Thủy triều
D. Sa mạc hóa
Tác động tích cực của trồng rừng ngập mặn:
A. Không đáng kể
B. Bảo vệ bờ biển, giảm xâm nhập mặn và tạo sinh kế
C. Chỉ lấy gỗ
D. Tăng xói lở
Vai trò của giáo dục môi trường:
A. Không cần thiết
B. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và khuyến khích bảo vệ môi trường
C. Chỉ cho học sinh
D. Chỉ lý thuyết
Hình thức thiên tai ảnh hưởng nặng nề đến đồng bằng sông Hồng:
A. Bão và lũ lụt
B. Hạn hán
C. Sạt lở đất
D. Tuyết lở
Yếu tố làm gia tăng rủi ro thiên tai ở Việt Nam:
A. Giảm dân số
B. Biến đổi khí hậu, đô thị hóa và suy giảm rừng
C. Nâng cấp đê điều
D. Ít mưa
Vai trò của hệ thống cảnh báo thiên tai:
A. Không quan trọng
B. Giảm thiệt hại về người và tài sản bằng thông tin sớm
C. Chỉ dự báo thời tiết
D. Tăng thiệt hại
Tác động của rác thải nhựa đến môi trường biển:
A. Không đáng kể
B. Ô nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng hệ sinh thái và nguồn lợi hải sản
C. Tăng đa dạng sinh học
D. Giảm ô nhiễm
Biện pháp thích ứng với nước biển dâng:
A. Xây dựng công trình chống ngập, chuyển đổi cây trồng và quy hoạch dân cư
B. Bỏ đất
C. Giảm diện tích rừng
D. Không thay đổi
Chính sách quan trọng của Việt Nam trong bảo vệ môi trường:
A. Không khai thác tài nguyên
B. Tăng cường quản lý, áp dụng công nghệ sạch và phát triển kinh tế xanh
C. Chỉ phát triển công nghiệp
D. Không đầu tư
Trách nhiệm bảo vệ môi trường thuộc về:
A. Nhà nước
B. Doanh nghiệp
C. Cá nhân
D. Tất cả mọi người và toàn xã hội