Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 34 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn theo chương trình sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Nội dung bài học tập trung vào định hướng phát triển kinh tế Việt Nam trong thời kỳ hội nhập và toàn cầu hóa, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và nâng cao kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Bộ đề được thầy Phạm Văn Khánh – giáo viên Trường THPT Trần Phú, Hải Phòng, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo này còn được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi tiến trình học tập và nâng cao hiệu quả ôn luyện.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 34 được thiết kế từ nhận biết cơ bản đến vận dụng nâng cao, giúp học sinh nắm chắc lý thuyết và áp dụng hiệu quả vào các kỳ kiểm tra, thi học kỳ. Mỗi câu hỏi đều đi kèm lời giải súc tích, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức thay vì học thuộc lòng. Đây là tài liệu hữu ích cho học sinh lớp 12 trong quá trình ôn tập, giúp tăng sự tự tin và đạt kết quả cao trong các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này là phần thiết yếu trong kho Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Tài nguyên thiên nhiên ở Việt Nam phong phú nhưng hiện đang đối mặt với vấn đề gì lớn nhất?
A. Khai thác hợp lý
B. Suy giảm và ô nhiễm do khai thác quá mức
C. Chưa được phát hiện
D. Không sử dụng
Nguyên nhân chính gây suy thoái tài nguyên đất ở Việt Nam là:
A. Lũ lụt
B. Xói mòn, rửa trôi và sử dụng phân hóa học, thuốc trừ sâu
C. Khí hậu lạnh
D. Đô thị hóa
Rừng Việt Nam đang suy giảm chủ yếu do:
A. Cháy rừng tự nhiên
B. Khai thác gỗ, mở rộng nông nghiệp và phát triển cơ sở hạ tầng
C. Tăng diện tích bảo tồn
D. Không trồng cây
Biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên rừng:
A. Tăng chăn thả gia súc
B. Trồng rừng, quản lý khai thác bền vững và nâng cao nhận thức cộng đồng
C. Phát triển đô thị
D. Giảm đa dạng sinh học
Tài nguyên nước ngọt ở Việt Nam đang bị đe dọa chủ yếu do:
A. Ít mưa
B. Ô nhiễm, khai thác quá mức và biến đổi khí hậu
C. Nhiều sông ngòi
D. Khai thác thủy điện
Vùng chịu xâm nhập mặn nghiêm trọng nhất hiện nay là:
A. Trung du miền núi
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Tây Nguyên
D. Đông Bắc
Khai thác khoáng sản ở Việt Nam thường gây hệ quả:
A. Tăng diện tích rừng
B. Ô nhiễm môi trường, mất đất và suy thoái hệ sinh thái
C. Giảm xói mòn đất
D. Tăng đa dạng sinh học
Tài nguyên sinh vật bị suy giảm do:
A. Bão lũ
B. Khai thác quá mức, mất môi trường sống và ô nhiễm
C. Tăng độ che phủ rừng
D. Cải tạo đất
Chính sách nào góp phần quan trọng vào bảo vệ tài nguyên biển?
A. Quản lý khai thác thủy sản bền vững và chống đánh bắt hủy diệt
B. Xả rác tự do
C. Tăng khai thác không giới hạn
D. Không tuần tra
Tài nguyên nào đang bị khai thác vượt quá khả năng tái tạo ở Việt Nam?
A. Tài nguyên rừng, nước ngọt và thủy sản
B. Than đá
C. Dầu mỏ
D. Khí tự nhiên
Nguyên nhân dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học:
A. Mất môi trường sống, săn bắt trái phép và ô nhiễm
B. Tăng diện tích rừng
C. Giảm dân số
D. Đầu tư bảo tồn
Vai trò của công nghệ trong bảo vệ tài nguyên:
A. Không ảnh hưởng
B. Tăng hiệu quả khai thác, giảm ô nhiễm và hỗ trợ tái tạo
C. Chỉ làm tăng khai thác
D. Giảm năng suất
Khu bảo tồn thiên nhiên có vai trò gì?
A. Bảo vệ đa dạng sinh học, phục hồi hệ sinh thái và duy trì nguồn gen
B. Khai thác khoáng sản
C. Phát triển đô thị
D. Giảm diện tích rừng
Tài nguyên nào đóng vai trò quan trọng trong phát triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam?
A. Than đá
B. Gió, mặt trời và thủy năng
C. Dầu khí
D. Uranium
Biện pháp giảm ô nhiễm môi trường đất:
A. Tăng thuốc trừ sâu
B. Quản lý chất thải, giảm hóa chất và phục hồi đất
C. Xả thải trực tiếp
D. Bỏ hoang đất
Hệ quả của khai thác thủy sản không hợp lý:
A. Tăng đa dạng sinh học
B. Suy giảm nguồn lợi, mất cân bằng sinh thái và ô nhiễm biển
C. Tăng diện tích rừng
D. Giảm ô nhiễm
Tài nguyên khoáng sản ở Việt Nam phân bố chủ yếu ở:
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Miền núi phía Bắc và Bắc Trung Bộ
C. Tây Nam Bộ
D. Ven biển miền Trung
Tài nguyên nước dưới đất đang bị suy giảm chủ yếu do:
A. Khai thác quá mức và ô nhiễm nguồn
B. Nhiều mưa
C. Đập thủy điện
D. Thiếu sông ngòi
Hệ quả của xói mòn đất ở miền núi:
A. Tăng độ phì nhiêu
B. Mất đất canh tác và sạt lở
C. Tăng rừng
D. Giảm khai thác
Mục tiêu phát triển bền vững về tài nguyên thiên nhiên là:
A. Khai thác hợp lý, bảo vệ và tái tạo tài nguyên
B. Khai thác tối đa
C. Chỉ chú trọng kinh tế
D. Không cần bảo vệ
Nguyên nhân chính khiến nguồn nước ngọt bị ô nhiễm:
A. Nước thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp chưa xử lý
B. Mưa nhiều
C. Nước biển
D. Hồ tự nhiên
Vai trò của cộng đồng trong bảo vệ tài nguyên:
A. Không quan trọng
B. Tham gia quản lý, giám sát và sử dụng bền vững
C. Chỉ tuyên truyền
D. Không tham gia
Hậu quả của việc mất rừng ngập mặn:
A. Tăng xâm nhập mặn, mất sinh cảnh và gia tăng xói lở bờ biển
B. Giảm xói mòn
C. Tăng đa dạng sinh học
D. Giảm ô nhiễm
Công tác quy hoạch sử dụng đất nhằm mục đích:
A. Khai thác hiệu quả và bảo vệ tài nguyên đất
B. Mở rộng đô thị
C. Tăng chăn thả
D. Giảm diện tích rừng
Nguồn năng lượng nào đang được ưu tiên để giảm phát thải khí nhà kính?
A. Than đá
B. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối)
C. Dầu khí
D. Khí đốt
Hệ quả của khai thác khoáng sản trái phép:
A. Ô nhiễm môi trường, thất thoát tài nguyên và mất an toàn
B. Tăng trữ lượng
C. Giảm ô nhiễm
D. Tăng diện tích rừng
Vai trò của rừng phòng hộ đầu nguồn:
A. Bảo vệ đất, giảm lũ lụt và duy trì nguồn nước
B. Chỉ cung cấp gỗ
C. Tăng xói mòn
D. Giảm độ che phủ
Chính sách quan trọng để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên ở Việt Nam:
A. Không khai thác
B. Quản lý bền vững, phục hồi và ứng dụng khoa học công nghệ
C. Khai thác tối đa
D. Chỉ phát triển công nghiệp
Trách nhiệm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên thuộc về:
A. Nhà nước
B. Doanh nghiệp
C. Cá nhân
D. Tất cả mọi người và toàn xã hội
Thách thức lớn nhất trong công tác bảo vệ tài nguyên thiên nhiên ở Việt Nam là:
A. Áp lực phát triển kinh tế, dân số tăng và biến đổi khí hậu
B. Ít tài nguyên
C. Giảm dân số
D. Nhiều diện tích rừng