Trắc Nghiệm Địa 12 Kết Nối Tri Thức Bài 5 là tài liệu ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn dựa trên chương trình sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Nội dung bài học tập trung vào sự phát triển và phân bố các ngành kinh tế của Việt Nam, giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức, nắm vững lý thuyết và rèn kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Bộ đề được cô Lê Thị Thu Hà – giáo viên Trường THPT Nguyễn Tất Thành, Hà Nội, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Kết Nối Tri Thức này còn được triển khai trên detracnghiem.edu.vn, giúp học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi tiến độ và nâng cao hiệu quả học tập.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 5 được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm, rèn luyện tư duy và chuẩn bị tốt cho các kỳ kiểm tra, thi học kỳ. Mỗi câu hỏi đều có lời giải ngắn gọn, giúp học sinh hiểu rõ bản chất kiến thức thay vì học thuộc máy móc. Đây là tài liệu cần thiết cho học sinh lớp 12 để nâng cao kết quả học tập và tự tin hơn khi bước vào các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong kho Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Biển nào ảnh hưởng trực tiếp đến thiên nhiên Việt Nam?
A. Biển Ả Rập
B. Biển Đông Trung Quốc
C. Biển Đông
D. Biển Nhật Bản
Chiều dài bờ biển Việt Nam khoảng:
A. 2500 km
B. 3260 km
C. 4000 km
D. 2000 km
Diện tích vùng biển Việt Nam rộng khoảng:
A. 1 triệu km²
B. 500 nghìn km²
C. 2 triệu km²
D. 700 nghìn km²
Biển Đông có tác động gì tới khí hậu Việt Nam?
A. Tăng độ ẩm, điều hòa nhiệt độ
B. Làm khí hậu khô hạn
C. Làm nhiệt độ giảm sâu
D. Tạo sa mạc hóa
Đặc điểm nào làm cho biển Đông ảnh hưởng mạnh đến Việt Nam?
A. Vịnh hẹp
B. Biển rộng, mở và nằm gần xích đạo
C. Nhiều đảo băng
D. Ít gió mùa
Tài nguyên sinh vật biển phong phú nhờ:
A. Vùng biển rộng, nước ấm, nhiều dòng hải lưu
B. Khí hậu khô hạn
C. Có nhiều sông băng
D. Thiếu dinh dưỡng
Sự hình thành rừng ngập mặn ven biển chủ yếu do:
A. Nước biển mặn và thủy triều
B. Núi lửa
C. Khí hậu lạnh
D. Khí hậu khô hạn
Biển Đông cung cấp nguồn lợi nào lớn nhất cho Việt Nam?
A. Năng lượng gió
B. Thủy sản và khoáng sản biển
C. Nguồn nước ngọt
D. Cát xây dựng
Khí hậu Việt Nam ẩm ướt quanh năm chủ yếu do ảnh hưởng của:
A. Địa hình núi
B. Biển Đông
C. Hoang mạc
D. Dòng biển lạnh
Hệ sinh thái biển – đảo Việt Nam rất đa dạng với:
A. San hô, rong biển, cỏ biển, động vật biển
B. Rừng lá kim
C. Sa mạc
D. Băng hà
Đặc điểm nào sau đây không do biển Đông tác động?
A. Tạo nên khí hậu ẩm
B. Làm tăng lượng mưa cực đoan ở hoang mạc
C. Tăng độ ẩm không khí
D. Điều hòa nhiệt độ
Biển Đông giúp giảm tính chất nào của khí hậu lục địa Việt Nam?
A. Khô hạn và biên độ nhiệt lớn
B. Độ ẩm cao
C. Mưa nhiều
D. Gió mùa
Nguồn tài nguyên khoáng sản chính của biển Việt Nam là:
A. Than đá
B. Dầu mỏ và khí đốt
C. Quặng sắt
D. Bô-xít
Thủy triều ảnh hưởng mạnh nhất tới hoạt động nào của con người?
A. Trồng cây công nghiệp
B. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản
C. Khai thác than
D. Chăn nuôi
Biển Đông ảnh hưởng tới địa hình Việt Nam thông qua quá trình:
A. Bồi tụ, xói lở và hình thành đồng bằng ven biển
B. Núi lửa
C. Băng hà
D. Sa mạc hóa
Nguồn nước ngọt ở đồng bằng ven biển chịu ảnh hưởng của:
A. Nước biển dâng và xâm nhập mặn
B. Núi lửa
C. Dòng sông băng
D. Mưa axit
Sinh vật nào là minh chứng rõ rệt cho sự đa dạng sinh học biển Việt Nam?
A. San hô và cá biển nhiệt đới
B. Hươu sao
C. Chim cánh cụt
D. Linh dương
Hệ sinh thái ven biển đóng vai trò quan trọng trong việc:
A. Giảm thiểu xói mòn đất
B. Bảo vệ bờ biển, giảm thiểu tác hại của bão
C. Hạn chế mưa nhiều
D. Tăng độ khô hạn
Hoạt động kinh tế nào phụ thuộc nhiều nhất vào nguồn lợi biển?
A. Lâm nghiệp
B. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản
C. Công nghiệp nặng
D. Nông nghiệp lúa
Biển Đông tác động tới chế độ mưa của Việt Nam như thế nào?
A. Làm tăng lượng mưa, phân bố mưa theo mùa
B. Giảm mưa
C. Không ảnh hưởng
D. Chỉ gây mưa ở miền Bắc
Nguồn lợi du lịch biển Việt Nam nổi bật nhờ:
A. Bãi biển đẹp, hệ sinh thái biển đảo đa dạng
B. Khí hậu khô hạn
C. Núi băng phủ
D. Hồ nước ngọt lớn
Biển Đông giúp hình thành loại đất đặc trưng nào ở ven biển?
A. Đất mặn và đất phèn
B. Đất đỏ bazan
C. Đất feralit
D. Đất xám bạc màu
Đặc điểm nào sau đây là thách thức do biển Đông gây ra?
A. Bão, xâm nhập mặn và sạt lở bờ biển
B. Nguồn thủy sản phong phú
C. Khí hậu ẩm
D. Nhiệt độ ổn định
Hệ sinh thái đặc trưng ở vùng triều là:
A. Rừng ngập mặn và bãi triều
B. Rừng thông
C. Sa mạc
D. Đồi cỏ
Đặc điểm chung của thiên nhiên ven biển Việt Nam là:
A. Đa dạng sinh thái và giàu tài nguyên
B. Khí hậu khô hạn
C. Thiếu nguồn lợi thủy sản
D. Băng giá
Biển Đông ảnh hưởng đến thiên nhiên Việt Nam qua yếu tố nào sau đây?
A. Khí hậu, địa hình, sinh vật và tài nguyên thiên nhiên
B. Núi lửa
C. Sa mạc hóa
D. Sông băng
Đặc điểm khí hậu ven biển miền Trung Việt Nam là:
A. Khí hậu khô hạn quanh năm
B. Mưa ít về mùa hạ, mưa nhiều về mùa thu – đông
C. Nhiệt độ giảm sâu
D. Chỉ có mùa đông lạnh
Nguồn lợi kinh tế quan trọng khác từ biển ngoài thủy sản là:
A. Dầu khí và muối biển
B. Than đá
C. Bô-xít
D. Nước ngọt
Biển Đông làm giảm mức độ nào của khí hậu lục địa Việt Nam?
A. Khắc nghiệt và khô hạn
B. Mưa nhiều
C. Độ ẩm cao
D. Gió mùa
Vai trò quan trọng nhất của biển Đông đối với thiên nhiên Việt Nam là:
A. Làm khô hạn khí hậu
B. Tăng độ ẩm, điều hòa khí hậu và tạo nguồn tài nguyên phong phú
C. Tạo núi lửa
D. Giảm đa dạng sinh học