Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 25 Có Đáp Án

Môn Học: Địa lý 12
Trường: THPT Hà Huy Tập, Nghệ An
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Thầy Lưu Văn Quang
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12 ôn thi định kỳ và tốt nghiệp
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh Diều
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 25 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn dựa trên chương trình sách giáo khoa Cánh Diều. Bài này tập trung vào đặc điểm tự nhiên, kinh tế – xã hội của vùng Bắc Trung Bộ, giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức và rèn luyện kỹ năng làm bài hiệu quả. Đề được thầy Lưu Văn Quang – giáo viên Trường THPT Hà Huy Tập, Nghệ An, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng và đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh Diều còn được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập mọi lúc, theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kết quả.

Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 25 được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, giúp học sinh củng cố lý thuyết, rèn kỹ năng vận dụng và chuẩn bị cho các bài kiểm tra quan trọng. Mỗi câu hỏi đi kèm lời giải súc tích, giúp người học hiểu rõ bản chất kiến thức thay vì học thuộc lòng. Đây là nguồn tài liệu cần thiết giúp học sinh lớp 12 tự tin hơn khi bước vào kỳ thi cuối kỳ và tốt nghiệp. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong hành trình ôn luyện của Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Vai trò của thương mại trong nền kinh tế Việt Nam là gì?
A. Hạn chế sản xuất
B. Chỉ phục vụ nội địa
C. Làm tăng giá sản phẩm
D. Thúc đẩy sản xuất, lưu thông hàng hóa và mở rộng quan hệ kinh tế

Thị trường tiêu thụ hàng hóa trong nước của Việt Nam có đặc điểm:
A. Quy mô nhỏ, ít nhu cầu
B. Đa dạng, rộng lớn với dân số đông và thu nhập ngày càng tăng
C. Chỉ tập trung ở đô thị
D. Bị thu hẹp

Thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam hiện nay:
A. Châu Phi
B. Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU, Nhật Bản và ASEAN
C. Trung Đông
D. Nam Mỹ

Mặt hàng xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam:
A. Dệt may, điện tử, giày dép, nông – thủy sản và dầu thô
B. Vũ khí
C. Kim cương
D. Ô tô

Hạn chế trong hoạt động xuất khẩu của Việt Nam:
A. Không có thị trường
B. Giá trị gia tăng thấp, phụ thuộc nhiều vào gia công và biến động thị trường
C. Thừa vốn
D. Sản phẩm công nghệ cao

Mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của Việt Nam:
A. Máy móc, thiết bị, nguyên nhiên liệu và hàng tiêu dùng
B. Nông sản
C. Thủy sản
D. Đá quý

Hệ thống chợ và siêu thị ở Việt Nam phát triển nhờ:
A. Dân số giảm
B. Nhu cầu tiêu dùng tăng, đô thị hóa và thu nhập cải thiện
C. Ít nhu cầu mua sắm
D. Sự giảm sút thương mại

Vai trò của du lịch trong nền kinh tế:
A. Làm giảm thu nhập quốc dân
B. Góp phần tăng GDP, tạo việc làm và quảng bá hình ảnh quốc gia
C. Chỉ phục vụ khách nội địa
D. Không quan trọng

Điều kiện thuận lợi phát triển du lịch tự nhiên ở Việt Nam:
A. Có nhiều cảnh quan đẹp, bờ biển dài, khí hậu nhiệt đới và hệ sinh thái đa dạng
B. Ít di sản thiên nhiên
C. Địa hình đơn điệu
D. Thiếu bãi biển

Du lịch văn hóa phát triển mạnh nhờ:
A. Ít dân tộc
B. Lịch sử lâu đời, nhiều di tích và nền văn hóa đa dạng
C. Không có lễ hội
D. Thiếu di sản

Hạn chế trong phát triển du lịch Việt Nam:
A. Hạ tầng chưa đồng bộ, dịch vụ chưa chuyên nghiệp và xúc tiến quảng bá còn yếu
B. Thiếu cảnh quan
C. Không có khách du lịch
D. Không có tài nguyên

Lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam tăng nhờ:
A. Chính sách mở cửa, quảng bá hình ảnh và cải thiện cơ sở hạ tầng
B. Giảm kết nối hàng không
C. Ít điểm đến hấp dẫn
D. Chi phí cao

Nguyên nhân khiến du lịch nội địa Việt Nam tăng nhanh:
A. Dân số giảm
B. Thu nhập tăng, giao thông cải thiện và nhu cầu nghỉ dưỡng cao
C. Ít điểm đến
D. Chi phí tăng

Hình thức du lịch sinh thái phát triển nhờ:
A. Thiếu thiên nhiên
B. Sự đa dạng sinh học, cảnh quan đẹp và nhu cầu du lịch thân thiện môi trường
C. Ít khách
D. Không có rừng

Thị trường thương mại nội địa chịu ảnh hưởng chủ yếu bởi:
A. Vị trí địa lý
B. Thu nhập dân cư, quy mô dân số và đô thị hóa
C. Khí hậu
D. Khoáng sản

Hoạt động thương mại điện tử phát triển nhờ:
A. Không có internet
B. Công nghệ số, thói quen mua sắm trực tuyến và dịch vụ thanh toán điện tử
C. Hạ tầng yếu kém
D. Khách hàng giảm

Kim ngạch xuất khẩu tăng nhanh giúp:
A. Giảm dự trữ ngoại hối
B. Tăng nguồn thu ngoại tệ, cải thiện cán cân thương mại và thúc đẩy sản xuất
C. Hạn chế sản xuất
D. Giảm thu nhập quốc dân

Hoạt động nhập khẩu giúp:
A. Bổ sung thiết bị, nguyên liệu và công nghệ phục vụ sản xuất
B. Làm giảm sản xuất
C. Tăng chi phí
D. Giảm năng suất

Các khu kinh tế cửa khẩu có vai trò:
A. Hạn chế giao lưu thương mại
B. Thúc đẩy thương mại biên giới, phát triển kinh tế vùng và thu hút đầu tư
C. Giảm nguồn thu
D. Ngăn cản xuất nhập khẩu

Việt Nam thu hút khách du lịch quốc tế nhờ:
A. Tài nguyên du lịch đa dạng, giá cả hợp lý và văn hóa hiếu khách
B. Chi phí cao
C. Ít điểm đến
D. Hạn chế quảng bá

Định hướng phát triển thương mại Việt Nam:
A. Mở rộng thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và hội nhập quốc tế
B. Thu hẹp thị trường
C. Giảm xuất khẩu
D. Tăng phụ thuộc nhập khẩu

Định hướng phát triển du lịch Việt Nam:
A. Chỉ phát triển du lịch nội địa
B. Phát triển du lịch bền vững, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ
C. Giảm đầu tư hạ tầng
D. Hạn chế hội nhập

Việt Nam tham gia nhiều tổ chức kinh tế quốc tế giúp:
A. Mở rộng thị trường xuất nhập khẩu và thu hút đầu tư
B. Thu hẹp quan hệ kinh tế
C. Hạn chế thương mại
D. Giảm hợp tác quốc tế

Thị trường thương mại Việt Nam hiện nay:
A. Bị thu hẹp
B. Mở rộng cả trong nước và quốc tế, cạnh tranh ngày càng cao
C. Giảm nhu cầu tiêu dùng
D. Chỉ nội địa

Nguyên nhân Việt Nam thu hút khách du lịch nội địa:
A. Chi phí hợp lý, giao thông thuận tiện và nhiều điểm đến hấp dẫn
B. Hạn chế hạ tầng
C. Không có lễ hội
D. Giá cao

Sự phát triển thương mại góp phần:
A. Nâng cao đời sống nhân dân và chuyển dịch cơ cấu kinh tế
B. Tăng nghèo đói
C. Giảm giao lưu
D. Thu hẹp thị trường

Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu dịch vụ du lịch nhằm:
A. Tăng thu ngoại tệ, tạo việc làm và quảng bá hình ảnh quốc gia
B. Hạn chế thương mại
C. Giảm giao lưu
D. Tăng nhập khẩu

Hạn chế về cơ sở hạ tầng thương mại:
A. Chưa đồng bộ, thiếu trung tâm logistics và chất lượng dịch vụ chưa cao
B. Dư thừa kho bãi
C. Hiện đại hóa nhanh
D. Phát triển vượt trội

Phát triển du lịch góp phần:
A. Bảo tồn văn hóa, phát triển kinh tế và tăng giao lưu quốc tế
B. Hạn chế kinh tế
C. Giảm việc làm
D. Thu hẹp văn hóa

Thách thức của thương mại và du lịch Việt Nam trong hội nhập:
A. Cạnh tranh gay gắt, yêu cầu chất lượng cao và biến động thị trường
B. Ít khách
C. Không có đối tác
D. Không hội nhập

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: