Trắc Nghiệm Địa 12 Kết Nối Tri Thức Bài 1 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn dựa trên nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Bài học tập trung vào vị trí địa lý, phạm vi lãnh thổ và các đặc điểm tự nhiên cơ bản của Việt Nam, giúp học sinh củng cố nền tảng kiến thức và rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm hiệu quả. Bộ đề được cô Trần Thị Thu Hằng – giáo viên Trường THPT Nguyễn Tất Thành, Hà Nội, biên soạn năm 2024, gồm hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Kết Nối Tri Thức này được triển khai trên detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi tiến độ học tập và nâng cao kết quả.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 1 được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, giúp học sinh làm quen với dạng câu hỏi thường gặp trong kiểm tra và thi học kỳ. Mỗi câu hỏi đi kèm lời giải súc tích, hỗ trợ học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức thay vì học thuộc máy móc. Đây là tài liệu cần thiết giúp học sinh lớp 12 củng cố kiến thức, nâng cao sự tự tin và đạt kết quả tốt trong các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong hành trình ôn luyện của Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Đường lối Đổi mới của Việt Nam được khởi xướng từ năm nào?
A. 1975
B. 1980
C. 1986
D. 1995
Nội dung trọng tâm của đường lối Đổi mới là gì?
A. Đổi mới toàn diện, trước hết là kinh tế
B. Chuyển từ cơ chế kế hoạch hoá tập trung sang kinh tế thị trường định hướng XHCN
C. Chỉ tập trung vào nông nghiệp
D. Mở rộng xuất khẩu
Mục tiêu chủ yếu của công cuộc Đổi mới là:
A. Tăng dân số
B. Phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân
C. Chỉ tăng xuất khẩu
D. Giảm dịch vụ
Trong hội nhập quốc tế, Việt Nam đã là thành viên chính thức của tổ chức nào từ năm 2007?
A. APEC
B. ASEAN
C. WTO
D. Liên hợp quốc
Một thành tựu lớn của Đổi mới là:
A. Tăng dân số
B. Kinh tế tăng trưởng nhanh, cơ sở hạ tầng phát triển
C. Giảm dịch vụ
D. Không hội nhập
Ngành kinh tế nào ở Việt Nam phát triển mạnh trong giai đoạn Đổi mới?
A. Công nghiệp và dịch vụ
B. Chỉ nông nghiệp
C. Khí tượng thủy văn
D. Lâm nghiệp thuần túy
Ý nghĩa của hội nhập kinh tế quốc tế với Việt Nam là:
A. Mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và nâng cao trình độ công nghệ
B. Tăng dân số
C. Chỉ xuất khẩu nông sản
D. Giảm ngoại thương
Thách thức khi hội nhập quốc tế là:
A. Cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi nâng cao năng lực sản xuất và chất lượng lao động
B. Tăng cơ hội việc làm
C. Dư thừa lao động
D. Khí hậu xấu
Tác động xã hội tích cực của Đổi mới là:
A. Đời sống nhân dân cải thiện, giảm tỉ lệ hộ nghèo
B. Tăng dân số
C. Giảm dịch vụ
D. Hạn chế giáo dục
Đổi mới cơ cấu kinh tế Việt Nam gắn với:
A. Tăng tỉ trọng công nghiệp – dịch vụ, giảm tỉ trọng nông nghiệp
B. Giữ nguyên cơ cấu cũ
C. Tăng thuần nông nghiệp
D. Giảm công nghiệp
Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm nào?
A. 1986
B. 1995
C. 2007
D. 1990
Tính đến nay, xu hướng hội nhập của Việt Nam là:
A. Khép kín nền kinh tế
B. Mở rộng và tham gia sâu rộng vào các hiệp định thương mại tự do
C. Chỉ tập trung nội địa
D. Giảm hợp tác quốc tế
Một trong những thành tựu xã hội nổi bật của Đổi mới là:
A. Tỉ lệ biết chữ và mức sống dân cư tăng cao
B. Giảm y tế
C. Tăng dịch bệnh
D. Giảm giáo dục
Nguyên nhân Việt Nam cần hội nhập quốc tế?
A. Chỉ để tăng dân số
B. Tận dụng cơ hội phát triển, mở rộng hợp tác và nâng cao sức cạnh tranh
C. Giảm xuất khẩu
D. Đóng cửa kinh tế
Đổi mới giáo dục và khoa học – công nghệ nhằm mục tiêu gì?
A. Tăng dân số
B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phục vụ công nghiệp hóa – hiện đại hóa
C. Giảm lao động
D. Xuất khẩu lao động
Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Việt Nam sau Đổi mới là:
A. Tự cung tự cấp
B. Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
C. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung
D. Không phát triển
Một yếu tố quan trọng để Việt Nam hội nhập thành công là:
A. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế
B. Giữ nguyên công nghệ cũ
C. Giảm hợp tác
D. Không đổi mới
Đổi mới tạo điều kiện thuận lợi cho ngành nào phát triển mạnh?
A. Xuất khẩu và các ngành dịch vụ
B. Giảm nông nghiệp
C. Đóng cửa thương mại
D. Sản xuất nhỏ lẻ
Ý nghĩa to lớn nhất của Đổi mới với Việt Nam là:
A. Đưa đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế – xã hội, hội nhập sâu với thế giới
B. Tăng dân số
C. Giảm hợp tác
D. Tăng xuất khẩu
Đường lối Đổi mới phù hợp với:
A. Xu thế toàn cầu hóa và yêu cầu phát triển đất nước
B. Khép kín kinh tế
C. Tự cung tự cấp
D. Giảm hội nhập