Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 13 là tài liệu ôn tập quan trọng cho môn Địa lý lớp 12, được biên soạn bám sát chương trình sách giáo khoa Cánh Diều. Nội dung bài tập trung vào vấn đề phát triển và phân bố ngành thương mại cùng các hoạt động kinh tế đối ngoại của Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức lý thuyết và nâng cao kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Bộ đề này được thầy Nguyễn Hoàng Phúc – giáo viên Trường THPT Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng đi kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh Diều còn được tích hợp trên nền tảng detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập mọi lúc và đánh giá tiến bộ học tập qua từng chuyên đề.
Trắc nghiệm môn Địa 12 của bài 13 được thiết kế theo nhiều mức độ từ nhận biết đến vận dụng, phù hợp với học sinh đang chuẩn bị cho các bài kiểm tra định kỳ và kỳ thi cuối kỳ. Mỗi câu hỏi đều có giải thích súc tích, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức thay vì chỉ học thuộc lòng. Đây là công cụ hữu ích cho quá trình ôn tập chủ động, giúp nâng cao hiệu quả học tập và sự tự tin khi bước vào các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này đóng vai trò cần thiết trong quá trình rèn luyện của Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Nguồn tài nguyên nào ở Việt Nam hiện đang bị khai thác quá mức, dẫn đến suy giảm nghiêm trọng?
A. Than đá
B. Rừng tự nhiên
C. Dầu khí
D. Thủy điện
Tài nguyên đất ở Việt Nam bị suy thoái chủ yếu do:
A. Quá trình xói mòn, rửa trôi và thoái hóa đất
B. Khí hậu ẩm ướt
C. Địa hình bằng phẳng
D. Nguồn nước dồi dào
Biện pháp quan trọng để sử dụng hợp lý và cải tạo đất ở Việt Nam:
A. Thủy lợi, chống xói mòn và tăng độ phì đất
B. Tăng diện tích đất hoang
C. Khai thác đất liên tục
D. Bỏ hóa đất
Tài nguyên rừng có vai trò lớn nhất trong việc:
A. Bảo vệ môi trường sinh thái, chống xói mòn
B. Cung cấp nhiên liệu hóa thạch
C. Tăng dân số
D. Khai thác khoáng sản
Nguyên nhân chính làm diện tích rừng tự nhiên giảm mạnh:
A. Khai thác quá mức, đốt rừng làm nương rẫy
B. Nhiều sông suối
C. Thiếu mưa
D. Khai thác hải sản
Để phát triển bền vững tài nguyên rừng cần:
A. Trồng rừng, khoanh nuôi và bảo vệ rừng hiện có
B. Tăng diện tích khai thác
C. Chuyển đất rừng sang trồng cây công nghiệp
D. Giảm độ che phủ
Việt Nam có nguồn tài nguyên khoáng sản đa dạng chủ yếu do:
A. Lịch sử phát triển địa chất lâu dài và phức tạp
B. Khí hậu nhiệt đới
C. Tác động con người
D. Ảnh hưởng biển
Tài nguyên khoáng sản phi kim quan trọng của Việt Nam là:
A. Đá vôi, cát thủy tinh, cao lanh
B. Than đá
C. Dầu mỏ
D. Khí đốt
Tài nguyên nước ở Việt Nam có đặc điểm:
A. Dồi dào nhưng phân bố không đều theo không gian và thời gian
B. Khó khai thác
C. Khô hạn quanh năm
D. Chỉ tập trung ở Nam Bộ
Nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước ở Việt Nam:
A. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt không qua xử lý
B. Lượng mưa lớn
C. Nhiều sông ngòi
D. Thủy điện phát triển
Để sử dụng bền vững tài nguyên nước cần:
A. Tiết kiệm, bảo vệ chất lượng và điều hòa nguồn nước
B. Tăng khai thác
C. Xây đập chắn khắp nơi
D. Xả thải tự do
Nguồn tài nguyên sinh vật biển Việt Nam phong phú nhờ:
A. Đường bờ biển dài, nhiều ngư trường và hệ sinh thái đa dạng
B. Khí hậu khô hạn
C. Nhiều núi cao
D. Nguồn khoáng sản phong phú
Nguyên nhân chính gây suy giảm nguồn lợi thủy sản:
A. Khai thác quá mức và phương pháp đánh bắt hủy diệt
B. Bờ biển dài
C. Nước biển dâng
D. Khí hậu nhiệt đới
Biện pháp phát triển thủy sản bền vững:
A. Khai thác hợp lý kết hợp nuôi trồng và bảo vệ nguồn lợi
B. Tăng cường khai thác
C. Đánh bắt bằng chất nổ
D. Mở rộng tàu công suất lớn
Việt Nam có tiềm năng năng lượng tái tạo lớn nhờ:
A. Nguồn năng lượng gió, mặt trời, sinh khối dồi dào
B. Tài nguyên khoáng sản đa dạng
C. Khí hậu ôn đới
D. Dòng biển lạnh
Vai trò của năng lượng tái tạo:
A. Giảm phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch và bảo vệ môi trường
B. Gây ô nhiễm môi trường
C. Tăng chi phí sản xuất
D. Hạn chế phát triển
Hiện trạng sử dụng tài nguyên khoáng sản ở Việt Nam:
A. Khai thác nhiều nhưng hiệu quả thấp, thất thoát lớn
B. Khai thác bền vững
C. Chưa khai thác
D. Chỉ xuất khẩu thô
Biện pháp nâng cao hiệu quả khai thác khoáng sản:
A. Ứng dụng công nghệ hiện đại và quản lý chặt chẽ
B. Tăng xuất khẩu thô
C. Khai thác tự do
D. Giảm chế biến sâu
Tài nguyên nào là yếu tố cơ bản đảm bảo phát triển nông nghiệp?
A. Đất, nước và khí hậu
B. Khoáng sản
C. Sinh vật biển
D. Năng lượng
Nguồn tài nguyên đất trồng đang bị đe dọa bởi:
A. Quá trình sa mạc hóa và ô nhiễm
B. Khí hậu nhiệt đới
C. Nhiều sông ngòi
D. Địa hình đồng bằng
Biện pháp chống xói mòn đất ở vùng đồi núi:
A. Trồng cây che phủ và canh tác theo bậc thang
B. Đốt nương làm rẫy
C. Phá rừng
D. Khai thác đất liên tục
Tài nguyên nào sau đây được coi là có thể tái tạo?
A. Rừng trồng
B. Than đá
C. Dầu mỏ
D. Quặng kim loại
Tài nguyên nào không thể tái tạo?
A. Khoáng sản kim loại
B. Rừng sản xuất
C. Sinh vật biển
D. Nước mưa
Nguyên nhân làm đa dạng sinh học ở Việt Nam suy giảm:
A. Mất nơi cư trú và khai thác quá mức
B. Nhiều sông suối
C. Khí hậu nhiệt đới
D. Địa hình đồi núi
Để bảo vệ đa dạng sinh học cần:
A. Xây dựng khu bảo tồn, cấm săn bắt trái phép
B. Khai thác tự do
C. Tăng diện tích canh tác
D. Giảm diện tích rừng
Vấn đề lớn nhất của tài nguyên nước ngọt hiện nay:
A. Ô nhiễm và thiếu hụt mùa khô
B. Mưa nhiều
C. Nhiều hồ chứa
D. Nhiều sông suối
Tài nguyên nào đóng vai trò quan trọng trong giảm biến đổi khí hậu?
A. Rừng và hệ sinh thái đất ngập nước
B. Khoáng sản
C. Đất cát
D. Núi đá vôi
Nguồn năng lượng nào được khuyến khích phát triển để thay thế nhiên liệu hóa thạch?
A. Năng lượng gió và mặt trời
B. Than đá
C. Dầu mỏ
D. Khí tự nhiên
Việt Nam có lợi thế phát triển thủy điện nhờ:
A. Địa hình đồi núi nhiều sông suối và mưa nhiều
B. Nhiều đồng bằng
C. Khí hậu khô hạn
D. Biển rộng
Nguyên nhân gây suy giảm tài nguyên sinh vật rừng:
A. Phá rừng, săn bắt và cháy rừng
B. Khai thác khoáng sản
C. Nhiều sông
D. Nhiều hồ
Để sử dụng tài nguyên hợp lý cần kết hợp hài hòa:
A. Phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường
B. Tăng khai thác
C. Khai thác tự do
D. Xuất khẩu tối đa
Hoạt động nào gây ô nhiễm đất:
A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu quá mức
B. Trồng cây che phủ
C. Canh tác bền vững
D. Luân canh cây trồng
Tài nguyên thiên nhiên nào đóng vai trò quan trọng với công nghiệp nặng?
A. Khoáng sản kim loại và năng lượng
B. Đất nông nghiệp
C. Sinh vật biển
D. Nước ngọt
Bảo vệ tài nguyên nước biển cần:
A. Ngăn ngừa ô nhiễm và bảo tồn hệ sinh thái biển
B. Tăng đánh bắt
C. Xây thêm cảng
D. Khai thác dầu mỏ
Sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên là yêu cầu quan trọng vì:
A. Đảm bảo phát triển bền vững và ổn định môi trường
B. Tăng lợi nhuận nhanh
C. Khai thác tối đa
D. Không cần quản lý
Việt Nam cần hạn chế khai thác xuất khẩu khoáng sản thô vì:
A. Làm cạn kiệt tài nguyên và hiệu quả kinh tế thấp
B. Giá xuất khẩu cao
C. Nhu cầu trong nước ít
D. Không có chế biến
Hiện tượng xói mòn đất diễn ra mạnh ở vùng:
A. Đồi núi trọc, mất rừng che phủ
B. Đồng bằng phù sa
C. Ven biển Nam Bộ
D. Tây Nguyên đất đỏ bazan
Nguồn tài nguyên nào ảnh hưởng lớn đến sản xuất điện năng?
A. Nước, than và năng lượng tái tạo
B. Khoáng sản phi kim
C. Đất phù sa
D. Sinh vật biển
Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên là trách nhiệm của:
A. Mọi cá nhân, tổ chức và toàn xã hội
B. Chỉ Nhà nước
C. Chỉ doanh nghiệp
D. Chỉ các tổ chức quốc tế
Mục tiêu cuối cùng của việc sử dụng hợp lý tài nguyên là:
A. Đảm bảo nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến thế hệ tương lai
B. Tăng khai thác ngay lập tức
C. Khai thác càng nhiều càng tốt
D. Xuất khẩu toàn bộ