Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 16 là tài liệu ôn tập quan trọng của môn Địa lý lớp 12, được biên soạn theo chương trình sách giáo khoa Cánh Diều. Nội dung bài tập trung vào đặc điểm kinh tế các vùng trọng điểm ở Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng và chuẩn bị tốt cho các kỳ kiểm tra. Bộ đề được thầy Nguyễn Văn Hải – giáo viên Trường THPT Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên, biên soạn năm 2024, gồm nhiều câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh Diều này còn được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, cho phép học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả học tập của mình.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 16 được thiết kế theo các mức độ từ nhận biết đến vận dụng cao, giúp học sinh hiểu sâu kiến thức và áp dụng vào thực tế. Mỗi câu hỏi đều kèm giải thích súc tích, hỗ trợ người học nắm vững bản chất bài học thay vì học thuộc lòng. Đây là nguồn tài liệu cần thiết cho học sinh trong giai đoạn ôn tập, giúp tăng sự tự tin trước các bài kiểm tra và kỳ thi quan trọng. Bộ đề này là công cụ hỗ trợ hiệu quả trong quá trình Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Tài nguyên thiên nhiên là gì?
A. Tất cả các nguồn lực có sẵn trong tự nhiên con người có thể khai thác
B. Chỉ có khoáng sản
C. Chỉ có tài nguyên rừng
D. Chỉ có tài nguyên nước
Tài nguyên thiên nhiên được chia thành mấy nhóm lớn?
A. 2
B. 3: tài nguyên không tái sinh, tái sinh và vĩnh cửu
C. 4
D. 5
Tài nguyên không tái sinh gồm:
A. Đất, nước, rừng
B. Khoáng sản, nhiên liệu hóa thạch
C. Năng lượng gió, mặt trời
D. Nguồn thủy điện
Tài nguyên tái sinh là:
A. Tài nguyên có khả năng phục hồi nếu khai thác hợp lý
B. Tài nguyên không thể tái tạo
C. Tài nguyên luôn tồn tại
D. Tài nguyên không bị suy giảm
Tài nguyên vĩnh cửu là:
A. Nguồn khoáng sản quý hiếm
B. Tài nguyên rừng
C. Năng lượng gió, mặt trời, thủy triều
D. Nguồn nước ngọt
Nguyên nhân chính gây suy thoái tài nguyên đất ở Việt Nam?
A. Bão lũ
B. Xói mòn, bạc màu và sử dụng hóa chất nông nghiệp
C. Mưa nhiều
D. Tăng diện tích rừng
Biện pháp bảo vệ tài nguyên đất hiệu quả:
A. Canh tác bền vững, chống xói mòn và sử dụng phân bón hợp lý
B. Đốt rừng làm nương rẫy
C. Khai thác đất không kiểm soát
D. Mở rộng diện tích bê tông hóa
Tài nguyên nước ở Việt Nam đang bị đe dọa bởi:
A. Tăng diện tích rừng
B. Ô nhiễm, khai thác quá mức và biến đổi khí hậu
C. Khí hậu nhiệt đới
D. Nhiều sông ngòi
Giải pháp bảo vệ tài nguyên nước:
A. Xả thải trực tiếp ra sông
B. Tiết kiệm, xử lý nước thải và bảo vệ lưu vực sông
C. Khai thác nước ngầm không giới hạn
D. Tăng diện tích đô thị
Tài nguyên rừng Việt Nam suy giảm chủ yếu do:
A. Khai thác quá mức, chuyển đổi đất và cháy rừng
B. Bão lũ
C. Mưa nhiều
D. Phá rừng ngập mặn
Bảo vệ và phát triển rừng giúp:
A. Giảm đa dạng sinh học
B. Điều hòa khí hậu, chống xói mòn và bảo vệ môi trường
C. Tăng nguy cơ thiên tai
D. Gây ô nhiễm môi trường
Tài nguyên khoáng sản có đặc điểm:
A. Không tái sinh, trữ lượng có hạn
B. Luôn tái tạo
C. Tồn tại vô hạn
D. Không có giá trị kinh tế
Khai thác khoáng sản hợp lý cần:
A. Tăng tốc độ khai thác
B. Sử dụng tiết kiệm, giảm thất thoát và bảo vệ môi trường
C. Tập trung xuất khẩu
D. Khai thác tự do
Việt Nam có lợi thế lớn về tài nguyên năng lượng nào?
A. Thủy điện, năng lượng mặt trời, gió và than đá
B. Dầu khí, băng cháy
C. Chỉ than đá
D. Chỉ năng lượng hạt nhân
Khai thác tài nguyên biển Việt Nam chủ yếu là:
A. Đánh bắt hải sản, dầu khí và du lịch biển
B. Khai thác than đá
C. Năng lượng thủy điện
D. Khai thác gỗ
Nguyên nhân làm suy giảm nguồn lợi thủy sản:
A. Đánh bắt quá mức, ô nhiễm và biến đổi khí hậu
B. Tăng diện tích rừng
C. Ít khai thác
D. Chuyển đổi cơ cấu nghề cá
Biện pháp bảo vệ nguồn lợi thủy sản:
A. Đánh bắt hợp lý, phục hồi hệ sinh thái và phát triển nuôi trồng bền vững
B. Đánh bắt tự do
C. Tăng cường tàu lớn khai thác xa bờ
D. Xả thải ra biển
Tài nguyên du lịch của Việt Nam gồm:
A. Cảnh quan thiên nhiên, di sản văn hóa và lịch sử
B. Khoáng sản
C. Nguồn thủy điện
D. Năng lượng gió
Nguyên nhân chính dẫn đến suy thoái tài nguyên du lịch:
A. Khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường
B. Mở rộng diện tích rừng
C. Ít khách du lịch
D. Khí hậu thay đổi
Biện pháp sử dụng bền vững tài nguyên du lịch:
A. Bảo tồn cảnh quan, quy hoạch hợp lý và nâng cao ý thức cộng đồng
B. Phát triển ồ ạt
C. Khai thác tự do
D. Tăng xây dựng khu công nghiệp ven biển
Tài nguyên sinh vật có vai trò:
A. Ít quan trọng
B. Cung cấp lương thực, nguyên liệu và duy trì cân bằng sinh thái
C. Chỉ làm cảnh
D. Chỉ phục vụ công nghiệp
Đa dạng sinh học suy giảm do:
A. Mất môi trường sống, khai thác quá mức và ô nhiễm
B. Khí hậu ổn định
C. Tăng diện tích rừng
D. Tăng khu bảo tồn
Bảo tồn đa dạng sinh học cần:
A. Xây dựng khu bảo tồn, phục hồi sinh cảnh và chống khai thác trái phép
B. Khai thác sinh vật tự do
C. Tăng diện tích đô thị
D. Giảm diện tích rừng
Mục tiêu sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên:
A. Tăng tốc khai thác
B. Đáp ứng nhu cầu hiện tại, không làm tổn hại thế hệ tương lai
C. Khai thác tối đa
D. Tăng xuất khẩu tài nguyên
Khái niệm phát triển bền vững gắn liền với:
A. Kinh tế, xã hội và môi trường hài hòa
B. Tăng trưởng kinh tế tối đa
C. Khai thác tài nguyên tự do
D. Tăng công nghiệp nặng
Tại sao cần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên?
A. Đảm bảo nguồn lực cho phát triển và bảo vệ môi trường sống
B. Khai thác nhiều hơn
C. Tăng diện tích đô thị
D. Giảm đa dạng sinh học
Khai thác tài nguyên thiên nhiên thiếu hợp lý gây hậu quả:
A. Tăng đa dạng sinh học
B. Suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên
C. Cải thiện môi trường
D. Giảm ô nhiễm
Sử dụng năng lượng tái tạo giúp:
A. Giảm ô nhiễm và phát triển bền vững
B. Tăng khí nhà kính
C. Khai thác khoáng sản nhanh hơn
D. Tăng phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch
Công cụ quản lý tài nguyên hiệu quả:
A. Luật pháp, chính sách và giáo dục cộng đồng
B. Khai thác tự do
C. Tăng xuất khẩu khoáng sản
D. Giảm diện tích khu bảo tồn
Để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, mỗi cá nhân cần:
A. Nâng cao ý thức tiết kiệm và tham gia bảo vệ môi trường
B. Khai thác tự do
C. Tăng tiêu thụ tài nguyên
D. Không quan tâm đến môi trường