Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 20 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được thiết kế dựa trên nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Bài học tập trung vào tổ chức lãnh thổ nông nghiệp và các định hướng phát triển hiện đại, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm, rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Bộ đề được cô Phạm Thị Minh Thư – giáo viên Trường THPT Lê Quý Đôn, TP. Hồ Chí Minh, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo còn được triển khai trên detracnghiem.edu.vn, giúp học sinh dễ dàng luyện tập trực tuyến và theo dõi tiến trình học tập.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 20 được xây dựng với nhiều mức độ từ nhận biết đến vận dụng cao, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra và kỳ thi quan trọng. Mỗi câu hỏi đều có lời giải ngắn gọn, hỗ trợ học sinh tránh học thuộc máy móc và nắm vững kiến thức cốt lõi. Đây là tài liệu cần thiết cho học sinh lớp 12 trong quá trình ôn tập và tự học, giúp các em tự tin hơn trong kỳ thi cuối kỳ và thi tốt nghiệp. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong kho Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Vai trò chính của ngành thương mại trong nền kinh tế Việt Nam là gì?
A. Chỉ tiêu thụ sản phẩm
B. Không ảnh hưởng sản xuất
C. Kết nối sản xuất với tiêu dùng, thúc đẩy lưu thông hàng hóa
D. Làm tăng chi phí
Đặc điểm của mạng lưới thương mại Việt Nam:
A. Chỉ tập trung ở miền núi
B. Không phát triển
C. Phát triển rộng khắp, tập trung tại các trung tâm kinh tế lớn
D. Chỉ phục vụ xuất khẩu
Thương mại bán buôn có chức năng:
A. Chỉ bán trực tiếp cho người tiêu dùng
B. Phân phối hàng hóa số lượng lớn tới các cơ sở bán lẻ
C. Tự cung tự cấp
D. Giảm sản xuất
Thương mại bán lẻ có đặc điểm:
A. Chỉ giao dịch với nhà sản xuất
B. Bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
C. Không quan trọng
D. Chỉ ở thành phố lớn
Yếu tố thúc đẩy thương mại Việt Nam:
A. Tăng trưởng kinh tế, dân số đông và hội nhập quốc tế
B. Tài nguyên rừng
C. Khí hậu lạnh
D. Giảm nhu cầu tiêu dùng
Thương mại điện tử phát triển mạnh nhờ:
A. Tỷ lệ sinh thấp
B. Công nghệ thông tin hiện đại và nhu cầu mua sắm trực tuyến tăng
C. Nguồn tài nguyên khoáng sản
D. Không có internet
Đặc điểm xuất khẩu của Việt Nam:
A. Chủ yếu là hàng công nghiệp chế biến và nông sản
B. Chỉ khoáng sản thô
C. Không đáng kể
D. Giảm liên tục
Thị trường xuất khẩu lớn của Việt Nam hiện nay:
A. Trung Đông
B. Hoa Kỳ, EU, Trung Quốc, Nhật Bản
C. Chỉ Đông Phi
D. Nam Cực
Việt Nam nhập khẩu chủ yếu các mặt hàng:
A. Lương thực
B. Máy móc, thiết bị, nguyên liệu sản xuất
C. Nông sản
D. Du lịch
Vai trò của du lịch trong nền kinh tế:
A. Không quan trọng
B. Tạo việc làm, thu ngoại tệ, thúc đẩy các ngành dịch vụ khác
C. Chỉ phục vụ giải trí
D. Làm giảm GDP
Việt Nam có lợi thế phát triển du lịch nhờ:
A. Công nghiệp phát triển
B. Tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đa dạng
C. Dân số thấp
D. Khí hậu lạnh quanh năm
Loại hình du lịch đang phát triển mạnh:
A. Du lịch săn bắn
B. Du lịch sinh thái và trải nghiệm văn hóa
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch công nghiệp
Hạn chế trong phát triển du lịch Việt Nam:
A. Không có tài nguyên du lịch
B. Cơ sở hạ tầng và chất lượng dịch vụ còn hạn chế
C. Dư khách quá đông
D. Không có thị trường quốc tế
Trung tâm du lịch quốc tế hàng đầu Việt Nam:
A. Hạ Long, Huế, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh
B. Kon Tum, Bắc Kạn
C. Tây Ninh, Sơn La
D. Hà Giang, Điện Biên
Một trong những định hướng phát triển thương mại Việt Nam:
A. Mở rộng thị trường, hiện đại hóa mạng lưới phân phối
B. Giảm quy mô thương mại
C. Chỉ giữ nguyên trạng
D. Thu hẹp hoạt động xuất nhập khẩu
Hoạt động du lịch đóng góp quan trọng vào:
A. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng dịch vụ
B. Giảm thu nhập quốc dân
C. Tăng thất nghiệp
D. Thu hẹp dịch vụ
Hệ thống chợ truyền thống ở Việt Nam có đặc điểm:
A. Chỉ ở thành phố lớn
B. Không còn hoạt động
C. Phân bố rộng khắp, đáp ứng nhu cầu trao đổi hàng hóa
D. Chỉ phục vụ du lịch
Hình thức bán lẻ hiện đại phát triển nhanh:
A. Siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng tiện lợi
B. Chợ truyền thống
C. Cửa hàng tạp hóa nhỏ
D. Chỉ bán rong
Vai trò của thương mại đối với sản xuất:
A. Làm tăng chi phí
B. Kích thích sản xuất mở rộng, nâng cao hiệu quả kinh tế
C. Không ảnh hưởng
D. Giảm năng suất
Một trong những khó khăn lớn của ngành thương mại Việt Nam:
A. Thiếu thị trường
B. Cơ sở hạ tầng logistics chưa đồng bộ
C. Quá nhiều siêu thị
D. Giảm nhu cầu tiêu dùng
Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đối với thương mại Việt Nam:
A. Thu hẹp thị trường
B. Mở rộng thị trường, gia tăng xuất nhập khẩu và cạnh tranh
C. Giảm xuất khẩu
D. Giảm chất lượng hàng hóa
Một trong các giải pháp phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam:
A. Khai thác tối đa tài nguyên
B. Bảo vệ môi trường và giữ gìn bản sắc văn hóa
C. Chỉ tập trung du lịch biển
D. Giảm chất lượng dịch vụ
Nhu cầu du lịch nội địa tăng nhờ:
A. Thu nhập dân cư tăng và hạ tầng giao thông phát triển
B. Khí hậu thay đổi
C. Giảm dân số
D. Thiếu điểm tham quan
Ngành thương mại chịu tác động mạnh của:
A. Khí hậu
B. Tốc độ đô thị hóa và sự phát triển khoa học – công nghệ
C. Tài nguyên rừng
D. Thủy văn
Một trong các hướng phát triển thương mại điện tử Việt Nam:
A. Đẩy mạnh thanh toán số, logistics và an ninh mạng
B. Chỉ dựa vào bán hàng truyền thống
C. Giảm ứng dụng công nghệ
D. Thu hẹp quy mô
Vai trò của dịch vụ du lịch trong quảng bá đất nước:
A. Không quan trọng
B. Giới thiệu hình ảnh đất nước, thu hút đầu tư và giao lưu văn hóa
C. Chỉ phục vụ khách nội địa
D. Giảm ngoại giao
Ngành dịch vụ hỗ trợ phát triển thương mại:
A. Logistics và vận tải
B. Khai khoáng
C. Nông nghiệp
D. Lâm sản
Xu hướng phát triển hệ thống phân phối hiện nay:
A. Chỉ giữ chợ truyền thống
B. Kết hợp đa kênh: truyền thống, hiện đại và thương mại điện tử
C. Thu hẹp mạng lưới
D. Không thay đổi
Một trong các định hướng phát triển du lịch Việt Nam:
A. Đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ
B. Chỉ tập trung khách quốc tế
C. Thu hẹp thị trường nội địa
D. Giảm quảng bá
Ngành thương mại và du lịch góp phần:
A. Giảm chất lượng cuộc sống
B. Tạo việc làm, tăng thu nhập và thúc đẩy hội nhập quốc tế
C. Chỉ phục vụ thành phố lớn
D. Không tác động kinh tế