Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 21 Có Đáp Án

Môn Học: Địa lý 12
Trường: THPT Nguyễn Du, TP. Hồ Chí Minh
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc Nghiệm
Người ra đề thi: Thầy Lê Quang Minh
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12 ôn thi định kỳ và tốt nghiệp
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh Diều
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 21 là tài liệu ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn theo chương trình sách giáo khoa Cánh Diều. Bài học tập trung vào các vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam, giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức và nâng cao kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Bộ đề do thầy Lê Quang Minh – giáo viên Trường THPT Nguyễn Du, TP. Hồ Chí Minh, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh Diều này còn được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kết quả ôn tập.

Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 21 được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, giúp học sinh củng cố kiến thức lý thuyết, luyện kỹ năng xử lý câu hỏi nhanh và chính xác. Mỗi câu hỏi đều đi kèm lời giải ngắn gọn, giúp học sinh hiểu sâu bản chất bài học thay vì học thuộc lòng. Đây là tài liệu lý tưởng giúp học sinh tự tin hơn trong quá trình ôn tập và chuẩn bị cho các kỳ kiểm tra quan trọng. Bộ đề này là công cụ hữu ích trong hành trình luyện thi của Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Vai trò chính của thương mại trong nền kinh tế Việt Nam là gì?
A. Chỉ cung cấp dịch vụ giáo dục
B. Chỉ xuất khẩu nông sản
C. Kết nối sản xuất với tiêu dùng, thúc đẩy lưu thông hàng hóa
D. Hạn chế tiêu dùng

Thị trường nội địa Việt Nam có đặc điểm:
A. Quy mô nhỏ
B. Dân số đông, sức mua tăng và thị trường ngày càng mở rộng
C. Chỉ tập trung ở nông thôn
D. Chủ yếu phụ thuộc nhập khẩu

Nguyên nhân thương mại điện tử phát triển nhanh ở Việt Nam:
A. Hạn chế về công nghệ
B. Sự phổ cập internet, điện thoại thông minh và nhu cầu mua sắm tiện lợi
C. Không có nhà bán lẻ
D. Thu nhập giảm

Hoạt động xuất nhập khẩu đóng vai trò:
A. Chỉ xuất khẩu nông sản
B. Mở rộng thị trường, tăng thu ngoại tệ và thúc đẩy sản xuất trong nước
C. Không quan trọng
D. Chỉ nhập khẩu máy móc

Mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam hiện nay:
A. Điện tử, dệt may, giày dép, nông sản
B. Thủy điện
C. Vũ khí
D. Hóa chất độc hại

Việt Nam nhập khẩu chủ yếu:
A. Máy móc, thiết bị, nguyên liệu sản xuất
B. Hàng tiêu dùng cao cấp
C. Thủy sản
D. Nông sản thô

Lợi thế giúp du lịch Việt Nam phát triển mạnh:
A. Chỉ có vài danh lam thắng cảnh
B. Tài nguyên thiên nhiên đa dạng, di sản văn hóa phong phú và khí hậu nhiệt đới
C. Hạn chế về giao thông
D. Ít khách quốc tế

Loại hình du lịch phổ biến nhất ở Việt Nam:
A. Du lịch săn bắn
B. Du lịch thám hiểm
C. Du lịch tham quan, nghỉ dưỡng và sinh thái
D. Du lịch không gian

Nguyên nhân khiến du lịch Việt Nam thu hút nhiều khách quốc tế:
A. Ít sự kiện văn hóa
B. Chi phí hợp lý, cảnh quan đẹp và nền văn hóa đặc sắc
C. Hạn chế về ẩm thực
D. Khí hậu khắc nghiệt

Vai trò của ngành du lịch đối với xã hội:
A. Không ảnh hưởng
B. Tạo việc làm, nâng cao thu nhập và quảng bá hình ảnh đất nước
C. Chỉ phục vụ nội địa
D. Làm giảm GDP

Xu hướng thương mại Việt Nam hiện nay:
A. Hội nhập quốc tế sâu rộng, đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu
B. Giảm xuất khẩu
C. Hạn chế nhập khẩu
D. Chỉ giao thương nội địa

Thách thức lớn với thương mại Việt Nam:
A. Thị trường rộng
B. Cạnh tranh gay gắt, yêu cầu chất lượng cao và rào cản thương mại
C. Nguồn nhân lực dồi dào
D. Thu nhập tăng

Mối quan hệ giữa thương mại và sản xuất:
A. Tách rời
B. Thương mại thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng, tạo động lực cho kinh tế
C. Không liên quan
D. Thương mại làm giảm sản xuất

Hoạt động thương mại phát triển nhờ yếu tố:
A. Tăng trưởng kinh tế, đô thị hóa và nhu cầu tiêu dùng
B. Khí hậu
C. Tài nguyên khoáng sản
D. Địa hình

Việt Nam đẩy mạnh xuất khẩu nhằm:
A. Tăng thu ngoại tệ, mở rộng thị trường và tạo việc làm
B. Giảm sản xuất
C. Chỉ phục vụ nội địa
D. Giảm thương mại

Du lịch văn hóa – lịch sử phát triển mạnh nhờ:
A. Không có di tích
B. Nhiều di sản văn hóa và lịch sử được UNESCO công nhận
C. Thiếu hướng dẫn viên
D. Ít khách du lịch

Hạn chế của ngành du lịch Việt Nam hiện nay:
A. Nhiều tài nguyên du lịch
B. Cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, chất lượng dịch vụ chưa cao
C. Khách quốc tế ít
D. Chỉ phát triển ở thành phố lớn

Vai trò của thương mại điện tử đối với kinh tế:
A. Không ảnh hưởng
B. Mở rộng kênh phân phối, giảm chi phí và tăng tiện lợi mua sắm
C. Giảm tiêu dùng
D. Chỉ phục vụ thành phố

Các trung tâm thương mại lớn của Việt Nam tập trung ở:
A. Nông thôn
B. Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng
C. Vùng núi
D. Huyện đảo

Yếu tố làm gia tăng sức hấp dẫn của thị trường du lịch Việt Nam:
A. Ổn định chính trị, chi phí hợp lý và sản phẩm du lịch đa dạng
B. Hạn chế giao thông
C. Khí hậu khắc nghiệt
D. Ít tài nguyên du lịch

Vai trò của xuất nhập khẩu đối với công nghiệp:
A. Chỉ nhập nguyên liệu
B. Cung cấp nguyên liệu, máy móc và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm
C. Không ảnh hưởng
D. Giảm sản xuất

Loại hình du lịch nào phù hợp với tài nguyên tự nhiên Việt Nam?
A. Du lịch băng tuyết
B. Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng biển
C. Du lịch không gian
D. Du lịch sa mạc

Yếu tố hạn chế sức cạnh tranh của thương mại Việt Nam:
A. Lao động dồi dào
B. Chất lượng hàng hóa chưa cao, thương hiệu yếu
C. Nguồn vốn tăng
D. Nhu cầu tiêu dùng lớn

Du lịch góp phần quan trọng trong việc:
A. Giảm thương mại
B. Bảo tồn di sản văn hóa và phát triển kinh tế địa phương
C. Làm giảm thu nhập
D. Chỉ phục vụ khách quốc tế

Sự phát triển của dịch vụ logistics hỗ trợ:
A. Tăng hiệu quả thương mại, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh
B. Giảm xuất nhập khẩu
C. Chỉ phục vụ nội địa
D. Không ảnh hưởng

Đặc điểm nổi bật của khách du lịch quốc tế đến Việt Nam:
A. Chủ yếu từ châu Á, chi phí trung bình và ưa trải nghiệm văn hóa
B. Từ châu Âu và chi phí cao
C. Từ châu Phi và ít tiêu dùng
D. Từ Bắc Cực

Chính sách nào giúp thúc đẩy xuất khẩu Việt Nam?
A. Đa dạng hóa sản phẩm, mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng
B. Giảm sản xuất
C. Hạn chế thương mại
D. Chỉ xuất khẩu thô

Ý nghĩa phát triển thương mại và du lịch đối với xã hội:
A. Không ảnh hưởng
B. Tạo việc làm, tăng thu nhập và thúc đẩy hội nhập quốc tế
C. Giảm tiêu dùng
D. Chỉ phục vụ thành phố

Du lịch nội địa phát triển mạnh nhờ:
A. Thu nhập tăng, hạ tầng cải thiện và nhu cầu trải nghiệm đa dạng
B. Chi phí cao
C. Ít sản phẩm du lịch
D. Giảm dân số

Định hướng phát triển du lịch Việt Nam hiện nay:
A. Chỉ dựa vào du lịch truyền thống
B. Phát triển du lịch bền vững, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ
C. Giảm hội nhập
D. Hạn chế quảng bá

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: