Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 27 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn bám sát chương trình sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Nội dung bài tập trung vào đặc điểm tự nhiên, dân cư và thế mạnh phát triển kinh tế của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và nâng cao kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Bộ đề này do cô Trần Thị Hồng Nhung – giáo viên Trường THPT Phan Chu Trinh, Đà Nẵng, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng và đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo còn được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, giúp học sinh luyện tập mọi lúc, theo dõi tiến trình học tập và cải thiện kết quả.
Trắc nghiệm môn Địa 12 được thiết kế với nhiều cấp độ từ nhận biết đến vận dụng, giúp học sinh nắm vững lý thuyết, phát triển khả năng tư duy và chuẩn bị tốt cho các kỳ kiểm tra, thi học kỳ. Mỗi câu hỏi đều kèm lời giải súc tích, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức thay vì học thuộc lòng. Đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp học sinh lớp 12 tự tin hơn trong các kỳ thi cuối kỳ và thi tốt nghiệp. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong hành trình ôn luyện của Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Vai trò chính của thương mại trong nền kinh tế Việt Nam?
A. Chỉ phục vụ sản xuất
B. Chỉ lưu thông nội địa
C. Thúc đẩy sản xuất, lưu thông hàng hóa và hội nhập kinh tế quốc tế
D. Không quan trọng
Thương mại nội địa Việt Nam phát triển chủ yếu do:
A. Xuất khẩu tăng
B. Nhu cầu tiêu dùng của dân cư tăng và thị trường rộng lớn
C. Dân số giảm
D. Ít cạnh tranh
Hình thức bán lẻ phổ biến nhất ở Việt Nam:
A. Chợ truyền thống và siêu thị
B. Chỉ thương mại điện tử
C. Cửa hàng miễn thuế
D. Trung tâm thương mại quốc tế
Yếu tố thúc đẩy thương mại điện tử phát triển mạnh:
A. Chỉ do giá rẻ
B. Ứng dụng công nghệ, Internet phát triển và thói quen mua sắm thay đổi
C. Không cạnh tranh
D. Dân số giảm
Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam hiện nay:
A. Hoa Kỳ
B. Nhật Bản
C. Hàn Quốc
D. Nga
Một trong các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam:
A. Điện thoại, dệt may và nông sản
B. Vũ khí
C. Xe hơi
D. Vàng
Khó khăn lớn của thương mại Việt Nam:
A. Quá nhiều lao động
B. Chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, hạ tầng logistics hạn chế
C. Không có thị trường
D. Dư thừa vốn
Vai trò chính của du lịch đối với kinh tế Việt Nam?
A. Chỉ giải trí
B. Đóng góp GDP, tạo việc làm và thúc đẩy các ngành kinh tế liên quan
C. Không quan trọng
D. Chỉ phục vụ quốc tế
Việt Nam có lợi thế lớn về du lịch do:
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, di sản văn hóa đa dạng và lịch sử lâu đời
B. Dân số ít
C. Không có mùa du lịch
D. Không cần quảng bá
Loại hình du lịch đang phát triển nhanh ở Việt Nam:
A. Du lịch y tế
B. Du lịch sinh thái và du lịch trải nghiệm
C. Du lịch công nghiệp
D. Du lịch vũ trụ
Khách du lịch quốc tế đến Việt Nam nhiều nhất từ khu vực:
A. Đông Bắc Á (Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản)
B. Nam Á
C. Châu Phi
D. Nam Mỹ
Nguyên nhân khiến du lịch nội địa tăng trưởng mạnh:
A. Dân số giảm
B. Thu nhập tăng, hạ tầng giao thông cải thiện và nhu cầu nghỉ dưỡng cao
C. Không cạnh tranh
D. Khí hậu xấu
Một trong các hạn chế của ngành du lịch Việt Nam:
A. Cơ sở hạ tầng còn hạn chế, thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao
B. Thiếu tài nguyên
C. Không có khách quốc tế
D. Không quảng bá
Yếu tố quan trọng để phát triển thương mại quốc tế:
A. Chất lượng hàng hóa, đa dạng thị trường và hội nhập kinh tế toàn cầu
B. Giảm xuất khẩu
C. Không cần đầu tư
D. Tăng chi phí
Vai trò xã hội của du lịch:
A. Chỉ kinh tế
B. Tạo việc làm, bảo tồn di sản văn hóa và nâng cao đời sống cộng đồng
C. Không liên quan
D. Chỉ phục vụ người giàu
Một trong các giải pháp phát triển du lịch bền vững:
A. Chỉ khai thác tài nguyên tối đa
B. Kết hợp bảo tồn thiên nhiên, văn hóa với phát triển kinh tế
C. Giảm khách quốc tế
D. Không đầu tư hạ tầng
Tỷ trọng thương mại điện tử trong tổng mức bán lẻ Việt Nam đang:
A. Giảm
B. Tăng nhanh nhờ chuyển đổi số
C. Không thay đổi
D. Không đáng kể
Mối quan hệ giữa thương mại và sản xuất:
A. Thương mại thúc đẩy sản xuất và ngược lại
B. Không liên quan
C. Thương mại thay thế sản xuất
D. Sản xuất không cần thương mại
Một trong các mục tiêu chính của ngành du lịch Việt Nam:
A. Phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn
B. Chỉ phục vụ nội địa
C. Giảm thu nhập
D. Hạn chế khách quốc tế
Loại hình thương mại đóng vai trò quan trọng trong hội nhập quốc tế:
A. Xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ
B. Thương mại nội địa
C. Bán lẻ truyền thống
D. Chỉ thương mại điện tử
Hệ thống trung tâm thương mại Việt Nam đang:
A. Phát triển nhanh ở các đô thị lớn
B. Giảm
C. Không thay đổi
D. Chỉ ở nông thôn
Một trong các yếu tố nâng cao sức cạnh tranh du lịch Việt Nam:
A. Cải thiện chất lượng dịch vụ, đa dạng sản phẩm và tăng cường quảng bá
B. Giảm đầu tư
C. Không cần hạ tầng
D. Hạn chế khách
Tài nguyên du lịch nhân văn của Việt Nam chủ yếu là:
A. Di tích lịch sử, lễ hội, văn hóa và làng nghề
B. Chỉ thiên nhiên
C. Không có
D. Khu công nghiệp
Một trong các thách thức của thương mại điện tử:
A. Bảo mật thông tin, logistics và cạnh tranh gay gắt
B. Không có khách hàng
C. Thiếu công nghệ
D. Ít hàng hóa
Mối quan hệ giữa du lịch và bảo tồn văn hóa:
A. Du lịch góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa
B. Không liên quan
C. Du lịch phá hủy văn hóa
D. Chỉ phục vụ kinh tế
Một trong các giải pháp mở rộng thị trường xuất khẩu Việt Nam:
A. Đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng và mở rộng quan hệ quốc tế
B. Giảm sản xuất
C. Thu hẹp thị trường
D. Tăng giá
Du lịch đóng góp lớn cho phát triển vùng do:
A. Tạo việc làm, thu hút đầu tư và khai thác lợi thế địa phương
B. Không ảnh hưởng
C. Giảm thu nhập
D. Chỉ phát triển ở thành phố
Một trong các yếu tố thúc đẩy thương mại nội địa:
A. Tăng thu nhập dân cư, phát triển hạ tầng và đa dạng hóa sản phẩm
B. Thu hẹp thị trường
C. Không đầu tư
D. Giảm nhu cầu
Để phát triển thương mại bền vững, Việt Nam cần:
A. Nâng cao chất lượng sản phẩm, ứng dụng công nghệ và mở rộng mạng lưới phân phối
B. Giảm sản xuất
C. Chỉ tập trung xuất khẩu
D. Thu hẹp thị trường
Điểm chung của thương mại và du lịch:
A. Không liên quan
B. Đều thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hội nhập và nâng cao đời sống xã hội
C. Chỉ phục vụ quốc tế
D. Làm tăng giá