Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 30 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được xây dựng bám sát nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Bài học tập trung vào đặc điểm tự nhiên, dân cư và định hướng phát triển kinh tế của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Bộ đề này được cô Võ Thị Ngọc Lan – giáo viên Trường THPT Châu Văn Liêm, Cần Thơ, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo còn được triển khai trên detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi tiến độ và nâng cao hiệu quả học tập.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 30 được thiết kế theo các mức độ từ nhận biết đến vận dụng, giúp học sinh làm quen với dạng đề thường gặp trong kiểm tra và kỳ thi cuối kỳ. Mỗi câu hỏi đều có lời giải súc tích, giúp người học nắm vững bản chất kiến thức thay vì học thuộc lòng. Đây là nguồn tài liệu cần thiết giúp học sinh lớp 12 củng cố kiến thức, nâng cao sự tự tin và đạt thành tích cao trong các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này là phần quan trọng trong quá trình luyện tập của Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Vai trò quan trọng nhất của thương mại trong nền kinh tế Việt Nam?
A. Chỉ xuất khẩu hàng hóa
B. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa, kết nối sản xuất và tiêu dùng
C. Chỉ phục vụ nông nghiệp
D. Không quan trọng
Thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam hiện nay:
A. Nhật Bản
B. Mỹ
C. ASEAN
D. Trung Quốc
Đặc điểm nổi bật của cơ cấu hàng xuất khẩu Việt Nam:
A. Chủ yếu là máy bay
B. Chuyển dịch theo hướng tăng hàng công nghiệp chế biến, giảm hàng thô
C. Chỉ xuất nông sản
D. Không thay đổi
Vai trò của nhập khẩu đối với nền kinh tế:
A. Làm giảm sản xuất trong nước
B. Bổ sung máy móc, nguyên liệu và công nghệ phục vụ sản xuất
C. Chỉ phục vụ tiêu dùng
D. Không có tác dụng
Hạn chế lớn của thương mại Việt Nam:
A. Không hội nhập
B. Chất lượng hàng hóa chưa đồng đều, năng lực cạnh tranh còn hạn chế
C. Thừa máy móc
D. Thừa thị trường
Yếu tố quan trọng thúc đẩy thương mại phát triển:
A. Giảm dân số
B. Tăng trưởng kinh tế, mở rộng sản xuất và hội nhập quốc tế
C. Không đầu tư
D. Hạn chế vận tải
Thị trường nội địa Việt Nam có đặc điểm:
A. Nhỏ, ít tiềm năng
B. Rộng lớn, dân số đông, sức mua ngày càng tăng
C. Không phát triển
D. Chỉ phục vụ nông thôn
Vai trò chính của du lịch trong nền kinh tế:
A. Không quan trọng
B. Đóng góp GDP, tạo việc làm và thúc đẩy giao lưu văn hóa
C. Chỉ phục vụ quốc tế
D. Chỉ giải trí
Lợi thế lớn nhất để phát triển du lịch biển Việt Nam:
A. Đường bờ biển dài, nhiều bãi tắm đẹp và đa dạng sinh thái
B. Ít mưa
C. Nhiều núi
D. Ít dân cư
Hạn chế chính của du lịch Việt Nam:
A. Thiếu khách quốc tế
B. Hạ tầng và dịch vụ chưa đồng bộ, chất lượng chưa cao
C. Không có cảnh đẹp
D. Chi phí thấp
Một trong các trung tâm thương mại lớn nhất Việt Nam:
A. Hải Phòng
B. TP. Hồ Chí Minh
C. Đà Nẵng
D. Cần Thơ
Loại hình du lịch phát triển mạnh ở Việt Nam:
A. Du lịch săn bắn
B. Du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, văn hóa – lịch sử
C. Du lịch không gian
D. Du lịch công nghiệp
Nguyên nhân chính khiến xuất khẩu Việt Nam tăng mạnh:
A. Giảm sản xuất
B. Hội nhập kinh tế quốc tế và mở rộng thị trường
C. Thu hẹp sản xuất
D. Giảm dân số
Du lịch quốc tế Việt Nam phát triển nhờ:
A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú, di sản văn hóa đa dạng và chính sách mở cửa
B. Ít khách
C. Không quảng bá
D. Giảm giao thông
Yếu tố nào tác động mạnh đến hoạt động thương mại?
A. Mạng lưới giao thông và cơ sở hạ tầng phát triển
B. Giảm dân số
C. Không có nhu cầu
D. Chỉ dựa vào nông nghiệp
Du lịch nội địa Việt Nam tăng nhanh chủ yếu nhờ:
A. Thu nhập dân cư tăng, nhu cầu nghỉ dưỡng và khám phá cao
B. Giảm dân số
C. Không đầu tư
D. Ít điểm đến
Chính sách quan trọng để thúc đẩy thương mại Việt Nam:
A. Đóng cửa
B. Mở rộng hội nhập, phát triển logistics và thương mại điện tử
C. Hạn chế xuất khẩu
D. Không đổi mới
Một trong các giải pháp phát triển du lịch bền vững:
A. Khai thác tối đa tài nguyên
B. Bảo vệ môi trường, bảo tồn văn hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ
C. Tăng giá dịch vụ
D. Giảm số lượng khách
Vai trò của thương mại điện tử trong thương mại Việt Nam:
A. Không quan trọng
B. Mở rộng thị trường, giảm chi phí và tăng hiệu quả giao dịch
C. Chỉ phục vụ thành phố
D. Giảm cạnh tranh
Một trong các hạn chế của thương mại quốc tế Việt Nam:
A. Phụ thuộc nhiều vào thị trường nước ngoài và thiếu thương hiệu mạnh
B. Thừa năng lực sản xuất
C. Không cạnh tranh
D. Thừa hàng hóa
Yếu tố chính giúp Việt Nam thu hút khách du lịch quốc tế:
A. Cảnh quan đẹp, văn hóa đặc sắc và an toàn chính trị
B. Chi phí cao
C. Hạn chế quảng bá
D. Ít sự kiện
Trung tâm du lịch quốc tế lớn nhất Việt Nam hiện nay:
A. Nha Trang
B. Hạ Long
C. Huế
D. Phú Quốc
Đặc điểm cơ cấu nhập khẩu Việt Nam:
A. Chủ yếu máy móc, thiết bị, nguyên liệu sản xuất và nhiên liệu
B. Chỉ nhập lương thực
C. Nhập hàng tiêu dùng
D. Không thay đổi
Vai trò của marketing du lịch:
A. Chỉ quảng cáo
B. Thu hút khách, xây dựng hình ảnh và tăng cạnh tranh điểm đến
C. Không quan trọng
D. Chỉ phục vụ quốc tế
Một trong các định hướng phát triển thương mại Việt Nam:
A. Phát triển bền vững, nâng cao chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa thị trường
B. Chỉ tập trung nội địa
C. Giảm xuất khẩu
D. Hạn chế đầu tư
Du lịch gắn với di sản văn hóa phát triển ở:
A. Huế, Hội An, Mỹ Sơn
B. Hà Nội
C. Đà Lạt
D. Cần Thơ
Hạ tầng nào đặc biệt quan trọng cho thương mại và du lịch:
A. Giao thông, cảng biển, sân bay và mạng thông tin
B. Chỉ đường sắt
C. Chỉ kho bãi
D. Chỉ mạng xã hội
Một trong các cơ hội lớn cho thương mại Việt Nam:
A. Tham gia các hiệp định thương mại tự do và hội nhập kinh tế quốc tế
B. Thu hẹp thị trường
C. Giảm sản xuất
D. Không xuất khẩu
Mối quan hệ giữa thương mại và du lịch:
A. Không liên quan
B. Hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau, tạo động lực phát triển kinh tế
C. Thay thế nhau
D. Chỉ một chiều
Điểm chung của thương mại và du lịch Việt Nam:
A. Chỉ phục vụ nội địa
B. Đều có tiềm năng lớn, đang chuyển dịch theo hướng hiện đại và hội nhập
C. Không có lợi thế
D. Đang suy giảm