Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 19 Có Đáp Án

Môn Học: Địa lý 12
Trường: THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP. Hồ Chí Minh
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Cô Vũ Thị Thu Trang
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12 ôn thi định kỳ và tốt nghiệp
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 19 là tài liệu ôn tập quan trọng của môn Địa lý lớp 12, được xây dựng dựa trên sách giáo khoa Cánh Diều. Nội dung bài tập trung vào vấn đề phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường ở các vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức lý thuyết, rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao khả năng vận dụng. Bộ đề được cô Vũ Thị Thu Trang – giáo viên Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP. Hồ Chí Minh, biên soạn năm 2024 với hệ thống câu hỏi phong phú, có đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh Diều này được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, giúp học sinh dễ dàng truy cập, luyện tập mọi lúc và đánh giá tiến trình học tập của mình.

Trắc nghiệm môn Địa 12 trong bài 19 được thiết kế theo nhiều cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho quá trình ôn tập chuẩn bị cho các bài kiểm tra và kỳ thi quan trọng. Mỗi câu hỏi đều có lời giải súc tích, giúp học sinh hiểu rõ bản chất thay vì học thuộc máy móc. Đây là công cụ ôn tập hiệu quả, hỗ trợ học sinh lớp 12 nâng cao thành tích học tập và tự tin hơn khi bước vào các kỳ thi cuối kỳ cũng như kỳ thi tốt nghiệp. Bộ đề này là nguồn tài liệu cần thiết cho Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Công nghiệp giữ vai trò gì trong nền kinh tế Việt Nam?
A. Chỉ tạo việc làm cho nông dân
B. Chủ yếu phục vụ xuất khẩu nông sản
C. Động lực chủ yếu thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hiện đại hóa đất nước
D. Chỉ phục vụ nhu cầu trong nước

Việt Nam chia công nghiệp thành mấy nhóm ngành chính?
A. 2
B. 3
C. 2: công nghiệp khai thác và công nghiệp chế biến – chế tạo
D. 4

Ngành công nghiệp chế biến – chế tạo có đặc điểm:
A. Chủ yếu khai thác tài nguyên thô
B. Tạo giá trị gia tăng cao, sử dụng nhiều lao động kỹ thuật
C. Không ảnh hưởng môi trường
D. Chỉ phục vụ xuất khẩu

Vai trò của công nghiệp khai thác:
A. Không cần thiết
B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và xuất khẩu
C. Tạo ô nhiễm lớn nhất
D. Chỉ phục vụ dân sinh

Vùng công nghiệp trọng điểm lớn nhất Việt Nam:
A. Trung du miền núi Bắc Bộ
B. Đông Nam Bộ
C. Bắc Trung Bộ
D. Đồng bằng sông Cửu Long

Điều kiện thuận lợi phát triển công nghiệp Việt Nam:
A. Tài nguyên nghèo nàn
B. Lao động ít
C. Tài nguyên khoáng sản đa dạng, thị trường lớn và chính sách mở cửa
D. Không có vốn đầu tư

Nguồn năng lượng chính cho công nghiệp Việt Nam hiện nay:
A. Dầu khí
B. Thủy điện, nhiệt điện than và năng lượng tái tạo
C. Điện hạt nhân
D. Nhập khẩu hoàn toàn

Ngành công nghiệp nào được coi là mũi nhọn của Việt Nam hiện nay?
A. Khai thác than
B. Điện tử, công nghệ thông tin và chế biến chế tạo
C. Khai thác khoáng sản
D. Nông sản thô

Vấn đề lớn trong phát triển công nghiệp Việt Nam:
A. Tăng trưởng quá nhanh
B. Ô nhiễm môi trường, công nghệ lạc hậu và phân bố chưa hợp lí
C. Dư thừa lao động kỹ thuật cao
D. Không phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu

Cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ Việt Nam thể hiện:
A. Sự phân bố các ngành công nghiệp tập trung ở các vùng kinh tế trọng điểm
B. Đồng đều khắp cả nước
C. Chỉ ở các tỉnh miền núi
D. Không có sự khác biệt

Vấn đề cần ưu tiên giải quyết để phát triển công nghiệp bền vững:
A. Tăng khai thác tài nguyên
B. Hiện đại hóa công nghệ, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng lao động
C. Tăng xuất khẩu tài nguyên thô
D. Giảm vốn đầu tư

Tỷ trọng công nghiệp – xây dựng trong GDP Việt Nam năm gần đây:
A. 10%
B. 20%
C. Khoảng trên 30%
D. 50%

Các ngành công nghiệp trọng điểm của Việt Nam hiện nay:
A. Năng lượng, chế biến chế tạo, điện tử, dệt may và công nghệ cao
B. Khai thác than
C. Nông sản thô
D. Chỉ luyện kim

Ý nghĩa phát triển công nghiệp đối với cơ cấu kinh tế:
A. Làm giảm tỉ trọng công nghiệp
B. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa – hiện đại hóa
C. Chỉ giữ nguyên nông nghiệp
D. Không ảnh hưởng

Công nghiệp chế biến thực phẩm có lợi thế vì:
A. Lao động ít
B. Nguồn nguyên liệu nông – lâm – thủy sản dồi dào
C. Phải nhập nguyên liệu
D. Chỉ xuất khẩu

Ngành công nghiệp nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Việt Nam?
A. Khai khoáng
B. Công nghiệp chế biến chế tạo
C. Nông nghiệp
D. Thủy điện

Nguyên nhân công nghiệp Việt Nam phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu:
A. Công nghệ chế biến hạn chế, tài nguyên trong nước chưa khai thác hiệu quả
B. Thiếu thị trường
C. Lao động ít
D. Không có vốn

Đặc điểm lao động công nghiệp Việt Nam hiện nay:
A. Dồi dào nhưng tay nghề và năng suất còn hạn chế
B. Thiếu hụt trầm trọng
C. Chất lượng cao đồng đều
D. Không cần đào tạo

Các khu công nghiệp tập trung chủ yếu ở:
A. Trung du miền núi
B. Các vùng ven biển và vùng kinh tế trọng điểm
C. Miền núi phía Bắc
D. Cao nguyên

Việt Nam ưu tiên phát triển công nghiệp theo hướng nào?
A. Khai thác tài nguyên
B. Ứng dụng công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường
C. Xuất khẩu tài nguyên thô
D. Tăng lao động giản đơn

Sản phẩm xuất khẩu chủ lực của công nghiệp Việt Nam:
A. Than đá
B. Điện tử, dệt may, da giày và sản phẩm chế biến
C. Dầu thô
D. Khoáng sản

Yếu tố nào kìm hãm công nghiệp hóa ở Việt Nam?
A. Nguồn lao động dồi dào
B. Công nghệ lạc hậu và thiếu vốn đầu tư
C. Chính sách mở cửa
D. Vị trí địa lý thuận lợi

Việt Nam đang tập trung phát triển loại năng lượng nào để giảm phát thải?
A. Than đá
B. Năng lượng tái tạo: gió, mặt trời, sinh khối
C. Dầu mỏ
D. Khí hóa lỏng

Nguyên nhân ô nhiễm môi trường từ công nghiệp:
A. Công nghệ sản xuất cũ, xử lí chất thải kém và khai thác tài nguyên quá mức
B. Công nghiệp sạch
C. Lao động thủ công
D. Công nghệ tái tạo

Việt Nam gia nhập tổ chức nào thúc đẩy công nghiệp hóa?
A. AFTA
B. WTO – Tổ chức Thương mại Thế giới
C. Liên Hợp Quốc
D. ASEAN

Phát triển công nghiệp bền vững cần chú trọng:
A. Tiết kiệm năng lượng, công nghệ hiện đại và giảm thiểu chất thải
B. Khai thác tài nguyên nhanh
C. Tăng xuất khẩu tài nguyên
D. Chỉ dựa vào lao động giá rẻ

Khu vực nào ở Việt Nam phát triển mạnh công nghiệp chế biến thủy sản?
A. Đông Nam Bộ
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Tây Nguyên
D. Bắc Trung Bộ

Ý nghĩa phát triển công nghiệp năng lượng:
A. Chỉ phục vụ xuất khẩu
B. Đảm bảo an ninh năng lượng, cung cấp điện cho sản xuất và đời sống
C. Không ảnh hưởng
D. Chỉ dựa vào nhập khẩu

Vấn đề lớn của công nghiệp khai thác khoáng sản ở Việt Nam:
A. Khai thác quá mức, hiệu quả thấp và gây ô nhiễm môi trường
B. Công nghệ hiện đại
C. Lao động chất lượng cao
D. Xuất khẩu nhiều

Mục tiêu chiến lược công nghiệp Việt Nam đến 2030:
A. Tăng khai thác tài nguyên
B. Xây dựng nền công nghiệp hiện đại, công nghệ cao và thân thiện môi trường
C. Phụ thuộc nhập khẩu
D. Giảm tỷ trọng công nghiệp

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: