Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 12 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn dựa trên nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Bài này tập trung vào đặc điểm phát triển và phân bố các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức cơ bản, hệ thống hóa lý thuyết và rèn kỹ năng giải bài trắc nghiệm. Bộ đề được cô Trần Thị Bích Ngọc – giáo viên Trường THPT Nguyễn Khuyến, TP. Đà Nẵng, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo này được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, giúp học sinh dễ dàng luyện tập trực tuyến và đánh giá tiến trình học tập hiệu quả.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 12 được thiết kế theo nhiều cấp độ từ nhận biết đến vận dụng cao, giúp học sinh làm quen với các dạng đề kiểm tra thường gặp và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi học kỳ. Mỗi câu hỏi đều có lời giải ngắn gọn, giúp học sinh hiểu sâu bản chất thay vì học thuộc máy móc. Đây là tài liệu hữu ích giúp học sinh lớp 12 tự tin hơn trong quá trình ôn tập và đạt kết quả cao trong các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này là một phần không thể thiếu của Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia có mức độ đa dạng sinh học:
A. Trung bình
B. Cao
C. Thấp
D. Không đáng kể
Đa dạng sinh học Việt Nam bị suy giảm chủ yếu do:
A. Khí hậu thay đổi
B. Khai thác quá mức và phá rừng
C. Núi lửa phun trào
D. Địa hình bằng phẳng
Một trong những nguyên nhân dẫn đến suy thoái tài nguyên đất ở nước ta là:
A. Nhiệt độ cao
B. Xói mòn, rửa trôi do mất rừng
C. Mưa nhiều
D. Đất rộng
Tài nguyên khoáng sản có đặc điểm:
A. Trữ lượng hữu hạn, không tái tạo được
B. Vô hạn
C. Tự tái tạo nhanh
D. Dễ phục hồi
Để bảo vệ tài nguyên nước ngọt cần:
A. Khai thác tối đa
B. Tiết kiệm, chống ô nhiễm và xây dựng công trình trữ nước
C. Xả thải trực tiếp
D. Tự do khai thác
Tài nguyên biển Việt Nam có giá trị kinh tế chủ yếu nhờ:
A. Muối
B. Nguồn lợi hải sản, dầu khí và du lịch
C. Than bùn
D. Đá vôi
Một trong những giải pháp bảo vệ tài nguyên rừng:
A. Khoanh nuôi, trồng mới và bảo vệ rừng tự nhiên
B. Khai thác tối đa
C. Chặt phá làm rẫy
D. Đốt rừng
Nguyên nhân gây suy thoái tài nguyên sinh vật:
A. Động đất
B. Săn bắt bừa bãi và phá hủy môi trường sống
C. Khí hậu ôn hòa
D. Bão lũ
Khai thác khoáng sản hợp lý nhằm:
A. Đáp ứng nhu cầu kinh tế hiện tại và bảo vệ tài nguyên cho tương lai
B. Tăng trưởng ngắn hạn
C. Xuất khẩu thô toàn bộ
D. Tăng khai thác ồ ạt
Vai trò của tài nguyên đất trong sản xuất:
A. Chỉ để xây dựng
B. Là tư liệu sản xuất quan trọng trong nông – lâm nghiệp
C. Không đáng kể
D. Chỉ dùng để dự trữ
Nguồn năng lượng sạch đang được ưu tiên phát triển ở Việt Nam:
A. Than đá
B. Năng lượng gió, mặt trời và thủy điện
C. Dầu mỏ
D. Khí đốt
Sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên nhằm:
A. Đảm bảo phát triển kinh tế bền vững
B. Khai thác tối đa
C. Chỉ bảo tồn
D. Không cần quản lý
Tài nguyên nước ở Việt Nam phân bố:
A. Không đều giữa các vùng và theo mùa
B. Rất đồng đều
C. Chỉ tập trung ở miền Trung
D. Luôn dồi dào
Ý nghĩa của rừng phòng hộ:
A. Bảo vệ đất, nguồn nước và chống thiên tai
B. Chỉ để khai thác gỗ
C. Không quan trọng
D. Chỉ dùng làm cảnh
Hiện trạng tài nguyên sinh vật Việt Nam:
A. Bị suy giảm nhanh do khai thác và phá rừng
B. Ổn định
C. Không thay đổi
D. Đang tăng
Biện pháp quan trọng để khắc phục suy thoái tài nguyên đất:
A. Áp dụng nông nghiệp bền vững và trồng rừng
B. Khai thác tối đa
C. Đốt rừng làm rẫy
D. Sử dụng đất không kế hoạch
Khoáng sản năng lượng quan trọng nhất của Việt Nam hiện nay:
A. Dầu khí và than đá
B. Sắt
C. Đồng
D. Vàng
Để bảo vệ tài nguyên biển cần:
A. Khai thác hợp lý, bảo vệ hệ sinh thái và chống ô nhiễm
B. Đánh bắt tối đa
C. Xây dựng bừa bãi
D. Xả rác trực tiếp
Phát triển bền vững trong khai thác tài nguyên là:
A. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại tới thế hệ tương lai
B. Khai thác tối đa
C. Xuất khẩu thô
D. Không bảo vệ môi trường
Việt Nam thuộc khu vực khí hậu:
A. Ôn đới
B. Nhiệt đới ẩm gió mùa
C. Hàn đới
D. Cận cực
Vai trò của tài nguyên nước trong đời sống:
A. Cung cấp nước sinh hoạt, sản xuất và duy trì hệ sinh thái
B. Chỉ để tưới tiêu
C. Không quan trọng
D. Chỉ phục vụ công nghiệp
Tài nguyên rừng Việt Nam phong phú nhờ:
A. Địa hình bằng phẳng
B. Khí hậu nhiệt đới ẩm và địa hình đa dạng
C. Ít tác động con người
D. Đất nghèo dinh dưỡng
Hiện tượng xói mòn đất chủ yếu xảy ra ở:
A. Đồi núi trọc do mất rừng
B. Đồng bằng ven biển
C. Đất phù sa
D. Thành phố
Đa dạng sinh học có vai trò:
A. Cung cấp nguồn gen, thực phẩm và cân bằng sinh thái
B. Không đáng kể
C. Chỉ để tham quan
D. Chỉ phục vụ nông nghiệp
Nguyên nhân làm cạn kiệt tài nguyên khoáng sản:
A. Khai thác ồ ạt và xuất khẩu thô
B. Khí hậu
C. Bão lũ
D. Động đất
Bảo vệ tài nguyên đất giúp:
A. Đảm bảo an ninh lương thực và giảm thiên tai
B. Chỉ giữ đất cho xây dựng
C. Không quan trọng
D. Tăng diện tích đất hoang
Giải pháp khắc phục thiếu nước mùa khô:
A. Xây dựng hồ chứa, điều tiết nguồn nước và tiết kiệm
B. Khai thác nước tự do
C. Xả thải ra sông
D. Chuyển đổi tất cả sang nước ngầm
Tài nguyên biển bị suy giảm do:
A. Khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường
B. Bão lũ
C. Núi lửa
D. Khí hậu lạnh
Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên góp phần:
A. Phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường lâu dài
B. Chỉ bảo tồn
C. Khai thác tối đa
D. Tăng trưởng ngắn hạn
Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò:
A. Nền tảng cho sản xuất, đời sống và phát triển kinh tế – xã hội
B. Không quan trọng
C. Chỉ để xuất khẩu
D. Chỉ phục vụ công nghiệp