Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 28 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn dựa trên nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Bài học tập trung vào đặc điểm tự nhiên, dân cư và tiềm năng kinh tế của vùng Tây Nguyên, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Bộ đề được thầy Nguyễn Văn Trí – giáo viên Trường THPT Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo này còn được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, cho phép học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi tiến trình học tập và cải thiện hiệu quả ôn luyện.
Trắc nghiệm môn Địa 12 được thiết kế theo nhiều cấp độ, từ nhận biết đến vận dụng, giúp học sinh nắm chắc lý thuyết, phát triển tư duy và chuẩn bị tốt cho các kỳ kiểm tra, thi học kỳ. Mỗi câu hỏi đều có lời giải ngắn gọn, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức thay vì học thuộc lòng. Đây là nguồn tài liệu cần thiết cho học sinh lớp 12 muốn nâng cao thành tích học tập và sự tự tin trong các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong kho Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Vai trò chính của ngành giao thông vận tải trong nền kinh tế Việt Nam?
A. Chỉ vận chuyển hàng hóa
B. Chỉ phục vụ du lịch
C. Đảm bảo lưu thông hàng hóa, đi lại của dân cư và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội
D. Không quan trọng
Loại hình vận tải có sản lượng luân chuyển lớn nhất ở Việt Nam hiện nay:
A. Đường thủy nội địa
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường hàng không
Đặc điểm nổi bật của mạng lưới giao thông Việt Nam:
A. Chủ yếu tập trung ở miền núi
B. Tương đối đa dạng, gồm đường bộ, sắt, thủy, hàng không
C. Chỉ phát triển đường sắt
D. Không kết nối các vùng
Tuyến đường bộ huyết mạch Bắc – Nam của Việt Nam là:
A. Quốc lộ 14
B. Quốc lộ 1A
C. Quốc lộ 5
D. Quốc lộ 51
Loại hình vận tải thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, chi phí thấp:
A. Đường sắt
B. Đường bộ
C. Đường thủy nội địa
D. Đường hàng không
Sân bay quốc tế lớn nhất Việt Nam hiện nay:
A. Tân Sơn Nhất
B. Nội Bài
C. Đà Nẵng
D. Cam Ranh
Một trong các khó khăn chính của giao thông Việt Nam:
A. Không có nhu cầu
B. Hạ tầng còn hạn chế, ùn tắc và tai nạn giao thông
C. Quá nhiều đường cao tốc
D. Chi phí bảo dưỡng thấp
Yếu tố thúc đẩy ngành giao thông phát triển:
A. Dân số giảm
B. Tăng trưởng kinh tế, nhu cầu vận tải hàng hóa và hành khách tăng
C. Không có đầu tư
D. Khí hậu khắc nghiệt
Vai trò của bưu chính viễn thông trong phát triển kinh tế:
A. Chỉ gửi thư từ
B. Kết nối thông tin, hỗ trợ sản xuất kinh doanh và hội nhập quốc tế
C. Không quan trọng
D. Chỉ phục vụ cá nhân
Mạng viễn thông Việt Nam hiện nay:
A. Chỉ có điện thoại cố định
B. Phát triển nhanh với mạng di động, Internet và công nghệ 4G, 5G
C. Không thay đổi
D. Giảm mạnh
Nguyên nhân chính làm vận tải hàng không Việt Nam tăng trưởng mạnh:
A. Giá vé giảm
B. Nhu cầu đi lại, du lịch và hội nhập quốc tế tăng cao
C. Giảm dân số
D. Không cạnh tranh
Vận tải đường sắt Việt Nam đang gặp khó khăn do:
A. Thiếu khách
B. Hạ tầng lạc hậu, tốc độ chậm và cạnh tranh từ đường bộ
C. Giá rẻ
D. Chỉ phục vụ hàng hóa
Tuyến đường sắt quan trọng nhất Việt Nam:
A. Sài Gòn – Nha Trang
B. Hà Nội – TP. Hồ Chí Minh
C. Hà Nội – Hải Phòng
D. Đà Nẵng – Huế
Vai trò xã hội của ngành giao thông:
A. Chỉ kinh tế
B. Tạo điều kiện giao lưu văn hóa, nâng cao đời sống và bảo đảm quốc phòng
C. Không liên quan
D. Chỉ phục vụ thành phố
Một trong các giải pháp phát triển giao thông vận tải Việt Nam:
A. Giảm đầu tư
B. Hiện đại hóa hạ tầng, mở rộng mạng lưới và ứng dụng công nghệ
C. Chỉ tập trung đường sắt
D. Hạn chế vận tải
Loại hình vận tải phù hợp vận chuyển hàng hóa giá trị cao, thời gian gấp:
A. Đường sắt
B. Đường thủy
C. Đường hàng không
D. Đường bộ
Mối quan hệ giữa giao thông và phát triển kinh tế:
A. Không liên quan
B. Giao thông thúc đẩy kinh tế và ngược lại
C. Giao thông thay thế kinh tế
D. Chỉ một chiều
Nguyên nhân mạng lưới giao thông miền núi khó phát triển:
A. Không có nhu cầu
B. Địa hình hiểm trở, dân cư thưa thớt và chi phí đầu tư cao
C. Dân số đông
D. Khí hậu tốt
Đặc điểm chính của dịch vụ bưu chính hiện nay:
A. Chỉ gửi thư tay
B. Đa dạng dịch vụ, ứng dụng công nghệ và gắn với thương mại điện tử
C. Không phát triển
D. Chỉ phục vụ quốc tế
Một trong các thách thức của ngành viễn thông:
A. Quá nhiều khách hàng
B. Cạnh tranh gay gắt, yêu cầu đổi mới công nghệ liên tục
C. Chi phí thấp
D. Không cần đầu tư
Loại hình giao thông đóng vai trò quan trọng trong vận tải quốc tế:
A. Đường bộ
B. Đường sắt
C. Đường biển
D. Đường thủy nội địa
Cảng biển quốc tế lớn nhất Việt Nam hiện nay:
A. Cảng Hải Phòng
B. Cảng Cái Mép – Thị Vải
C. Cảng Đà Nẵng
D. Cảng Quy Nhơn
Mối quan hệ giữa bưu chính viễn thông và chuyển đổi số:
A. Không liên quan
B. Là hạ tầng quan trọng thúc đẩy kinh tế số và chính phủ điện tử
C. Chỉ hỗ trợ cá nhân
D. Làm giảm thông tin
Một trong các định hướng phát triển giao thông bền vững:
A. Phát triển đồng bộ, giảm ô nhiễm môi trường và tăng an toàn giao thông
B. Chỉ mở rộng đường bộ
C. Không cần bảo dưỡng
D. Tăng số lượng xe
Vận tải container Việt Nam phát triển mạnh nhờ:
A. Không cạnh tranh
B. Hội nhập thương mại quốc tế và nhu cầu xuất nhập khẩu tăng
C. Giảm sản xuất
D. Không đầu tư
Ứng dụng công nghệ thông tin trong giao thông giúp:
A. Nâng cao hiệu quả quản lý, giảm ùn tắc và tăng an toàn
B. Tăng chi phí
C. Không cần thiết
D. Giảm năng suất
Nguyên nhân thương mại điện tử thúc đẩy bưu chính phát triển:
A. Nhu cầu giao hàng nhanh và rộng khắp tăng mạnh
B. Giảm dân số
C. Không cạnh tranh
D. Giá vận chuyển giảm
Hạn chế lớn của giao thông Việt Nam trong hội nhập quốc tế:
A. Quá nhiều đường cao tốc
B. Thiếu cảng nước sâu, sân bay quốc tế hiện đại và logistics yếu
C. Không có thương mại
D. Dư thừa vốn
Một trong các giải pháp nâng cao chất lượng viễn thông:
A. Giảm đầu tư
B. Mở rộng mạng 5G, nâng cao an ninh mạng và chất lượng dịch vụ
C. Không cần nâng cấp
D. Giảm khách hàng
Điểm chung của giao thông vận tải và bưu chính viễn thông:
A. Không liên quan
B. Đều là hạ tầng quan trọng thúc đẩy lưu thông hàng hóa, thông tin và hội nhập
C. Chỉ phục vụ quốc tế
D. Giảm phát triển kinh tế