Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 11 là tài liệu ôn tập môn Địa lý lớp 12, được xây dựng theo chương trình sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Nội dung bài học tập trung vào đặc điểm phát triển và phân bố công nghiệp năng lượng ở Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng làm bài và nâng cao hiệu quả ôn tập. Bộ đề được thầy Đặng Văn Khôi – giáo viên Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Hồ Chí Minh, biên soạn năm 2024, gồm các câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo này cũng được triển khai trên detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập mọi lúc, theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kết quả.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 11 được thiết kế với nhiều cấp độ từ nhận biết đến vận dụng, giúp học sinh củng cố lý thuyết và áp dụng kiến thức vào thực tế. Mỗi câu hỏi đi kèm lời giải súc tích, giúp học sinh hiểu sâu bản chất thay vì học thuộc lòng. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho học sinh lớp 12 trong quá trình ôn tập, giúp các em tự tin hơn khi bước vào các kỳ kiểm tra và thi cuối cấp. Bộ đề này là công cụ quan trọng hỗ trợ Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Tài nguyên thiên nhiên là gì?
A. Sản phẩm nhân tạo
B. Bộ phận của tự nhiên có thể khai thác để phục vụ cuộc sống
C. Tài sản quốc gia do con người tạo ra
D. Những vật phẩm nhập khẩu
Tài nguyên đất Việt Nam chủ yếu là loại:
A. Đất phù sa cổ
B. Đất feralit và đất phù sa
C. Đất đen
D. Đất xám bạc màu
Loại đất chiếm diện tích lớn nhất ở Việt Nam:
A. Đất phù sa
B. Đất feralit trên đá mẹ
C. Đất phù sa cổ
D. Đất mặn
Tài nguyên khoáng sản quan trọng nhất của Việt Nam:
A. Dầu khí, than đá và bôxít
B. Muối
C. Cát trắng
D. Sỏi đá
Tài nguyên nước Việt Nam có đặc điểm:
A. Ít sông, nguồn nước khan hiếm
B. Dồi dào nhưng phân bố và mùa có sự chênh lệch lớn
C. Chỉ phụ thuộc vào nước ngầm
D. Ít giá trị kinh tế
Tài nguyên sinh vật của Việt Nam đa dạng nhờ:
A. Địa hình bằng phẳng
B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa và địa hình đa dạng
C. Ít tác động của con người
D. Đất nghèo dinh dưỡng
Tài nguyên biển Việt Nam phong phú nhờ:
A. Bờ biển ngắn
B. Bờ biển dài, hệ sinh thái đa dạng và nguồn lợi hải sản dồi dào
C. Ít đảo
D. Khí hậu khô hạn
Hiện trạng sử dụng tài nguyên đất ở Việt Nam hiện nay:
A. Khai thác hợp lý
B. Đang bị thoái hóa, xói mòn ở nhiều nơi
C. Đất hoang chưa sử dụng nhiều
D. Không bị suy giảm
Nguyên nhân chính gây suy thoái đất:
A. Khai thác quá mức, phá rừng và sử dụng không hợp lý
B. Bão lụt
C. Động đất
D. Khí hậu lạnh
Biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên đất:
A. Chống xói mòn, bạc màu và sử dụng hợp lý
B. Khai thác tối đa
C. Bỏ hoang đất
D. Chuyển đổi tất cả sang đất xây dựng
Tài nguyên rừng đang suy giảm chủ yếu do:
A. Phá rừng làm nương rẫy và khai thác gỗ quá mức
B. Khí hậu thay đổi
C. Đất nghèo
D. Động đất
Biện pháp bảo vệ và phát triển rừng:
A. Khoanh nuôi, trồng rừng và bảo vệ rừng tự nhiên
B. Tăng khai thác gỗ
C. Chặt rừng lấy đất nông nghiệp
D. Đốt rừng lấy tro
Hiện trạng tài nguyên nước ở Việt Nam:
A. Luôn ổn định quanh năm
B. Phân bố không đều, mùa khô thiếu nước nhiều nơi
C. Chỉ có nước ngọt
D. Không bị ô nhiễm
Biện pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước:
A. Sử dụng tiết kiệm, chống ô nhiễm và xây dựng công trình thủy lợi
B. Khai thác tự do
C. Xả thải trực tiếp
D. Dùng nước tùy tiện
Nguồn tài nguyên khoáng sản có nguy cơ cạn kiệt vì:
A. Khai thác quá mức và không tái tạo được
B. Dự trữ vô hạn
C. Khai thác hợp lý
D. Tăng trưởng tự nhiên
Biện pháp bảo vệ tài nguyên khoáng sản:
A. Khai thác hợp lý, chế biến sâu và tiết kiệm
B. Khai thác tối đa
C. Khai thác thủ công
D. Xuất khẩu thô toàn bộ
Tài nguyên biển quan trọng đối với Việt Nam:
A. Muối
B. Nguồn lợi hải sản, dầu khí và du lịch biển
C. Than bùn
D. Sỏi đá
Biện pháp bảo vệ tài nguyên biển:
A. Khai thác hợp lý, bảo vệ hệ sinh thái và chống ô nhiễm
B. Đánh bắt tự do
C. Khai thác tối đa
D. Xả rác trực tiếp
Ý nghĩa của việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên:
A. Đảm bảo phát triển bền vững và cân bằng sinh thái
B. Chỉ để bảo tồn
C. Giữ tài nguyên cho du lịch
D. Không cần thiết
Phát triển bền vững là:
A. Phát triển kinh tế kết hợp bảo vệ môi trường và tài nguyên
B. Khai thác tài nguyên tối đa
C. Tăng trưởng không giới hạn
D. Chỉ bảo vệ môi trường
Nguyên nhân gây ô nhiễm tài nguyên nước:
A. Xả thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt không qua xử lý
B. Mưa nhiều
C. Gió mùa
D. Khí hậu lạnh
Biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học:
A. Xây dựng khu bảo tồn, vườn quốc gia và hạn chế săn bắt
B. Khai thác tối đa
C. Diệt trừ động vật hoang dã
D. Trồng cây đơn loài
Hiện trạng tài nguyên sinh vật Việt Nam:
A. Không bị suy giảm
B. Bị suy giảm do khai thác quá mức và phá rừng
C. Ổn định
D. Chỉ tăng lên
Nguồn tài nguyên nước ngầm đang bị đe dọa vì:
A. Khai thác quá mức và ô nhiễm
B. Mưa nhiều
C. Địa hình bằng phẳng
D. Khí hậu nhiệt đới
Vai trò của rừng đối với môi trường:
A. Bảo vệ đất, điều hòa khí hậu và đa dạng sinh học
B. Chỉ để khai thác gỗ
C. Không quan trọng
D. Chỉ để lấy củi
Tài nguyên khoáng sản được chia thành mấy nhóm chính?
A. 2
B. 3 nhóm: năng lượng, kim loại, phi kim loại
C. 4
D. 5
Tài nguyên sinh vật có giá trị kinh tế lớn vì:
A. Cung cấp thực phẩm, nguyên liệu và dược liệu
B. Không có giá trị
C. Chỉ để bảo tồn
D. Chỉ để tham quan
Biện pháp khắc phục suy thoái tài nguyên đất:
A. Áp dụng canh tác bền vững và trồng rừng
B. Tăng khai thác đất
C. Đốt rừng lấy đất
D. Chuyển đổi đất ồ ạt
Nguồn năng lượng tái tạo của Việt Nam:
A. Dầu mỏ
B. Gió, mặt trời, thủy điện
C. Than đá
D. Khí đốt
Ý nghĩa của việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên:
A. Đảm bảo phát triển kinh tế lâu dài và bảo vệ môi trường
B. Chỉ bảo tồn
C. Khai thác tối đa
D. Tăng trưởng ngắn hạn