Trắc Nghiệm Địa 12 Kết Nối Tri Thức Bài 25 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được xây dựng theo nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Bài học tập trung vào chủ đề phát triển bền vững – một định hướng quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường ở Việt Nam hiện nay. Bộ đề được thầy Nguyễn Văn Hùng – giáo viên Trường THPT chuyên Lê Quý Đôn, tỉnh Bình Định, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng, có đáp án chi tiết, bám sát chuẩn kiến thức kỹ năng. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Kết Nối Tri Thức còn được triển khai trên detracnghiem.edu.vn, giúp học sinh ôn tập hiệu quả qua nền tảng trực tuyến hiện đại và theo dõi tiến độ học tập của bản thân.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 25 không chỉ giúp học sinh nắm vững lý thuyết mà còn rèn luyện khả năng tư duy phân tích, liên hệ thực tế và đánh giá các mô hình phát triển bền vững. Mỗi câu hỏi đều kèm lời giải rõ ràng, dễ hiểu, giúp học sinh tiếp cận nội dung bài học một cách toàn diện và logic. Đây là tài liệu thiết yếu giúp học sinh lớp 12 chuẩn bị tốt cho kỳ thi học kỳ và kỳ thi tốt nghiệp THPT. Bộ đề này là phần không thể thiếu trong kho Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Câu 1: Vai trò chính của hợp tác quốc tế trong phát triển kinh tế là gì?
A. Giảm tiêu dùng nội địa
B. Tăng trưởng dân số
C. Bảo tồn truyền thống dân tộc
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển bền vững
Câu 2: Một biểu hiện của hội nhập kinh tế quốc tế là:
A. Tăng tỉ lệ sinh trong dân cư
B. Tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và toàn cầu
C. Di dân tự do giữa các quốc gia
D. Giảm thiểu giao lưu kinh tế
Câu 3: Việt Nam chính thức gia nhập WTO vào năm nào?
A. 2005
B. 2008
C. 2007
D. 2010
Câu 4: Mục tiêu chính của việc hội nhập kinh tế quốc tế là gì?
A. Tăng chi phí sản xuất
B. Mở rộng thị trường và thu hút đầu tư
C. Hạn chế xuất khẩu
D. Giảm cạnh tranh
Câu 5: Một trong những lợi ích của hợp tác quốc tế là:
A. Tăng thuế quan giữa các nước
B. Tiếp cận công nghệ tiên tiến
C. Giảm thu nhập bình quân đầu người
D. Tăng độc quyền trong sản xuất
Câu 6: Hợp tác quốc tế được thực hiện trên nguyên tắc:
A. Cạnh tranh toàn diện
B. Tự lực tự cường
C. Bình đẳng, cùng có lợi
D. Đóng cửa với bên ngoài
Câu 7: ASEAN là tổ chức hợp tác trong khu vực:
A. Đông Bắc Á
B. Tây Nam Á
C. Đông Nam Á
D. Trung Á
Câu 8: Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN vào năm:
A. 1995
B. 1990
C. 1997
D. 2000
Câu 9: Hiệp định thương mại tự do có mục tiêu chính là:
A. Giảm mức tiêu dùng
B. Xoá bỏ rào cản thương mại
C. Tăng hàng rào thuế quan
D. Cấm nhập khẩu sản phẩm công nghiệp
Câu 10: Một trong những thách thức của hội nhập kinh tế là:
A. Tăng trưởng kinh tế
B. Đa dạng thị trường
C. Cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia
D. Giảm xuất khẩu
Câu 11: Hợp tác quốc tế giúp Việt Nam:
A. Bảo vệ nền kinh tế truyền thống
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu
C. Tăng hàng rào bảo hộ
D. Giảm thu hút đầu tư
Câu 12: Tổ chức nào sau đây là tổ chức kinh tế toàn cầu?
A. ASEAN
B. WTO
C. APEC
D. ASEM
Câu 13: Một trong các biểu hiện của hợp tác quốc tế là:
A. Phát triển doanh nghiệp tư nhân
B. Thực hiện các dự án liên doanh với nước ngoài
C. Tăng đầu tư nội địa
D. Giảm nhập khẩu nguyên liệu
Câu 14: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh đến khả năng hội nhập quốc tế của Việt Nam?
A. Số lượng dân số
B. Trình độ phát triển kinh tế và nguồn nhân lực
C. Mức độ đô thị hóa
D. Diện tích lãnh thổ
Câu 15: Hợp tác quốc tế giúp giải quyết vấn đề:
A. Chênh lệch giới tính
B. Thiếu vốn và công nghệ trong nước
C. Di cư lao động
D. Ô nhiễm nước ngầm
Câu 16: Tổ chức APEC bao gồm các nước thuộc:
A. Châu Âu
B. Châu Phi
C. Vành đai Thái Bình Dương
D. Trung Đông
Câu 17: Hiệp định CPTPP là ví dụ của:
A. Liên minh quân sự
B. Hiệp định thương mại tự do đa phương
C. Hiệp định song phương
D. Tổ chức từ thiện
Câu 18: Đâu là thách thức trong hội nhập quốc tế?
A. Tăng thu hút đầu tư
B. Sức ép cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
C. Mở rộng thị trường
D. Ứng dụng công nghệ tiên tiến
Câu 19: Hội nhập kinh tế tác động đến việc làm như thế nào?
A. Giảm lượng lao động
B. Mở rộng cơ hội việc làm
C. Giảm kỹ năng nghề nghiệp
D. Tăng di cư
Câu 20: Chính sách của Việt Nam với hội nhập kinh tế quốc tế là:
A. Tránh tiếp xúc với bên ngoài
B. Bảo hộ sản xuất tuyệt đối
C. Chủ động, tích cực và toàn diện
D. Tự cung tự cấp
Câu 21: Hiệp định EVFTA là hiệp định thương mại giữa Việt Nam và:
A. Hoa Kỳ
B. Liên minh châu Âu
C. Nhật Bản
D. ASEAN
Câu 22: Đối tác đầu tư lớn nhất vào Việt Nam trong ASEAN là:
A. Thái Lan
B. Singapore
C. Campuchia
D. Malaysia
Câu 23: Một trong các nguyên tắc trong hợp tác quốc tế là:
A. Ưu tiên lợi ích nước mạnh
B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền các quốc gia
C. Áp đặt mô hình phát triển
D. Loại trừ nước kém phát triển
Câu 24: Đâu là tổ chức không phải kinh tế khu vực?
A. EU
B. NATO
C. ASEAN
D. APEC
Câu 25: Hợp tác quốc tế trong giáo dục thể hiện ở:
A. Tăng học phí
B. Trao đổi sinh viên, học bổng và chương trình đào tạo
C. Ngăn cản du học
D. Giảm số trường học
Câu 26: Một mục tiêu quan trọng của hội nhập quốc tế là:
A. Tăng sản xuất hàng nội địa
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
C. Giảm tiêu dùng
D. Giảm thuế nội địa
Câu 27: Trong hội nhập quốc tế, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào?
A. Tự cấp tự túc
B. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực
C. Hạn chế công nghệ
D. Giảm sản lượng xuất khẩu
Câu 28: Biện pháp hạn chế rủi ro trong hội nhập là:
A. Không ký hiệp định
B. Tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
C. Giảm mở cửa thị trường
D. Cấm đầu tư nước ngoài
Câu 29: Việc Việt Nam tham gia nhiều hiệp định thương mại tự do giúp:
A. Tăng nhập siêu
B. Mở rộng cơ hội phát triển kinh tế
C. Tăng rào cản thương mại
D. Hạn chế liên kết vùng
Câu 30: Trong thời đại toàn cầu hóa, yếu tố nào có vai trò hàng đầu trong hội nhập?
A. Địa hình
B. Công nghệ thông tin và truyền thông
C. Tôn giáo
D. Thời tiết