Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 10 Có Đáp Án

Môn Học: Địa lý 12
Trường: Trường THPT Nguyễn Du – TP. Hà Nội
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Thầy Phạm Văn Thịnh
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh diều
Số lượng câu hỏi: 30 câu
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 10 là bộ câu hỏi ôn tập quan trọng của môn Địa lý lớp 12, bám sát chương trình sách giáo khoa Cánh Diều. Nội dung bài tập trung vào vấn đề phát triển và phân bố ngành giao thông vận tải ở Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng làm bài. Đề được biên soạn bởi thầy Phạm Văn Thịnh – giáo viên Trường THPT Nguyễn Du, Hà Nội, năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng, có đáp án chi tiết hỗ trợ học sinh tự học. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh Diều này được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, cho phép học sinh luyện tập linh hoạt, theo dõi tiến trình học tập và đánh giá năng lực qua từng chuyên đề.

Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 10 được thiết kế theo nhiều mức độ từ nhận biết đến vận dụng cao, giúp học sinh chuẩn bị tốt cho các kỳ kiểm tra và kỳ thi cuối kỳ. Mỗi câu hỏi kèm lời giải ngắn gọn, giúp người học hiểu rõ bản chất kiến thức và áp dụng vào thực tế. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho quá trình ôn tập hiệu quả, đặc biệt phù hợp với học sinh muốn nâng cao thành tích học tập. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong hành trình rèn luyện kỹ năng của Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Biển nào ảnh hưởng trực tiếp đến thiên nhiên Việt Nam?
A. Biển Andaman
B. Biển Đông
C. Biển Java
D. Biển Ả Rập

Chiều dài đường bờ biển Việt Nam khoảng:
A. 2000 km
B. 2500 km
C. 3260 km
D. 4000 km

Diện tích vùng biển Việt Nam (bao gồm nội thủy, lãnh hải, đặc quyền kinh tế) khoảng:
A. 500 nghìn km²
B. 1 triệu km²
C. 2 triệu km²
D. 3 triệu km²

Vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam rộng bao nhiêu hải lí tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lí
B. 100 hải lí
C. 200 hải lí
D. 350 hải lí

Biển Đông ảnh hưởng đến khí hậu Việt Nam như thế nào?
A. Khí hậu khô hạn
B. Tăng tính hải dương, làm khí hậu ẩm ướt và điều hòa
C. Nhiệt độ thấp quanh năm
D. Không ảnh hưởng

Lượng mưa ở Việt Nam phong phú chủ yếu nhờ:
A. Địa hình núi cao
B. Ảnh hưởng của Biển Đông và gió mùa
C. Khí hậu nội lục
D. Tầng ôzôn

Biển Đông cung cấp nguồn tài nguyên nào sau đây?
A. Khoáng sản rắn
B. Hải sản phong phú, dầu khí và muối
C. Đất phù sa
D. Năng lượng hạt nhân

Vai trò của Biển Đông đối với địa hình Việt Nam:
A. Tạo nên các dạng địa hình bờ biển đa dạng: vịnh, đảo, đầm phá
B. Không ảnh hưởng
C. Chỉ tạo bãi cát
D. Chỉ gây xói lở

Tác động của Biển Đông đến sinh vật Việt Nam:
A. Làm giàu tài nguyên sinh vật, đặc biệt là hệ sinh thái ven biển
B. Làm giảm số lượng loài
C. Chỉ tạo rừng ngập mặn
D. Không ảnh hưởng

Biển Đông điều hòa khí hậu Việt Nam chủ yếu do:
A. Khối khí lạnh
B. Nước biển có nhiệt dung lớn, giảm biên độ nhiệt
C. Địa hình núi
D. Gió phơn khô nóng

Bờ biển Nam Trung Bộ có đặc điểm:
A. Hẹp, nhiều vũng vịnh, ít phù sa
B. Rộng, nhiều đồng bằng phù sa
C. Nhiều rừng ngập mặn
D. Ít đảo ven bờ

Khu vực có nhiều rừng ngập mặn nhất Việt Nam:
A. Bắc Trung Bộ
B. Nam Bộ (đặc biệt Cà Mau – Kiên Giang)
C. Nam Trung Bộ
D. Tây Nguyên

Hệ sinh thái đặc trưng của vùng triều:
A. Rừng ngập mặn
B. Sa mạc
C. Rừng thông
D. Vùng cỏ khô

Dạng địa hình đặc trưng của ven biển Bắc Bộ:
A. Bờ biển bồi tụ, nhiều bãi triều, đảo ven bờ
B. Bờ biển hẹp và dốc
C. Vách đá cao
D. Ít phù sa

Biển Đông ảnh hưởng đến khí hậu Việt Nam rõ rệt nhất ở yếu tố:
A. Lượng mưa và độ ẩm
B. Tốc độ gió
C. Nhiệt độ đất
D. Áp suất

Mùa bão ở Biển Đông thường diễn ra từ:
A. Tháng 1 – 3
B. Tháng 6 – 11
C. Tháng 3 – 5
D. Tháng 12 – 2

Biển Đông cung cấp nguồn năng lượng quan trọng:
A. Gió và thủy triều
B. Than đá
C. Nhiệt điện
D. Năng lượng hạt nhân

Tài nguyên khoáng sản quan trọng dưới thềm lục địa Việt Nam:
A. Vàng và bạc
B. Dầu mỏ và khí đốt
C. Uranium
D. Than bùn

Tính chất nhiệt đới ẩm gió mùa của thiên nhiên Việt Nam được tăng cường bởi:
A. Biển Đông rộng và ấm
B. Núi cao
C. Vĩ độ
D. Thủy triều yếu

Đặc điểm thủy văn ven biển Việt Nam:
A. Chế độ thủy triều phức tạp, sông chịu ảnh hưởng mạnh của thủy triều
B. Không chịu ảnh hưởng thủy triều
C. Sông không đổ ra biển
D. Thủy triều chỉ có một dạng

Dạng tai biến thiên nhiên thường gặp ở ven biển Việt Nam:
A. Xói lở bờ biển, bão và triều cường
B. Lũ quét
C. Động đất
D. Sa mạc hóa

Tài nguyên du lịch nổi bật nhờ Biển Đông:
A. Bãi biển đẹp, vịnh, đảo và rạn san hô
B. Rừng ôn đới
C. Núi cao băng tuyết
D. Hang động núi lửa

Biển Đông ảnh hưởng mạnh nhất đến vùng nào của Việt Nam?
A. Ven biển và các đảo
B. Tây Bắc Bộ
C. Tây Nguyên
D. Miền núi cao

Vì sao đồng bằng sông Cửu Long chịu tác động mạnh của thủy triều?
A. Địa hình thấp, mạng lưới sông ngòi dày đặc và cửa sông rộng
B. Khí hậu khô hạn
C. Địa hình núi cao
D. Gió mùa Tây Nam yếu

Biển Đông có vai trò quan trọng trong giao thông vận tải vì:
A. Nằm trên tuyến đường biển quốc tế quan trọng
B. Có nhiều sa mạc
C. Không có bão
D. Bờ biển ít vũng vịnh

Biển Đông giúp thiên nhiên Việt Nam có độ ẩm cao chủ yếu do:
A. Gió khô từ biển
B. Hơi nước bốc hơi từ biển và gió mùa mang ẩm vào đất liền
C. Núi cao chắn gió
D. Bức xạ mặt trời yếu

Biển Đông tác động đến chế độ sông ngòi Việt Nam như thế nào?
A. Làm tăng độ ẩm, điều hòa dòng chảy, ảnh hưởng thủy triều
B. Làm sông cạn kiệt
C. Không ảnh hưởng
D. Chỉ làm lũ nhiều

Nguyên nhân vùng biển Nam Trung Bộ thường khô hạn:
A. Ảnh hưởng của gió Tín phong khô và ít sông đổ ra biển
B. Địa hình rộng
C. Gió mùa Tây Nam mạnh
D. Thủy triều thấp

Hệ sinh thái biển nhiệt đới phong phú nhất ở Việt Nam:
A. Rạn san hô và thảm cỏ biển
B. Rừng ôn đới
C. Hồ nước ngọt
D. Sa mạc cát

Đảo nào của Việt Nam được coi là “con mắt của Biển Đông”?
A. Đảo Lý Sơn
B. Côn Đảo
C. Phú Quốc
D. Cát Bà

Bờ biển Bắc Trung Bộ thường có:
A. Nhiều cồn cát và hiện tượng cát bay
B. Rừng ngập mặn rộng
C. Đầm phá lớn
D. Bãi triều rộng

Vai trò kinh tế quan trọng của biển đối với Việt Nam:
A. Cung cấp nguồn thủy sản, dầu khí và phát triển du lịch
B. Chủ yếu phục vụ nông nghiệp nội địa
C. Chỉ để giao thông
D. Không đáng kể

Tính chất nhiệt đới gió mùa của Việt Nam chịu chi phối mạnh nhất của:
A. Biển Đông
B. Núi Himalaya
C. Sa mạc Gobi
D. Hồ lớn nội địa

Biển Đông giúp giảm sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm và mùa trong năm vì:
A. Nước biển giữ nhiệt lâu, điều hòa khí hậu
B. Khí hậu sa mạc
C. Nhiệt độ đất cao
D. Địa hình đồng bằng

Hệ sinh thái rừng trên đảo đặc trưng bởi:
A. Động thực vật đặc hữu thích nghi với điều kiện biển
B. Chỉ có rừng ngập mặn
C. Khí hậu khô hạn
D. Núi băng tuyết

Bờ biển Việt Nam đa dạng nhờ:
A. Sự kết hợp tác động địa chất, sóng, thủy triều và dòng biển
B. Hoạt động núi lửa
C. Băng hà cổ
D. Khí hậu khô hạn

Vì sao hệ sinh thái biển – đảo có tính đa dạng sinh học cao?
A. Điều kiện nhiệt đới ẩm, nguồn dinh dưỡng dồi dào từ biển
B. Khí hậu lạnh
C. Địa hình núi cao
D. Ít ánh sáng mặt trời

Thiên nhiên Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh của biển nhờ:
A. Đường bờ biển dài và vị trí giáp Biển Đông rộng, ấm
B. Núi cao chắn gió
C. Khoáng sản phong phú
D. Sông ngòi nhiều

Bờ biển Nam Bộ có đặc điểm:
A. Thấp, bồi tụ mạnh, nhiều rừng ngập mặn
B. Hẹp và dốc
C. Nhiều vịnh sâu
D. Đầm phá lớn

Ý nghĩa quan trọng nhất của Biển Đông đối với thiên nhiên Việt Nam:
A. Tạo sự đa dạng và phong phú cho thiên nhiên, tăng tính ẩm ướt và điều hòa khí hậu
B. Làm khí hậu khô hạn
C. Chỉ tạo thủy triều
D. Không đáng kể

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: