Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 7 Có Đáp Án

Môn Học: Địa lý 12
Trường: THPT Nguyễn Huệ, Hà Nội
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Cô Phạm Thị Thu Hà
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12 ôn thi định kỳ và cuối kỳ
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Chân Trời Sáng Tạo
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 7 là tài liệu ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn theo nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Bài học tập trung vào sự phát triển và phân bố ngành công nghiệp ở Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Bộ đề được cô Phạm Thị Thu Hà – giáo viên Trường THPT Nguyễn Huệ, Hà Nội, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo còn được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi kết quả và nâng cao hiệu quả học tập.

Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 7 được thiết kế từ mức nhận biết đến vận dụng cao, giúp học sinh hiểu sâu kiến thức và chuẩn bị tốt cho các kỳ kiểm tra, thi học kỳ. Mỗi câu hỏi đều có lời giải ngắn gọn, giúp các em nắm vững bản chất thay vì học thuộc lòng. Đây là nguồn tài liệu cần thiết cho quá trình ôn tập của học sinh lớp 12, giúp các em tự tin hơn khi bước vào các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong kho Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Đặc điểm nổi bật của sông ngòi Việt Nam là:
A. Ít sông, nước chảy quanh năm
B. Nhiều, dày đặc, giàu nước và theo mùa
C. Ít nước, phân bố không đều
D. Ít sông lớn

Nguyên nhân sông ngòi Việt Nam có lượng nước dồi dào:
A. Địa hình cao
B. Băng tuyết tan
C. Lượng mưa lớn và khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa
D. Dòng biển

Tỉ lệ lưu lượng nước mùa lũ chiếm khoảng:
A. 20–30%
B. 70–80%
C. 50%
D. Trên 90%

Sông ngòi Việt Nam có chế độ nước theo mùa do:
A. Dòng biển
B. Ảnh hưởng của khí hậu nhiệt đới gió mùa
C. Địa hình thấp
D. Băng tuyết tan

Tổng lượng dòng chảy trung bình năm của hệ thống sông Việt Nam khoảng:
A. 880 tỉ m³
B. 500 tỉ m³
C. 300 tỉ m³
D. 1000 tỉ m³

Mật độ sông ngòi ở Việt Nam trung bình khoảng:
A. 0,5 km/km²
B. 0,6–1,2 km/km²
C. 1,5 km/km²
D. 2,0 km/km²

Sông ngòi Việt Nam chủ yếu có hướng:
A. Bắc – Nam
B. Tây Bắc – Đông Nam
C. Đông – Tây
D. Nam – Bắc

Sông lớn nhất Việt Nam là:
A. Sông Hồng
B. Sông Đồng Nai
C. Sông Thu Bồn
D. Sông Đà

Hệ thống sông có diện tích lưu vực lớn nhất Việt Nam?
A. Sông Mê Công (Cửu Long)
B. Sông Hồng
C. Sông Thái Bình
D. Sông Đà

Nguồn cung cấp nước chủ yếu cho sông ngòi Việt Nam:
A. Nước ngầm
B. Mưa
C. Nước băng tan
D. Hồ chứa

Chế độ dòng chảy sông ngòi Việt Nam phụ thuộc nhiều vào:
A. Dòng biển
B. Chế độ mưa
C. Hồ đập
D. Băng tuyết

Sông ngòi Việt Nam thường có độ dốc lớn do:
A. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích
B. Sông ít nước
C. Băng tuyết tan
D. Khí hậu khô hạn

Tác động tích cực của sông ngòi:
A. Cung cấp nước, phù sa, thủy sản và giao thông
B. Gây hạn hán
C. Gây xói mòn đất
D. Gây lũ lụt

Tác động tiêu cực của sông ngòi:
A. Lũ lụt, xói mòn, bồi lấp
B. Tạo phù sa
C. Cung cấp nước
D. Giao thông

Sông ngòi ở miền Trung Việt Nam có đặc điểm:
A. Ngắn, dốc, lũ lên nhanh và xuống nhanh
B. Dài, ít nước
C. Nhiều nhánh
D. Ổn định

Miền nào có mạng lưới sông ngòi dày đặc nhất?
A. Nam Bộ
B. Tây Bắc
C. Nam Trung Bộ
D. Tây Nguyên

Nguồn bổ sung nước quan trọng cho sông ngòi mùa kiệt:
A. Hồ chứa
B. Nước ngầm
C. Lượng bốc hơi
D. Băng tuyết

Hầu hết các sông Việt Nam có nguồn cấp nước chủ yếu từ:
A. Tuyết tan
B. Mưa theo mùa
C. Dòng biển
D. Hồ đập

Sông Hồng có chế độ nước thất thường vì:
A. Địa hình cao
B. Lượng mưa không đều theo mùa
C. Nước ngầm ít
D. Ít phụ lưu

Sông ngòi Việt Nam phân bố chủ yếu ở khu vực:
A. Tây Bắc
B. Cả nước, nhưng tập trung nhiều ở đồng bằng
C. Miền Trung
D. Tây Nguyên

Sông ngòi Việt Nam giàu phù sa do:
A. Lượng mưa lớn và quá trình xói mòn mạnh
B. Địa hình bằng phẳng
C. Hồ chứa nhiều
D. Khí hậu khô hạn

Lưu lượng nước sông ngòi Việt Nam thay đổi theo:
A. Mùa và từng năm
B. Mỗi giờ
C. Từng tháng
D. Không đổi

Tác động của sông ngòi đến sản xuất nông nghiệp:
A. Gây xói mòn
B. Cung cấp nước tưới và phù sa bồi đắp đất đai
C. Gây hạn hán
D. Tăng độ dốc đất

Nguyên nhân chính làm lũ lụt ở miền Trung thường nghiêm trọng:
A. Khí hậu khô
B. Địa hình hẹp ngang, sông ngắn dốc, mưa lớn tập trung
C. Sông ít nước
D. Dòng biển

Nguồn thủy năng của sông ngòi Việt Nam chủ yếu tập trung ở:
A. Khu vực miền núi và trung du
B. Đồng bằng
C. Ven biển
D. Tây Nam Bộ

Hệ thống sông lớn thứ hai Việt Nam (sau sông Mê Công) là:
A. Sông Thu Bồn
B. Sông Hồng
C. Sông Đà
D. Sông Đồng Nai

Hệ thống sông Đồng Nai chảy chủ yếu ở khu vực:
A. Bắc Bộ
B. Đông Nam Bộ
C. Tây Bắc Bộ
D. Nam Trung Bộ

Nguyên nhân sông ngòi Việt Nam có hàm lượng phù sa cao:
A. Hồ chứa nhiều
B. Địa hình đồi núi, mưa lớn gây xói mòn mạnh
C. Khí hậu khô hạn
D. Ít mưa

Vùng nào của Việt Nam có mùa lũ kéo dài nhất?
A. Nam Bộ
B. Bắc Bộ
C. Miền Trung
D. Tây Nguyên

Vai trò quan trọng nhất của sông ngòi Việt Nam đối với giao thông:
A. Hình thành mạng lưới giao thông đường thủy quan trọng
B. Gây cản trở giao thông
C. Tạo sạt lở bờ
D. Ít giá trị giao thông

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: