Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 22 Có Đáp Án

Môn Học: Địa lý 12
Trường: THPT Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Hồ Chí Minh
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Cô Phạm Thị Thu Trang
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12 ôn thi định kỳ và cuối kỳ
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Cánh Diều
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 22 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn theo chương trình sách giáo khoa Cánh Diều. Nội dung bài tập trung vào đặc điểm phát triển kinh tế – xã hội và tổ chức lãnh thổ của các vùng kinh tế Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và nâng cao kỹ năng làm bài. Bộ đề được cô Phạm Thị Thu Trang – giáo viên Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Hồ Chí Minh, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi phong phú kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh Diều này còn được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi tiến độ và cải thiện kết quả học tập.

Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 22 được thiết kế đa dạng từ nhận biết đến vận dụng, phù hợp cho quá trình ôn tập và chuẩn bị kiểm tra, thi cuối kỳ. Mỗi câu hỏi đều có lời giải súc tích, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức thay vì học thuộc lòng. Đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp học sinh nâng cao hiệu quả học tập và tự tin hơn khi bước vào các kỳ thi quan trọng. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong hành trình luyện thi của Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Vai trò của giao thông vận tải đối với nền kinh tế là gì?
A. Giảm sản xuất
B. Kết nối các vùng, thúc đẩy lưu thông hàng hóa và phát triển kinh tế – xã hội
C. Chỉ vận chuyển hàng nông sản
D. Tăng chi phí sản xuất

Tuyến đường sắt Bắc – Nam có vai trò chính:
A. Chỉ phục vụ khách du lịch
B. Kết nối Hà Nội – TP. Hồ Chí Minh, trục xương sống của mạng lưới đường sắt
C. Chỉ vận chuyển hàng hóa
D. Không quan trọng

Loại hình giao thông chiếm ưu thế trong vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, đường dài:
A. Đường bộ
B. Đường biển
C. Đường hàng không
D. Đường sắt đô thị

Hạn chế lớn của giao thông đường bộ ở Việt Nam là:
A. Nhiều cầu đường
B. Tải trọng cầu đường còn thấp, ách tắc giao thông và tai nạn thường xuyên
C. Xe máy ít
D. Giá xăng rẻ

Nguyên nhân giao thông hàng không phát triển mạnh:
A. Nhiều sông ngòi
B. Nhu cầu đi lại tăng, hội nhập quốc tế và mạng lưới sân bay mở rộng
C. Chỉ vận chuyển hàng nặng
D. Giá vé giảm mạnh

Đặc điểm nổi bật của giao thông đường sông ở Việt Nam:
A. Không quan trọng
B. Phát triển mạnh ở đồng bằng, đặc biệt ở Đồng bằng sông Cửu Long
C. Chủ yếu ở miền núi
D. Chỉ phục vụ du lịch

Vai trò chính của bưu chính viễn thông:
A. Kết nối thông tin, phục vụ quản lí và đời sống, thúc đẩy hội nhập kinh tế
B. Chỉ gửi thư
C. Không cần thiết
D. Giảm liên lạc

Nguyên nhân dịch vụ viễn thông Việt Nam phát triển nhanh:
A. Hạn chế công nghệ
B. Ứng dụng công nghệ hiện đại, giá cước giảm và nhu cầu liên lạc cao
C. Ít người dùng
D. Chỉ phục vụ đô thị

Mạng lưới đường bộ quốc gia tập trung chủ yếu ở:
A. Vùng núi
B. Đồng bằng và các hành lang kinh tế lớn
C. Đảo xa
D. Khu vực rừng sâu

Vai trò của giao thông vận tải đối với phân bố dân cư:
A. Không ảnh hưởng
B. Thúc đẩy đô thị hóa và phát triển các vùng kinh tế mới
C. Giảm di dân
D. Tăng chi phí sinh hoạt

Loại hình giao thông phù hợp vận chuyển hành khách tốc độ cao:
A. Đường sông
B. Đường hàng không
C. Đường bộ nông thôn
D. Đường ống

Hạn chế của giao thông đường sắt Việt Nam:
A. Công nghệ lạc hậu, tốc độ thấp và cơ sở hạ tầng hạn chế
B. Nhiều tuyến tàu cao tốc
C. Không có nhu cầu
D. Thiếu nhà ga

Dịch vụ bưu chính hiện đại đang thay thế dịch vụ truyền thống nhờ:
A. Thương mại điện tử phát triển và nhu cầu giao hàng nhanh tăng cao
B. Giảm liên lạc
C. Chỉ gửi thư tay
D. Ít nhu cầu vận chuyển

Yếu tố thúc đẩy phát triển giao thông vận tải:
A. Tăng dân số
B. Kinh tế tăng trưởng, nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hội nhập quốc tế
C. Khí hậu khắc nghiệt
D. Giảm sản xuất

Giao thông đường ống chủ yếu dùng để vận chuyển:
A. Hành khách
B. Dầu mỏ và khí đốt
C. Hàng nông sản
D. Thư tín

Việt Nam ưu tiên phát triển giao thông công cộng ở đô thị nhằm:
A. Giảm ùn tắc, ô nhiễm và nâng cao chất lượng cuộc sống
B. Tăng sử dụng xe máy
C. Giảm vận tải hàng hóa
D. Không ảnh hưởng

Vai trò của công nghệ thông tin trong viễn thông:
A. Không liên quan
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ, tốc độ truyền tải và bảo mật thông tin
C. Làm giảm liên lạc
D. Chỉ phục vụ nghiên cứu

Cảng biển nước sâu lớn nhất Việt Nam hiện nay:
A. Cảng Cát Lái
B. Cảng Lạch Huyện và Cái Mép – Thị Vải
C. Cảng Hải Phòng cũ
D. Cảng Quy Nhơn

Hạn chế của bưu chính Việt Nam:
A. Cạnh tranh gay gắt, chất lượng chưa đồng đều và mạng lưới vùng sâu còn hạn chế
B. Giá cước thấp
C. Dịch vụ đa dạng
D. Công nghệ hiện đại

Đường bộ chiếm ưu thế trong:
A. Vận chuyển hành khách và hàng hóa quãng ngắn, linh hoạt
B. Vận chuyển khối lượng lớn đường dài
C. Vận tải quốc tế
D. Vận chuyển dầu khí

Xu hướng hiện đại hóa viễn thông Việt Nam:
A. Ứng dụng 5G, trí tuệ nhân tạo và phát triển hạ tầng số
B. Giữ nguyên công nghệ cũ
C. Giảm tốc độ truyền tải
D. Chỉ phát triển dịch vụ truyền thống

Hạn chế của giao thông đường biển:
A. Phụ thuộc thời tiết, tốc độ chậm và thiếu cảng nước sâu
B. Vận chuyển khối lượng lớn
C. Giá cước thấp
D. Mạng lưới rộng

Vai trò của hạ tầng giao thông đối với vùng kinh tế mới:
A. Không quan trọng
B. Tạo điều kiện thu hút đầu tư, phát triển sản xuất và nâng cao đời sống
C. Chỉ vận chuyển hành khách
D. Giảm sản xuất

Bưu chính viễn thông góp phần phát triển kinh tế nhờ:
A. Tăng hiệu quả quản lý, giảm chi phí giao dịch và mở rộng thị trường
B. Chỉ gửi thư tay
C. Giảm liên lạc
D. Tăng chi phí sản xuất

Mạng lưới giao thông Việt Nam hiện nay:
A. Đang được mở rộng, hiện đại hóa và kết nối liên vùng
B. Không thay đổi
C. Thu hẹp
D. Chỉ phục vụ nội địa

Hạn chế về phương tiện vận tải ở Việt Nam:
A. Công nghệ cũ, thiếu đồng bộ và tiêu hao nhiên liệu lớn
B. Hiện đại hóa nhanh
C. Nhiều tàu cao tốc
D. Chi phí thấp

Vai trò của dịch vụ logistics trong giao thông vận tải:
A. Không ảnh hưởng
B. Tăng hiệu quả vận chuyển, giảm chi phí và hỗ trợ xuất nhập khẩu
C. Giảm sản xuất
D. Chỉ phục vụ nội địa

Đường sắt đô thị được ưu tiên phát triển ở:
A. Các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh
B. Nông thôn
C. Miền núi
D. Hải đảo

Nguyên nhân dẫn đến nhu cầu vận tải tăng nhanh:
A. Kinh tế tăng trưởng, đô thị hóa và thu nhập dân cư cải thiện
B. Giảm sản xuất
C. Khí hậu khắc nghiệt
D. Dân số giảm

Định hướng phát triển giao thông vận tải Việt Nam:
A. Chỉ duy trì hiện trạng
B. Hiện đại hóa hạ tầng, đa dạng hóa phương thức và phát triển bền vững
C. Hạn chế đầu tư
D. Giảm kết nối liên vùng

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: