Trắc Nghiệm Địa 12 Kết Nối Tri Thức Bài 32 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được xây dựng theo chương trình sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Bài học tập trung vào định hướng phát triển đất nước trong tương lai, bao gồm các mục tiêu chiến lược như công nghiệp hóa, hiện đại hóa, phát triển kinh tế xanh – kinh tế số và hội nhập quốc tế sâu rộng. Bộ đề được cô Đặng Thị Kim Ngân – giáo viên Trường THPT Trần Hưng Đạo, tỉnh Khánh Hòa, biên soạn năm 2024, gồm hệ thống câu hỏi đầy đủ cấp độ từ nhận biết đến vận dụng, có đáp án rõ ràng. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Kết Nối Tri Thức còn được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, giúp học sinh luyện tập mọi lúc, dễ dàng kiểm tra kết quả và theo dõi quá trình học tập cá nhân.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 32 không chỉ giúp học sinh nắm chắc các kiến thức trọng tâm mà còn nâng cao khả năng tư duy chiến lược, liên hệ thực tiễn và đánh giá các chính sách phát triển dài hạn của quốc gia. Mỗi câu hỏi đều đi kèm lời giải ngắn gọn, dễ hiểu, hỗ trợ học sinh ôn tập toàn diện và hiệu quả. Đây là tài liệu hữu ích cho học sinh lớp 12 trong quá trình ôn thi học kỳ và chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT. Bộ đề này là phần quan trọng không thể thiếu trong hệ thống Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Câu 1: Mục tiêu chính của bài thực hành này là gì?
A. Học cách đo nhiệt độ địa phương
B. Tìm hiểu và đánh giá ảnh hưởng của thiên tai đến kinh tế – xã hội địa phương
C. Tìm hiểu khí hậu vùng núi
D. Học cách trồng cây thích ứng thiên tai
Câu 2: Thiên tai là yếu tố nào sau đây?
A. Do con người tạo ra hoàn toàn
B. Hiện tượng tự nhiên bất thường gây hại cho con người và môi trường
C. Không liên quan đến phát triển xã hội
D. Luôn có lợi
Câu 3: Một loại thiên tai thường xuyên ảnh hưởng đến miền Trung Việt Nam là:
A. Sạt lở đất đá
B. Bão và lũ quét
C. Tuyết rơi
D. Núi lửa phun trào
Câu 4: Tác động trực tiếp của thiên tai đến kinh tế là:
A. Tăng năng suất cây trồng
B. Phá hủy cơ sở hạ tầng, giảm sản lượng
C. Phát triển du lịch
D. Giảm giá sản phẩm
Câu 5: Tác động xã hội của thiên tai là gì?
A. Làm mất nhà cửa, mất việc làm, ảnh hưởng đời sống dân cư
B. Tăng thu nhập
C. Gây tăng dân số
D. Tăng mức sống
Câu 6: Nguồn tư liệu chính để tìm hiểu thiên tai ở địa phương là:
A. Bài hát, truyện cổ tích
B. Báo cáo khí tượng, phỏng vấn người dân, số liệu thống kê
C. Sách giáo khoa
D. Tranh vẽ
Câu 7: Một biện pháp giảm thiểu ảnh hưởng thiên tai là:
A. Không xây dựng gì
B. Xây dựng công trình chống lũ, đê điều
C. Phát quang rừng
D. Xây nhà trên lòng sông
Câu 8: Thiên tai ảnh hưởng đến y tế như thế nào?
A. Không ảnh hưởng
B. Gây dịch bệnh, thiếu thốn cơ sở y tế
C. Làm tăng tuổi thọ
D. Cải thiện điều kiện sống
Câu 9: Hạn hán ảnh hưởng lớn nhất đến ngành nào sau đây?
A. Công nghiệp chế biến
B. Nông nghiệp
C. Dịch vụ tài chính
D. Giao thông hàng không
Câu 10: Cách thu thập thông tin địa phương hiệu quả nhất là:
A. Xem phim
B. Phỏng vấn người dân và chính quyền địa phương
C. Nghe nhạc dân gian
D. Đọc tiểu thuyết
Câu 11: Bảng thống kê thiệt hại thiên tai giúp:
A. Đo thời tiết
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp
C. Làm bài toán
D. Trang trí báo tường
Câu 12: Loại thiên tai nào gây sạt lở đất ở miền núi?
A. Bão cát
B. Mưa lớn và lũ quét
C. Nắng nóng
D. Gió lạnh
Câu 13: Một ví dụ về thiệt hại xã hội do thiên tai là:
A. Giá lúa giảm
B. Trường học bị phá hủy, trẻ em không được đến lớp
C. Lúa nở nhanh
D. Nông sản dồi dào
Câu 14: Địa phương thường xuyên bị ngập lụt nên:
A. Không làm gì cả
B. Nâng nền nhà, quy hoạch vùng ngập
C. Xây thêm nhà
D. Đắp đất cao thêm
Câu 15: Biện pháp truyền thông giúp phòng chống thiên tai là:
A. Tổ chức thi thể thao
B. Tuyên truyền qua loa, áp phích, mạng xã hội
C. Họp lớp hàng tuần
D. Phát tờ rơi thời trang
Câu 16: Việc xây dựng nhà ở kiên cố có tác dụng:
A. Tốn kém chi phí
B. Hạn chế thiệt hại khi xảy ra thiên tai
C. Không liên quan
D. Phá cảnh quan
Câu 17: Để thích ứng thiên tai, người dân nên:
A. Ở lại vùng nguy hiểm
B. Chuyển sang vùng an toàn khi có cảnh báo
C. Xây thêm hồ chứa nước
D. Săn bắt động vật rừng
Câu 18: Thiên tai ảnh hưởng đến ngành giao thông như thế nào?
A. Tạo việc làm
B. Gây sạt lở, hỏng đường, tắc nghẽn giao thông
C. Làm tăng tốc độ di chuyển
D. Giảm chi phí vận chuyển
Câu 19: Ngành dễ bị ảnh hưởng bởi bão và gió mạnh là:
A. Khai khoáng
B. Hàng hải và thủy sản
C. Lâm nghiệp
D. Dịch vụ tài chính
Câu 20: Đâu là biểu hiện của thiên tai ở đồng bằng sông Cửu Long?
A. Núi lửa
B. Xâm nhập mặn và hạn hán
C. Tuyết rơi
D. Sương muối dày đặc
Câu 21: Năng lực ứng phó với thiên tai của địa phương phụ thuộc vào:
A. Chất lượng nước uống
B. Cơ sở hạ tầng, trình độ dân trí, thông tin cảnh báo
C. Số dân cư
D. Mức độ đô thị hóa
Câu 22: Đối tượng cần được bảo vệ ưu tiên khi thiên tai xảy ra là:
A. Người giàu
B. Trẻ em, người già, người khuyết tật
C. Công nhân
D. Cán bộ
Câu 23: Một ví dụ về hoạt động giúp giảm thiểu tác động thiên tai là:
A. Trồng cây ngập mặn ven biển
B. Cả A và B đều đúng
C. Làm mương thoát nước
D. Chặt cây rừng
Câu 24: Kết quả phân tích tác động của thiên tai giúp địa phương:
A. Làm phim du lịch
B. Đề xuất giải pháp thích ứng và phát triển bền vững
C. Tăng chi tiêu
D. Xây thêm đường sắt
Câu 25: Phương pháp học tập phù hợp khi thực hành là:
A. Làm việc cá nhân
B. Thảo luận nhóm, phân công nhiệm vụ rõ ràng
C. Tự suy nghĩ tại nhà
D. Tra cứu mạng xã hội
Câu 26: Trong bài thực hành, học sinh nên sử dụng bản đồ:
A. Du lịch
B. Bản đồ hành chính và bản đồ thiên tai
C. Thể thao
D. Ảnh vệ tinh quốc tế
Câu 27: Biểu hiện của thiệt hại về kinh tế sau thiên tai là:
A. Tăng sản lượng nông sản
B. Mất mùa, giá cả tăng, gián đoạn sản xuất
C. Tăng xuất khẩu
D. Nhiều vốn đầu tư hơn
Câu 28: Khả năng phục hồi sau thiên tai phụ thuộc vào:
A. Số lượng người dân
B. Tài chính, nguồn lực địa phương và chính sách hỗ trợ
C. Chất lượng không khí
D. Mức độ công nghiệp hóa
Câu 29: Phương pháp học tập có hiệu quả nhất trong bài thực hành là:
A. Ghi chép và nộp bài
B. Quan sát thực tế, làm việc nhóm và phân tích số liệu
C. Nghe giảng
D. Học thuộc lòng
Câu 30: Vai trò của học sinh trong ứng phó với thiên tai là:
A. Không liên quan
B. Nâng cao nhận thức, chia sẻ kiến thức với cộng đồng
C. Đợi cứu trợ
D. Gây quỹ cá nhân