Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 37 Có Đáp Án

Môn Học: Địa lý 12
Trường: THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP. Hồ Chí Minh
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Thầy Phạm Quốc Hưng
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12 ôn thi định kỳ và tốt nghiệp
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Chân trời sáng tạo
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 37 là tài liệu ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn bám sát chương trình sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Bài học tập trung vào vấn đề hợp tác quốc tế và hội nhập kinh tế của Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức nền tảng, hiểu rõ vai trò của Việt Nam trong nền kinh tế toàn cầu và nâng cao kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Bộ đề được thầy Phạm Quốc Hưng – giáo viên Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP. Hồ Chí Minh, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo này còn được triển khai trên detracnghiem.edu.vn, giúp học sinh luyện tập trực tuyến và theo dõi hiệu quả học tập.

Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 37 được thiết kế với nhiều cấp độ, từ nhận biết cơ bản đến vận dụng nâng cao, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức thay vì học thuộc lòng. Đây là nguồn tài liệu quan trọng cho quá trình ôn tập và tự học, giúp học sinh tự tin hơn khi bước vào các kỳ thi học kỳ và thi tốt nghiệp. Bộ đề này đóng vai trò cần thiết trong quá trình rèn luyện của Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Nội dung chính của bài thực hành 37 là gì?
A. Tìm hiểu khí hậu Việt Nam
B. Phân tích tình hình phát triển kinh tế – xã hội của địa phương
C. Học về các châu lục
D. Nghiên cứu thiên văn

Mục đích của việc tìm hiểu kinh tế – xã hội địa phương là:
A. Chỉ để báo cáo
B. Hiểu rõ tiềm năng, khó khăn và định hướng phát triển địa phương
C. Tăng dân số
D. Xây thêm nhà máy

Dữ liệu cần thu thập khi phân tích kinh tế địa phương:
A. Thời tiết
B. Cơ cấu kinh tế, sản xuất nông – công – thương và dịch vụ
C. Số lượng rừng
D. Chỉ có xuất khẩu

Yếu tố xã hội cần nghiên cứu gồm:
A. Thủy văn
B. Dân số, lao động, giáo dục, y tế, đời sống nhân dân
C. Khoáng sản
D. Địa hình

Phương pháp quan trọng trong bài thực hành 37 là:
A. Thu thập, xử lý số liệu, vẽ biểu đồ và phân tích tổng hợp
B. Ghi nhớ lý thuyết
C. Học thuộc lòng
D. Chỉ phỏng vấn

Vì sao cần tìm hiểu kinh tế – xã hội địa phương?
A. Để xuất khẩu
B. Đánh giá đúng tiềm năng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững
C. Giảm dân số
D. Xây dựng thủy điện

Cơ cấu kinh tế địa phương cho biết:
A. Tài nguyên đất
B. Tỉ trọng các ngành nông – lâm – ngư nghiệp, công nghiệp, dịch vụ
C. Độ ẩm
D. Chỉ số nhiệt độ

Thuận lợi chung của hầu hết các địa phương Việt Nam là:
A. Ít lao động
B. Tài nguyên thiên nhiên phong phú và nguồn lao động dồi dào
C. Không có cơ sở hạ tầng
D. Thiếu nguồn nước

Khó khăn phổ biến của kinh tế địa phương:
A. Thiên tai, cơ sở hạ tầng hạn chế, trình độ lao động chưa cao
B. Nhiều tài nguyên
C. Dân số vàng
D. Kết cấu hạ tầng hiện đại

Yếu tố ảnh hưởng đến phân bố dân cư địa phương:
A. Điều kiện tự nhiên, kinh tế, lịch sử và hạ tầng
B. Khí hậu hàn đới
C. Không quan trọng
D. Tài nguyên dầu khí

Một nội dung chính khi phân tích xã hội là:
A. Chất lượng dân số, trình độ lao động và đời sống nhân dân
B. Độ dốc địa hình
C. Khoáng sản
D. Lượng mưa

Công nghiệp địa phương thường phát triển dựa vào:
A. Tài nguyên sẵn có, lao động và hạ tầng giao thông
B. Thiếu lao động
C. Khí hậu lạnh
D. Vị trí cách biệt

Ngành dịch vụ phát triển mạnh ở địa phương nhờ:
A. Tăng nhu cầu tiêu dùng, du lịch và giao lưu kinh tế
B. Giảm dân số
C. Thiếu lao động
D. Sa mạc hóa

Sản xuất nông nghiệp chịu tác động chủ yếu của:
A. Điều kiện tự nhiên, thời tiết, đất đai và nguồn nước
B. Công nghiệp nặng
C. Địa hình đô thị
D. Dân số ít

Khi phân tích cơ cấu kinh tế, biểu đồ thường được dùng là:
A. Biểu đồ tròn hoặc biểu đồ cột chồng
B. Biểu đồ miền
C. Biểu đồ đường
D. Biểu đồ phân tán

Mục tiêu của phát triển kinh tế – xã hội địa phương:
A. Nâng cao đời sống nhân dân và phát triển bền vững
B. Tăng xuất khẩu
C. Giảm dịch vụ
D. Tăng dân số

Dân số đông và trẻ mang lại thuận lợi gì?
A. Nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ rộng lớn
B. Áp lực hạ tầng
C. Thiếu nhân lực
D. Giảm nhu cầu giáo dục

Tác động tiêu cực của dân số đông là:
A. Gây áp lực về việc làm, y tế, giáo dục và môi trường
B. Thị trường lớn
C. Nhiều lao động
D. Tăng dịch vụ

Yếu tố nào giúp địa phương thu hút đầu tư?
A. Khí hậu lạnh
B. Hạ tầng phát triển, chính sách ưu đãi và nguồn lao động chất lượng
C. Thiếu giao thông
D. Vị trí cách biệt

Khai thác lợi thế địa phương cần:
A. Sử dụng hợp lý tài nguyên và phát triển nguồn nhân lực
B. Tăng dân số
C. Khai thác tối đa tài nguyên không cần bảo vệ
D. Giảm lao động

Cơ sở hạ tầng yếu kém ảnh hưởng đến:
A. Tốc độ phát triển kinh tế – xã hội và thu hút đầu tư
B. Tăng xuất khẩu
C. Không ảnh hưởng
D. Tăng dân số

Định hướng phát triển bền vững ở địa phương là:
A. Kết hợp tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống
B. Khai thác tài nguyên tối đa
C. Chỉ phát triển công nghiệp
D. Không quan tâm môi trường

Một trong những nguồn lực quan trọng để phát triển địa phương là:
A. Khí hậu lạnh
B. Nguồn nhân lực chất lượng cao
C. Thiếu lao động
D. Sa mạc

Vì sao phải phân tích tổng hợp các yếu tố kinh tế – xã hội địa phương?
A. Để nhận diện lợi thế, khó khăn và đề ra giải pháp phát triển hợp lý
B. Chỉ để làm báo cáo
C. Để tăng dân số
D. Để giảm dịch vụ

Thuận lợi về vị trí địa lí của nhiều địa phương Việt Nam là:
A. Nằm gần các tuyến giao thông quan trọng và trung tâm kinh tế lớn
B. Khó giao lưu
C. Xa biển
D. Cách biệt hoàn toàn

Khó khăn về điều kiện tự nhiên ở nhiều địa phương là:
A. Thiên tai như bão, lũ, hạn hán và sạt lở
B. Khí hậu ôn hòa
C. Nguồn nước dồi dào
D. Đất đai màu mỡ

Vì sao phải nâng cao chất lượng nguồn lao động địa phương?
A. Đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa và hội nhập kinh tế
B. Giảm dân số
C. Tăng thất nghiệp
D. Không cần thiết

Ngành kinh tế mũi nhọn của địa phương thường dựa trên:
A. Thế mạnh tài nguyên, lao động và điều kiện thị trường
B. Công nghiệp nặng
C. Khí hậu lạnh
D. Dân số ít

Khi vẽ biểu đồ kinh tế – xã hội, yêu cầu quan trọng là:
A. Chọn dạng biểu đồ phù hợp và trình bày rõ ràng, chính xác
B. Vẽ tùy ý
C. Dùng biểu đồ đường cho tất cả
D. Không cần chính xác

Ý nghĩa của bài thực hành 37 là:
A. Giúp học sinh hiểu sâu về địa phương và nâng cao kỹ năng phân tích số liệu
B. Chỉ học lý thuyết
C. Ghi nhớ số liệu
D. Giảm bài tập

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: