Trắc Nghiệm Địa 12 Kết Nối Tri Thức Bài 36 Có Đáp Án

Môn Học: Địa lý 12
Trường: THPT Trần Phú, TP. Đà Nẵng
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Cô Trần Ngọc Diệp
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Kết nối tri thức
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Địa 12 Kết Nối Tri Thức Bài 36 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Bài học đề cập đến tư duy địa lý trong thế kỷ XXI – một năng lực thiết yếu giúp học sinh nhận diện, phân tích và giải quyết các vấn đề toàn cầu như đô thị hóa, biến đổi khí hậu, phát triển bền vững thông qua lăng kính không gian và mối liên hệ vùng miền. Bộ đề do cô Trần Ngọc Diệp – giáo viên Trường THPT Trần Phú, TP. Đà Nẵng, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng từ nhận biết đến vận dụng, kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Kết Nối Tri Thức này còn được đăng tải trên detracnghiem.edu.vn, giúp học sinh luyện tập mọi lúc, mọi nơi và đánh giá tiến độ học tập của bản thân một cách khoa học.

Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 36 không chỉ giúp củng cố kiến thức nền mà còn phát triển năng lực tư duy địa lý hiện đại – yếu tố quan trọng trong học tập, nghề nghiệp và cuộc sống. Các câu hỏi có lời giải rõ ràng, ngắn gọn, phù hợp với định hướng thi tốt nghiệp THPT. Đây là tài liệu thiết yếu dành cho học sinh lớp 12 trong giai đoạn ôn tập nước rút. Bộ đề này là phần không thể thiếu trong hệ thống Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của nông nghiệp trong nền kinh tế nước ta là gì?
A. Cung cấp dịch vụ cho công nghiệp
B. Phát triển đô thị hiện đại
C. Đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp
D. Là ngành duy nhất mang lại ngoại tệ

Câu 2: Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu chủ yếu cho ngành nào sau đây?
A. Công nghiệp nặng
B. Công nghiệp chế biến thực phẩm
C. Công nghiệp năng lượng
D. Công nghiệp cơ khí

Câu 3: Một trong những đặc điểm nổi bật của sản xuất nông nghiệp là
A. Ít phụ thuộc vào thiên nhiên
B. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên
C. Hoàn toàn tự động hóa
D. Không cần lao động

Câu 4: Tính thời vụ trong sản xuất nông nghiệp là do ảnh hưởng chủ yếu của yếu tố nào?
A. Chính sách phát triển
B. Khí hậu và thời tiết
C. Lao động nông thôn
D. Nhu cầu thị trường

Câu 5: Đặc điểm nổi bật của sản xuất nông nghiệp khác với công nghiệp là
A. Không cần máy móc
B. Gắn liền với đất đai và khí hậu
C. Không có rủi ro
D. Không cần vốn

Câu 6: Một trong những nhân tố tự nhiên ảnh hưởng lớn đến phân bố cây trồng là
A. Giao thông vận tải
B. Khí hậu và đất đai
C. Chính sách thị trường
D. Trình độ văn hóa

Câu 7: Nhân tố kinh tế – xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất cây trồng là
A. Vị trí địa lí
B. Trình độ thâm canh và cơ giới hóa
C. Loại đất
D. Lượng mưa

Câu 8: Nhân tố nào sau đây thuộc về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp?
A. Chính sách giá cả
B. Địa hình và khí hậu
C. Trình độ lao động
D. Cơ sở hạ tầng

Câu 9: Ở vùng núi, cây công nghiệp lâu năm phát triển nhờ vào
A. Dân cư đông đúc
B. Đất badan và khí hậu mát mẻ
C. Tập trung nhiều nhà máy
D. Có cảng biển lớn

Câu 10: Địa hình đồng bằng thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp nhờ
A. Nhiều rừng già
B. Mặt bằng rộng, đất phù sa màu mỡ
C. Có nhiều khoáng sản
D. Ít mưa

Câu 11: Khó khăn lớn của nông nghiệp vùng đồng bằng là
A. Địa hình dốc
B. Tình trạng ngập lụt và nhiễm mặn
C. Thiếu lao động
D. Đất cằn cỗi

Câu 12: Sản xuất nông nghiệp nước ta chủ yếu theo hình thức nào?
A. Hộ gia đình nhỏ lẻ
B. Tập đoàn tư bản
C. Công ty đa quốc gia
D. Doanh nghiệp nhà nước

Câu 13: Cơ sở vật chất kĩ thuật hiện đại trong nông nghiệp có tác động gì?
A. Làm giảm năng suất
B. Tăng hiệu quả sản xuất và giảm rủi ro
C. Làm giảm diện tích gieo trồng
D. Tăng chi phí sản xuất

Câu 14: Một trong các đặc điểm cơ bản của ngành trồng trọt ở nước ta là
A. Ít biến động
B. Phụ thuộc mùa vụ và khí hậu
C. Được cơ giới hóa toàn bộ
D. Không xuất khẩu được

Câu 15: Sản xuất nông nghiệp ở đồng bằng sông Cửu Long chủ yếu dựa vào
A. Cơ sở hạ tầng
B. Nguồn nước sông Mekong và đất phù sa
C. Cảng biển
D. Nhiệt độ thấp

Câu 16: Đâu là tác động của thị trường đến sản xuất nông nghiệp?
A. Làm khí hậu thay đổi
B. Quyết định cơ cấu cây trồng, vật nuôi
C. Gây ra dịch bệnh
D. Không có ảnh hưởng

Câu 17: Nhân tố nào giúp sản xuất nông nghiệp gắn với xuất khẩu?
A. Giao thông kém
B. Mở rộng thị trường và chính sách khuyến khích
C. Lao động ít
D. Vị trí cách biệt

Câu 18: Đâu là khó khăn lớn của nông nghiệp hiện nay?
A. Thiếu nước
B. Biến đổi khí hậu và dịch bệnh
C. Thị trường tiêu dùng ổn định
D. Dư thừa lao động

Câu 19: Cây công nghiệp có đặc điểm là
A. Thời gian sinh trưởng dài, giá trị xuất khẩu cao
B. Ngắn ngày, rẻ tiền
C. Dễ trồng ở mọi nơi
D. Không cần đầu tư

Câu 20: Nhân tố xã hội ảnh hưởng lớn đến quy mô sản xuất nông nghiệp là
A. Thời tiết
B. Dân số và lao động
C. Độ dốc
D. Đất phù sa

Câu 21: Việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp có ý nghĩa
A. Tăng diện tích đất canh tác
B. Tăng năng suất, chất lượng nông sản
C. Giảm sản lượng
D. Gây ô nhiễm đất

Câu 22: Một trong những tác động của công nghiệp chế biến đến nông nghiệp là
A. Gây ô nhiễm không khí
B. Tăng nhu cầu nguyên liệu, mở rộng sản xuất
C. Làm giảm diện tích trồng trọt
D. Phá hủy môi trường

Câu 23: Cơ sở hạ tầng như đường sá, điện, nước ảnh hưởng đến
A. Xuất khẩu hàng công nghiệp
B. Việc vận chuyển, bảo quản và tiêu thụ nông sản
C. Chất lượng đất
D. Tốc độ đô thị hóa

Câu 24: Chăn nuôi công nghiệp có ưu điểm
A. Không cần đầu tư
B. Năng suất cao, kiểm soát dịch bệnh tốt
C. Phụ thuộc thiên nhiên
D. Khó áp dụng

Câu 25: Hệ thống thủy lợi phát triển có tác dụng
A. Gây úng ngập
B. Cung cấp nước, kiểm soát lũ, nâng cao năng suất
C. Làm hạn hán kéo dài
D. Tăng giá phân bón

Câu 26: Chất lượng sản phẩm nông nghiệp được nâng cao nhờ
A. Tăng thuế
B. Áp dụng tiến bộ khoa học và quản lí chất lượng
C. Giảm diện tích
D. Tăng nhập khẩu

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ cao vào nông nghiệp giúp
A. Giảm sản lượng
B. Tăng hiệu quả, kiểm soát rủi ro
C. Gây ô nhiễm đất
D. Mất mùa

Câu 28: Sản xuất nông nghiệp hàng hóa ở Việt Nam đang phát triển mạnh ở
A. Miền núi
B. Các đồng bằng và vùng ven đô thị
C. Huyện đảo xa bờ
D. Biên giới

Câu 29: Địa hình đồi núi thuận lợi phát triển
A. Trồng lúa nước
B. Cây công nghiệp lâu năm, chăn nuôi gia súc lớn
C. Thủy sản nước lợ
D. Cây rau ngắn ngày

Câu 30: Nhân tố ảnh hưởng đến sự phân hóa lãnh thổ nông nghiệp là
A. Sự đồng đều khí hậu
B. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên và KT-XH
C. Chính sách giá cả
D. Đô thị hóa nhanh

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: