Trắc Nghiệm Địa 12 Cánh Diều Bài 7 là tài liệu ôn tập quan trọng của môn Địa lý lớp 12, được thiết kế bám sát chương trình sách giáo khoa Cánh Diều. Nội dung bài tập trung vào sự phát triển và phân bố các ngành dịch vụ ở Việt Nam, giúp học sinh hệ thống hóa kiến thức và rèn luyện kỹ năng làm bài hiệu quả. Bộ đề này được biên soạn bởi thầy Nguyễn Văn Khải – giáo viên Trường THPT Lê Hồng Phong, Nam Định, năm 2024, với các câu hỏi đa dạng cấp độ và đáp án chi tiết hỗ trợ tự học. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Cánh Diều này còn tích hợp trên hệ thống detracnghiem.edu.vn, cho phép học sinh theo dõi kết quả và cải thiện kỹ năng thông qua thống kê trực quan.
Trắc nghiệm môn Địa 12 trong bài 7 được xây dựng nhằm giúp học sinh làm quen với các dạng đề thi từ nhận biết đến vận dụng cao, đồng thời củng cố kiến thức trọng tâm để đạt hiệu quả ôn tập tối ưu. Mỗi câu hỏi đều có lời giải súc tích, giúp học sinh nắm vững bản chất thay vì học vẹt. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho việc chuẩn bị các kỳ thi học kỳ và thi tốt nghiệp, đồng thời là công cụ không thể thiếu trong quá trình Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Việt Nam nằm tiếp giáp với biển nào?
A. Biển Java
B. Biển Đông Trung Hoa
C. Biển Đông
D. Vịnh Bengal
Chiều dài đường bờ biển Việt Nam khoảng:
A. 2500 km
B. 3260 km
C. 4500 km
D. 1500 km
Vùng biển Việt Nam thuộc chế độ pháp lý nào theo Luật Biển 1982?
A. Chỉ có lãnh hải
B. Có nội thủy, lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa
C. Chỉ có vùng đặc quyền kinh tế
D. Chỉ có thềm lục địa
Chiều rộng lãnh hải Việt Nam được quy định:
A. 200 hải lí
B. 100 hải lí
C. 12 hải lí
D. 24 hải lí
Vùng đặc quyền kinh tế có chiều rộng:
A. 200 hải lí
B. 12 hải lí
C. 24 hải lí
D. 150 hải lí
Biển Đông có đặc điểm nào sau đây?
A. Hẹp và kín
B. Rộng, tương đối kín, nằm trong khu vực nhiệt đới gió mùa
C. Nông và lạnh
D. Rất lạnh
Nguồn tài nguyên sinh vật biển Việt Nam chủ yếu là:
A. Thú biển
B. Các loài hải sản nhiệt đới phong phú
C. Rêu và tảo lạnh
D. Hải cẩu và cá voi
Biển Đông có ý nghĩa gì đối với khí hậu Việt Nam?
A. Tăng độ ẩm, điều hòa nhiệt độ, mang nhiều mưa
B. Làm khí hậu khô hạn
C. Tăng nhiệt độ khắc nghiệt
D. Không ảnh hưởng
Biển Đông tác động đến địa hình ven biển Việt Nam như thế nào?
A. Hình thành nhiều vũng, vịnh, cồn cát, đầm phá
B. Làm núi cao hơn
C. Tạo đồng bằng rộng lớn
D. Không ảnh hưởng
Tài nguyên khoáng sản quan trọng của biển Việt Nam:
A. Than và bôxit
B. Dầu mỏ, khí đốt và muối biển
C. Uranium
D. Vàng và bạc
Tính chất nhiệt đới ẩm gió mùa của Việt Nam được tăng cường nhờ:
A. Núi cao chắn gió
B. Ảnh hưởng của Biển Đông
C. Sa mạc hóa
D. Gió phơn
Nguồn lợi hải sản phong phú nhất tập trung ở:
A. Vùng ven bờ Tây Nam Bộ
B. Vùng biển Nam Trung Bộ và vịnh Bắc Bộ
C. Biển Đông Bắc
D. Vùng biển Hoàng Sa
Vịnh Bắc Bộ có đặc điểm:
A. Sâu và lạnh
B. Nông, rộng, nhiều đảo ven bờ
C. Hẹp, rất sâu
D. Nước xanh và lạnh
Vịnh nào nổi tiếng ở Việt Nam được UNESCO công nhận di sản thiên nhiên thế giới?
A. Vịnh Nha Trang
B. Vịnh Hạ Long
C. Vịnh Vân Phong
D. Vịnh Cam Ranh
Biển Đông tác động mạnh đến hoạt động sản xuất nào ở Việt Nam?
A. Khai thác than
B. Khai thác và nuôi trồng hải sản
C. Khai thác đá quý
D. Khai thác gỗ
Yếu tố nào của biển giúp phát triển giao thông vận tải?
A. Đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, gần tuyến hàng hải quốc tế
B. Băng giá quanh năm
C. Địa hình khô cằn
D. Biển đóng băng mùa đông
Hoạt động kinh tế biển quan trọng của Việt Nam:
A. Khai thác dầu khí, đánh bắt và nuôi trồng thủy sản, du lịch biển
B. Khai thác rừng biển
C. Khai thác đá quý
D. Sản xuất nông nghiệp khô hạn
Ảnh hưởng tiêu cực của biển đến thiên nhiên Việt Nam:
A. Bão, lũ lụt, xói lở bờ biển
B. Hạn hán kéo dài
C. Nhiệt độ giảm mạnh
D. Gió phơn khô nóng
Hiện tượng xói lở bờ biển mạnh nhất ở:
A. Nam Trung Bộ
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Tây Nguyên
D. Bắc Trung Bộ
Hiện tượng cát bay, cát chảy thường xảy ra ở:
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Dải ven biển Trung Bộ
C. Đông Nam Bộ
D. Vịnh Bắc Bộ
Rạn san hô tập trung nhiều ở vùng biển:
A. Trường Sa và Hoàng Sa
B. Tây Bắc Bộ
C. Đồng bằng Bắc Bộ
D. Tây Nguyên
Tài nguyên du lịch biển của Việt Nam nổi bật nhờ:
A. Bãi biển đẹp, vịnh, đảo và hệ sinh thái đa dạng
B. Nhiệt độ lạnh
C. Băng giá quanh năm
D. Địa hình sa mạc
Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ:
A. An ninh quốc phòng và chủ quyền quốc gia
B. Vùng núi cao
C. Nông nghiệp nội địa
D. Khai thác rừng
Nguyên nhân vùng ven biển miền Trung có nhiều đầm phá:
A. Do sự bồi tụ và hoạt động của sóng, thủy triều
B. Núi cao chắn gió
C. Sông lớn bồi tụ
D. Do hoạt động núi lửa
Khu vực nào có tiềm năng lớn để phát triển điện gió và điện mặt trời?
A. Ven biển Nam Trung Bộ
B. Tây Bắc Bộ
C. Đồng bằng sông Hồng
D. Tây Nguyên
Biển Đông làm tăng tính chất nào của thiên nhiên Việt Nam?
A. Tính hải dương
B. Tính lục địa
C. Tính ôn đới
D. Tính sa mạc
Chế độ thủy triều biển Việt Nam có đặc điểm:
A. Chỉ có nhật triều
B. Phức tạp, có nhật triều, bán nhật triều và hỗn hợp
C. Chỉ có bán nhật triều
D. Không rõ rệt
Lợi ích của nguồn nước biển:
A. Uống trực tiếp
B. Sản xuất muối, nuôi trồng thủy sản và điều hòa khí hậu
C. Chỉ làm du lịch
D. Khai thác thủy điện
Sinh vật biển Việt Nam có tính đa dạng cao do:
A. Biển hẹp
B. Biển nhiệt đới, giàu chất dinh dưỡng và có nhiều hệ sinh thái
C. Thiếu rạn san hô
D. Ít đảo
Vấn đề môi trường biển nổi bật hiện nay ở Việt Nam:
A. Ô nhiễm biển và suy giảm nguồn lợi sinh vật
B. Thiếu nước
C. Đóng băng
D. Sa mạc hóa
Vùng biển sâu nhất Việt Nam thuộc khu vực:
A. Vịnh Bắc Bộ
B. Biển Trường Sa
C. Vịnh Thái Lan
D. Nam Trung Bộ
Tài nguyên muối biển tập trung nhiều nhất ở:
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Ven biển Nam Trung Bộ
C. Đồng bằng sông Cửu Long
D. Bắc Trung Bộ
Năng suất sinh học cao ở vùng ven biển nhờ:
A. Hệ sinh thái rừng ngập mặn và thảm cỏ biển
B. Sa mạc hóa
C. Núi cao
D. Đất khô cằn
Khó khăn trong phát triển kinh tế biển Việt Nam:
A. Thiên tai bão lũ, xói lở và ô nhiễm môi trường
B. Thiếu hải sản
C. Địa hình khô hạn
D. Đất không màu mỡ
Các đảo ven bờ có vai trò gì đối với đất liền?
A. Chắn gió, chắn sóng và phát triển kinh tế du lịch
B. Không có tác dụng
C. Tăng sa mạc hóa
D. Chỉ có chức năng quân sự
Nguyên nhân hình thành hệ sinh thái rừng ngập mặn:
A. Núi lửa
B. Tác động thủy triều, nước lợ và địa hình bãi triều
C. Nhiệt độ thấp
D. Đất sa mạc
Dự án phát triển kinh tế biển quan trọng của Việt Nam hiện nay:
A. Khai thác băng hà
B. Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển đến năm 2030
C. Khai thác đất sa mạc
D. Xây dựng đường bộ nội địa
Nguyên nhân hình thành hiện tượng xói lở bờ biển:
A. Tác động sóng, thủy triều và khai thác tài nguyên quá mức
B. Địa hình núi cao
C. Nhiệt độ thấp
D. Băng giá
Các loại hình đảo ở Việt Nam:
A. Núi băng và núi lửa
B. Đảo san hô, đảo đá vôi, đảo núi lửa
C. Đảo băng giá
D. Đảo sa mạc
Chiến lược quan trọng để bảo vệ tài nguyên và môi trường biển:
A. Khai thác hợp lý, bảo vệ hệ sinh thái và phát triển bền vững
B. Khai thác tối đa
C. Bỏ qua yếu tố môi trường
D. Tăng cường khai thác dầu mỏ