Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 36 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn dựa trên chương trình sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Bài học tập trung vào các vấn đề phát triển bền vững, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường ở Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm, hệ thống hóa lý thuyết và rèn luyện kỹ năng làm bài trắc nghiệm. Bộ đề được cô Nguyễn Thị Hồng Nhung – giáo viên Trường THPT Nguyễn Khuyến, TP. Hồ Chí Minh, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo này còn được triển khai trên detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập mọi lúc và theo dõi tiến trình học tập hiệu quả.
Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 36 được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, giúp học sinh làm quen với các dạng đề thường gặp trong kỳ thi học kỳ và tốt nghiệp. Mỗi câu hỏi đều có lời giải súc tích, giúp học sinh hiểu rõ bản chất kiến thức thay vì học thuộc máy móc. Đây là tài liệu hữu ích cho học sinh lớp 12 trong quá trình ôn tập, giúp các em tự tin hơn trước những kỳ kiểm tra quan trọng. Bộ đề này đóng vai trò quan trọng trong kho Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Nội dung chính của bài thực hành 36 là gì?
A. Học về các khu vực kinh tế
B. Phân tích tổng hợp các yếu tố tự nhiên, dân cư và kinh tế Việt Nam
C. Tìm hiểu tài nguyên khoáng sản
D. Thống kê diện tích rừng
Khi phân tích tự nhiên Việt Nam, cần chú ý yếu tố nào?
A. Dân số
B. Vị trí địa lí, khí hậu, địa hình, đất, sông ngòi
C. Lao động
D. Xuất nhập khẩu
Nhân tố ảnh hưởng lớn đến phát triển kinh tế – xã hội ở Việt Nam là:
A. Khoáng sản
B. Tự nhiên, dân cư và vị trí địa lí
C. Vũ khí
D. Năng lượng hạt nhân
Mục đích của việc phân tích dân cư là:
A. Chỉ nghiên cứu đô thị
B. Xác định quy mô, cơ cấu, phân bố và chất lượng dân số
C. Xây dựng nhà máy
D. Giảm dân số
Cơ cấu dân số trẻ tạo thuận lợi cho:
A. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho phát triển kinh tế
B. Giảm việc làm
C. Tăng gánh nặng xã hội
D. Thiếu nguồn nhân lực
Đặc điểm nổi bật của tự nhiên Việt Nam là:
A. Khí hậu hàn đới
B. Nhiệt đới gió mùa, đa dạng sinh học cao
C. Sa mạc chiếm đa số
D. Thiếu sông ngòi
Vị trí địa lí Việt Nam thuận lợi cho:
A. Giao lưu kinh tế quốc tế và phát triển kinh tế biển
B. Cách biệt hoàn toàn
C. Khó tiếp cận
D. Thiếu tài nguyên
Khi phân tích kinh tế Việt Nam, cần xem xét:
A. Tài nguyên đất
B. Cơ cấu ngành, các vùng kinh tế trọng điểm, xuất nhập khẩu
C. Dân số đô thị
D. Văn hóa
Vì sao Việt Nam có thế mạnh phát triển nông nghiệp nhiệt đới?
A. Ít mưa
B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa, đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào
C. Địa hình băng giá
D. Thiếu lao động
Lợi thế dân số đông đối với kinh tế là:
A. Tăng sức ép lên hạ tầng
B. Tạo thị trường tiêu thụ lớn và nguồn lao động phong phú
C. Tăng tỉ lệ thất nghiệp
D. Tăng mật độ dân cư
Nhược điểm của dân số đông:
A. Nhiều nguồn lực
B. Gây áp lực lên việc làm, hạ tầng và tài nguyên
C. Tăng thị trường tiêu thụ
D. Tăng nguồn lao động
Việt Nam có ưu thế về phát triển kinh tế biển nhờ:
A. Nhiều sa mạc
B. Bờ biển dài, tài nguyên hải sản phong phú và vị trí chiến lược
C. Địa hình cao nguyên
D. Thiếu tài nguyên
Nguồn tài nguyên nào giúp phát triển thủy điện ở Việt Nam?
A. Than đá
B. Hệ thống sông ngòi dày đặc, địa hình đồi núi
C. Khí tự nhiên
D. Dầu mỏ
Vì sao phân tích tổng hợp các yếu tố tự nhiên, dân cư và kinh tế lại quan trọng?
A. Chỉ để học lý thuyết
B. Giúp đánh giá tiềm năng và định hướng phát triển bền vững
C. Giảm ô nhiễm
D. Tăng dân số
Việt Nam thuộc nhóm nước nào về dân số?
A. Nhỏ
B. Đông dân, dân số trẻ
C. Rất ít dân
D. Già hóa
Cơ cấu kinh tế Việt Nam đang chuyển dịch theo hướng:
A. Tăng nông nghiệp
B. Tăng công nghiệp – dịch vụ, giảm tỉ trọng nông nghiệp
C. Tăng nông nghiệp và giảm dịch vụ
D. Không thay đổi
Phát triển công nghiệp gắn với yếu tố:
A. Vị trí địa lí, tài nguyên khoáng sản và nguồn lao động
B. Dân số ít
C. Khí hậu hàn đới
D. Thiếu tài nguyên
Ưu thế của vùng đồng bằng trong phát triển kinh tế:
A. Ít tài nguyên
B. Đất phù sa màu mỡ, mật độ dân cư cao, hạ tầng phát triển
C. Nhiều núi cao
D. Ít dân cư
Tây Nguyên có thế mạnh kinh tế đặc trưng là:
A. Cây công nghiệp lâu năm và thủy điện
B. Khai thác hải sản
C. Du lịch biển
D. Công nghiệp nặng
Khó khăn lớn nhất về tự nhiên ở Việt Nam:
A. Thiên tai thường xuyên: bão, lũ, hạn hán, sạt lở
B. Khí hậu ổn định
C. Thiếu nước
D. Sa mạc hóa
Nguồn lao động dồi dào cần được:
A. Đào tạo, nâng cao chất lượng để đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa
B. Giảm số lượng
C. Không đầu tư
D. Chỉ làm nông nghiệp
Cơ cấu dân số vàng là:
A. Khi tỉ lệ người trong độ tuổi lao động cao hơn người phụ thuộc
B. Dân số giảm
C. Tỉ lệ người già tăng
D. Không thay đổi
Việt Nam có nhiều tiềm năng du lịch nhờ:
A. Cảnh quan đa dạng, di sản văn hóa phong phú và khí hậu nhiệt đới
B. Ít danh lam thắng cảnh
C. Địa hình đơn điệu
D. Không có bờ biển
Vùng nào là trung tâm công nghiệp lớn của Việt Nam?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam
C. Tây Nguyên
D. Bắc Trung Bộ
Vì sao phải phân tích tổng hợp các yếu tố tự nhiên, dân cư, kinh tế khi quy hoạch phát triển?
A. Để khai thác tối đa lợi thế, giảm rủi ro và đảm bảo bền vững
B. Chỉ dựa vào kinh tế
C. Chỉ dựa vào dân cư
D. Chỉ dựa vào tự nhiên
Vùng núi phía Bắc có thế mạnh phát triển:
A. Khai thác khoáng sản, thủy điện và nông – lâm nghiệp
B. Công nghiệp nặng
C. Khai thác biển
D. Cây công nghiệp nhiệt đới
Yếu tố quyết định sự phân bố dân cư Việt Nam:
A. Điều kiện tự nhiên, kinh tế và lịch sử
B. Ngẫu nhiên
C. Chính sách quốc tế
D. Tài nguyên dầu khí
Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế nhờ:
A. Cách biệt địa lí
B. Vị trí địa lí thuận lợi, đường bờ biển dài và chính sách mở cửa
C. Không giao lưu
D. Không xuất nhập khẩu
Định hướng phát triển bền vững kinh tế Việt Nam là:
A. Kết hợp tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội
B. Tăng khai thác tài nguyên
C. Chỉ chú trọng công nghiệp
D. Không bảo vệ môi trường
Kỹ năng quan trọng khi thực hành bài 36:
A. Phân tích bản đồ, bảng số liệu và vẽ biểu đồ
B. Chỉ đọc sách
C. Thuộc lòng lý thuyết
D. Không thực hành