Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 24 Có Đáp Án

Môn Học: Địa lý 12
Trường: THPT Nguyễn Du, Hà Nội
Năm thi: 2024
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Người ra đề thi: Thầy Phan Minh Hoàng
Đối tượng thi: Học sinh lớp 12 ôn thi định kỳ và tốt nghiệp
Loại đề thi: Đề ôn tập
Trong bộ sách: Chân Trời Sáng Tạo
Số lượng câu hỏi: 30
Thời gian thi: 45 phút
Độ khó: Trung bình – Nâng cao
Làm bài thi

Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 24 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được biên soạn bám sát nội dung sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Bài học tập trung vào đặc điểm tự nhiên, dân cư và kinh tế của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và nâng cao kỹ năng giải bài trắc nghiệm. Bộ đề được thầy Phan Minh Hoàng – giáo viên Trường THPT Nguyễn Du, Hà Nội, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo còn được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, hỗ trợ học sinh luyện tập trực tuyến, theo dõi tiến trình học tập và cải thiện kỹ năng làm bài.

Trắc nghiệm môn Địa 12 ở bài 24 được thiết kế với nhiều cấp độ từ nhận biết đến vận dụng, giúp học sinh làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong kỳ thi học kỳ và thi tốt nghiệp. Mỗi câu hỏi đều có lời giải ngắn gọn, giúp học sinh hiểu bản chất thay vì học thuộc lòng. Đây là tài liệu cần thiết cho học sinh lớp 12 để củng cố kiến thức và nâng cao sự tự tin trước các kỳ kiểm tra quan trọng. Bộ đề này là phần không thể thiếu trong kho Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.

Vai trò chủ yếu của dịch vụ hàng hải đối với kinh tế Việt Nam?
A. Chỉ vận chuyển nội địa
B. Không quan trọng
C. Đảm bảo lưu thông hàng hóa xuất nhập khẩu và thúc đẩy giao thương quốc tế
D. Chỉ phục vụ quân sự

Hệ thống cảng biển Việt Nam có đặc điểm:
A. Ít, không hiện đại
B. Phân bố rộng khắp, gồm nhiều cảng tổng hợp và chuyên dụng
C. Chỉ tập trung ở miền Bắc
D. Không phát triển

Tuyến hàng hải quan trọng nhất của Việt Nam:
A. Tuyến Bắc – Nam dọc bờ biển
B. Tuyến ra đảo Phú Quốc
C. Tuyến nội đồng
D. Tuyến sông Mekong

Vai trò của hàng không đối với kinh tế – xã hội:
A. Chỉ phục vụ quân sự
B. Kết nối nhanh chóng các vùng, hỗ trợ du lịch và hội nhập quốc tế
C. Không đáng kể
D. Chỉ vận chuyển hàng hóa

Mạng lưới sân bay quốc tế lớn của Việt Nam gồm:
A. Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh
B. Phú Quốc, Buôn Ma Thuột
C. Vinh, Cần Thơ
D. Cát Bi, Đồng Hới

Nguyên nhân chính thúc đẩy phát triển dịch vụ hàng không:
A. Nhu cầu du lịch, hội nhập kinh tế và giao thương tăng mạnh
B. Dân số giảm
C. Chỉ vận tải hàng hóa
D. Chính sách hạn chế

Đặc điểm nổi bật của dịch vụ hàng hải Việt Nam:
A. Chỉ khai thác cảng nội địa
B. Có vị trí chiến lược trên các tuyến hàng hải quốc tế
C. Không cạnh tranh được
D. Chỉ phục vụ du lịch

Khó khăn của dịch vụ hàng hải:
A. Hạ tầng cảng biển còn hạn chế, đội tàu nhỏ và thiếu nhân lực chất lượng cao
B. Dư thừa tàu
C. Quá nhiều cảng hiện đại
D. Thiếu cầu cảng

Khó khăn của dịch vụ hàng không:
A. Hạ tầng sân bay quá tải, chi phí vận hành cao và cạnh tranh quốc tế lớn
B. Thiếu hành khách
C. Ít tuyến bay
D. Dư thừa nhân lực

Một trong những giải pháp phát triển dịch vụ hàng hải:
A. Hiện đại hóa cảng biển, nâng cao chất lượng logistics và tăng năng lực đội tàu
B. Giảm số lượng cảng
C. Chỉ phát triển cảng sông
D. Thu hẹp thị trường

Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh hàng không:
A. Giảm đầu tư
B. Mở rộng sân bay, ứng dụng công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ
C. Giữ nguyên hiện trạng
D. Giảm số tuyến bay

Hàng hải và hàng không đóng góp gì cho thương mại quốc tế?
A. Chỉ phục vụ nội địa
B. Đảm bảo vận chuyển nhanh, khối lượng lớn và kết nối thị trường toàn cầu
C. Không liên quan
D. Chỉ phục vụ quân sự

Việt Nam có lợi thế phát triển dịch vụ hàng hải vì:
A. Bờ biển dài, nhiều vịnh sâu và vị trí gần tuyến hàng hải quốc tế
B. Ít cảng
C. Khí hậu lạnh
D. Không có sông

Dịch vụ hàng không thúc đẩy phát triển mạnh ngành nào?
A. Nông nghiệp
B. Du lịch và xuất khẩu hàng hóa giá trị cao
C. Lâm nghiệp
D. Ngư nghiệp

Đặc điểm của đội tàu biển Việt Nam hiện nay:
A. Còn hạn chế về trọng tải, chủ yếu vận chuyển nội địa và khu vực
B. Lớn nhất thế giới
C. Chỉ tàu quân sự
D. Dư thừa tàu container

Xu hướng phát triển hàng không Việt Nam:
A. Thu hẹp mạng lưới
B. Mở rộng các đường bay quốc tế, nâng cấp hạ tầng và đa dạng hóa dịch vụ
C. Chỉ bay nội địa
D. Giảm đầu tư

Một số cảng nước sâu quan trọng của Việt Nam:
A. Cái Mép – Thị Vải, Lạch Huyện, Vân Phong
B. Phan Thiết, Phú Quốc
C. Cần Giờ, Đà Nẵng
D. Đồng Hới, Vinh

Vai trò của dịch vụ logistics trong hàng hải:
A. Không đáng kể
B. Tối ưu hóa lưu thông hàng hóa, giảm chi phí và tăng hiệu quả vận tải
C. Chỉ vận chuyển hành khách
D. Không cần thiết

Yếu tố công nghệ trong hàng không hiện đại:
A. Giúp nâng cao an toàn, giảm chi phí và tối ưu hóa quản lý khai thác
B. Không liên quan
C. Chỉ dùng cho bảo trì
D. Tăng chi phí

Một trong các định hướng phát triển dịch vụ vận tải biển:
A. Chỉ duy trì hiện trạng
B. Phát triển cảng trung chuyển quốc tế và dịch vụ logistics chất lượng cao
C. Thu hẹp đội tàu
D. Giảm kết nối quốc tế

Vận tải hàng không thích hợp nhất với loại hàng:
A. Than đá
B. Hàng giá trị cao, cần giao nhanh và an toàn
C. Cát xây dựng
D. Xi măng

Yếu tố quyết định chất lượng dịch vụ hàng không:
A. An toàn, đúng giờ, tiện nghi và dịch vụ chăm sóc khách hàng
B. Chỉ giá vé rẻ
C. Chỉ số lượng chuyến bay
D. Chỉ tiếp viên

Một số hãng hàng không lớn của Việt Nam:
A. Vietnam Airlines, Vietjet Air, Bamboo Airways
B. AirAsia, Singapore Airlines
C. Thai Airways
D. China Southern

Hướng phát triển dịch vụ hàng hải bền vững:
A. Giảm phát thải, bảo vệ môi trường biển và nâng cao hiệu quả khai thác
B. Tăng khai thác tối đa
C. Bỏ qua yếu tố môi trường
D. Chỉ tập trung tăng tàu

Đặc điểm của khách hàng dịch vụ hàng không Việt Nam:
A. Chỉ khách quốc tế
B. Ngày càng đa dạng, lượng khách nội địa tăng nhanh
C. Giảm mạnh
D. Chỉ khách công vụ

Nguyên nhân chính dẫn đến quá tải tại sân bay lớn:
A. Lượng khách tăng nhanh hơn tốc độ mở rộng hạ tầng
B. Thiếu máy bay
C. Ít đường bay
D. Giảm nhu cầu

Một trong các lợi ích xã hội của dịch vụ hàng hải:
A. Tạo việc làm, thúc đẩy xuất nhập khẩu và phát triển công nghiệp ven biển
B. Chỉ phục vụ quân sự
C. Thu hẹp thị trường
D. Giảm kết nối

Dịch vụ hàng không góp phần hội nhập quốc tế qua:
A. Kết nối kinh tế, giao lưu văn hóa và thu hút đầu tư nước ngoài
B. Chỉ giảm chi phí
C. Không tác động
D. Thu hẹp giao lưu

Thách thức lớn đối với dịch vụ hàng hải và hàng không Việt Nam:
A. Cạnh tranh quốc tế gay gắt, hạ tầng còn hạn chế và chi phí vận hành cao
B. Dư thừa cảng và sân bay
C. Giảm nhu cầu
D. Không có đối thủ

Cả hàng hải và hàng không đều đóng vai trò:
A. Không đáng kể
B. Huyết mạch giao thông quốc tế, góp phần thúc đẩy thương mại và du lịch
C. Chỉ phục vụ nội địa
D. Giảm hội nhập

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: