Trắc Nghiệm Địa 12 Chân Trời Sáng Tạo Bài 14 là bộ câu hỏi ôn tập môn Địa lý lớp 12, được xây dựng theo chương trình sách giáo khoa Chân Trời Sáng Tạo. Nội dung bài tập trung vào vấn đề phát triển và phân bố ngành giao thông vận tải, thông tin liên lạc ở Việt Nam, giúp học sinh củng cố kiến thức trọng tâm và nâng cao kỹ năng làm bài. Bộ đề được cô Phạm Thị Mai Hương – giáo viên Trường THPT Nguyễn Du, TP. Hà Nội, biên soạn năm 2024, với hệ thống câu hỏi đa dạng kèm đáp án chi tiết. Bộ trắc nghiệm Địa lý 12 Chân Trời Sáng Tạo này được tích hợp trên detracnghiem.edu.vn, cho phép học sinh luyện tập mọi lúc và đánh giá tiến độ học tập của mình.
Trắc nghiệm môn Địa 12 được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với việc ôn luyện trước các bài kiểm tra và kỳ thi quan trọng. Mỗi câu hỏi đi kèm lời giải súc tích, giúp học sinh hiểu sâu bản chất kiến thức thay vì học thuộc lòng. Đây là nguồn tài liệu hữu ích cho học sinh lớp 12 trong quá trình tự học và ôn tập, giúp tăng sự tự tin khi bước vào các kỳ thi học kỳ và thi tốt nghiệp. Bộ đề này là phần quan trọng trong kho Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Chiến lược biển Việt Nam xác định mục tiêu đến năm 2030 là:
A. Chỉ khai thác thủy sản
B. Trở thành quốc gia mạnh về kinh tế biển
C. Đẩy mạnh khai thác khoáng sản biển tối đa
D. Tập trung phát triển du lịch
Phát triển tổng hợp kinh tế biển nghĩa là:
A. Khai thác, sử dụng đồng thời các tiềm năng kinh tế biển một cách bền vững
B. Chỉ phát triển du lịch biển
C. Khai thác khoáng sản biển tối đa
D. Chỉ nuôi trồng thủy sản
Ngành kinh tế biển chủ lực của Việt Nam hiện nay:
A. Công nghiệp đóng tàu
B. Khai thác dầu khí và thủy sản
C. Nuôi ngọc trai
D. Dịch vụ hàng hải
Tiềm năng phát triển du lịch biển đảo Việt Nam dựa trên:
A. Nhiều sa mạc và rừng thưa
B. Cảnh quan đẹp, khí hậu nhiệt đới, bãi biển dài
C. Ít đảo và bãi biển
D. Biển lạnh
Ngành nào có vai trò quan trọng trong vận tải quốc tế của Việt Nam?
A. Khai thác muối
B. Dịch vụ hàng hải và cảng biển
C. Du lịch
D. Nuôi trồng thủy sản
Lợi ích từ khai thác dầu khí ở thềm lục địa Việt Nam:
A. Đóng góp lớn cho ngân sách nhà nước và bảo đảm an ninh năng lượng
B. Chỉ phục vụ nội địa
C. Không quan trọng
D. Chủ yếu xuất khẩu thô
Một trong những trung tâm công nghiệp dầu khí lớn nhất của Việt Nam:
A. Hải Phòng
B. Đà Nẵng
C. Bà Rịa – Vũng Tàu
D. Thanh Hóa
Vùng biển nào có tiềm năng lớn để phát triển điện gió?
A. Nam Trung Bộ và Nam Bộ
B. Tây Nguyên
C. Bắc Bộ
D. Miền núi phía Bắc
Điều kiện thuận lợi để phát triển nghề cá ở Việt Nam:
A. Bờ biển dài, nguồn lợi thủy sản phong phú
B. Biển lạnh
C. Không có nguồn lợi
D. Ít sông ngòi
Ngành dịch vụ quan trọng gắn với phát triển kinh tế biển:
A. Sửa chữa ô tô
B. Dịch vụ hàng hải, logistics và du lịch
C. Thủy điện
D. Khai thác rừng
Du lịch biển đảo Việt Nam phát triển mạnh ở khu vực:
A. Tây Nguyên
B. Nam Trung Bộ và Đông Nam Bộ
C. Tây Bắc
D. Đồng bằng sông Hồng
Một thách thức lớn đối với phát triển tổng hợp kinh tế biển:
A. Nguồn lợi dồi dào
B. Ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu
C. Dân số ít
D. Địa hình bằng phẳng
Để phát triển bền vững kinh tế biển cần:
A. Khai thác tối đa
B. Bảo vệ môi trường, kết hợp kinh tế với bảo đảm quốc phòng
C. Tập trung xuất khẩu
D. Tăng sản lượng mọi giá
Định hướng phát triển nuôi trồng thủy sản biển:
A. Mở rộng quy mô, ứng dụng công nghệ và bảo vệ hệ sinh thái
B. Khai thác tự do
C. Duy trì phương pháp truyền thống
D. Chỉ nuôi ở ao hồ
Vai trò của các khu kinh tế ven biển:
A. Chỉ phát triển nông nghiệp
B. Thu hút đầu tư, tạo việc làm và thúc đẩy kinh tế vùng ven biển
C. Không quan trọng
D. Chỉ phục vụ du lịch
Hình thức tổ chức khai thác dầu khí chủ yếu của Việt Nam:
A. Doanh nghiệp tư nhân
B. Liên doanh và hợp tác quốc tế
C. Cá nhân
D. Hộ gia đình
Trung tâm dịch vụ hàng hải lớn ở miền Bắc Việt Nam:
A. Hải Phòng
B. Đà Nẵng
C. Nha Trang
D. Cần Thơ
Thế mạnh của du lịch biển đảo miền Trung là:
A. Khí hậu ôn đới
B. Bãi biển đẹp, di sản văn hóa và hạ tầng du lịch phát triển
C. Biển lạnh
D. Nhiều hồ lớn
Một trong những lợi ích quốc phòng từ phát triển kinh tế biển:
A. Củng cố chủ quyền và an ninh quốc gia
B. Chỉ phục vụ du lịch
C. Không quan trọng
D. Chỉ để khai thác tài nguyên
Điện gió ngoài khơi có ưu điểm:
A. Nguồn năng lượng sạch, ổn định và tiềm năng lớn
B. Chi phí thấp hơn thủy điện
C. Không cần vốn đầu tư
D. Không phụ thuộc vào gió
Một nguyên nhân dẫn đến suy giảm rạn san hô:
A. Ô nhiễm, khai thác hủy diệt và biến đổi khí hậu
B. Bờ biển dài
C. Sản lượng cá tăng
D. Nguồn lợi phong phú
Vùng biển có tiềm năng lớn về nuôi trồng thủy sản lồng bè:
A. Tây Bắc
B. Vịnh Bắc Bộ và Nam Trung Bộ
C. Tây Nguyên
D. Đông Nam Bộ
Yếu tố quan trọng để phát triển dịch vụ logistics biển:
A. Hệ thống cảng hiện đại và vị trí địa lí thuận lợi
B. Biển lạnh
C. Ít thương mại
D. Nguồn lợi cá lớn
Một trong những định hướng phát triển hạ tầng biển:
A. Xây dựng cảng nước sâu và mở rộng giao thông ven biển
B. Tăng khai thác cát
C. Phát triển thủy điện
D. Mở rộng rừng
Vai trò của kinh tế biển đối với phát triển đất nước:
A. Chỉ phục vụ nội địa
B. Tạo động lực tăng trưởng, hội nhập kinh tế quốc tế
C. Không quan trọng
D. Chỉ khai thác tài nguyên
Biện pháp giảm thiểu ô nhiễm biển:
A. Quản lí chất thải, bảo vệ hệ sinh thái và nâng cao nhận thức cộng đồng
B. Xả thải ra biển
C. Đánh bắt tự do
D. Chặt phá rừng ngập mặn
Trung tâm dịch vụ dầu khí quan trọng ở miền Trung Việt Nam:
A. Quảng Ngãi (Dung Quất)
B. Nha Trang
C. Hải Phòng
D. Cần Thơ
Mục tiêu phát triển du lịch biển bền vững:
A. Đáp ứng nhu cầu du khách và bảo vệ tài nguyên, môi trường
B. Xây dựng ồ ạt
C. Khai thác tối đa
D. Chỉ phục vụ khách nội địa
Ngành kinh tế biển nào có khả năng xuất khẩu cao và tạo nhiều việc làm?
A. Nuôi trồng và chế biến thủy sản
B. Khai thác muối
C. Đóng tàu
D. Khai thác cát
Phát triển tổng hợp kinh tế biển phải gắn với:
A. Bảo vệ chủ quyền, môi trường và phát triển bền vững
B. Khai thác không giới hạn
C. Tập trung xuất khẩu
D. Không cần quản lí