Trắc Nghiệm Công Nghệ Lâm Nghiệp Thuỷ Sản 12 Kết Nối Tri Thức Bài 8 là bộ đề ôn tập kiến thức khởi đầu học phần Thuỷ sản thuộc chương trình môn Công nghệ, chuyên đề Lâm nghiệp – Thuỷ sản lớp 12, bám sát nội dung sách giáo khoa Kết Nối Tri Thức. Đề do cô Lê Thị Thuỷ Tiên – giáo viên môn Công nghệ tại Trường THPT Lý Tự Trọng biên soạn năm học 2024–2025. Nội dung “Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản” xoay quanh tầm quan trọng của ngành thuỷ sản đối với kinh tế, xã hội, an ninh lương thực và những định hướng phát triển bền vững trong tương lai. Hệ thống trắc nghiệm Công nghệ LNTS 12 kết nối tri thức này là tài liệu hữu ích giúp học sinh nắm vững kiến thức tổng quan về ngành thuỷ sản.
Hệ thống Trắc nghiệm môn Công nghệ 12 trên nền tảng detracnghiem.edu.vn được xây dựng để giúp học sinh hiểu rõ hơn về vai trò và tiềm năng của ngành thuỷ sản. Với kho câu hỏi đa dạng, bao quát các vai trò kinh tế, xã hội và các xu hướng phát triển, học sinh có thể thực hành không giới hạn để củng cố kiến thức. Mỗi câu hỏi đều đi kèm đáp án và lời giải thích chi tiết, giúp các em không chỉ biết đáp án đúng mà còn hiểu sâu sắc về ý nghĩa thực tiễn của ngành. Biểu đồ phân tích tiến độ học tập cá nhân giúp học sinh tự đánh giá mức độ hiểu bài, từ đó có định hướng rõ ràng hơn cho việc học tập. Đây là phương pháp học tập hiện đại, giúp học sinh tự tin chinh phục các bài Trắc nghiệm ôn tập lớp 12.
Trắc Nghiệm Công Nghệ Lâm Nghiệp Thuỷ Sản 12 Kết Nối Tri Thức
Bài 8 – Vai trò và triển vọng của thuỷ sản
Câu 1: Ngành thủy sản đóng góp vai trò chính nào trong việc đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của con người?
A. Phát triển kinh tế du lịch biển.
B. Tạo việc làm tại địa phương.
C. Cung cấp thực phẩm đạm.
D. Cung cấp nguyên liệu chế biến.
Câu 2: Theo số liệu năm 2022, ngành thủy sản Việt Nam đã đạt giá trị xuất khẩu là bao nhiêu tỉ đô la Mỹ?
A. Khoảng mười tỉ đô la Mỹ.
B. Khoảng mười một tỉ đô la.
C. Khoảng hai mươi tỉ đô la.
D. Khoảng mười hai tỉ đô la.
Câu 3: Mục tiêu của ngành thủy sản đến năm 2030 là thu hút bao nhiêu triệu lao động?
A. Ba phẩy năm triệu lao động.
B. Hai phẩy năm triệu lao động.
C. Bốn phẩy năm triệu lao động.
D. Một phẩy năm triệu lao động.
Câu 4: Vai trò nào của thủy sản trực tiếp liên quan đến việc giữ vững sự ổn định và toàn vẹn của lãnh thổ quốc gia?
A. Đẩy mạnh kim ngạch xuất khẩu.
B. Cung cấp sản phẩm chế biến.
C. Nâng cao đời sống vật chất.
D. Khẳng định chủ quyền biển đảo.
Câu 5: Tiêu thụ thủy sản bình quân đầu người trên thế giới theo báo cáo của FAO năm 2021 là bao nhiêu kilôgam mỗi năm?
A. Mười tám phẩy năm kilôgam.
B. Mười chín phẩy năm kilôgam.
C. Hai mươi phẩy năm kilôgam.
D. Hai mươi hai phẩy năm kilôgam.
Câu 6: Xu hướng “tăng tỉ lệ nuôi, giảm tỉ lệ khai thác” trong phát triển thủy sản bền vững nhằm mục đích gì?
A. Để bảo vệ nguồn lợi.
B. Để tăng nhanh lợi nhuận.
C. Để giảm chi phí đầu tư.
D. Để tăng số lượng lao động.
Câu 7: Yêu cầu nào về người lao động trong ngành thủy sản liên quan đến việc đảm bảo hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường?
A. Luôn yêu thích các hoạt động ngoài trời.
B. Thành thạo vận hành thiết bị.
C. Có sức khỏe tốt và trách nhiệm cao.
D. Có kiến thức về lịch sử địa phương.
Câu 8: Việt Nam có lợi thế tự nhiên nào để phát triển ngành thủy sản?
A. Có bờ biển dài, vùng biển rộng.
B. Có nhiều sông ngòi lớn.
C. Có vùng đồng bằng rộng.
D. Có khí hậu nhiệt đới ẩm.
Câu 9: Phát triển thủy sản theo tiêu chuẩn VietGAP hoặc GlobalGAP mang lại lợi ích gì về chất lượng sản phẩm?
A. Sản phẩm có giá thành thấp.
B. Đảm bảo an toàn thực phẩm.
C. Sản phẩm có màu sắc đẹp.
D. Sản phẩm dễ dàng xuất khẩu.
Câu 10: Mục tiêu tổng sản lượng thủy sản của Việt Nam đến năm 2030 là bao nhiêu triệu tấn?
A. Tám phẩy tám triệu tấn.
B. Mười phẩy tám triệu tấn.
C. Chín phẩy tám triệu tấn.
D. Bảy phẩy tám triệu tấn.
Câu 11: Việc ngành thủy sản Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) mang lại triển vọng gì?
A. Đẩy mạnh xuất khẩu.
B. Giảm thiểu cạnh tranh.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Tăng nguồn cung cấp.
Câu 12: Khả năng sử dụng và vận hành các thiết bị nuôi trồng, khai thác thủy sản là yêu cầu thuộc về khía cạnh nào đối với người lao động?
A. Sức khỏe và thể chất.
B. Kiến thức chuyên môn.
C. Yêu thích thiên nhiên.
D. Tuân thủ quy định.
Câu 13: Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, ngành thủy sản cần hướng đến điều gì để nâng cao năng suất và chất lượng?
A. Chỉ tăng diện tích nuôi trồng.
B. Chỉ tập trung vào khai thác.
C. Ứng dụng công nghệ cao.
D. Chỉ giảm thiểu lao động.
Câu 14: Giá trị văn hóa của thủy sản được thể hiện qua hoạt động nào trong đời sống con người?
A. Làm quà biếu hoặc cúng.
B. Sử dụng làm thực phẩm hàng ngày.
C. Sản xuất thức ăn chăn nuôi.
D. Cung cấp nguyên liệu chế biến.
Câu 15: Việc xây dựng các cảng cá và khu dân cư ven biển nhằm mục đích gì đối với ngành thủy sản?
A. Để tăng cường khai thác.
B. Để phát triển hạ tầng.
C. Để bảo tồn nguồn lợi.
D. Để phát triển du lịch.
Câu 16: Theo báo cáo của FAO năm 2021, có bao nhiêu phần trăm nguồn khai thác thủy sản đang ở mức độ suy giảm?
A. Khoảng ba mươi tám phần trăm.
B. Khoảng năm mươi tám phần trăm.
C. Khoảng bốn mươi tám phần trăm.
D. Khoảng ba mươi tám phần trăm.
Câu 17: Các chính sách hội nhập quốc tế của Việt Nam về thủy sản được triển khai nhằm mục đích chính gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Hạn chế nhập khẩu.
C. Đảm bảo nguồn cung.
D. Đẩy mạnh xuất khẩu.
Câu 18: Yêu cầu về kiến thức pháp luật liên quan đến khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản là cần thiết cho người lao động nào?
A. Người làm trong ngành.
B. Chỉ người làm marketing.
C. Chỉ người chế biến thủy sản.
D. Chỉ người quản lí kinh doanh.
Câu 19: Lợi ích nào của thủy sản giúp ổn định đời sống và đảm bảo thu nhập cho các dân tộc thiểu số vùng biển?
A. Cung cấp sản phẩm chế biến.
B. Đẩy mạnh du lịch biển đảo.
C. Tạo việc làm tại chỗ.
D. Khẳng định chủ quyền biển.
Câu 20: Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030 tầm nhìn 2045 được nêu trong nghị quyết nào?
A. Nghị quyết số 26-NQ/TW.
B. Nghị quyết số 38-NQ/TW.
D. Nghị quyết số 34-NQ/TW.
D. Nghị quyết số 36-NQ/TW.
Câu 21: Xu hướng “tổ chức khai thác theo hướng bền vững” trong phát triển thủy sản nhằm mục đích gì?
A. Tối đa hóa sản lượng khai thác.
B. Giảm thiểu các quy định.
C. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản.
D. Chỉ tập trung vào cá thể lớn.
Câu 22: Việc áp dụng công nghệ nuôi trồng tiên tiến như hệ thống tuần hoàn (RAS) mang lại lợi ích nào?
A. Giảm tác động môi trường.
B. Tăng giá thành sản phẩm.
C. Giảm yêu cầu về lao động.
D. Phụ thuộc nhiều vào máy móc.
Câu 23: Yêu cầu nào về người lao động trong ngành thủy sản thể hiện sự cần thiết phải chấp hành các quy định về an toàn?
A. Luôn yêu thích thiên nhiên.
B. Tuân thủ an toàn lao động.
C. Có khả năng nghiên cứu.
D. Có kiến thức về kinh tế.
Câu 24: Một khu vực nuôi tôm gặp phải dịch bệnh nghiêm trọng. Yêu cầu về kiến thức nào của người lao động giúp giải quyết vấn đề này?
A. Kiến thức về thiết bị nuôi.
B. Kiến thức về thương mại.
C. Kiến thức phòng trị bệnh.
D. Kiến thức về xuất khẩu.
Câu 25: Mục tiêu đến năm 2045 của ngành thủy sản Việt Nam là gì?
A. Thành ngành kinh tế trọng yếu.
B. Đạt kim ngạch xuất khẩu thấp.
C. Chỉ phát triển khai thác biển.
D. Chỉ tập trung vào nuôi trồng.
Câu 26: Việc phát triển thủy sản bền vững gắn với bảo vệ nguồn lợi thủy sản nghĩa là gì?
A. Khai thác tối đa nguồn lợi.
B. Chỉ tập trung vào sản lượng.
C. Giảm thiểu các quy định.
D. Đảm bảo sự cân bằng sinh thái.
Câu 27: Ngành thủy sản đã đóng góp đáng kể vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam. Điều này thể hiện vai trò nào?
A. Vai trò văn hóa và xã hội.
B. Vai trò an ninh quốc phòng.
C. Vai trò kinh tế và phát triển.
D. Vai trò bảo vệ môi trường.
Câu 28: Trong xu hướng phát triển thủy sản theo chuỗi giá trị, yếu tố nào cần được quản lí chặt chẽ để nâng cao sức cạnh tranh?
A. Từ khâu sản xuất đến tiêu thụ.
B. Giá thành sản phẩm cuối cùng.
C. Chi phí quảng cáo và tiếp thị.
D. Số lượng lao động tham gia.
Câu 29: Điều kiện nào là lợi thế tự nhiên giúp Việt Nam có nhiều loại thủy sản đa dạng?
A. Địa hình núi đá vôi.
B. Nhiều sông ngòi lớn.
C. Khí hậu bốn mùa.
D. Nguồn lợi phong phú.
Câu 30: Việc kiểm soát các hành vi xâm phạm chủ quyền biển đảo trong lĩnh vực thủy sản góp phần thực hiện vai trò gì?
A. Phát triển kinh tế du lịch.
B. Giữ vững an ninh quốc phòng.
C. Nâng cao đời sống dân cư.
D. Tạo nhiều việc làm mới.